logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Gonggar/Lhasa Airport (LXA, ZULS)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Gonggar/Lhasa Airport

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối
Thành Đô (CTU)08:30đã hạ cánh
Tibet Airlines
Shenzhen Airlines
Air China LTD
Loong Air
Shandong Airlines
Kunming Airlines
Chengdu Airlines
TV 9803
ZH 3701
CA 3931
GJ 5461
SC 6061
KY 6803
EU 7773
T3
Thành Đô (CTU)09:10đã hạ cánh
Air China LTD
Shenzhen Airlines
CA 4403
ZH 4497
T3
Thành Đô (CTU)09:15đã hạ cánh
Chengdu Airlines
China Southern Airlines
Tibet Airlines
EU 1835
CZ 1422
TV 5023
T3
Trùng Khánh (CKG)09:30đã hạ cánh
Sichuan Airlines
Loong Air
China Eastern Airlines
Xiamen Airlines
Juneyao Airlines
China Express Air
China Southern Airlines
3U 8633
GJ 3153
MU 3431
MF 5523
HO 5844
G5 6215
CZ 9523
T3
Thành Đô (CTU)09:45đã hạ cánh
Sichuan Airlines
Loong Air
China Eastern Airlines
Xiamen Airlines
Juneyao Airlines
China Southern Airlines
3U 8691
GJ 3167
MU 3443
MF 5537
HO 5852
CZ 9537
T3
Côn Minh (KMG)09:55đã hạ cánhLucky Air8L9751T3
Tây An (XIY)10:10đã hạ cánh
China Eastern Airlines
Xiamen Airlines
Sichuan Airlines
MU 2439
MF 3237
3U 5071
3
Thành Đô (CTU)10:20đã hạ cánh
Air China LTD
Shenzhen Airlines
CA 4401
ZH 4495
T3
Bangda (BPX)10:35đã hạ cánh
Tibet Airlines
Shenzhen Airlines
Loong Air
Air China LTD
Shandong Airlines
Kunming Airlines
Chengdu Airlines
TV 9972
ZH 3972
GJ 5576
CA 5586
SC 6176
KY 6972
EU 7942
T3
Trùng Khánh (CKG)10:45đã hạ cánhChongqing AirlinesOQ2365T3
Tây An (XIY)10:55đã hạ cánh
Sichuan Airlines
Loong Air
China Eastern Airlines
Xiamen Airlines
Juneyao Airlines
Chengdu Airlines
China Express Air
China Southern Airlines
3U 3253
GJ 3039
MU 3203
MF 5081
HO 5770
EU 7189
G5 8631
CZ 9081
3
Côn Minh (KMG)11:00đã hạ cánh
China Eastern Airlines
Xiamen Airlines
Sichuan Airlines
MU 9695
MF 3928
3U 5361
T3
Thành Đô (CTU)11:10đang trên đường
Tibet Airlines
Shenzhen Airlines
Air China LTD
Loong Air
Shandong Airlines
Kunming Airlines
Chengdu Airlines
TV 9823
ZH 3719
CA 3941
GJ 5479
SC 6079
KY 6823
EU 7793
T3
Diêm Thành (YNZ)11:20đang trên đườngChongqing AirlinesOQ2207T3
Bangda (BPX)11:30đang trên đường
Tibet Airlines
Shenzhen Airlines
Air China LTD
Loong Air
Shandong Airlines
Kunming Airlines
Chengdu Airlines
TV 9854
ZH 3916
CA 3958
GJ 5506
SC 6106
KY 6854
EU 7818
T3
Shiquanhe (NGQ)12:00đang trên đường
Tibet Airlines
Shenzhen Airlines
Loong Air
Air China LTD
Shandong Airlines
Kunming Airlines
Chengdu Airlines
TV 9944
ZH 3934
GJ 5560
CA 5574
SC 6160
KY 6944
EU 7894
T3
Bắc Kinh (PEK)12:05đang trên đường
Air China LTD
Shenzhen Airlines
CA 4125
ZH 4331
T3
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối
Shiquanhe (NGQ)12:10đang trên đường
Tibet Airlines
Shenzhen Airlines
Loong Air
Air China LTD
Shandong Airlines
Kunming Airlines
Chengdu Airlines
TV 9970
ZH 3968
GJ 5574
CA 5584
SC 6174
KY 6970
EU 7958
T3
Tây An (XIY)12:10đang trên đường
China Eastern Airlines
Xiamen Airlines
Sichuan Airlines
MU 2333
MF 3167
3U 5049
T3
Trùng Khánh (CKG)12:15bị hủy
Sichuan Airlines
Loong Air
China Eastern Airlines
Xiamen Airlines
Juneyao Airlines
China Express Air
China Southern Airlines
3U 8635
GJ 3155
MU 3433
MF 5525
HO 5846
G5 6289
CZ 9525
T3
Shiquanhe (NGQ)12:40đang trên đường
Tibet Airlines
Shenzhen Airlines
Loong Air
Air China LTD
Shandong Airlines
Kunming Airlines
Chengdu Airlines
TV 9898
ZH 3922
GJ 5536
CA 5564
SC 6136
KY 6898
EU 7860
T3
Miên Dương (MIG)12:50đang trên đườngLucky Air8L9749T3
Trường Sa (CSX)13:20đang trên đường
Tibet Airlines
Air China LTD
Shenzhen Airlines
Loong Air
Shandong Airlines
Kunming Airlines
Chengdu Airlines
TV 9980
CA 3930
ZH 3994
GJ 5582
SC 6182
KY 6980
EU 7912
T3
Kathmandu (KTM)13:30đã lên lịchHimalaya AirlinesH9774T3
Trùng Khánh (CKG)13:45đang trên đường
Sichuan Airlines
Loong Air
Xiamen Airlines
China Southern Airlines
3U 3181
GJ 3021
MF 5049
CZ 9049
T3
Vũ Hán (WUH)13:55đang trên đườngLucky Air8L9736T3
Trùng Khánh (CKG)14:00đã lên lịch
Xiamen Airlines
Sichuan Airlines
Loong Air
China Southern Airlines
Hebei Airlines
China Express Air
MF 8411
3U 2327
GJ 3527
CZ 4327
NS 8411
G5 9391
T3
Trùng Khánh (CKG)14:10bị hủyChina Southern AirlinesCZ3463T3
Tây An (XIY)14:25đã lên lịch
China Eastern Airlines
Xiamen Airlines
MU 2335
MF 3169
T3
Vũ Hán (WUH)14:35đang trên đường
Chengdu Airlines
Sichuan Airlines
Tibet Airlines
China Southern Airlines
EU 2746
3U 4318
TV 5202
CZ 7102
T3
Trùng Khánh (CKG)14:40đã lên lịch
Sichuan Airlines
Loong Air
Xiamen Airlines
China Southern Airlines
3U 3179
GJ 3019
MF 5047
CZ 9047
T3
Trùng Khánh (CKG)14:45đã lên lịchWest Air (China)PN6391T3
Diqing (DIG)14:50đã lên lịchChina Eastern AirlinesMU5774T3
Tây Ninh (XNN)15:10đã lên lịch
Tibet Airlines
Loong Air
TV 6057
GJ 5441
T3
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối
Thành Đô (CTU)15:25đã lên lịchTibet AirlinesTV9819T3
Thành Đô (CTU)15:35đã lên lịchChengdu AirlinesEU2741T3
Wanxian (WXN)15:55đã lên lịchWest Air (China)PN6394T3
Tây An (XIY)16:10đã lên lịchTibet AirlinesTV99603
Trùng Khánh (CKG)16:15đã lên lịchWest Air (China)PN6271T3
Lô Châu (LZO)16:20đã lên lịchTibet AirlinesTV9986T3
Golmud (GOQ)16:30đã lên lịchWest Air (China)PN6293T3
Trùng Khánh (CKG)16:35đã lên lịchTibet AirlinesTV9843T3
Bắc Kinh (PEK)16:50đã lên lịchAir China LTDCA4123T3