logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Sân bay quốc tế Toronto Pearson (YYZ, CYYZ)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Sân bay quốc tế Toronto Pearson

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Las Vegas (LAS)07:05đã hạ cánhFlair AirlinesF816763C408
Ottawa (YOW)07:10đã hạ cánh
WestJet
China Eastern Airlines
Emirates
Korean Air
Delta Air Lines
Aeromexico
KLM
WS 375
MU 1972
EK 4680
KE 6544
DL 6962
AM 7115
KL 9623
3C351
Detroit (DTW)07:11đã hạ cánh
Air Canada
United Airlines
AC 8770
UA 8150
1F879
Ottawa (YOW)07:11đã hạ cánh
Air Canada
United Airlines
AC 439
UA 8035
1D202
Vancouver (YVR)07:15đã hạ cánhDelta Air LinesDL1151
St. John's (YYT)07:15đã hạ cánhAir Canada RougeRV15711D384
Sault Sainte Marie (YAM)07:17đã hạ cánhAir CanadaAC81981D101
Cairo (CAI)
07:25
09:05
đang trên đường
bị trì hoãn
EgyptAirMS9951E746
Montréal (YUL)07:26đã hạ cánhAir CanadaAC4811D342
Halifax (YHZ)07:27đã hạ cánh
WestJet
China Eastern Airlines
Emirates
Korean Air
Cathay Pacific
Aeromexico
KLM
WS 281
MU 1976
EK 4676
KE 6608
CX 7077
AM 7166
KL 9611
3C253
Dallas (DFW)07:35đã hạ cánhAir CanadaAC72263507
Thành phố New York (EWR)07:41đã hạ cánh
Air Canada
United Airlines
AC 8873
UA 8505
1F849
Dubai (DXB)08:00đã hạ cánhAir CanadaAC571F617
Thành phố New York (LGA)08:09đã hạ cánh
Air Canada
United Airlines
AC 8541
UA 8229
1F9510
Philadelphia (PHL)08:10đã hạ cánh
Air Canada
United Airlines
AC 8929
UA 8189
1F999
Ottawa (YOW)08:11đã hạ cánh
Air Canada
Asiana Airlines
AC 441
OZ 6120
1D312
Boston (BOS)08:12đã hạ cánh
Air Canada
United Airlines
AC 8689
UA 8529
1F989
Montréal (YUL)08:26đã hạ cánh
Air Canada
Asiana Airlines
EgyptAir
AC 401
OZ 6124
MS 9621
1D352
Washington (DCA)08:28đã hạ cánh
Air Canada
United Airlines
AC 8781
UA 8555
1F869
Halifax (YHZ)08:30đã hạ cánh
Air Canada
Emirates
Asiana Airlines
United Airlines
EgyptAir
AC 603
EK 5752
OZ 6130
UA 8267
MS 9643
1D224
Winnipeg (YWG)08:30đang trên đường
WestJet
Emirates
Korean Air
Cathay Pacific
Delta Air Lines
Aeromexico
WS 520
EK 4694
KE 6550
CX 7075
DL 7151
AM 7304
3B171
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
New Delhi (DEL)
08:45
08:48
đang trên đường
bị trì hoãn
Air India
SriLankan Airlines
AI 187
UL 3642
1E777
Roma (FCO)
08:45
09:26
đang trên đường
bị trì hoãn
Ethiopian AirlinesET5521E798
Thành phố New York (EWR)08:46đang trên đường
United Airlines
Air Canada
UA 3533
AC 3269
1F8210
Ottawa (YOW)08:50đã lên lịch
Porter Airlines
Air Transat
PD 150
TS 7970
3B181
St. John's (YYT)08:59đang trên đường
Air Canada
Cathay Pacific
Emirates
SA AVIANCA
United Airlines
TAP Air Portugal
AC 689
CX 1629
EK 5782
AV 6981
UA 8103
TP 8281
1D333
Thành phố New York (LGA)09:04đang trên đường
Air Canada
United Airlines
AC 8983
UA 8227
1F629
Montréal (YUL)09:11đang trên đường
Porter Airlines
Air Transat
PD 102
TS 7702
3B43
St. John's (YYT)09:15đang trên đường
Porter Airlines
Air Transat
PD 234
TS 7930
3B192
Orlando (MCO)09:16đang trên đườngAir Canada RougeRV16711F5510
Halifax (YHZ)09:17đang trên đường
Porter Airlines
Air Transat
PD 200
TS 7924
3B184
Dubai (DXB)09:30đang trên đườngEmiratesEK2411E7113
Cleveland (CLE)09:33đã lên lịch
Air Canada
United Airlines
AC 8730
UA 8135
1F969
Minneapolis (MSP)09:33đang trên đường
Air Canada
United Airlines
AC 8716
UA 8354
1F609
Montréal (YUL)09:36đang trên đường
Air Canada
Asiana Airlines
EgyptAir
AC 403
OZ 6116
MS 9623
1D372
Thành phố New York (LGA)09:50đang trên đường
American Airlines
British Airways
British Airways
AA 4347
BA 1745
BA 1746
3B97
Orlando (MCO)09:50đang trên đường
WestJet
Delta Air Lines
KLM
WS 1169
DL 7169
KL 9721
3C3610
Seoul (ICN)09:55đang trên đường
Korean Air
WestJet
KE 73
WS 6063
3C349
Chicago (ORD)09:58đã lên lịch
United Airlines
Copa Airlines
Air Canada
Air New Zealand
UA 5351
CM 2815
AC 4986
NZ 9867
1F6610
Washington (IAD)10:04đã lên lịch
United Airlines
SA AVIANCA
Copa Airlines
Air Canada
UA 3404
AV 2168
CM 2801
AC 3931
1F9510
Ottawa (YOW)10:07đã lên lịch
Air Canada
Aer Lingus
EgyptAir
AC 445
EI 8645
MS 9635
1D512
Teterboro (TEB)10:12đã lên lịchNetJets Aviation1I1
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Teterboro (TEB)10:12đã lên lịchNetJets Aviation1I9051
Saskatoon (YXE)10:14đang trên đường
Air Canada Rouge
Emirates
Lufthansa
SA AVIANCA
TAP Air Portugal
United Airlines
RV 1932
EK 5776
LH 6623
AV 6959
TP 8032
UA 8630
1D384
Thành phố New York (JFK)10:15đang trên đường
American Airlines
Qatar Airways
Qantas
AA 4263
QR 2775
QF 3250
3A167
Windsor (YQG)10:15đã lên lịchAlgonquin Airlink3
Thành phố New York (LGA)10:19đã lên lịch
Air Canada
United Airlines
AC 8985
UA 8469
1F649
Thành phố New York (JFK)10:20đã lên lịch
Delta Air Lines
Aeromexico
Virgin Atlantic
LATAM Airlines
WestJet
Korean Air
DL 5275
AM 3863
VS 4707
LA 6380
WS 6420
KE 7384
3A66
Philadelphia (PHL)10:25đã lên lịch
American Airlines
Qatar Airways
AA 5880
QR 7919
3B10B7
Saskatoon (YXE)10:30đang trên đường
WestJet
Emirates
Air France
Cathay Pacific
Delta Air Lines
KLM
WS 324
EK 4696
AF 6575
CX 7012
DL 7068
KL 9677
3C241
London (YXU)10:33đã lên lịch
Air Canada
Emirates
United Airlines
AC 8256
EK 5778
UA 8648
1D71
Winnipeg (YWG)10:35đang trên đường
Porter Airlines
Air Transat
PD 438
TS 7998
3B2A2
Montréal (YUL)10:36đã lên lịch
Air Canada
EgyptAir
AC 405
MS 9607
1D312
Fort Lauderdale (FLL)10:38đang trên đườngAir Canada RougeRV16211F819
Thành phố New York (EWR)10:41đã lên lịch
Air Canada
United Airlines
AC 8875
UA 8045
1F689
Thành phố New York (JFK)10:45đã lên lịch
Air Canada
United Airlines
AC 8553
UA 6633
1F6410
Windsor (YQG)10:45đã lên lịch
Air Canada
Emirates
Lufthansa
AC 8356
EK 5786
LH 6741
1D101
Orlando (MCO)10:48đang trên đường
Porter Airlines
Air Transat
PD 502
TS 7602
3A1311
Regina (YQR)11:01đang trên đường
Air Canada Rouge
Cathay Pacific
Emirates
SA AVIANCA
RV 1920
CX 1617
EK 5760
AV 6971
1D403
Ottawa (YOW)11:07đã lên lịchAir CanadaAC77551D92
Charlotte (CLT)11:11đã lên lịchAmerican AirlinesAA50203B10A7
Washington (DCA)11:13đã lên lịchAir CanadaAC87831F9910
Chicago (ORD)11:15đã lên lịch
American Airlines
Qantas
AlphaSky
AA 3426
QF 3303
AS 6663
3B97
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Sudbury (YSB)11:23đã lên lịchAir CanadaAC82341D31
Luân Đôn (LHR)11:25đang trên đườngAir CanadaAC8531E735
Timmins (YTS)11:27đã lên lịchAir CanadaAC84301D111
Detroit (DTW)11:30đã lên lịchDelta Air LinesDL53243B156
Miami (MIA)11:30đang trên đườngAir CanadaAC11991F369
Minneapolis (MSP)11:31đã lên lịchDelta Air LinesDL50563A146
Dallas (DFW)11:32đang trên đườngAir CanadaAC10301F619
Charlotte (CLT)11:33đã lên lịchAir CanadaAC87461F8710
Montréal (YUL)11:36đã lên lịchAir Canada RougeRV4071D352
Houston (IAH)11:37đã lên lịchAir CanadaAC5921F3210
Frankfurt am Main (FRA)11:45đang trên đườngAir CanadaAC8411E786
Pittsburgh (PIT)11:48đã lên lịchAir CanadaAC89221F9510
Thành phố New York (LGA)11:49đã lên lịchAir CanadaAC85431F669
Calgary (YYC)11:50đang trên đườngAir CanadaAC1301D324
Chicago (ORD)11:52đã lên lịchUnited AirlinesUA46281F6212
Washington (DCA)11:55đã lên lịchAmerican AirlinesAA56653B10B7
Dublin (DUB)11:55đang trên đườngAir CanadaAC8011E797
Fort Lauderdale (FLL)11:55đã lên lịchPorter AirlinesPD5103C4111
Detroit (DTW)11:56đã lên lịchAir CanadaAC87721F8410
Philadelphia (PHL)11:58đã lên lịchAir CanadaAC89311F9910