logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Kashi Airport (KHG, ZWSH)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Kashi Airport

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối
Urumqi (URC)09:20đã hạ cánhLucky Air8L9681T2
Urumqi (URC)09:50đã hạ cánhHainan AirlinesHU7891T2
Urumqi (URC)10:15đã hạ cánhUrumqi AirlinesUQ2511T2
Urumqi (URC)10:30không xác địnhChina Southern AirlinesCZ6803T2
Kuqa (KCA)10:55đã hạ cánh
China Express Air
Xiamen Airlines
Shandong Airlines
Sichuan Airlines
Loong Air
G5 4209
MF 2561
SC 3791
3U 4581
GJ 5771
T2
Urumqi (URC)10:55đã hạ cánhTianjin AirlinesGS7561T2
(LHW)12:00đã hạ cánhSpring Airlines9C6845T2
Urumqi (URC)12:00đã hạ cánhChina Southern AirlinesCZ6805T2
Turpan (TLQ)12:20không xác định
Chengdu Airlines
Sichuan Airlines
Tibet Airlines
China Southern Airlines
EU 3001
3U 4373
TV 5289
CZ 7189
T2
Yining (YIN)13:05đã hạ cánhTianjin AirlinesGS7719T2
Bắc Kinh (PEK)13:10đã hạ cánh
Air China LTD
Shenzhen Airlines
CA 1215
ZH 1215
T2
Tây An (XIY)13:55đã hạ cánh
China Eastern Airlines
Xiamen Airlines
Sichuan Airlines
China Express Air
MU 2293
MF 3141
3U 5045
G5 6837
T2
Shiquanhe (NGQ)14:10đã hạ cánhLucky Air8L9682T2
(QSZ)14:40đã lên lịch
China Express Air
Xiamen Airlines
Shandong Airlines
Sichuan Airlines
Loong Air
G5 4504
MF 2640
SC 3842
3U 4622
GJ 5798
T2
(YTW)14:40đã lên lịch
China Express Air
Xiamen Airlines
Shandong Airlines
G5 4332
MF 2590
SC 3754
T2
Urumqi (URC)14:45đang trên đườngChina Southern AirlinesCZ6692T2
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối
Urumqi (URC)15:10đang trên đường
China Eastern Airlines
Juneyao Airlines
MU 5633
HO 5568
T2
Trịnh Châu (CGO)
15:15
16:17
đang trên đường
bị trì hoãn
Loong Air
Tibet Airlines
Sichuan Airlines
China Southern Airlines
Xiamen Airlines
China Express Air
GJ 8583
TV 2097
3U 4061
CZ 4751
MF 5803
G5 6355
T2
Urumqi (URC)15:30đang trên đườngChina Southern AirlinesCZ3467T2
Tây An (XIY)15:45đang trên đường
Loong Air
Tibet Airlines
Sichuan Airlines
China Eastern Airlines
China Southern Airlines
Xiamen Airlines
GJ 8153
TV 2043
3U 4033
MU 4291
CZ 4695
MF 5747
T2
Urumqi (URC)16:05đang trên đườngHainan AirlinesHU7893T2
Bole (BPL)16:45đã lên lịchChina Express AirG54206T2
(LHW)16:45đang trên đườngSpring Airlines9C7263T2
Urumqi (URC)16:55đã lên lịchTianjin AirlinesGS7565T2
Kuqa (KCA)17:30đã lên lịch
China Express Air
Xiamen Airlines
Shandong Airlines
Sichuan Airlines
Loong Air
Air China LTD
G5 4185
MF 2555
SC 3845
3U 4579
GJ 5769
CA 9147
T2
Thành Đô (CTU)17:35đang trên đường
Sichuan Airlines
Loong Air
China Eastern Airlines
Xiamen Airlines
Juneyao Airlines
Chengdu Airlines
China Southern Airlines
3U 8551
GJ 3147
MU 3421
MF 5511
HO 5842
EU 7079
CZ 9511
T2
Urumqi (URC)17:40đã lên lịchChina Southern AirlinesCZ6998T2
Yining (YIN)18:00đã lên lịch
Chengdu Airlines
Tibet Airlines
China Southern Airlines
EU 3004
TV 5292
CZ 7192
T2
Tây An (XIY)19:50đã lên lịch
China Eastern Airlines
Xiamen Airlines
Sichuan Airlines
MU 2203
MF 3079
3U 5025
T2
(TWC)20:00đã lên lịch
China Express Air
Xiamen Airlines
Shandong Airlines
Sichuan Airlines
G5 4089
MF 2523
SC 3757
3U 4561
T2