logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Tianjin Binhai International Airport, Thiên Tân (TSN, ZBTJ)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Tianjin Binhai International Airport, Thiên Tân

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Hành lý
Chifeng (CIF)17:00đã hạ cánhGuangxi Beibu Gulf AirlinesGX7916211
Hohhot (HET)17:00đã hạ cánhTianjin AirlinesGS6414211
Quý Dương (KWE)17:00đã hạ cánh
Air China LTD
Shenzhen Airlines
Shandong Airlines
CA 2866
ZH 4220
SC 5028
212
(LFQ)17:00đã hạ cánhTianjin AirlinesGS6428212
Tây An (XIY)17:15đã hạ cánh
China Eastern Airlines
Xiamen Airlines
MU 2277
MF 3129
210
Dalian (DLC)17:30đã hạ cánhLoong AirGJ89412
Hohhot (HET)17:30không xác địnhLoong AirGJ85132
Côn Minh (KMG)17:30đã hạ cánh
Air China LTD
Shenzhen Airlines
CA 2872
ZH 4226
213
Cáp Nhĩ Tân (HRB)17:40đã hạ cánh
Xiamen Airlines
Sichuan Airlines
Loong Air
China Southern Airlines
Hebei Airlines
China Express Air
Sichuan Airlines
Loong Air
China Southern Airlines
Hebei Airlines
China Express Air
MF 8084
3U 2054
GJ 3254
CZ 4054
NS 6084
G5 9156
3U 2054
GJ 3254
CZ 4054
NS 6084
G5 9156
29
Hailar (HLD)17:45đã hạ cánh
Chengdu Airlines
Sichuan Airlines
Tibet Airlines
China Southern Airlines
Sichuan Airlines
Tibet Airlines
China Southern Airlines
EU 2250
3U 4258
TV 5118
CZ 7018
3U 4258
TV 5118
CZ 7018
210
Tây An (XIY)17:45đã hạ cánh
Xiamen Airlines
Sichuan Airlines
Loong Air
China Southern Airlines
China Eastern Airlines
Hebei Airlines
China Express Air
MF 8240
3U 2178
GJ 3378
CZ 4178
MU 4710
NS 8236
G5 9056
29
Yiwu (YIW)17:45đã hạ cánhChina Southern AirlinesCZ6655210
Vũ Hán (WUH)17:50đã hạ cánhChina Southern AirlinesCZ850529
Trùng Khánh (CKG)18:00đã hạ cánh
Tibet Airlines
Shenzhen Airlines
Loong Air
Shandong Airlines
Kunming Airlines
Chengdu Airlines
TV 9981
ZH 3981
GJ 5583
SC 6183
KY 6981
EU 7913
29
Trường Sa (CSX)18:00đã hạ cánhOkay AirwaysBK2992210
Vô Tích (WUX)18:00đã hạ cánhLonghao AirlinesGI40272
Nghi Tân (YBP)18:00đã hạ cánhColorful Guizhou AirlinesGY7147210
Ngân Xuyên (INC)18:05đã hạ cánh
Air China LTD
Shenzhen Airlines
CA 2934
ZH 4594
212
Thâm Quyến (SZX)18:20đã hạ cánh
Shenzhen Airlines
Air China LTD
Shandong Airlines
ZH 9125
CA 3577
SC 9265
213
Quảng Châu (CAN)18:40đã lên lịch
Tianjin Airlines
Hainan Airlines
GS 7896
HU 3220
211
Trùng Khánh (CKG)18:40đã hạ cánh
Air China LTD
Shenzhen Airlines
Shandong Airlines
CA 4001
ZH 4279
SC 5165
213
Trùng Khánh (CKG)18:40đã hạ cánh
Tianjin Airlines
Hainan Airlines
GS 7714
HU 3206
211
Thượng Hải (SHA)18:40đã hạ cánh
China Eastern Airlines
Xiamen Airlines
Juneyao Airlines
MU 5439
MF 3574
HO 5510
29
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Hành lý
Tây An (XIY)18:45đã hạ cánhTianjin AirlinesGS7988212
Nam Ninh (NNG)18:45đã hạ cánh
Hainan Airlines
Loong Air
Fuzhou Airlines
Loong Air
Fuzhou Airlines
HU 7628
GJ 3968
FU 7628
GJ 3968
FU 7628
212
Qingyang (IQN)18:55đã hạ cánh
China Express Air
Shenzhen Airlines
Xiamen Airlines
Shandong Airlines
G5 2869
ZH 2471
MF 2479
SC 3739
29
(LLV)18:55đã hạ cánh
China Express Air
Shenzhen Airlines
Xiamen Airlines
Shandong Airlines
Loong Air
G5 4861
ZH 2477
MF 2743
SC 3671
GJ 5841
210
Ôn Châu (WNZ)18:55đã hạ cánh
Air China LTD
Shenzhen Airlines
CA 8531
ZH 4817
212
Nam Xương (KHN)19:00đã hạ cánh
Jiangxi Airlines
Xiamen Airlines
RY 8961
MF 2058
29
Côn Minh (KMG)19:10đã hạ cánh
Qingdao Airlines
China Southern Airlines
China Southern Airlines
QW 6044
CZ 2915
CZ 2915
210
Thành Đô (CTU)19:15đã hạ cánh
Sichuan Airlines
China Eastern Airlines
Xiamen Airlines
Juneyao Airlines
Chengdu Airlines
China Southern Airlines
3U 8863
MU 3501
MF 5603
HO 5884
EU 7091
CZ 9603
29
Hohhot (HET)19:15đã hạ cánh
Shandong Airlines
Shenzhen Airlines
Tibet Airlines
Air China LTD
China Express Air
Shenzhen Airlines
Tibet Airlines
Air China LTD
China Express Air
SC 2280
ZH 2610
TV 3118
CA 4706
G5 6468
ZH 2610
TV 3118
CA 4706
G5 6468
213
Trùng Khánh (CKG)19:20đã hạ cánhWest Air (China)PN6237211
Tây An (XIY)19:30đã hạ cánhTianjin AirlinesGS7649211
Lệ Giang (LJG)19:40đã hạ cánhTianjin AirlinesGS7710211
Thâm Quyến (SZX)19:40đang trên đường
Air China LTD
Shenzhen Airlines
CA 2816
ZH 4186
212
Hải Khẩu (HAK)
19:45
22:11
đang trên đường
bị trì hoãn
Air China LTD
Shenzhen Airlines
CA 2830
ZH 4196
213
Hàng Châu (HGH)19:55đã hạ cánh
Tianjin Airlines
Hainan Airlines
GS 7852
HU 3208
212
Cáp Nhĩ Tân (HRB)20:00đã hạ cánhOkay AirwaysBK270429
Vũ Hán (WUH)20:05đã hạ cánh
Tianjin Airlines
Hainan Airlines
GS 7864
HU 3232
212
Nam Thông (NTG)20:15đang trên đườngSF AirlinesO370772
Hạ Môn (JJN)20:35đang trên đường
Xiamen Airlines
Sichuan Airlines
Loong Air
China Southern Airlines
Hebei Airlines
China Express Air
MF 8144
3U 2104
GJ 3304
CZ 4104
NS 8136
G5 9236
210
Phúc Châu (FOC)20:40đang trên đườngFuzhou AirlinesFU6515211
Thượng Hải (SHA)20:40đang trên đường
Air China LTD
Shenzhen Airlines
CA 2822
ZH 4190
213
Thượng Hải (SHA)20:40đang trên đườngChina Eastern AirlinesMU5143210
Urumqi (URC)20:50đang trên đường
Xiamen Airlines
Sichuan Airlines
Loong Air
China Southern Airlines
China Eastern Airlines
Hebei Airlines
China Express Air
Sichuan Airlines
Loong Air
China Southern Airlines
China Eastern Airlines
Hebei Airlines
China Express Air
MF 8230
3U 2168
GJ 3368
CZ 4168
MU 4704
NS 8226
G5 9286
3U 2168
GJ 3368
CZ 4168
MU 4704
NS 8226
G5 9286
29
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Hành lý
Phúc Châu (FOC)20:55đã lên lịch
Xiamen Airlines
Sichuan Airlines
Loong Air
China Southern Airlines
Hebei Airlines
China Express Air
MF 8186
3U 2136
GJ 3336
CZ 4136
NS 8168
G5 9262
29
Vũ Hán (WUH)20:55đang trên đường
Air China LTD
Shenzhen Airlines
CA 2842
ZH 4204
213
Kim Hoa (JUZ)21:00đã lên lịch
China Express Air
Xiamen Airlines
Shenzhen Airlines
Shandong Airlines
G5 4558
MF 2654
ZH 3764
SC 3798
29
(LHW)21:00đang trên đườngTianjin AirlinesGS7912212
An Khánh (AQG)21:15đã lên lịchOkay AirwaysBK313029
Trường Xuân (CGQ)21:15đang trên đường
Air China LTD
Shenzhen Airlines
CA 2922
ZH 4264
2
Novosibirsk (OVB)21:20đang trên đườngSuparna AirlinesY874042
Dalian (DLC)21:25đã lên lịchTianjin AirlinesGS6413211
Ninh Ba (NGB)21:25đang trên đường
Sichuan Airlines
Loong Air
China Eastern Airlines
Xiamen Airlines
China Express Air
China Southern Airlines
3U 3358
GJ 3052
MU 3224
MF 5148
G5 8666
CZ 9148
210
Hàng Châu (HGH)21:30đang trên đường
Air China LTD
Shenzhen Airlines
CA 2836
ZH 4200
212
Huai'an (HIA)21:30đã lên lịch
China United Airlines
China Eastern Airlines
KN 5761
MU 8206
210
Trường Sa (CSX)21:45đang trên đườngChina Southern AirlinesCZ397929
Du Lâm (UYN)21:45đã lên lịchJoy AirJR1532210
Hohhot (HET)21:50đã lên lịchTianjin AirlinesGS7834212
Côn Minh (KMG)21:50đang trên đườngOkay AirwaysBK2976210
Trùng Khánh (CKG)21:55đang trên đường
Xiamen Airlines
Sichuan Airlines
Loong Air
China Southern Airlines
Hebei Airlines
China Express Air
MF 8621
3U 2495
GJ 3695
CZ 4495
NS 8615
G5 9177
29
Dalian (DLC)21:55đã lên lịch
Air China LTD
Shenzhen Airlines
CA 8923
ZH 4993
213
Hàng Châu (HGH)21:55đang trên đườngSF AirlinesO369712
Thượng Hải (SHA)21:55đang trên đường
Air China LTD
Shenzhen Airlines
CA 2824
ZH 4192
213
Thái Nguyên (TYN)21:55đã lên lịch
Air China LTD
Shenzhen Airlines
CA 2926
ZH 4266
213
Du Lâm (UYN)21:55đã lên lịch
Tianjin Airlines
Hainan Airlines
GS 7814
HU 3238
211