logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Blue Grass Airport, Lexington (LEX, KLEX)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Blue Grass Airport, Lexington

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Khởi hành

Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng
Dallas (DFW)05:41đã hạ cánh
American Airlines
Jet Linx Aviation
AA 2519
JL 7469
B1
Washington (DCA)06:00đã hạ cánhDelta Air LinesDL5738B8
Atlanta (ATL)06:05đã hạ cánh
Delta Air Lines
Korean Air
Aeromexico
Aeromexico
WestJet
DL 1322
KE 3741
AM 3934
AM 4202
WS 8151
B5
Charlotte (CLT)06:40đã hạ cánhAmerican AirlinesAA5130B2
Chicago (ORD)07:15đã hạ cánh
United Airlines
Air New Zealand
ANA
UA 5633
NZ 2512
NH 7743
A3
Philadelphia (PHL)07:30đã hạ cánh
Atlanta (ATL)07:37đã hạ cánh
Delta Air Lines
Korean Air
Aeromexico
KLM
WestJet
DL 1309
KE 3740
AM 3979
KL 7467
WS 8492
B6
Detroit (DTW)07:40đã hạ cánh
Delta Air Lines
Korean Air
Virgin Atlantic
WestJet
DL 3719
KE 3449
VS 4205
WS 7606
B5
Chicago (UGN)
08:30
08:48
đang trên đường
bị trì hoãn
Jet Linx AviationJL
Chicago (ORD)08:47đang trên đường
American Airlines
Aer Lingus
Jet Linx Aviation
AA 3326
EI 7386
JL 7657
B4
Thành phố New York (JFK)
09:00
09:06
đang trên đường
bị trì hoãn
Executive Jet ManagementEJM222
Teterboro (TEB)
09:00
09:06
đang trên đường
bị trì hoãn
NetJets Aviation1I751
Chattanooga (CHA)
09:30
09:48
đang trên đường
bị trì hoãn
Ocala (OCF)
10:00
10:10
đã lên lịch
bị trì hoãn
Wheels Up
Atlanta (ATL)10:24đã lên lịch
Delta Air Lines
KLM
WestJet
Virgin Atlantic
Air France
Aeromexico
Korean Air
KLM
WestJet
DL 1119
KL 5379
WS 6645
VS 1985
AF 2801
AM 3530
KE 3741
KL 5379
WS 7494
B5
Charlotte (CLT)10:59đã lên lịchAmerican AirlinesAA5572B4
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng
Chicago (ORD)11:05đã lên lịch
American Airlines
AlphaSky
AlphaSky
British Airways
Aer Lingus
AA 3597
AS 4444
AS 4444
BA 4820
EI 7480
B1
West Palm Beach (PBI)
11:18
11:28
đã lên lịch
bị trì hoãn
Wheels Up
Fort Lauderdale (FLL)11:22đã lên lịchAllegiant AirG4522B3
Chicago (ORD)12:15đã lên lịchExecutive Jet ManagementEJM832
Chicago (ORD)12:30đã lên lịch
United Airlines
Air New Zealand
Air Canada
UA 5676
NZ 2510
AC 4487
A3
Montréal (YHU)
13:00
13:10
đã lên lịch
bị trì hoãn
Airsprint
Atlanta (ATL)13:05đã lên lịch
Delta Air Lines
WestJet
Air France
Virgin Atlantic
Aeromexico
KLM
WestJet
DL 1743
WS 6771
AF 2814
VS 3174
AM 4403
KL 5383
WS 7334
B5
Charlotte (CLT)13:33đã lên lịchAmerican AirlinesAA5446B4
Dallas (DFW)13:57đã lên lịch
American Airlines
Jet Linx Aviation
Qantas
Finnair
Qatar Airways
AA 2472
JL 7468
QF 4394
AY 5697
QR 7980
B1
Conroe (CXO)14:00bị hủyNetJets Aviation1I142
Chicago (ORD)14:03đã lên lịch
United Airlines
Air New Zealand
Lufthansa
UA 5289
NZ 2514
LH 7909
A3
Las Vegas (LAS)14:28đã lên lịchAllegiant AirG44B3
Louisville (SDF)
15:30
15:40
đã lên lịch
bị trì hoãn
Circadian Aviation
Charlotte (CLT)
15:42
16:02
đã lên lịch
bị trì hoãn
American AirlinesAA5461B4
Atlanta (ATL)
15:49
16:02
đã lên lịch
bị trì hoãn
Delta Air Lines
Aeromexico
Korean Air
KLM
WestJet
Air France
Virgin Atlantic
Aeromexico
KLM
Korean Air
WestJet
DL 988
AM 3380
KE 3739
KL 5381
WS 6646
AF 2799
VS 3173
AM 3935
KL 5381
KE 6940
WS 7593
B5
Philadelphia (PHL)15:57đã lên lịch
American Airlines
Qatar Airways
British Airways
AlphaSky
AA 6184
QR 2637
BA 6782
AS 8259
B2