logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

John F Kennedy International Airport, Thành phố New York (JFK, KJFK)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào John F Kennedy International Airport, Thành phố New York

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Khởi hành

Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
St. John's (ANU)
08:00
08:14
đang trên đường
bị trì hoãn
American AirlinesAA1359838
Buffalo (BUF)08:00đã hạ cánh
JetBlue Airways
TAP Air Portugal
El Al
B6 2802
TP 4306
LY 8619
59
Charlotte (CLT)
08:00
08:15
đang trên đường
bị trì hoãn
American Airlines
Finnair
Gol
AA 1444
AY 5724
G3 6065
843
Cancun (CUN)
08:00
08:03
đang trên đường
bị trì hoãn
JetBlue AirwaysB651512
Providenciales (PLS)
08:00
09:00
đang trên đường
bị trì hoãn
JetBlue AirwaysB6255522
San Antonio (SAT)
08:00
08:25
đang trên đường
bị trì hoãn
American AirlinesAA9780
Savannah (SAV)
08:00
08:10
đang trên đường
bị trì hoãn
JetBlue Airways
TAP Air Portugal
El Al
B6 1041
TP 4387
LY 8720
527
Savannah (SAV)08:00đã hạ cánh
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
El Al
DL 5252
VS 3741
LY 4175
4A19
San Francisco (SFO)
08:00
08:22
đang trên đường
bị trì hoãn
American Airlines
Qantas
British Airways
Royal Air Maroc
Gol
Jet Linx Aviation
AA 179
QF 3088
BA 4714
AT 5040
G3 6030
JL 7545
846
Tampa (TPA)
08:00
08:06
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
El Al
Virgin Atlantic
DL 1498
LY 4334
VS 4837
4B42
Ciudad de Mexico (MEX)
08:01
08:10
đang trên đường
bị trì hoãn
Aeromexico
Delta Air Lines
El Al
AM 405
DL 7941
LY 8225
4
Atlanta (ATL)
08:05
08:18
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
Aeromexico
El Al
Virgin Atlantic
KLM
LATAM Airlines
Korean Air
WestJet
DL 2227
AM 3755
LY 4280
VS 4729
KL 5069
LA 6473
KE 7305
WS 7412
4B34
Aruba (AUA)
08:05
08:45
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air LinesDL6134B37
Paris (CDG)
08:05
08:33
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
KLM
Air France
DL 266
VS 3894
KL 6129
AF 9087
4B30
Denver (DEN)
08:05
08:13
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
El Al
LATAM Airlines
DL 532
VS 3275
LY 4224
LA 6239
4B20
Dallas (DFW)
08:05
08:09
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
Aeromexico
El Al
Virgin Atlantic
DL 834
AM 3716
LY 4218
VS 4627
4B55
Las Vegas (LAS)
08:05
08:22
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
El Al
Virgin Atlantic
LATAM Airlines
DL 906
LY 4277
VS 4643
LA 6538
4B29
Boston (BOS)08:06đã hạ cánh
JetBlue Airways
Hawaiian Airlines
Aer Lingus
Etihad Airways
El Al
B6 2718
HA 2000
EI 5016
EY 8425
LY 8533
55
Luân Đôn (LHR)
08:07
08:15
đang trên đường
bị trì hoãn
JetBlue AirwaysB61107523
Curacao (CUR)
08:10
08:23
đang trên đường
bị trì hoãn
JetBlue AirwaysB61111526
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Dallas (DFW)
08:10
08:20
đang trên đường
bị trì hoãn
American Airlines
British Airways
Royal Air Maroc
Malaysia Airlines
AA 860
BA 4673
AT 5077
MH 9439
837
Phoenix (PHX)
08:10
08:24
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
El Al
DL 1062
VS 3155
LY 4263
4B46
Nashville (BNA)
08:15
08:32
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
El Al
DL 3729
VS 3474
LY 4150
4A15
Los Angeles (LAX)
08:15
08:30
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
Aeromexico
El Al
Virgin Atlantic
DL 482
AM 3407
LY 4214
VS 4867
4B22
Portland (PDX)
08:15
08:25
đang trên đường
bị trì hoãn
Atlas Air5Y8191
Santiago (STI)
08:15
08:34
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
KLM
DL 1845
KL 6356
4B43
Syracuse (SYR)08:15đã hạ cánh
Delta Air Lines
El Al
Virgin Atlantic
DL 5362
LY 4143
VS 4907
4B48
Memphis (MEM)08:16đang trên đườngFedExFX644
Santo Domingo (SDQ)08:19đang trên đườngJetBlue AirwaysB6209516
Toronto (YYZ)
08:19
08:35
đang trên đường
bị trì hoãn
American Airlines
Qantas
AA 4263
QF 3250
840
Cancun (CUN)
08:20
08:29
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
El Al
Aeromexico
Korean Air
DL 621
LY 4312
AM 4594
KE 7609
4B28
Luân Đôn (LHR)08:20đang trên đường
Virgin Atlantic
KLM
Singapore Airlines
Delta Air Lines
Aeromexico
Air France
VS 26
KL 2505
SQ 2526
DL 5996
AM 7668
AF 9656
4A5
Montego Bay (MBJ)
08:20
09:26
đã lên lịch
bị trì hoãn
JetBlue AirwaysB6779528
Fort Lauderdale (FLL)
08:24
08:29
đang trên đường
bị trì hoãn
JetBlue Airways
Azul
El Al
B6 1601
AD 7637
LY 8641
524
San Juan (SJU)
08:24
08:57
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
DL 1877
VS 2755
4B41
Toronto (YYZ)
08:25
08:37
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
El Al
Virgin Atlantic
WestJet
Korean Air
LATAM Airlines
DL 5275
LY 4299
VS 4707
WS 6420
KE 7384
LA 8983
4A21
Las Vegas (LAS)
08:29
08:43
đang trên đường
bị trì hoãn
JetBlue Airways
Hawaiian Airlines
El Al
B6 1613
HA 2327
LY 8661
57
Cincinnati (CVG)
08:30
09:12
đã lên lịch
bị trì hoãn
American AirlinesAA4338836
Washington (DCA)
08:30
08:38
đang trên đường
bị trì hoãn
American Airlines
British Airways
Gol
Cathay Pacific
AA 4538
BA 4671
G3 6067
CX 7526
833
Orlando (MCO)08:30đang trên đường
JetBlue Airways
Azul
El Al
B6 383
AD 7627
LY 8676
515
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
New Orleans (MSY)
08:30
08:35
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
DL 2076
VS 4665
4A14
Chicago (ORD)
08:30
08:38
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
El Al
Virgin Atlantic
Alitalia
LATAM Airlines
Korean Air
China Airlines
DL 5728
LY 4292
VS 4667
AZ 5882
LA 6579
KE 7511
CI 9094
4A16
Higuey (PUJ)
08:30
08:41
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
KLM
DL 1994
KL 6760
4B38
Santo Domingo (SDQ)08:30đang trên đường
Delta Air Lines
KLM
DL 1917
KL 6352
4B36
Basseterre (SKB)08:30đang trên đườngJetBlue AirwaysB6296752
Charlotte Amalie (STT)08:35đang trên đường
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
DL 1930
VS 1960
4B27
Philipsburg (SXM)08:35đang trên đườngDelta Air LinesDL18874B35
Montego Bay (MBJ)08:39đang trên đường
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
DL 1955
VS 4853
4B33
St. George (BDA)08:40đang trên đườngDelta Air LinesDL6174B49
Charleston (CHS)08:40đang trên đường
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
El Al
DL 5046
VS 2722
LY 4154
4A17
San Diego (SAN)08:46đang trên đường
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
El Al
DL 1038
VS 3520
LY 4316
4A11
Charlotte (CLT)08:50đang trên đường
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
LATAM Airlines
DL 5052
VS 2777
LA 6653
4A9
Memphis (MEM)08:51đang trên đườngFedExFX628
Cincinnati (CVG)08:55đang trên đường
Delta Air Lines
El Al
DL 4985
LY 4223
4B47
San Juan (SJU)08:55đang trên đường
JetBlue Airways
Hawaiian Airlines
B6 503
HA 2287
525
Castries (UVF)08:59đang trên đườngJetBlue AirwaysB6881514
Bridgetown (BGI)09:00đang trên đườngJetBlue AirwaysB6361511
Birmingham (BHM)
09:00
09:10
đang trên đường
bị trì hoãn
JetBlue AirwaysB68611530
Boston (BOS)09:00đang trên đườngDelta Air LinesDL57804A10
Los Angeles (LAX)
09:00
09:44
đã lên lịch
bị trì hoãn
American AirlinesAA1832
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Miami (MIA)09:00đang trên đườngDelta Air LinesDL15964B53
Chicago (ORD)
09:00
09:45
đã lên lịch
bị trì hoãn
American AirlinesAA281982
Phoenix (PHX)
09:00
09:49
đã lên lịch
bị trì hoãn
American AirlinesAA2646816
Higuey (PUJ)09:00đang trên đườngJetBlue AirwaysB686951
San Diego (SAN)
09:00
09:40
đã lên lịch
bị trì hoãn
Alaska AirlinesAS3572
San Antonio (SAT)09:00đang trên đườngDelta Air LinesDL13914B20
San Francisco (SFO)09:00đang trên đườngDelta Air LinesDL4674B26
Santa Ana (SNA)
09:00
09:44
đã lên lịch
bị trì hoãn
American AirlinesAA97687
Toronto (YYZ)09:00đang trên đườngAir CanadaAC855377
Raleigh (RDU)09:02đang trên đườngDelta Air LinesDL50974A12
San Jose Del Cabo (SJD)09:04đang trên đườngJetBlue AirwaysB6939517
Nassau (NAS)09:05đang trên đườngJetBlue AirwaysB6921521
San Antonio (SAT)09:05đang trên đườngJetBlue AirwaysB672553
Aruba (AUA)09:07đang trên đườngJetBlue AirwaysB6257520
Nashville (BNA)09:09đang trên đườngJetBlue AirwaysB67355
Ciudad de Mexico (MEX)09:10đang trên đườngDelta Air LinesDL6254B39
Rochester (ROC)09:15đã lên lịchDelta Air LinesDL53634B55
Memphis (MEM)09:19đã lên lịchFedExFX680
Philipsburg (SXM)09:20đã lên lịchJetBlue AirwaysB6787512
Cleveland (CLE)
09:30
10:15
đã lên lịch
bị trì hoãn
American AirlinesAA4300844
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Los Angeles (LAX)09:30đã lên lịchJetBlue AirwaysB62123510
Nassau (NAS)09:30đã lên lịchDelta Air LinesDL19074B29
Raleigh (RDU)09:30đã lên lịchJetBlue AirwaysB6228556
Seattle (SEA)
09:30
10:10
đã lên lịch
bị trì hoãn
Alaska AirlinesAS2174
San Francisco (SFO)
09:30
10:10
đã lên lịch
bị trì hoãn
Alaska AirlinesAS3376
Sarasota (SRQ)09:30đã lên lịchJetBlue AirwaysB616354
Montréal (YUL)09:30đã lên lịchDelta Air LinesDL49324B46
Puerto Vallarta (PVR)09:35đã lên lịchJetBlue AirwaysB62097529
Los Angeles (LAX)09:45đã lên lịchDelta Air LinesDL6854B31
Cleveland (CLE)09:50đã lên lịchDelta Air LinesDL50944A19
Washington (DCA)
09:50
09:55
đã lên lịch
bị trì hoãn
Delta Air LinesDL57574A15
Luân Đôn (LHR)09:50đã lên lịchAmerican AirlinesAA14283
Puerto Plata (POP)09:50đã lên lịchJetBlue AirwaysB6627519
Indianapolis (IND)09:53đã lên lịchDelta Air LinesDL50794B48
Cancun (CUN)09:53đã lên lịchJetBlue AirwaysB6751526
Columbus (CMH)09:55đã lên lịchDelta Air LinesDL56764B43
St. Georges (GND)
09:55
10:10
đã lên lịch
bị trì hoãn
JetBlue AirwaysB6149523
Panama City (PTY)
09:55
10:05
đã lên lịch
bị trì hoãn
Copa AirlinesCM8034A2
Pittsburgh (PIT)09:59đã lên lịchDelta Air LinesDL51424A16