logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Sân bay quốc tế Tampa (TPA, KTPA)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Sân bay quốc tế Tampa

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Khởi hành

Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng
Fort Lauderdale (FXE)00:15không xác địnhQuest DiagnosticsLBQ860
San Juan (SJU)00:29đã hạ cánhFrontier AirlinesF91796E70
Miami (OPF)01:30đã hạ cánhLabCorpSKQ91
Atlanta (PDK)03:18đã hạ cánhNetJets Aviation1I799
Dallas (DFW)
05:00
05:15
đang trên đường
bị trì hoãn
American Airlines
AlphaSky
Qantas
AA 1189
AS 4496
QF 4832
F84
Atlanta (ATL)05:30đã hạ cánh
Delta Air Lines
Aeromexico
WestJet
Korean Air
DL 681
AM 4474
WS 6966
KE 7040
E64
Indianapolis (IND)
05:30
05:33
đang trên đường
bị trì hoãn
Spirit AirlinesNK1373A16
Cleveland (CLE)
05:35
05:44
đang trên đường
bị trì hoãn
Frontier AirlinesF91832E70
Los Angeles (LAX)
05:45
05:55
đang trên đường
bị trì hoãn
American AirlinesAA2755F81
Philadelphia (PHL)
05:45
05:50
đang trên đường
bị trì hoãn
Frontier AirlinesF91474E73
Boston (BOS)
06:00
06:06
đang trên đường
bị trì hoãn
JetBlue Airways
Hawaiian Airlines
TAP Air Portugal
Aer Lingus
Icelandair
B6 592
HA 2228
TP 4454
EI 5291
FI 7850
A11
Baltimore (BWI)
06:00
06:03
đang trên đường
bị trì hoãn
Spirit AirlinesNK3830A17
Detroit (DTW)
06:00
06:28
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
Korean Air
WestJet
DL 2269
KE 3252
WS 6969
E65
Miami (MIA)
06:00
06:35
đang trên đường
bị trì hoãn
American Airlines
Gol
AA 2644
G3 6115
F90
Charlotte (CLT)
06:05
06:25
đang trên đường
bị trì hoãn
American AirlinesAA2020F85
Denver (DEN)
06:05
06:13
đang trên đường
bị trì hoãn
Frontier Airlines
Volaris
F9 1113
Y4 2596
E71
San Juan (SJU)
06:05
06:58
đang trên đường
bị trì hoãn
JetBlue AirwaysB62751A10
Milwaukee (MKE)
06:20
06:30
đang trên đường
bị trì hoãn
Southwest AirlinesWN3660C37
Thành phố New York (EWR)
06:25
06:39
đang trên đường
bị trì hoãn
United Airlines
Air Canada
UA 2164
AC 3272
A4
Houston (HOU)
06:25
06:33
đang trên đường
bị trì hoãn
Southwest AirlinesWN2212C30
Kansas City (MCI)
06:30
06:38
đang trên đường
bị trì hoãn
Southwest AirlinesWN5765C32
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng
Chicago (ORD)
06:30
06:36
đang trên đường
bị trì hoãn
American Airlines
AlphaSky
Qantas
Jet Linx Aviation
Royal Jordanian
Qatar Airways
AA 456
AS 4417
QF 4539
JL 7439
RJ 7529
QR 7836
F79
Buffalo (BUF)06:35đang trên đườngSouthwest AirlinesWN183C34
Atlanta (ATL)
06:40
06:52
đang trên đường
bị trì hoãn
Frontier AirlinesF92911E74
Baltimore (BWI)06:40đang trên đườngSouthwest AirlinesWN616C40
San Juan (SJU)06:49đang trên đườngFrontier AirlinesF92542E75
Columbus (CMH)06:50đang trên đườngSouthwest AirlinesWN2497C35
Treasure Cay (TCB)
06:54
07:00
đang trên đường
bị trì hoãn
NetJets Aviation1I
Treasure Cay (TCB)
06:54
07:00
đang trên đường
bị trì hoãn
NetJets Aviation1I918
Chicago (MDW)06:55đang trên đườngSouthwest AirlinesWN3245C38
Thành phố Atlantic (ACY)07:00đang trên đườngSpirit AirlinesNK701A18
Denver (DEN)07:00đang trên đườngSouthwest AirlinesWN572C33
Houston (IAH)07:00đang trên đường
United Airlines
Copa Airlines
ANA
Air New Zealand
Virgin Australia
UA 2393
CM 1722
NH 6527
NZ 6930
VA 8286
A9
Thành phố New York (JFK)07:00đang trên đường
JetBlue Airways
Qatar Airways
Aer Lingus
Jet Linx Aviation
Icelandair
Etihad Airways
Turkish Airlines
B6 426
QR 4038
EI 5089
JL 5851
FI 7974
EY 8399
TK 8552
A12
Los Angeles (LAX)07:00đang trên đường
Delta Air Lines
Air France
WestJet
Korean Air
KLM
China Eastern Airlines
DL 1197
AF 2810
WS 6970
KE 7248
KL 7293
MU 8818
E66
Thành phố New York (LGA)07:00đang trên đườngJetBlue AirwaysB648A15
Miami (MIA)
07:00
07:18
đã lên lịch
bị trì hoãn
American Airlines
Gol
AA 678
G3 6114
F87
Madison (MSN)
07:00
07:10
đã lên lịch
bị trì hoãn
Breeze AirwaysMX130C44
Minneapolis (MSP)07:00đang trên đường
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
WestJet
DL 867
VS 3519
WS 6999
E68
Philadelphia (PHL)
07:00
07:18
đã lên lịch
bị trì hoãn
American Airlines
Aer Lingus
AA 1806
EI 7122
F78
Seattle (SEA)
07:00
07:46
đã lên lịch
bị trì hoãn
Alaska Airlines
Air Tahiti Nui
AS 463
TN 2733
C42
Dallas (DFW)
07:05
07:27
đã lên lịch
bị trì hoãn
American Airlines
Qantas
Jet Linx Aviation
AA 1369
QF 4846
JL 7375
F83
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng
Thành phố New York (LGA)07:05đang trên đường
Delta Air Lines
WestJet
DL 1235
WS 6977
E69
Santo Domingo (SDQ)
07:05
07:17
đã lên lịch
bị trì hoãn
Frontier AirlinesF9122E72
Atlanta (ATL)
07:10
07:27
đã lên lịch
bị trì hoãn
Delta Air Lines
Korean Air
Aeromexico
LATAM Airlines
WestJet
DL 700
KE 3737
AM 4532
LA 6488
WS 7481
E65
Boston (BOS)07:10đã lên lịch
Delta Air Lines
Air France
Korean Air
Virgin Atlantic
DL 2968
AF 2773
KE 3905
VS 4346
E67
San Juan (SJU)07:10đã lên lịchSouthwest AirlinesWN2556C36
Austin (AUS)07:15đã lên lịchSouthwest AirlinesWN479C41
Phoenix (PHX)07:20đã lên lịch
American Airlines
AlphaSky
AA 682
AS 8425
F89
Providence (PVD)07:20đã lên lịchSouthwest AirlinesWN3112C31
Thành phố Salt Lake (SLC)07:20đã lên lịchDelta Air LinesDL2008E64
La Habana (HAV)
07:25
07:39
đã lên lịch
bị trì hoãn
Southwest AirlinesWN3952C43
Marsh Harbour (MHH)07:25đã lên lịch
Silver Airways
United Airlines
JetBlue Airways
United Airlines
JetBlue Airways
3M 138
UA 3138
B6 5538
UA 3138
B6 5538
A3
Charlotte (CLT)07:27đã lên lịchAmerican AirlinesAA2538F84
Boston (BOS)07:30đã lên lịch
JetBlue Airways
Hawaiian Airlines
Qatar Airways
TAP Air Portugal
Aer Lingus
Jet Linx Aviation
Icelandair
B6 392
HA 2480
QR 3997
TP 4402
EI 5293
JL 5885
FI 7848
A14
Indianapolis (IND)07:30đã lên lịchSouthwest AirlinesWN461C30
Thành phố New York (JFK)
07:30
07:40
đã lên lịch
bị trì hoãn
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
KLM
Korean Air
DL 1459
VS 4792
KL 7003
KE 7246
E68
Chicago (ORD)07:30đã lên lịch
United Airlines
Copa Airlines
Air New Zealand
Air Canada
ANA
UA 469
CM 2849
NZ 2920
AC 3469
NH 7453
A6
Pittsburgh (PIT)07:35đã lên lịchSouthwest AirlinesWN3941C32
Pensacola (PNS)
07:45
07:53
đã lên lịch
bị trì hoãn
Silver Airways
United Airlines
Copa Airlines
JetBlue Airways
United Airlines
Copa Airlines
JetBlue Airways
3M 82
UA 3082
CM 5182
B6 5482
UA 3082
CM 5082
B6 5482
A3
St Louis (STL)07:50đã lên lịchSouthwest AirlinesWN4718C34