logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Sân Bay Cincinnati (CVG, KCVG)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Sân Bay Cincinnati

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Khởi hành

Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Albuquerque (ABQ)
15:00
15:11
đang trên đường
bị trì hoãn
Sun Country AirlinesSY3043
San Juan (SJU)
15:00
15:10
đang trên đường
bị trì hoãn
Atlas Air5Y3744
San Juan (SJU)15:00bị hủyIsles Of Scilly Skybus5Y3801
Fort Myers (RSW)
15:05
15:35
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air LinesDL16503B17
Punta Gorda (PGD)15:08đã hạ cánhAllegiant AirG44013A19
Boston (BOS)15:10đã hạ cánh
Delta Air Lines
Air France
Virgin Atlantic
KLM
DL 5802
AF 3515
VS 4206
KL 7069
3B25
Thành phố New York (JFK)15:10đã hạ cánhATI8C3320
Portland (PDX)15:10đang trên đườngAtlas Air5Y3709
Portland (PDX)15:10bị hủyIsles Of Scilly Skybus5Y3709
Baltimore (BWI)15:30đã hạ cánhAtlas Air5Y3742
Tokyo (NRT)15:30đang trên đườngAtlas Air5Y955
Tokyo (NRT)15:30bị hủyIsles Of Scilly Skybus5Y955
Nottingham (EMA)
15:45
15:55
đang trên đường
bị trì hoãn
DHL AirD0317
Dallas (AFW)
15:50
16:04
đang trên đường
bị trì hoãn
Atlas Air5Y3724
Sacramento (SCK)15:50đang trên đườngAtlas Air5Y3848
Sacramento (SCK)15:50bị hủyIsles Of Scilly Skybus5Y3848
Atlanta (ATL)
16:03
16:28
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
Aeromexico
KLM
Korean Air
Air France
Aeromexico
Korean Air
Virgin Atlantic
KLM
LATAM Airlines
DL 2410
AM 3078
KL 5182
KE 6869
AF 2479
AM 3673
KE 3698
VS 5062
KL 5182
LA 8445
3B19
Philadelphia (PHL)16:08đã hạ cánh
American Airlines
British Airways
Aer Lingus
Qatar Airways
AlphaSky
AA 5105
BA 6661
EI 7515
QR 7687
AS 8414
3B20
Dallas (AFW)
16:15
16:25
đang trên đường
bị trì hoãn
ATI8C6720
Houston (IAH)
16:15
16:52
đang trên đường
bị trì hoãn
ATI8C6720
Tampa (TPA)
16:24
16:43
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
Air France
Alitalia
Aeromexico
Virgin Atlantic
Air France
LATAM Airlines
KLM
WestJet
Korean Air
DL 1679
AF 2364
AZ 3160
AM 3519
VS 5044
AF 5812
LA 6263
KL 6409
WS 6665
KE 6864
3B13
Seoul (ICN)
16:25
16:55
đang trên đường
bị trì hoãn
DHL AirD0217
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Seattle (SEA)
16:30
17:30
đã lên lịch
bị trì hoãn
Delta Air Lines
Air France
Korean Air
Virgin Atlantic
DL 382
AF 2078
KE 3012
VS 3244
3B15
Dallas (DFW)
16:31
16:36
đang trên đường
bị trì hoãn
American Airlines
Qantas
AlphaSky
Jet Linx Aviation
Qatar Airways
Qantas
Gulf Air
AlphaSky
Qatar Airways
AA 2345
QF 4318
AS 4706
JL 7332
QR 9647
QF 4318
GF 4394
AS 4706
QR 9646
3B22
Minneapolis (MSP)
16:35
16:45
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
Air France
KLM
WestJet
DL 4868
AF 2278
KL 6753
WS 7088
3B11
Ciudad de Mexico (NLU)16:35đang trên đườngCargojetW8905
Valparaiso (VPS)16:36đang trên đườngAllegiant AirG43813A21
Baltimore (BWI)
16:40
17:57
đã lên lịch
bị trì hoãn
Southwest AirlinesWN1268A3
Toronto (YYZ)
16:40
17:08
đang trên đường
bị trì hoãn
Air Canada
United Airlines
AC 8708
UA 8598
A15
Tokyo (NRT)16:45đang trên đườngAtlas Air5Y749
Tokyo (NRT)16:45bị hủyIsles Of Scilly Skybus5Y749
Charlotte (CLT)
16:47
16:58
đang trên đường
bị trì hoãn
American AirlinesAA53103B24
Denver (DEN)
16:50
16:51
đang trên đường
bị trì hoãn
United AirlinesUA4793A13
Houston (IAH)
16:58
17:05
đang trên đường
bị trì hoãn
United Airlines
Air New Zealand
UA 2078
NZ 6462
3A11
Thành phố New York (JFK)17:42đã lên lịch
Delta Air Lines
Air France
Alitalia
El Al
Virgin Atlantic
Korean Air
KLM
DL 5020
AF 2522
AZ 3255
LY 4205
VS 4319
KE 7322
KL 8097
3B13
Thành phố New York (JFK)
17:52
18:09
đã lên lịch
bị trì hoãn
American Airlines
British Airways
Iberia
Qatar Airways
British Airways
Qatar Airways
AA 4337
BA 1772
IB 4300
QR 9525
BA 4327
QR 7683
3B26
Atlanta (ATL)
18:00
18:10
đã lên lịch
bị trì hoãn
21 Air2I450
Chicago (ORD)18:00đã lên lịch
United Airlines
Air New Zealand
Air Canada
Emirates
Lufthansa
UA 4659
NZ 2234
AC 3713
EK 6048
LH 8625
3A12
Paris (CDG)
18:10
18:22
đã lên lịch
bị trì hoãn
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
KLM
Air France
DL 228
VS 3979
KL 6169
AF 8701
3B5
Chicago (MDW)
18:10
18:20
đã lên lịch
bị trì hoãn
Southwest AirlinesWN26863A3
Thành phố Salt Lake (SLC)18:10đã lên lịchDelta Air LinesDL5643B17
Orlando (SFB)
18:15
18:24
đã lên lịch
bị trì hoãn
Allegiant AirG43673A19
Philadelphia (PHL)18:22đã lên lịchFrontier AirlinesF918943A16
Orlando (MCO)18:24đã lên lịchFrontier AirlinesF941843A14
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Philadelphia (PHL)18:28đã lên lịch
American Airlines
British Airways
AA 5642
BA 6659
3B20
Guadalajara (GDL)18:30đã lên lịchCargojetW81920
Atlanta (ATL)
18:38
18:50
đã lên lịch
bị trì hoãn
Delta Air Lines
Aeromexico
Korean Air
KLM
Air France
Air France
Virgin Atlantic
LATAM Airlines
Korean Air
KLM
WestJet
DL 1008
AM 3350
KE 3696
KL 7170
AF 8524
AF 2378
VS 5064
LA 6129
KE 7068
KL 7170
WS 7190
3B15
Detroit (DTW)18:45đã lên lịch
Delta Air Lines
Air France
KLM
WestJet
DL 5426
AF 2163
KL 5735
WS 6807
3B23
Miami (MIA)
18:45
18:55
đã lên lịch
bị trì hoãn
Polar Air CargoPO238
Sarasota (SRQ)18:48đã lên lịchAllegiant AirG413593A6
Seattle (SEA)18:49đã lên lịch
Alaska Airlines
American Airlines
AS 393
AA 7430
3A7
Miami (MIA)18:59đã lên lịch
American Airlines
Qatar Airways
Qatar Airways
AA 3554
QR 9209
QR 9576
3B18
Anchorage (ANC)
19:00
19:11
đã lên lịch
bị trì hoãn
Kalitta AirK4616
Raleigh (RDU)19:00đã lên lịchAmerican AirlinesAA42693B28
Thành phố New York (EWR)19:05đã lên lịch
United Airlines
Air Canada
UA 3450
AC 4839
3A11
Thành phố New York (JFK)19:07đã lên lịchABX AirGB305
Chicago (ORD)19:11đã lên lịch
American Airlines
Gulf Air
Iberia
Qantas
British Airways
AlphaSky
Jet Linx Aviation
British Airways
Finnair
Qantas
Gulf Air
AlphaSky
AA 3520
GF 4278
IB 4486
QF 4618
BA 5765
AS 6882
JL 7334
BA 1852
AY 4170
QF 4618
GF 6756
AS 6882
3B26
Denver (DEN)19:27đã lên lịchFrontier AirlinesF937253B4
Washington (IAD)19:36đã lên lịch
United Airlines
SA AVIANCA
Copa Airlines
Air Canada
Brussels Airlines
Copa Airlines
Air Canada
Lufthansa
UA 6015
AV 2229
CM 2582
AC 3767
SN 9049
CM 1099
AC 4866
LH 8621
3A13
Miami (MIA)19:38đã lên lịchFrontier AirlinesF919643A14
Guadalajara (GDL)19:45đã lên lịchCargojetW81920
Dallas (DFW)
19:49
19:58
đã lên lịch
bị trì hoãn
American Airlines
Qatar Airways
Gulf Air
Qantas
AlphaSky
AA 961
QR 2201
GF 4352
QF 4721
AS 6494
3B24
Brussels (BRU)
20:05
20:15
đã lên lịch
bị trì hoãn
Air BelgiumABB277
Charlotte (CLT)
20:05
20:21
đã lên lịch
bị trì hoãn
American AirlinesAA4303B22
Luân Đôn (LHR)21:40đã lên lịch
British Airways
Finnair
American Airlines
Iberia
Aer Lingus
BA 120
AY 5402
AA 7020
IB 7362
EI 8820
Denver (DEN)
23:30
23:40
đã lên lịch
bị trì hoãn
Sun Country AirlinesSY8704