logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Penang International Airport (PEN, WMKP)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Penang International Airport

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Hành lý
Hồng Kông (HKG)07:40đã hạ cánhDHL AirD03911
Kuala Lumpur (KUL)07:40đã hạ cánhAirAsiaAK61241
Johor Bahru (JHB)07:45đã hạ cánhAirAsiaAK64121
Kuala Lumpur (SZB)07:45không xác định
Firefly
Malaysia Airlines
FY 1424
MH 5372
1
Kuala Lumpur (SZB)08:25đã hạ cánh
Firefly
Malaysia Airlines
FY 1426
MH 5376
1
Jakarta (CGK)08:50đã hạ cánhKorean AirKE3491
Kuala Lumpur (KUL)09:10đã hạ cánhAirAsiaAK61441
Kuala Lumpur (KUL)09:20đã hạ cánh
Malaysia Airlines
SriLankan Airlines
Royal Brunei Airlines
Philippine Airlines
Firefly
Turkish Airlines
Qatar Airways
Saudia
Jet Linx Aviation
Garuda Indonesia
Myanmar Airways International
MH 1138
UL 2238
BI 3047
PR 3508
FY 4100
TK 4865
QR 5021
SV 6354
JL 7985
GA 9287
8M 9547
1
Singapore (SIN)09:25đã hạ cánh
Singapore Airlines
Air New Zealand
Virgin Australia
Malaysia Airlines
SWISS
SQ 132
NZ 3232
VA 5452
MH 5738
LX 9056
1
Kuala Lumpur (KUL)09:30đã hạ cánh
Batik Air
Emirates
Turkish Airlines
ID 2102
EK 3430
TK 8184
1
Kota-Kinabalu (BKI)09:50đã hạ cánhAirAsiaAK53231
Surabaya (SUB)10:00đã hạ cánhAirAsiaAK3861
Singapore (SIN)10:20đã hạ cánh
Scoot
Singapore Airlines
TR 426
SQ 8502
1
TPHCM (SGN)10:25đã hạ cánhAir Hong KongLD5611
Medan (KNO)10:35đã hạ cánhAirAsiaAK1061
Singapore (SIN)11:10đã hạ cánh
Singapore Airlines
Air New Zealand
Virgin Australia
Malaysia Airlines
Air Canada
Air France
United Airlines
Vistara
SQ 134
NZ 3422
VA 5454
MH 5740
AC 5867
AF 7239
UA 7712
UK 8134
1
Kuala Lumpur (SZB)11:15đã hạ cánh
Firefly
Malaysia Airlines
FY 1436
MH 5396
1
Langkawi (LGK)11:20đã hạ cánhAirAsiaAK62401
Kuala Lumpur (KUL)11:25đã hạ cánhAirAsiaAK61421
Medan (KNO)11:30đã hạ cánhCitilinkQG5141
Đài Bắc (TPE)11:30không xác địnhChina AirlinesCI65951
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Hành lý
Đài Bắc (TPE)11:55không xác địnhEVA AirBR60311
Hồng Kông (HKG)12:00đã hạ cánhCathay PacificCX6331
Medan (KNO)12:00đã hạ cánhLion AirJT1381
Kuala Lumpur (SZB)12:15đã hạ cánh
Firefly
Malaysia Airlines
FY 1428
MH 5378
1
Kuala Lumpur (KUL)12:40đã hạ cánh
Malaysia Airlines
SriLankan Airlines
Royal Brunei Airlines
Firefly
Turkish Airlines
Qatar Airways
Oman Air
Saudia
Jet Linx Aviation
Garuda Indonesia
Myanmar Airways International
MH 1140
UL 2240
BI 3051
FY 4102
TK 4851
QR 5006
WY 5662
SV 6355
JL 7087
GA 9389
8M 9548
1
Singapore (SIN)12:45đã hạ cánhAirAsiaAK17201
Johor Bahru (JHB)13:15đã hạ cánhAirAsiaAK64141
Jakarta (CGK)
13:20
13:37
đang trên đường
bị trì hoãn
Batik AirID71611
Jakarta (CGK)13:30đã hạ cánhAirAsiaAK15721
Kuching (KCH)13:30đã hạ cánhAirAsiaAK54331
Bangkok (DMK)
13:35
13:39
đang trên đường
bị trì hoãn
AirAsiaAK3231
Kuala Lumpur (SZB)14:10đang trên đường
Firefly
Malaysia Airlines
FY 1430
MH 5408
1
Đài Bắc (TPE)
14:10
14:13
đang trên đường
bị trì hoãn
China Airlines
Malaysia Airlines
Delta Air Lines
CI 731
MH 5599
DL 7742
1
Singapore (SIN)14:25đang trên đường
Singapore Airlines
Air New Zealand
Virgin Australia
Malaysia Airlines
Vistara
SQ 136
NZ 3428
VA 5456
MH 5742
UK 8136
1
Kuala Lumpur (KUL)14:45đã lên lịch
Malaysia Airlines
SriLankan Airlines
Royal Brunei Airlines
Philippine Airlines
KLM
Firefly
Turkish Airlines
Qatar Airways
Saudia
Garuda Indonesia
Myanmar Airways International
MH 1148
UL 2148
BI 3043
PR 3504
KL 4097
FY 4104
TK 4852
QR 5022
SV 6358
GA 9285
8M 9550
1
Bangkok (DMK)15:00đang trên đườngThai Lion AirSL1321
Johor Bahru (JHB)15:00đã lên lịch
Firefly
Malaysia Airlines
FY 2911
MH 4705
1
Kuala Lumpur (KUL)15:05đã lên lịch
Malindo Air
Emirates
OD 2104
EK 3434
1
Singapore (SIN)15:10đã lên lịchAirAsiaAK17221
Dubai (DXB)15:30đang trên đường
flydubai
Emirates
Emirates
FZ 1603
EK 2389
EK 2389
1
Đài Bắc (TPE)15:35đang trên đườngStarluxJX7211
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Hành lý
Medan (KNO)15:45đã lên lịch
Lion Air
JT 132
X1 6788
1
Langkawi (LGK)15:45đã lên lịchAirAsiaAK62491
Singapore (SIN)15:50đã lên lịch
Scoot
Singapore Airlines
TR 424
SQ 8500
1
Kuala Lumpur (KUL)16:05đã lên lịchAirAsiaAK61261
TPHCM (SGN)16:15đã lên lịchAirAsiaAK15031
Phuket (HKT)16:35đã lên lịch
Firefly
Malaysia Airlines
FY 3601
MH 5455
1
Singapore (SIN)16:40đã lên lịch
Jetstar Asia
KLM
Qantas
Emirates
Air France
3K 675
KL 4852
QF 5191
EK 7751
AF 9601
1
Singapore (SIN)17:05đã lên lịch
Singapore Airlines
Air New Zealand
Virgin Australia
Malaysia Airlines
United Airlines
SQ 138
NZ 3426
VA 5458
MH 5744
UA 7671
1
Kuala Lumpur (SZB)17:05đã lên lịch
Firefly
Malaysia Airlines
FY 1432
MH 5388
1
Phuket (HKT)17:20đã lên lịch
Qatar Airways
AlphaSky
JetBlue Airways
British Airways
Iberia
American Airlines
QR 840
AS 5788
B6 6596
BA 7000
IB 7936
AA 8186
1
Jakarta (CGK)17:30đã lên lịchBatik AirID71711
Kuala Lumpur (KUL)17:35đã lên lịchMalindo AirOD21111
Singapore (SIN)17:40đã lên lịch
Cathay Pacific
Cathay Pacific
CX 78
CX 79
1
Langkawi (LGK)18:10đã lên lịch
Firefly
Malaysia Airlines
FY 2703
MH 4743
1
Bangkok (DMK)18:25đã lên lịchAirAsiaAK3211
Hạ Môn (XMN)18:30đã lên lịchXiamen AirlinesMF87051A
Kuala Lumpur (KUL)18:50đã lên lịchAirAsiaAK61381
Kuala Lumpur (KUL)19:00đã lên lịch
Malindo Air
Emirates
Turkish Airlines
OD 2108
EK 3431
TK 4574
1
Singapore (SIN)19:00đã lên lịchAirAsiaAK17241