logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Buffalo Niagara International Airport (BUF, KBUF)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Buffalo Niagara International Airport

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng
Thành phố New York (JFK)09:05đã hạ cánh
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
DL 5223
VS 3148
23
Tampa (TPA)09:10đã hạ cánhSouthwest AirlinesWN18315
Atlanta (ATL)09:25đã hạ cánhFrontier AirlinesF914083
Thành phố New York (JFK)09:33đã hạ cánh
JetBlue Airways
Qatar Airways
TAP Air Portugal
B6 2802
QR 3953
TP 4306
8
Orlando (MCO)09:40đã hạ cánhSouthwest AirlinesWN205916
Charlotte (CLT)09:44đã hạ cánhAmerican AirlinesAA12035
Washington (IAD)09:46đã hạ cánh
United Airlines
Copa Airlines
SA AVIANCA
SA AVIANCA
Copa Airlines
UA 6011
CM 1239
AV 2042
AV 2043
CM 2149
12
Fort Lauderdale (FLL)10:03đã hạ cánh
JetBlue Airways
Azul
B6 2466
AD 7421
7
Chicago (ORD)10:13đã hạ cánh
United Airlines
Air New Zealand
Air Canada
UA 4467
NZ 2111
AC 5214
10
Baltimore (BWI)10:15đã hạ cánhSouthwest AirlinesWN96918
Charleston (CHS)10:54đã hạ cánhNetJets Aviation1I410
Atlanta (ATL)10:59đã hạ cánh
Delta Air Lines
WestJet
Virgin Atlantic
Air France
Aeromexico
KLM
WestJet
DL 1384
WS 6574
VS 2163
AF 2891
AM 3466
KL 6569
WS 6613
22
Thành phố New York (EWR)11:33đã hạ cánh
United Airlines
Copa Airlines
UA 4475
CM 1272
12
Detroit (DTW)11:40đã hạ cánh
Delta Air Lines
WestJet
Virgin Atlantic
Air France
KLM
WestJet
DL 3960
WS 7566
VS 1610
AF 2560
KL 5779
WS 8324
20
Philadelphia (PHL)11:57đã hạ cánh
American Airlines
AlphaSky
British Airways
AA 5868
AS 8305
BA 2399
4
Chicago (MDW)12:00đã hạ cánhSouthwest AirlinesWN16216
Washington (DCA)12:07đã hạ cánh
American Airlines
AlphaSky
AA 4620
AS 8222
6
Thành phố New York (LGA)12:35đã hạ cánhDelta Air LinesDL534923
Farmingdale (FRG)12:38chuyển hướng
Chicago (ORD)12:48đã hạ cánh
American Airlines
AlphaSky
British Airways
Qatar Airways
AlphaSky
Gulf Air
AA 3410
AS 4059
BA 1743
QR 2453
AS 4059
GF 6772
5
Orlando (MCO)12:50đã hạ cánhSouthwest AirlinesWN29418
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng
Sarasota (SRQ)13:00đã hạ cánhSouthwest AirlinesWN554216
Thành phố New York (JFK)13:33đã hạ cánh
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
Kenya Airways
WestJet
Air France
Alitalia
Aeromexico
Virgin Atlantic
KLM
DL 5178
VS 3147
KQ 7060
WS 7423
AF 2974
AZ 3391
AM 3433
VS 4608
KL 5679
22
Fort Lauderdale (FLL)13:40đã hạ cánhSouthwest AirlinesWN52318
Washington (IAD)13:52đã hạ cánhUnited AirlinesUA426712
Denver (DEN)14:15đã hạ cánhSouthwest AirlinesWN557616
Thành phố New York (JFK)14:25đã hạ cánh
JetBlue Airways
Hawaiian Airlines
Qatar Airways
Etihad Airways
Turkish Airlines
B6 2602
HA 2020
QR 3887
EY 8338
TK 8937
8
Fort Myers (RSW)14:35đã hạ cánhSouthwest AirlinesWN58218
Baltimore (BWI)14:45đã hạ cánhSouthwest AirlinesWN75318
Boston (BOS)14:51đã hạ cánh
Tampa (TPA)15:45đã hạ cánhSouthwest AirlinesWN48116
Missoula (MSO)15:47đã hạ cánhMountain Aviation
Thành phố New York (LGA)15:52đã hạ cánhAmerican AirlinesAA44964
Pittsburgh (PIT)15:52đã hạ cánhAero Ways
Philadelphia (PHL)16:05đã hạ cánh
American Airlines
British Airways
British Airways
Qatar Airways
AlphaSky
AA 5866
BA 6815
BA 6537
QR 7648
AS 8446
5
Fort Lauderdale (BCT)
16:26
17:05
đang trên đường
bị trì hoãn
Private owner
Missoula (MSO)16:35đã hạ cánhMountain Aviation
Charlotte (CLT)
16:48
16:50
đang trên đường
bị trì hoãn
American AirlinesAA23015
Orlando (MCO)16:50đang trên đườngSouthwest AirlinesWN188518
Detroit (DTW)16:55đang trên đường
Delta Air Lines
Korean Air
KLM
Air France
WestJet
KLM
Air France
WestJet
DL 5195
KE 3387
KL 6435
AF 6837
WS 8456
KL 6435
AF 6831
WS 6931
23
Boston (BOS)17:02đang trên đường
JetBlue Airways
Hawaiian Airlines
Aer Lingus
Icelandair
B6 2215
HA 2393
EI 5098
FI 7915
8
Chicago (ORD)17:03đang trên đường
United Airlines
Air New Zealand
Air Canada
ANA
UA 5363
NZ 2113
AC 3967
NH 7400
12
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng
Washington (DCA)17:07đang trên đườngAmerican AirlinesAA44842
Thành phố New York (EWR)17:11đang trên đường
United Airlines
Austrian
Lufthansa
UA 3454
OS 7753
LH 8882
10
Chicago (ORD)17:16đã lên lịch
American Airlines
AlphaSky
British Airways
Jet Linx Aviation
British Airways
AlphaSky
AA 3934
AS 4000
BA 5131
JL 7316
BA 1741
AS 4000
6
Orlando (MCO)17:20đang trên đường
JetBlue Airways
Azul
B6 1586
AD 7674
7
Baltimore (BWI)17:25đã lên lịchSouthwest AirlinesWN217516
Denver (DEN)18:12đã lên lịch
Frontier Airlines
Volaris
F9 2752
Y4 2614
3
Atlanta (ATL)18:17đã lên lịch
Delta Air Lines
Korean Air
Aeromexico
Air France
KLM
Korean Air
KLM
DL 2050
KE 3666
AM 4752
AF 5917
KL 6525
KE 3668
KL 6525
22
Fort Lauderdale (BCT)18:18đang trên đườngNetJets Aviation1I538
Thành phố New York (JFK)18:50đã lên lịch
JetBlue Airways
Singapore Airlines
Hawaiian Airlines
Qatar Airways
Aer Lingus
Jet Linx Aviation
Etihad Airways
Turkish Airlines
B6 2
SQ 1456
HA 2022
QR 4175
EI 5026
JL 5820
EY 8289
TK 8935
8
Las Vegas (LAS)18:50chuyển hướngSouthwest AirlinesWN160316
Toronto (YYZ)18:54đã lên lịchNetJets Aviation1I
Thành phố New York (LGA)19:10đã lên lịchDelta Air LinesDL517726
Thành phố New York (JFK)19:15đã lên lịch
Delta Air Lines
Korean Air
Aeromexico
Virgin Atlantic
Alitalia
KLM
Air France
WestJet
Air France
El Al
Virgin Atlantic
Korean Air
DL 5705
KE 3185
AM 3768
VS 4609
AZ 5294
KL 5702
AF 5789
WS 7426
AF 2986
LY 4187
VS 4614
KE 7494
23
Orlando (MCO)19:38đã lên lịch
Frontier Airlines
Volaris
F9 1692
Y4 2864
3
Tampa (TPA)20:58đã lên lịchFrontier AirlinesF925463
Nashville (BNA)21:00đã lên lịchSouthwest AirlinesWN670321
Phoenix (PHX)21:00đã lên lịchSouthwest AirlinesWN361718
Chicago (ORD)21:01đã lên lịch
United Airlines
Air New Zealand
Air Canada
Emirates
ANA
UA 1017
NZ 2121
AC 5238
EK 6226
NH 7074
10
Tampa (TPA)22:00đã lên lịchSouthwest AirlinesWN59015
Orlando (MCO)22:05đã lên lịchSouthwest AirlinesWN76116
Chicago (ORD)22:08đã lên lịch
American Airlines
AlphaSky
British Airways
Gulf Air
Royal Jordanian
Qatar Airways
AA 3382
AS 4161
BA 6508
GF 6531
RJ 7284
QR 9077
11