logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Pinto Martins Airport, Fortaleza (FOR, SBFZ)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Pinto Martins Airport, Fortaleza

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối
Brasilia (BSB)22:40đã hạ cánh
Gol
TAP Air Portugal
Aerolineas Argentinas
G3 1710
TP 4064
AR 7554
2
Recife (REC)00:15đã hạ cánh
Azul
TAP Air Portugal
AD 4254
TP 5385
2
Brasilia (BSB)00:25đã hạ cánhLATAM AirlinesLA37342
Rio de Janeiro (GIG)00:55đã hạ cánh
Gol
Air France
Emirates
TAP Air Portugal
Aerolineas Argentinas
KLM
G3 1739
AF 1947
EK 3683
TP 4102
AR 7608
KL 9312
2
Juazeiro Do Norte (JDO)01:00không xác định
Azul
TAP Air Portugal
AD 4405
TP 5331
2
Salvador (SSA)01:05đã hạ cánhLATAM AirlinesLA45342
São Paulo (CGH)01:30đã hạ cánhGolG314142
São Paulo (CGH)01:45đã hạ cánhLATAM AirlinesLA31862
São Paulo (GRU)01:45đã hạ cánh
LATAM Airlines
Qatar Airways
Delta Air Lines
Turkish Airlines
LA 3324
QR 5160
DL 6717
TK 9043
2
Salvador (SSA)01:45đã hạ cánh
Gol
TAP Air Portugal
American Airlines
G3 1997
TP 4236
AA 7774
2
Belo Horizonte (CNF)02:10đã hạ cánh
Azul
TAP Air Portugal
AD 4246
TP 5069
2
São Paulo (GRU)02:30đã hạ cánh
Gol
Air France
Emirates
TAP Air Portugal
Ethiopian Airlines
SA AVIANCA
Aerolineas Argentinas
KLM
G3 1586
AF 1935
EK 3617
TP 4146
ET 4154
AV 4683
AR 7548
KL 9334
2
Rio de Janeiro (GIG)02:40đã hạ cánhLATAM AirlinesLA38862
Recife (REC)05:00đã hạ cánhAzulAD26422
Miami (MIA)07:20đang trên đường
LATAM Airlines
Delta Air Lines
LA 8189
DL 6052
2
Belem (BEL)08:40đã lên lịch
Azul
TAP Air Portugal
AD 4651
TP 5015
2
São Paulo (CGH)09:30đã lên lịchGolG315142
Recife (REC)09:35đã lên lịch
Azul
TAP Air Portugal
AD 4150
TP 5266
2
Brasilia (BSB)11:15đã lên lịch
Gol
Copa Airlines
TAP Air Portugal
Aerolineas Argentinas
G3 1786
CM 3545
TP 4113
AR 7514
2
São Paulo (GRU)11:15đã lên lịch
LATAM Airlines
Lufthansa
Jet Linx Aviation
Delta Air Lines
Iberia
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
SWISS
LA 3316
LH 4690
JL 5550
DL 6046
IB 7041
DL 7380
VS 7810
LX 9712
2
São Paulo (VCP)11:45đã lên lịchAzulAD47122
São Paulo (GRU)11:50đã lên lịch
Gol
Air France
Air Europa
Copa Airlines
Emirates
TAP Air Portugal
Ethiopian Airlines
SA AVIANCA
SA AVIANCA
TAAG
Aerolineas Argentinas
American Airlines
Air Canada
G3 1522
AF 1931
UX 2604
CM 3550
EK 3619
TP 4067
ET 4196
AV 4618
AV 4630
DT 6522
AR 7485
AA 7672
AC 9822
2
Rio de Janeiro (GIG)11:55đã lên lịch
Gol
Emirates
Copa Airlines
TAP Air Portugal
TAP Air Portugal
SA AVIANCA
SA AVIANCA
Aerolineas Argentinas
American Airlines
G3 2032
EK 3683
CM 3694
TP 4006
TP 4016
AV 4611
AV 4617
AR 7498
AA 7739
2