logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Faa'a Airport, Papeete (PPT, NTAA)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Faa'a Airport, Papeete

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Khởi hành

Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Ahe (AHE)13:00đã hạ cánhAir TahitiVT5841
Maupiti (MAU)13:05đã hạ cánhAir TahitiVT7441
Bora Bora (BOB)13:35đã hạ cánhAir TahitiVT4931
Rangiroa (RGI)13:40đã hạ cánhAir TahitiVT5531
Rangiroa (RGI)13:45đã hạ cánh
Air Moana
NM 231
X1 5549
X1 5549
1
Raiatea (RFP)14:05đã hạ cánhAir TahitiVT3161
Rangiroa (RGI)14:25đã hạ cánhAir TahitiVT5401
Tubuai (TUB)14:30đã hạ cánhAir TahitiVT90011
Bora Bora (BOB)15:00đã hạ cánhAir TahitiVT4091
Raiatea (RFP)16:00đã hạ cánh
Air Moana
NM 957
X1 5566
X1 5566
Raiatea (RFP)16:25đã hạ cánhAir TahitiVT4241
Bora Bora (BOB)16:35đã hạ cánhAir TahitiVT4521
Bora Bora (BOB)17:00đã hạ cánh
Air Moana
NM 176
X1 5544
X1 5544
1
Rangiroa (RGI)17:35đã hạ cánhAir TahitiVT5051
Raiatea (RFP)18:05đã hạ cánhAir TahitiVT3591
Huahine (HUH)18:10đã hạ cánhAir TahitiVT3801
Noumea (NOU)20:35đang trên đường
Aircalin
Air Tahiti Nui
SB 601
TN 1611
1
San Francisco (SFO)
21:10
21:30
đã lên lịch
bị trì hoãn
United AirlinesUA114161
Los Angeles (LAX)
21:30
21:40
đã lên lịch
bị trì hoãn
Air Tahiti Nui
Qantas
Air New Zealand
Aircalin
AlphaSky
American Airlines
TN 2
QF 3817
NZ 4092
SB 4600
AS 5504
AA 7941
1
Seattle (SEA)
23:35
23:45
đã lên lịch
bị trì hoãn
Air Tahiti Nui
AlphaSky
American Airlines
TN 58
AS 5506
AA 7947
1