logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Sân bay quốc tế Ottawa Mcdonald-Cartier (YOW, CYOW)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Sân bay quốc tế Ottawa Mcdonald-Cartier

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Halifax (YHZ)19:00không xác địnhPorter AirlinesPD2441205
Thành phố Québec (YQB)19:10đã hạ cánhAir CanadaAC77511213
Montréal (YUL)19:17đã hạ cánh
Air Canada
SWISS
AC 8013
LX 4634
1233
Toronto (YYZ)19:17đã hạ cánh
Air Canada
LOT - Polish Airlines
SWISS
Lufthansa
SA AVIANCA
Austrian
Aer Lingus
AC 462
LO 4143
LX 4681
LH 6766
AV 6912
OS 8330
EI 8562
1174
Fort Lauderdale (FLL)19:34đã hạ cánhPorter AirlinesPD5181141
Toronto (YTZ)19:54đã hạ cánhPorter AirlinesPD22691205
Thành phố New York (EWR)20:07đã hạ cánhPorter AirlinesPD2340132
Toronto (YTZ)20:16đã hạ cánhAir CanadaAC77121243
Fredericton (YFC)20:24đã hạ cánhPorter AirlinesPD23761225
Toronto (YYZ)21:12đã hạ cánh
Air Canada
Lufthansa
Austrian
Aer Lingus
AC 466
LH 6596
OS 8357
EI 8500
1164
Toronto (YTZ)21:29đã hạ cánhPorter AirlinesPD22751225
Chicago (ORD)21:32đã hạ cánh
United Airlines
Air Canada
Emirates
ANA
Air New Zealand
UA 3610
AC 3579
EK 6312
NH 7208
NZ 9969
162
Montréal (YUL)21:32đã hạ cánh
Air Canada
SWISS
Lufthansa
Turkish Airlines
AC 8015
LX 4635
LH 6692
TK 9104
1233
Thành phố New York (EWR)21:59đã hạ cánh
United Airlines
Air Canada
SAS
UA 3506
AC 4387
SK 8810
1111
Toronto (YYZ)23:12đã hạ cánh
Air Canada
LOT - Polish Airlines
Asiana Airlines
Lufthansa
Austrian
Aer Lingus
Turkish Airlines
AC 470
LO 4141
OZ 6119
LH 6520
OS 8328
EI 8644
TK 8716
1173
Iqaluit (YFB)23:15đã hạ cánhCanadian North5T1181274
Washington (IAD)23:49đã hạ cánh
United Airlines
Air Canada
UA 4451
AC 4695
122
Toronto (YYZ)23:50đã hạ cánh
Porter Airlines
Air Transat
PD 189
TS 7864
1155
Calgary (YYC)00:15đã hạ cánh
WestJet
Qantas
Delta Air Lines
KLM
WS 612
QF 3401
DL 7225
KL 9626
1264
Toronto (YYZ)00:19đã hạ cánh
WestJet
China Eastern Airlines
Philippine Airlines
Air France
Emirates
Korean Air
Azores Airlines
Delta Air Lines
Cathay Pacific
Air Transat
KLM
WS 376
MU 1971
PR 3036
AF 3734
EK 4679
KE 6541
S4 7001
DL 7039
CX 7084
TS 7152
KL 9576
1284
Toronto (YYZ)01:32đã hạ cánh
Air Canada
Cathay Pacific
SA AVIANCA
EVA Air
Asiana Airlines
TAP Air Portugal
Austrian
AC 472
CX 1606
AV 2852
BR 3142
OZ 6125
TP 8050
OS 8257
1184
Vancouver (YVR)01:51đã hạ cánh
Air Canada
Air New Zealand
Virgin Australia
ANA
Air China LTD
AC 346
NZ 4846
VA 5178
NH 6846
CA 7473
1153
Higuey (PUJ)01:55đã hạ cánhAir Canada RougeRV17811122
Higuey (PUJ)03:30đang trên đườngAir TransatTS8311132
Toronto (YYZ)08:12đã lên lịchAir CanadaAC4401174
Toronto (YYZ)08:30đã lên lịchPorterP31531
Toronto (YYZ)08:30đã lên lịchPorter AirlinesPD1531205
Moncton (YQM)08:35đã lên lịchPorter AirlinesPD23701185
Montréal (YUL)09:02đã lên lịch
Air Canada
TAP Air Portugal
AC 8001
TP 8031
1233