logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Sân bay quốc tế Tampa (TPA, KTPA)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Sân bay quốc tế Tampa

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Teterboro (TEB)01:08đã hạ cánhExecutive Jet ManagementEJM223C
Seattle (SEA)05:45đã hạ cánhAlaska AirlinesAS360CC4213
Thành phố Salt Lake (SLC)05:50đã hạ cánhDelta Air LinesDL2027CE647
Los Angeles (LAX)06:04đã hạ cánhAmerican AirlinesAA2756CF82
San Francisco (SFO)07:04đã hạ cánh
United Airlines
Air New Zealand
Virgin Australia
UA 2615
NZ 2223
VA 8259
CA902
Daytona Beach (DAB)07:19đã hạ cánhC
Charlotte (CLT)07:44đã hạ cánhSpirit AirlinesNK1150CA17
Atlanta (ATL)07:45đã hạ cánhSouthwest AirlinesWN4727CC34
Baltimore (BWI)07:51đã hạ cánhSpirit AirlinesNK3829CA16
Fort Lauderdale (FLL)08:00đã hạ cánh
Silver Airways
United Airlines
Copa Airlines
JetBlue Airways
Azul
3M 54
UA 3054
CM 5054
B6 5454
AD 6954
C
Fort Lauderdale (FLL)08:03đã hạ cánhSpirit AirlinesNK1115CA18
Raleigh (RDU)08:10đã hạ cánhDelta Air LinesDL2447CE687
Kissimmee (ISM)08:26đã hạ cánhC
Washington (DCA)08:30đã hạ cánhSouthwest AirlinesWN391CC36
Atlanta (ATL)
08:38
08:45
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
LATAM Airlines
KLM
Aeromexico
Korean Air
WestJet
DL 2605
LA 6126
KL 7150
AM 4470
KE 7042
WS 8089
CE647
Nashville (BNA)08:45đang trên đườngSouthwest AirlinesWN5662CC32
Baltimore (BWI)08:45đang trên đườngSouthwest AirlinesWN553CC30
Indianapolis (IND)08:50đang trên đườngSouthwest AirlinesWN4770CC31
Charlotte (CLT)08:51đang trên đườngAmerican AirlinesAA1990CF81BLU4
Philadelphia (PHL)09:09đang trên đường
American Airlines
Aer Lingus
AlphaSky
Aer Lingus
AA 2338
EI 7299
AS 8327
EI 7277
CF79
Columbus (CMH)09:10đang trên đườngSouthwest AirlinesWN6149CC35
Santa Clara (SNU)09:12đang trên đườngWorld Atlantic AirlinesZQ293C
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Norfolk (ORF)09:14đang trên đườngBreeze AirwaysMX129CC44
Houston (HOU)09:15đang trên đườngSouthwest AirlinesWN6034CC34
St Louis (STL)09:20đang trên đườngSouthwest AirlinesWN2780CC37
Boston (BOS)09:24đang trên đường
JetBlue Airways
Hawaiian Airlines
TAP Air Portugal
B6 891
HA 2187
TP 4411
CA11BLUE
Pittsburgh (PIT)09:25đang trên đườngSouthwest AirlinesWN4788CC38
Santa Clara (SNU)09:27đang trên đườngGlobal XG63352C
Key West (EYW)09:30đang trên đường
Silver Airways
United Airlines
Copa Airlines
JetBlue Airways
3M 135
UA 3135
CM 5035
B6 5535
CA3
San Juan (SJU)09:30đang trên đườngSouthwest AirlinesWN4795CC33
Nashville (BNA)09:36đang trên đườngAmerican AirlinesAA3759CF785
Chicago (MDW)09:40đang trên đườngSouthwest AirlinesWN575CC36
Knoxville (TYS)09:43đang trên đườngC
Chicago (ORD)09:44đang trên đườngUnited AirlinesUA2315CA6
Charlotte (CLT)09:50đang trên đườngAmerican AirlinesAA2252CF84
Atlanta (ATL)09:53đã lên lịch
Delta Air Lines
LATAM Airlines
WestJet
Aeromexico
KLM
WestJet
DL 1227
LA 6114
WS 7765
AM 4162
KL 6906
WS 8076
CE627
Thành phố New York (EWR)09:56đang trên đường
United Airlines
Air Canada
TAP Air Portugal
Copa Airlines
Air New Zealand
Virgin Australia
UA 1979
AC 3242
TP 8564
CM 1723
NZ 6931
VA 8288
CA9
Charlotte (CLT)09:57đã lên lịchFlexjetLXJ505C
Raleigh (RDU)09:59đang trên đườngFrontier AirlinesF91443CE715
Thành phố New York (LGA)10:03đang trên đường
Delta Air Lines
WestJet
DL 1228
WS 8267
CE667
Vero Beach (VRB)10:06đã lên lịchC
Albany (ALB)10:10đang trên đườngSouthwest AirlinesWN3784CC39
Providence (PVD)10:10đang trên đườngSouthwest AirlinesWN3519CC32
Toronto (YYZ)10:12đang trên đườngAir Canada RougeRV1654CE729
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Charlotte (CLT)10:13đang trên đườngFlexjetLXJ505C
Buffalo (BUF)10:15đang trên đườngSouthwest AirlinesWN4741CC30
Montréal (YUL)10:17đang trên đườngAir Canada RougeRV1616CE709
Baltimore (BWI)10:20đang trên đườngSouthwest AirlinesWN130CC34
Miami (MIA)10:27đã lên lịch
American Airlines
Gol
AA 615
G3 6264
CF795
Indianapolis (IND)10:28bị hủyDelta Air LinesDL8841C
Indianapolis (IND)10:28đã lên lịchDelta Air LinesDL8842CE697
Dallas (DAL)10:30đang trên đườngSouthwest AirlinesWN4754CC37
Dallas (DFW)10:31đang trên đườngSpirit AirlinesNK1856CA17
Fort Lauderdale (FXE)10:31đã lên lịchC
Cincinnati (CVG)10:32đang trên đườngFrontier AirlinesF91668CE735
Houston (IAH)10:32đang trên đường
United Airlines
Air New Zealand
Virgin Australia
UA 2260
NZ 6921
VA 8221
CA802
Thành phố New York (JFK)10:35đang trên đường
JetBlue Airways
TAP Air Portugal
El Al
B6 2725
TP 4413
LY 8756
CA12BLUE
Dallas (ADS)10:37đang trên đườngVolatoC
Milwaukee (MKE)10:40đang trên đườngSouthwest AirlinesWN224CC31
Boston (BOS)10:41đang trên đường
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
KLM
WestJet
Virgin Atlantic
Air France
DL 2706
VS 2497
KL 6929
WS 7581
VS 2376
AF 2501
CE657
Tallahassee (TLH)10:48đã lên lịchNetJets Aviation1I457C
Washington (DCA)10:50đã lên lịchAmerican AirlinesAA467CF785
New Haven (HVN)10:50đang trên đườngAvelo AirlinesXP367C
Dallas (DFW)10:52đã lên lịch
American Airlines
Qantas
AlphaSky
Qatar Airways
Qantas
Finnair
AlphaSky
Gol
Gulf Air
AA 2321
QF 3165
AS 6065
QR 2931
QF 3165
AY 5722
AS 6065
G3 6329
GF 6614
CF81
Westchester County (HPN)10:52đang trên đườngJetBlue AirwaysB61447CA10
Kansas City (MCI)10:55đã lên lịchSouthwest AirlinesWN2150CC35