logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Helsinki-vantaa Airport (HEL, EFHK)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Helsinki-vantaa Airport

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Khởi hành

Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Vaasa (VAA)00:05đã hạ cánh
Finnair
Air France
Turkish Airlines
AY 321
AF 4664
TK 8462
6
Tallinn (TLL)00:20đã hạ cánh
Finnair
Air France
British Airways
Turkish Airlines
AY 1035
AF 4229
BA 6017
TK 9525
10
Singapore (SIN)
00:25
00:36
đang trên đường
bị trì hoãn
Finnair
Qantas
Fiji Airways
AY 131
QF 3874
FJ 5984
46
Warszawa (WMI)00:30đã hạ cánhRyanairFR93178
Hồng Kông (HKG)
00:35
01:01
đang trên đường
bị trì hoãn
FinnairAY9942
Zakinthos (ZTH)
05:10
05:24
đang trên đường
bị trì hoãn
FinnairAY2053211
Riga (RIX)05:30đã hạ cánhAir BalticBT32629
Palma Mallorca (PMI)
05:50
06:04
đang trên đường
bị trì hoãn
Finnair
Jet Linx Aviation
AY 1711
JL 9323
25
Chania (CHQ)
06:00
06:18
đang trên đường
bị trì hoãn
FinnairAY185512
Oulu (OUL)06:00đã hạ cánh
Finnair
Air France
Jet Linx Aviation
AY 431
AF 4220
JL 9363
27
Tallinn (TLL)06:00đã hạ cánhFinnairAY101110
München (MUC)06:05đang trên đường
Air Baltic
Aegean Airlines
Etihad Airways
ANA
Austrian
TAP Air Portugal
Air Canada
BT 2467
A3 1469
EY 4185
NH 5440
OS 7428
TP 7923
AC 9078
30
Dusseldorf (DUS)
06:15
06:23
đang trên đường
bị trì hoãn
Finnair
Jet Linx Aviation
AY 1393
JL 9339
23B
Frankfurt am Main (FRA)06:20đang trên đường
Lufthansa
Aegean Airlines
Singapore Airlines
Etihad Airways
Oman Air
Air China LTD
ANA
Brussels Airlines
Austrian
TAP Air Portugal
United Airlines
Air Canada
LH 855
A3 1465
SQ 2079
EY 4184
WY 5267
CA 6093
NH 6160
SN 7108
OS 7440
TP 7909
UA 9047
AC 9092
32
Praha (PRG)
06:20
06:22
đang trên đường
bị trì hoãn
Finnair
British Airways
Jet Linx Aviation
AY 1227
BA 6067
JL 9335
34
Rhodes (RHO)
06:20
06:32
đang trên đường
bị trì hoãn
FinnairAY186113
Rhodes (RHO)
06:30
06:41
đang trên đường
bị trì hoãn
Sunclass AirlinesDK1346305
Stockholm (ARN)06:35đã hạ cánh
Finnair
Air Serbia
AY 805
JU 7944
34
Hamburg (HAM)
06:35
06:43
đang trên đường
bị trì hoãn
Finnair
Jet Linx Aviation
AY 1421
JL 9345
36
Joensuu (JOE)06:35đã hạ cánhFinnairAY3419
Wroclaw (WRO)
06:35
06:45
đang trên đường
bị trì hoãn
FinnairAY118126
Paris (CDG)
06:40
06:54
đang trên đường
bị trì hoãn
Air France
Kenya Airways
WestJet
Delta Air Lines
AF 1177
KQ 3343
WS 5177
DL 8506
19
Bologna (BLQ)
06:55
07:27
đang trên đường
bị trì hoãn
Finnair
Jet Linx Aviation
AY 1771
JL 9361
28
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Amsterdam (AMS)
07:00
07:10
đang trên đường
bị trì hoãn
KLM
Kenya Airways
Air France
Alitalia
Air Europa
Malaysia Airlines
Saudia
Delta Air Lines
Xiamen Airlines
Garuda Indonesia
KL 1248
KQ 1166
AF 3248
AZ 3773
UX 3794
MH 5633
SV 6335
DL 9257
MF 9627
GA 9775
18
Copenhagen (CPH)
07:00
07:11
đang trên đường
bị trì hoãn
SAS
Singapore Airlines
Aegean Airlines
Etihad Airways
Air France
KLM
SK 1705
SQ 2622
A3 3349
EY 3986
AF 4888
KL 8547
20
Nice (NCE)
07:00
07:06
đang trên đường
bị trì hoãn
NorwegianDY280216
Oulu (OUL)
07:00
07:19
đang trên đường
bị trì hoãn
Finnair
Juneyao Airlines
Jet Linx Aviation
AY 435
HO 3212
JL 9343
11
Malaga (AGP)
07:05
07:12
đang trên đường
bị trì hoãn
Finnair
Jet Linx Aviation
AY 1671
JL 6857
25
Berlin (BER)
07:05
07:21
đang trên đường
bị trì hoãn
Finnair
Jet Linx Aviation
AY 1431
JL 6899
27
Kuopio (KUO)
07:05
07:13
đang trên đường
bị trì hoãn
Finnair
Juneyao Airlines
Air France
Jet Linx Aviation
AY 361
HO 3203
AF 4668
JL 9385
5
Venezia (VCE)
07:05
07:22
đang trên đường
bị trì hoãn
Finnair
Jet Linx Aviation
AY 1781
JL 6863
31D
Stockholm (ARN)
07:10
07:17
đang trên đường
bị trì hoãn
SAS
Luxair
KLM
SK 701
LG 1800
KL 2957
21
Stockholm (BMA)
07:10
07:23
đang trên đường
bị trì hoãn
Finnair
Jet Linx Aviation
AY 831
JL 9377
6
Reykjavik (KEF)
07:10
07:14
đang trên đường
bị trì hoãn
Finnair
Jet Linx Aviation
AY 991
JL 6893
29
Stockholm (ARN)
07:15
07:27
đang trên đường
bị trì hoãn
NorwegianDY260215
Kraków (KRK)
07:15
07:16
đang trên đường
bị trì hoãn
Finnair
Jet Linx Aviation
AY 1161
JL 9313
35
Roma (FCO)
07:20
07:27
đang trên đường
bị trì hoãn
Finnair
Jet Linx Aviation
AY 1761
JL 6849
14
Alicante (ALC)
07:25
07:33
đang trên đường
bị trì hoãn
Finnair
Jet Linx Aviation
AY 1725
JL 9375
30
Stockholm (ARN)
07:25
07:31
đang trên đường
bị trì hoãn
Finnair
Qatar Airways
Jet Linx Aviation
Air Serbia
AY 801
QR 6187
JL 6897
JU 7900
236A
Copenhagen (CPH)
07:25
07:33
đang trên đường
bị trì hoãn
Finnair
Jet Linx Aviation
AY 951
JL 6885
22
Rovaniemi (RVN)
07:25
07:32
đang trên đường
bị trì hoãn
Finnair
Juneyao Airlines
Jet Linx Aviation
AY 531
HO 3224
JL 9365
34
Gothenburg (GOT)
07:30
07:38
đang trên đường
bị trì hoãn
Finnair
British Airways
Jet Linx Aviation
AY 861
BA 6081
JL 9367
10
Oslo (OSL)07:30đang trên đường
Finnair
British Airways
Jet Linx Aviation
AY 911
BA 6071
JL 9359
12
Riga (RIX)
07:30
07:32
đang trên đường
bị trì hoãn
Finnair
Jet Linx Aviation
AY 1071
JL 9337
13A
Verona (VRN)
07:30
07:36
đang trên đường
bị trì hoãn
FinnairAY180123
Paris (CDG)
07:35
07:43
đang trên đường
bị trì hoãn
Finnair
Jet Linx Aviation
American Airlines
AY 1571
JL 6887
AA 9009
32
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Warszawa (WAW)
07:35
07:44
đang trên đường
bị trì hoãn
Finnair
Jet Linx Aviation
AY 1141
JL 9353
17
Brussels (BRU)
07:40
07:47
đang trên đường
bị trì hoãn
Finnair
Iberia
TAP Air Portugal
Jet Linx Aviation
AY 1541
IB 378
TP 8341
JL 9355
31C
Frankfurt am Main (FRA)
07:40
07:49
đang trên đường
bị trì hoãn
Finnair
Cathay Pacific
SriLankan Airlines
Vietnam Airlines
Iberia
Jet Linx Aviation
American Airlines
AY 1411
CX 1420
UL 3211
VN 3697
IB 374
JL 6879
AA 9011
26
Vilnius (VNO)
07:45
07:50
đang trên đường
bị trì hoãn
Finnair
Jet Linx Aviation
AY 1101
JL 9347
8
Tallinn (TLL)07:50đang trên đường
Finnair
Jet Linx Aviation
AY 1013
JL 9301
14A
Jyvaskyla (JYV)
07:55
08:05
đã lên lịch
bị trì hoãn
FinnairAY
Zürich (ZRH)
07:55
08:04
đã lên lịch
bị trì hoãn
Finnair
Cathay Pacific
TAP Air Portugal
Jet Linx Aviation
AY 1511
CX 1492
TP 8353
JL 9351
13
Jyvaskyla (JYV)
08:00
08:10
đã lên lịch
bị trì hoãn
Finland - Air Force
Luân Đôn (LHR)
08:00
08:12
đã lên lịch
bị trì hoãn
Finnair
Cathay Pacific
Vietnam Airlines
Qantas
British Airways
American Airlines
Malaysia Airlines
Jet Linx Aviation
AY 1331
CX 1410
VN 3693
QF 3802
BA 6031
AA 8999
MH 9151
JL 9331
42
München (MUC)
08:00
08:10
đã lên lịch
bị trì hoãn
Finnair
Jet Linx Aviation
AY 1401
JL 9341
20A
Milan (MXP)
08:00
08:08
đã lên lịch
bị trì hoãn
Finnair
TAP Air Portugal
Jet Linx Aviation
AY 1751
TP 8354
JL 9329
24
Kuopio (KUO)
08:05
08:10
đã lên lịch
bị trì hoãn
FinnairAY
Luân Đôn (LGW)
08:05
08:12
đã lên lịch
bị trì hoãn
NorwegianDY276647
Pori (POR)
08:05
08:13
đã lên lịch
bị trì hoãn
Base KftBPS5691419
Amsterdam (AMS)08:10đã lên lịch
Finnair
Cathay Pacific
Jet Linx Aviation
TAP Air Portugal
AY 1301
CX 1430
JL 6903
TP 8344
31E
Dublin (DUB)
08:15
08:25
đã lên lịch
bị trì hoãn
Finnair
Jet Linx Aviation
AY 1381
JL 9305
46
Stockholm (ARN)08:20đã lên lịch
Finnair
Jet Linx Aviation
AY 803
JL 6813
25
Manchester (MAN)08:20đã lên lịch
Finnair
British Airways
Jet Linx Aviation
AY 1361
BA 6003
JL 9333
44
Orebro (ORB)
08:20
08:29
đã lên lịch
bị trì hoãn
Scanwings
Turku (TKU)
08:24
08:49
đã lên lịch
bị trì hoãn
FedExFX4416
Stockholm (ARN)08:30đã lên lịchNorwegianDY260427
Split (SPU)
08:30
08:39
đã lên lịch
bị trì hoãn
NorwegianDY284428