logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Sân bay quốc gia Ronald Reagan Washington (DCA, KDCA)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Sân bay quốc gia Ronald Reagan Washington

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Khởi hành

Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Charlotte (CLT)20:00đã hạ cánh
American Airlines
British Airways
AA 1194
BA 5061
2C25
West Palm Beach (PBI)20:00đã hạ cánhJetBlue AirwaysB617332C30
Miami (MIA)20:06đã hạ cánhAmerican AirlinesAA15542C31
Augusta (AGS)20:08đã hạ cánh
American Airlines
AlphaSky
AA 5042
AS 8189
2E49
Des Moines (DSM)20:11đã hạ cánh
American Airlines
AlphaSky
AA 5432
AS 8155
2E56
Windsor Locks (BDL)20:24đã hạ cánh
American Airlines
AlphaSky
AA 5505
AS 8229
2D44B
Toronto (YYZ)20:40đã hạ cánh
Air Canada
United Airlines
AC 8789
UA 8557
1A3
Akron/Canton (CAK)20:59đã hạ cánh
American Airlines
AlphaSky
AA 5305
AS 8142
2E50
Charleston (CRW)21:40đã hạ cánh
American Airlines
AlphaSky
AA 5367
AS 8236
2E57
Bangor (BGR)22:01đã hạ cánh
American Airlines
AlphaSky
AA 5355
AS 8188
2E53
Philadelphia (PHL)22:11đã hạ cánh
American Airlines
British Airways
AlphaSky
AA 2633
BA 1871
AS 8244
2D35
Providence (PVD)22:14đã hạ cánh
American Airlines
AlphaSky
AA 4806
AS 8245
2E46
Boston (BOS)22:15đã hạ cánhAmerican AirlinesAA21202C23
Charlotte (CLT)05:00đã lên lịchAmerican AirlinesAA25262C33
Miami (MIA)05:00đã lên lịchAmerican AirlinesAA11782C31
Atlanta (ATL)06:00đã lên lịch
Delta Air Lines
Aeromexico
LATAM Airlines
WestJet
DL 410
AM 3773
LA 6186
WS 7062
2B21
Dallas (DAL)06:00đã lên lịchSouthwest AirlinesWN13181A2
Detroit (DTW)06:00đã lên lịch
Delta Air Lines
Aeromexico
WestJet
DL 2869
AM 3504
WS 7227
2B22
Fort Lauderdale (FLL)06:00đã lên lịch
JetBlue Airways
Azul
B6 1379
AD 7633
2C26
Fort Lauderdale (FLL)06:00đã lên lịchSouthwest AirlinesWN19721A6
Houston (IAH)06:00đã lên lịch
United Airlines
Air New Zealand
UA 1962
NZ 6480
2B14
Minneapolis (MSP)06:00đã lên lịch
Delta Air Lines
Aeromexico
WestJet
DL 1193
AM 3512
WS 7105
2B17
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Chicago (ORD)06:00đã lên lịch
American Airlines
British Airways
AA 488
BA 1869
2C32
Montréal (YUL)06:00đã lên lịch
Air Canada
United Airlines
AC 8820
UA 8253
1A3
Nashville (BNA)06:05đã lên lịchSouthwest AirlinesWN5571A5
Thành phố New York (JFK)06:05đã lên lịch
Delta Air Lines
Alitalia
Virgin Atlantic
Aeromexico
LATAM Airlines
Aerolineas Argentinas
Kenya Airways
KLM
Korean Air
DL 5784
AZ 3227
VS 3485
AM 3507
LA 6396
AR 7002
KQ 7032
KL 7053
KE 7510
2B15
Orlando (MCO)06:05đã lên lịchSouthwest AirlinesWN29371A8
Tampa (TPA)06:10đã lên lịchSouthwest AirlinesWN3911A4
Miami (MIA)06:25đã lên lịchAmerican AirlinesAA4012D44
Charlotte (CLT)06:40đã lên lịchAmerican AirlinesAA50412E48
Dallas (DFW)06:41đã lên lịch
American Airlines
Jet Linx Aviation
AA 634
JL 7403
2D42
Orlando (MCO)06:44đã lên lịchAmerican AirlinesAA16662D43
Atlanta (ATL)06:55đã lên lịchSouthwest AirlinesWN41791A1
Kansas City (MCI)06:55đã lên lịchSouthwest AirlinesWN28301A9
Toronto (YYZ)06:55đã lên lịch
Air Canada
United Airlines
AC 8781
UA 8555
1A3
Orlando (MCO)06:59đã lên lịch
Delta Air Lines
LATAM Airlines
DL 1003
LA 6443
2B18
Atlanta (ATL)07:00đã lên lịch
Delta Air Lines
Aeromexico
WestJet
DL 330
AM 4351
WS 8053
2B19
Denver (DEN)
07:00
07:07
đã lên lịch
bị trì hoãn
Frontier Airlines
Volaris
F9 685
Y4 2454
1A7
Las Vegas (LAS)07:00đã lên lịchAmerican AirlinesAA7662D41
Chicago (ORD)07:00đã lên lịch
United Airlines
Air New Zealand
ANA
UA 1793
NZ 2264
NH 7705
2B11
West Palm Beach (PBI)07:00đã lên lịchAmerican AirlinesAA23492C34
Fort Myers (RSW)07:00đã lên lịchJetBlue AirwaysB65812C30
Chicago (ORD)07:07đã lên lịch
American Airlines
Jet Linx Aviation
AA 2304
JL 7339
2D39