logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Sân bay quốc tế Norfolk (ORF, KORF)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Sân bay quốc tế Norfolk

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Khởi hành

Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng
Charlotte (CLT)05:15đã hạ cánhAmerican AirlinesAA2918A8
Atlanta (ATL)05:30đã hạ cánh
Delta Air Lines
Aeromexico
Aeromexico
Korean Air
WestJet
DL 2723
AM 4142
AM 4301
KE 7412
WS 8461
B24
Detroit (DTW)05:40đã hạ cánh
Delta Air Lines
Korean Air
Aeromexico
WestJet
WestJet
DL 5117
KE 3459
AM 4143
WS 7016
WS 8467
B25
Chicago (ORD)06:00đã hạ cánh
American Airlines
AlphaSky
AA 3585
AS 4046
A7
Thành phố New York (EWR)06:03đã hạ cánh
United Airlines
Air Canada
UA 2023
AC 3452
B20
Washington (IAD)06:14đã hạ cánh
United Airlines
SA AVIANCA
Copa Airlines
Air Canada
ANA
UA 1366
AV 2082
CM 2254
AC 4752
NH 7193
B30
Dallas (DFW)06:23đã hạ cánh
American Airlines
AlphaSky
Jet Linx Aviation
Qatar Airways
AA 1390
AS 6335
JL 7289
QR 7639
A9
Atlanta (ATL)06:30đã hạ cánh
Delta Air Lines
Aeromexico
LATAM Airlines
LATAM Airlines
Korean Air
WestJet
DL 675
AM 4778
LA 6196
LA 6292
KE 6990
WS 8185
B23
Chicago (ORD)06:30đã hạ cánh
United Airlines
Air New Zealand
Air Canada
ANA
UA 2287
NZ 2722
AC 3191
NH 7523
B27
Philadelphia (PHL)06:31đã hạ cánhAmerican AirlinesAA5088A2
Baltimore (BWI)06:35đã hạ cánhSouthwest AirlinesWN1060A5
Miami (MIA)06:39đã hạ cánh
American Airlines
Qatar Airways
AA 1448
QR 2813
A4
Washington (DCA)06:51đã hạ cánh
American Airlines
AlphaSky
AA 5265
AS 8410
A8
Charlotte (CLT)06:55đã hạ cánhAmerican AirlinesAA5036A9
Greensboro (GSO)07:00đã hạ cánh
Thành phố New York (JFK)07:05đã hạ cánh
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
KLM
Kenya Airways
Korean Air
DL 5181
VS 3344
KL 5427
KQ 7063
KE 7208
B18
Athens (AHN)07:30bị hủyWheels Up
Denver (DEN)07:30đã hạ cánhSouthwest AirlinesWN1382A3
Thành phố New York (LGA)07:30đã hạ cánh
Delta Air Lines
WestJet
WestJet
DL 5334
WS 7545
WS 8439
B21
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng
Philadelphia (PHL)07:36đã hạ cánhAmerican AirlinesAA5271A2
Atlanta (ATL)08:10đã hạ cánh
Delta Air Lines
Aeromexico
Aeromexico
KLM
Korean Air
WestJet
DL 1515
AM 3776
AM 4140
KL 5497
KE 7309
WS 8458
B19
Manteo (MEO)08:10đã hạ cánhFedExFX8477
Denver (DEN)
08:11
08:32
đang trên đường
bị trì hoãn
United AirlinesUA1714B29
Houston (IAH)08:15đã hạ cánh
United Airlines
Air New Zealand
UA 1913
NZ 2518
B28
Atlanta (ATL)08:30đã hạ cánhFedExFX409
Atlanta (ATL)08:45đã hạ cánhDelta Air LinesDL5553B24
Kissimmee (ISM)09:00đã hạ cánhNetJets Aviation1I615
Charlotte (CLT)09:04đã hạ cánhAmerican AirlinesAA1912A8
Thành phố New York (JFK)09:06đã hạ cánh
American Airlines
Iberia
Qatar Airways
AA 4360
IB 4363
QR 9511
A6
Los Angeles (LAX)
09:20
09:34
đang trên đường
bị trì hoãn
Breeze AirwaysMX508B18
Washington (DCA)09:30đã hạ cánhAmerican AirlinesAA9958
Washington (DCA)09:57đã hạ cánhAmerican AirlinesAA5509A4
Washington (IAD)10:16đã hạ cánh
United Airlines
Copa Airlines
SAS
SAS
Air Canada
UA 758
CM 2255
SK 3924
SK 3960
AC 4750
B29
Philadelphia (PHL)10:24đã hạ cánh
American Airlines
AlphaSky
AA 5799
AS 8319
A2
Thành phố New York (EWR)
10:40
10:47
đang trên đường
bị trì hoãn
United Airlines
Air Canada
Lufthansa
UA 4464
AC 3448
LH 8771
B30
Baltimore (BWI)10:50đã hạ cánhSouthwest AirlinesWN1061A5
Atlanta (ATL)
10:56
11:06
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
KLM
WestJet
LATAM Airlines
Air France
Virgin Atlantic
Aeromexico
KLM
LATAM Airlines
LATAM Airlines
WestJet
DL 1535
KL 5283
WS 6813
LA 7938
AF 2494
VS 2651
AM 4289
KL 5283
LA 6138
LA 6200
WS 8460
B23
Charlotte (CLT)
11:05
11:18
đang trên đường
bị trì hoãn
American AirlinesAA2072A8
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng
Orlando (MCO)11:54đã lên lịchSpirit AirlinesNK3050B17
Thành phố New York (JFK)
12:39
12:45
đã lên lịch
bị trì hoãn
Delta Air Lines
Alitalia
Virgin Atlantic
Aeromexico
KLM
Air France
DL 5175
AZ 2744
VS 3056
AM 4144
KL 5425
AF 5965
B21
Detroit (DTW)12:40đã lên lịch
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
Air France
WestJet
KLM
DL 5072
VS 1677
AF 5859
WS 6864
KL 6915
B19
Charlotte (CLT)12:55đã lên lịchAmerican AirlinesAA5079A2
Atlanta (ATL)
13:10
13:20
đã lên lịch
bị trì hoãn
Delta Air Lines
WestJet
LATAM Airlines
LATAM Airlines
WestJet
Virgin Atlantic
Aeromexico
Korean Air
KLM
LATAM Airlines
WestJet
DL 2755
WS 6457
LA 6531
LA 8445
WS 8612
VS 2394
AM 3344
KE 3780
KL 5501
LA 6140
WS 7440
B23
Baltimore (BWI)
14:20
14:30
đã lên lịch
bị trì hoãn
Southwest AirlinesWN1062A5
Fort Lauderdale (FLL)14:30bị hủy
Philadelphia (PHL)14:45đã lên lịch
American Airlines
British Airways
AlphaSky
AA 5748
BA 1863
AS 4272
A2
Washington (IAD)14:54đã lên lịch
United Airlines
Air Canada
Austrian
Lufthansa
Brussels Airlines
UA 4322
AC 4748
OS 7828
LH 8805
SN 8996
B30
Charlotte (CLT)14:55đã lên lịchAmerican AirlinesAA5475A8
Chicago (ORD)15:33đã lên lịch
United Airlines
Air New Zealand
Air Canada
Emirates
ANA
UA 291
NZ 2724
AC 4034
EK 6317
NH 7521
B29
Dallas (DAL)
15:35
15:45
đã lên lịch
bị trì hoãn
Southwest AirlinesWN2231A3
Dallas (DFW)15:37đã lên lịch
American Airlines
Jet Linx Aviation
Qantas
AlphaSky
Qatar Airways
AA 2638
JL 7292
QF 4444
AS 6473
QR 9120
A9
Orlando (MCO)
15:55
16:05
đã lên lịch
bị trì hoãn
Southwest AirlinesWN2988A5
Thành phố New York (EWR)16:30đã lên lịch
United Airlines
Air Canada
Lufthansa
UA 3573
AC 3131
LH 7735
B30
Nashville (BNA)
16:45
16:55
đã lên lịch
bị trì hoãn
Southwest AirlinesWN439A3
Atlanta (ATL)17:00đã lên lịch
Delta Air Lines
Aeromexico
WestJet
KLM
WestJet
Korean Air
Virgin Atlantic
Air France
Aeromexico
LATAM Airlines
KLM
Korean Air
WestJet
DL 2925
AM 3267
WS 6583
KL 6633
WS 6898
KE 7115
VS 2254
AF 2849
AM 4318
LA 6176
KL 6633
KE 6992
WS 7607
B23
Chicago (MDW)
17:15
17:25
đã lên lịch
bị trì hoãn
Southwest AirlinesWN2455A5
Boston (BOS)
17:29
19:42
đã lên lịch
bị trì hoãn
Spirit AirlinesNK1369B17