logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Port Columbus International Airport (CMH, KCMH)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Port Columbus International Airport

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Khởi hành

Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng
Pittsburgh (PIT)12:00đang trên đườngNetJets Aviation1I555
Thành phố New York (JFK)
12:03
12:09
đã lên lịch
bị trì hoãn
Delta Air Lines
Air France
Virgin Atlantic
KLM
Alitalia
DL 5681
AF 2908
VS 4714
KL 5723
AZ 5876
C56
Thành phố New York (EWR)
12:12
12:30
đã lên lịch
bị trì hoãn
United AirlinesUA3667B29
Phoenix (PHX)12:20đã lên lịchSouthwest AirlinesWN2588A4
Austin (AUS)
12:25
12:35
đã lên lịch
bị trì hoãn
Southwest AirlinesWN371A6
Washington (DCA)12:32đã lên lịch
American Airlines
AlphaSky
AA 4700
AS 8225
B26
Dallas (DFW)12:46đã lên lịch
American Airlines
AlphaSky
Qatar Airways
AA 1279
AS 6270
QR 9323
B23
Thành phố New York (JFK)12:55đã lên lịch
American Airlines
British Airways
Cathay Pacific
Qatar Airways
British Airways
Iberia
Qatar Airways
AA 4315
BA 4665
CX 7538
QR 7939
BA 1813
IB 4141
QR 7556
B21
Detroit (DTW)13:00đã lên lịch
Delta Air Lines
WestJet
Virgin Atlantic
Air France
KLM
WestJet
DL 4096
WS 7139
VS 1844
AF 2605
KL 5719
WS 6745
C52
Orlando (MCO)13:20đã lên lịchSouthwest AirlinesWN527A3
Thành phố New York (EWR)13:25đã lên lịch
United Airlines
Lufthansa
UA 3556
LH 7907
B31
Thành phố New York (LGA)13:45đã lên lịch
Delta Air Lines
WestJet
DL 5661
WS 6632
C51
Atlanta (ATL)13:54đã lên lịch
Delta Air Lines
WestJet
LATAM Airlines
Air France
Aeromexico
Virgin Atlantic
KLM
LATAM Airlines
WestJet
DL 2200
WS 6358
LA 6379
AF 2185
AM 3534
VS 4352
KL 5715
LA 6486
WS 6719
C55
Chicago (MDW)13:55đã lên lịchSouthwest AirlinesWN6025A5
Thành phố New York (JFK)14:01đã lên lịch
American Airlines
British Airways
Iberia
Qatar Airways
Royal Jordanian
AA 4303
BA 1812
IB 4269
QR 7669
RJ 7844
B26
Chicago (ORD)14:05đã lên lịch
United Airlines
Air New Zealand
SAS
ANA
Lufthansa
UA 4481
NZ 2198
SK 3906
NH 7423
LH 7597
B34
Los Angeles (LAX)
14:20
14:38
đã lên lịch
bị trì hoãn
Spirit AirlinesNK889B35
Ithaca (ITH)14:31đã lên lịchFlexjetLXJ393
Washington (IAD)14:50đã lên lịch
United Airlines
SA AVIANCA
Air Canada
ANA
Air Canada
Austrian
Lufthansa
SAS
Brussels Airlines
UA 6048
AV 2051
AC 3541
NH 7110
AC 3546
OS 7842
LH 8597
SK 8884
SN 9047
B32
Sarasota (SRQ)
14:55
15:05
đã lên lịch
bị trì hoãn
Southwest AirlinesWN4240A4
Denver (DEN)
15:20
15:30
đã lên lịch
bị trì hoãn
Southwest AirlinesWN2527A6
Chicago (ORD)15:21đã lên lịch
American Airlines
British Airways
Jet Linx Aviation
British Airways
Iberia
AlphaSky
Royal Jordanian
Aer Lingus
Qatar Airways
AA 3178
BA 5152
JL 7496
BA 1814
IB 4271
AS 4755
RJ 7156
EI 7478
QR 9353
B21
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng
Atlanta (ATL)15:28đã lên lịch
Delta Air Lines
Aeromexico
Korean Air
Air France
Aeromexico
Virgin Atlantic
KLM
LATAM Airlines
DL 2528
AM 3074
KE 3520
AF 2427
AM 3653
VS 4350
KL 5713
LA 6133
C55
Las Vegas (LAS)15:33đã lên lịchSpirit AirlinesNK205B35
Charlotte (CLT)15:40đã lên lịchAmerican AirlinesAA1473B23
Wilmington (ILG)
15:48
15:54
đã lên lịch
bị trì hoãn
NetJets Aviation1I832
Minneapolis (MSP)16:48đã lên lịch
Delta Air Lines
WestJet
KLM
DL 4109
WS 7035
KL 7889
C56
Orlando (MCO)
16:50
17:00
đã lên lịch
bị trì hoãn
Southwest AirlinesWN1193A3
Denver (DEN)17:00đã lên lịchUnited AirlinesUA1389B29
Houston (IAH)17:00đã lên lịch
United Airlines
Air New Zealand
UA 6062
NZ 9759
B32
Toronto (YYZ)
17:05
17:17
đã lên lịch
bị trì hoãn
Air Canada
United Airlines
AC 8756
UA 8310
B30
Charlotte (CLT)17:10đã lên lịchAmerican AirlinesAA2029B25
Baltimore (BWI)
17:15
17:25
đã lên lịch
bị trì hoãn
Southwest AirlinesWN5711A5
Washington (DCA)
17:20
17:30
đã lên lịch
bị trì hoãn
Southwest AirlinesWN1209A2
Phoenix (PHX)17:30đã lên lịch
American Airlines
AlphaSky
AlphaSky
AA 1539
AS 6447
AS 6447
B21
Washington (DCA)17:35đã lên lịchAmerican AirlinesAA3739B26
Thành phố New York (LGA)17:43đã lên lịchAmerican AirlinesAA4791B20
Thành phố New York (JFK)
17:49
17:58
đã lên lịch
bị trì hoãn
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
Air France
Alitalia
El Al
KLM
Korean Air
DL 5672
VS 2371
AF 2910
AZ 3470
LY 4197
KL 5721
KE 7320
C54
Las Vegas (LAS)
17:50
18:00
đã lên lịch
bị trì hoãn
Southwest AirlinesWN1517A6
Fort Myers (RSW)
17:50
18:00
đã lên lịch
bị trì hoãn
Southwest AirlinesWN284A4
Fort Lauderdale (BCT)17:54đã lên lịchSolairus Aviation
Dallas (DFW)17:54đã lên lịch
American Airlines
Qatar Airways
AlphaSky
Jet Linx Aviation
Qantas
AlphaSky
Qatar Airways
AA 1492
QR 2471
AS 6363
JL 7338
QF 4497
AS 6363
QR 9388
B23
Nashville (BNA)
17:55
18:05
đã lên lịch
bị trì hoãn
Southwest AirlinesWN2841A3
Chicago (ORD)18:08đã lên lịch
United Airlines
Air New Zealand
Emirates
Lufthansa
UA 3496
NZ 2204
EK 6040
LH 8605
B34