logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Sân bay quốc tế Jeju (CJU, RKPC)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Sân bay quốc tế Jeju

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Cheongju (CJJ)16:00đã hạ cánhAero KRF609I44
Busan (PUS)16:00đã hạ cánh
Air Busan
Asiana Airlines
BX 8113
OZ 8113
I55
Seoul (GMP)16:05đã hạ cánhAsiana AirlinesOZ8961I55
Seoul (GMP)16:15đã hạ cánhAsiana AirlinesOZ8963I55
Seoul (GMP)16:20đã hạ cánhKorean AirKE1147I33
Seoul (GMP)16:20đã hạ cánh
Air Busan
Asiana Airlines
BX 8021
OZ 8021
I55
Seoul (GMP)16:20đang trên đườngJeju Air7C127I22
Seoul (GMP)16:25đang trên đườngT'Way AirTW725I22
Gwangju (KWJ)16:25đang trên đường
Jin Air
Korean Air
LJ 453
KE 5201
I22
Cheongju (CJJ)16:30đang trên đườngT'Way AirTW9855I
Gwangju (KWJ)16:30đang trên đườngT'Way AirTW905I22
Seoul (GMP)16:35đang trên đường
Jin Air
Korean Air
LJ 511
KE 5211
I22
Seoul (GMP)16:40đang trên đườngJeju Air7C129I22
Busan (PUS)16:40đang trên đườngJeju Air7C513I22
Seoul (GMP)16:45đang trên đườngKorean AirKE1153I44
Đại Khâu (TAE)16:45đang trên đường
Jin Air
Korean Air
LJ 427
KE 5203
I22
Seoul (GMP)16:50đang trên đườngEASTAR JETZE221I11
Yeosu (RSU)16:50đang trên đườngAsiana AirlinesOZ8199I55
Seoul (GMP)17:05đang trên đườngJeju Air7C131I22
Seoul (GMP)17:05đang trên đườngEASTAR JETZE223I11
Cheongju (CJJ)17:10đang trên đườngT'Way AirTW875I22
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Cheongju (CJJ)17:15đang trên đường
Jin Air
Korean Air
LJ 407
KE 5181
I22
Đại Khâu (TAE)17:15đang trên đườngJeju Air7C705I22
Gwangju (KWJ)17:25đã lên lịchT'Way AirTW907I22
Đài Bắc (TPE)17:30đang trên đường
T'Way Air
TW 688
H1 5896
I44
Gwangju (KWJ)17:35đã lên lịch
Jin Air
Korean Air
LJ 455
KE 5205
I22
Seoul (GMP)17:40đã lên lịchKorean AirKE1165I33
Busan (PUS)17:40đã lên lịchKorean AirKE1543I44
Busan (PUS)17:45đã lên lịch
Air Busan
Asiana Airlines
BX 8117
OZ 8117
I55
Seoul (GMP)17:50đã lên lịchAsiana AirlinesOZ8967I55
Busan (PUS)18:00đã lên lịchJeju Air7C515I22
Busan (PUS)18:05đã lên lịchJeju Air7C525I22
Busan (PUS)18:05đã lên lịch
Air Busan
Asiana Airlines
BX 8173
OZ 8173
I22
Cheongju (CJJ)18:10đã lên lịchEASTAR JETZE703I44
Busan (PUS)18:10đã lên lịchJeju Air7C595I22
Seoul (GMP)18:15đã lên lịchKorean AirKE1177I33
Cheongju (CJJ)18:20đã lên lịchAsiana AirlinesOZ8235I55
Cheongju (CJJ)18:30đã lên lịchKorean AirKE1725I44
Cheongju (CJJ)18:30đã lên lịch
Jin Air
Korean Air
LJ 409
KE 5187
I22
Seoul (GMP)18:30đã lên lịchT'Way AirTW727I22
Busan (PUS)18:30đã lên lịch
Air Busan
Asiana Airlines
BX 8135
OZ 8135
I55
Seoul (WJU)18:35đã lên lịchJin AirLJ473I22
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Gwangju (KWJ)18:45đã lên lịchKorean AirKE1619I33
Seoul (GMP)18:50đã lên lịchT'Way AirTW729I22
Seoul (GMP)18:55đã lên lịch
Air Busan
Asiana Airlines
BX 8019
OZ 8019
I22
Gunsan (KUV)18:55đã lên lịchEASTAR JETZE303I44
Gwangju (KWJ)18:55đã lên lịchAsiana AirlinesOZ8147I55
Seoul (GMP)19:00đã lên lịchKorean AirKE1187I44
Seoul (GMP)19:00đã lên lịchAsiana AirlinesOZ8973I55
Busan (PUS)19:00đã lên lịch
Air Busan
Asiana Airlines
BX 8139
OZ 8139
I55
Seoul (GMP)19:20đã lên lịchEASTAR JETZE227I11
Seoul (GMP)19:20đã lên lịchT'Way AirTW731I22
Seoul (GMP)19:20đã lên lịch
Air Busan
Asiana Airlines
BX 8015
OZ 8015
I55
Gwangju (KWJ)19:20đã lên lịchJeju Air7C605I22
Seoul (GMP)19:25đã lên lịchJeju Air7C135I22
Seoul (GMP)19:30đã lên lịchKorean AirKE1193I33
Đại Khâu (TAE)19:40đã lên lịch
Jin Air
Korean Air
LJ 429
KE 5107
I22
Seoul (GMP)19:45đã lên lịchEASTAR JETZE229I11
Đại Khâu (TAE)19:45đã lên lịchKorean AirKE1575I44
Cheongju (CJJ)19:50đã lên lịchAero KRF613I11
Seoul (GMP)19:55đã lên lịchAsiana AirlinesOZ8981I33