logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Vigo Airport (VGO, LEVX)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Vigo Airport

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Khởi hành

Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Madrid (MAD)08:40đã hạ cánh
Air Europa
Alitalia
KLM
Air France
Etihad Airways
Kuwait Airways
Delta Air Lines
Aeromexico
TAROM
UX 7311
AZ 2435
KL 3362
AF 4825
EY 5150
KU 6061
DL 6758
AM 6835
RO 9420
T17
Barcelona (BCN)09:10đã hạ cánh
Vueling
Qatar Airways
Iberia
LATAM Airlines
VY 1703
QR 3781
IB 5108
LA 5896
T13
Madrid (MAD)09:20đã hạ cánh
Iberia
Cathay Pacific
Royal Air Maroc
LATAM Airlines
SA AVIANCA
Jet Linx Aviation
Qatar Airways
British Airways
American Airlines
IB 531
CX 1901
AT 5433
LA 5470
AV 6091
JL 6964
QR 6985
BA 7205
AA 8594
T19
Bilbao (BIO)11:45đã hạ cánh
Iberia
Vueling
IB 8353
VY 5711
T19
Las Palmas (LPA)
12:20
12:45
đang trên đường
bị trì hoãn
Binter CanariasNT5213T16
Madrid (MAD)12:35đang trên đường
Air Europa
Alitalia
KLM
Etihad Airways
Air France
Saudia
Delta Air Lines
Aeromexico
Aerolineas Argentinas
Air Serbia
UX 7315
AZ 2457
KL 3380
EY 4395
AF 4786
SV 6132
DL 6760
AM 6817
AR 7355
JU 7474
T17
Madrid (MAD)13:20đã lên lịch
Iberia
Vueling
Royal Air Maroc
SA AVIANCA
LATAM Airlines
British Airways
Qatar Airways
American Airlines
IB 533
VY 5047
AT 5434
AV 6073
LA 7027
BA 7207
QR 8054
AA 8593
T13
Barcelona (BCN)
15:40
16:05
đã lên lịch
bị trì hoãn
RyanairFR7512T19
Barcelona (BCN)15:55đã lên lịch
Vueling
Qatar Airways
Iberia
VY 1705
QR 3732
IB 5110
T13
Madrid (MAD)16:55đã lên lịch
Air Europa
KLM
Air France
Etihad Airways
Aeromexico
UX 7317
KL 3377
AF 4816
EY 5151
AM 6975
T17
Madrid (MAD)
17:45
17:50
đã lên lịch
bị trì hoãn
Iberia
Vueling
LATAM Airlines
SA AVIANCA
TAAG
Qatar Airways
British Airways
IB 535
VY 5049
LA 5471
AV 6117
DT 6535
QR 6920
BA 7221
T13