logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Sân bay London City, Luân Đôn (LCY, EGLC)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Sân bay London City, Luân Đôn

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Hành lý
Edinburgh (EDI)12:40đã hạ cánhBritish AirwaysBA870103
Glasgow (GLA)12:40đã hạ cánhBritish AirwaysBA872703
Exeter (EXT)13:00bị hủyBritish AirwaysBA9771
Exeter (EXT)13:00đã hạ cánhBritish AirwaysBA9771
Exeter (EXT)13:00đã hạ cánhBritish AirwaysBA
Amsterdam (AMS)13:15đã hạ cánh
KLM
Virgin Atlantic
Delta Air Lines
KL 987
VS 6988
DL 9289
01
Edinburgh (EDI)13:35đã hạ cánhBritish AirwaysBA870703
Milan (LIN)13:35đã hạ cánhITA AirwaysAZ22601
Ibiza (IBZ)13:40đã hạ cánh
British Airways
Iberia
BA 8470
IB 7697
01
Zürich (ZRH)13:45đã hạ cánh
SWISS
United Airlines
LX 456
UA 9776
01
Belfast (BHD)14:45đang trên đường
British Airways
Aer Lingus
BA 8755
EI 8355
03
Berlin (BER)
14:50
14:58
đang trên đường
bị trì hoãn
British AirwaysBA849401
Luxembourg (LUX)14:55đang trên đườngLuxairLG459502
Guernsey (GCI)15:01đã lên lịchAurigny Air ServicesGR
Luxembourg (LUX)15:02đang trên đườngLuxairLG
Edinburgh (EDI)15:05đang trên đườngBritish AirwaysBA870503
Luxembourg (LUX)15:10đang trên đườngLuxairLG460302
Glasgow (GLA)15:39đã lên lịchBritish AirwaysBA
Edinburgh (EDI)15:40đã lên lịchBritish AirwaysBA871903
Glasgow (GLA)15:50đã lên lịchBritish AirwaysBA872903
Dublin (DUB)16:00đã lên lịch
British Airways
Aer Lingus
BA 4469
EI 8369
02
Milan (LIN)16:10đã lên lịchITA AirwaysAZ23801
Roma (FCO)16:25đang trên đường
ITA Airways
Bulgaria Air
Aerolineas Argentinas
China Airlines
AZ 214
FB 1709
AR 7230
CI 9454
01
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Hành lý
Dublin (DUB)16:28đã lên lịchBritish AirwaysBA
Dublin (DUB)16:35đã lên lịch
British Airways
Aer Lingus
BA 4471
EI 8371
02
Frankfurt am Main (FRA)17:15đã lên lịch
Air Dolomiti
Lufthansa
EN 8776
LH 6930
01
Amsterdam (AMS)17:20đã lên lịch
KLM
Virgin Atlantic
KL 991
VS 6990
01
Zürich (ZRH)17:25đã lên lịchSWISSLX46401
Milan (LIN)17:50đã lên lịchBritish AirwaysBA730201
Malaga (AGP)17:55đã lên lịch
British Airways
Iberia
BA 8474
IB 7699
01
San Sebastian (EAS)17:55đã lên lịch
British Airways
Iberia
BA 7334
IB 7329
01
Vilnius (VNO)18:10đã lên lịchLOT - Polish AirlinesLO27301
Amsterdam (AMS)18:25đã lên lịchBritish AirwaysBA845602
Barcelona (BCN)18:25đã lên lịchBritish AirwaysBA876001
Amsterdam (AMS)18:35đã lên lịch
KLM
Virgin Atlantic
KL 993
VS 6991
01
Milan (LIN)18:40đã lên lịchITA AirwaysAZ22001
Guernsey (GCI)18:46đã lên lịchAurigny Air ServicesGR
Rotterdam (RTM)18:50đã lên lịchBritish AirwaysBA445802
Isle Of Man (IOM)18:55đã lên lịch
Loganair
British Airways
LM 677
BA 4047
02
Florence (FLR)18:56đã lên lịchBritish AirwaysBA
Florence (FLR)19:00đã lên lịchBritish AirwaysBA702201
Nice (NCE)19:05đã lên lịchBritish AirwaysBA847601
Frankfurt am Main (FRA)19:10đã lên lịchBritish AirwaysBA873501
Amsterdam (AMS)19:40đã lên lịch
KLM
Kenya Airways
Virgin Atlantic
KL 995
KQ 1671
VS 7059
01
Luxembourg (LUX)19:45đã lên lịchLuxairLG459702