logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Sân bay quốc tế Syracuse Hancock (SYR, KSYR)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Sân bay quốc tế Syracuse Hancock

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Louisville (SDF)07:12đã hạ cánhUPS Airlines5X11323
Thành phố New York (JFK)09:41đã hạ cánh
Delta Air Lines
El Al
Aeromexico
Virgin Atlantic
Aeromexico
Virgin Atlantic
Alitalia
KLM
Kenya Airways
DL 5362
LY 4143
AM 4227
VS 4907
AM 4531
VS 4932
AZ 5984
KL 6385
KQ 7065
B25
Washington (IAD)09:48đã hạ cánhUnited AirlinesUA4880B21
Thành phố New York (EWR)10:04đã hạ cánh
United Airlines
Copa Airlines
UA 4392
CM 1391
B22
Chicago (ORD)10:53đã hạ cánh
American Airlines
AlphaSky
Qatar Airways
AlphaSky
Gulf Air
AA 3149
AS 4634
QR 2479
AS 4634
GF 6624
A9
Charlotte (CLT)11:08đã hạ cánhAmerican AirlinesAA2493A6
Washington (DCA)11:20đã hạ cánh
American Airlines
AlphaSky
AA 4379
AS 8299
A8
Detroit (DTW)11:39đã hạ cánh
Delta Air Lines
WestJet
DL 5453
WS 7736
B24
Baltimore (BWI)12:10đã hạ cánhSouthwest AirlinesWN928B1
Philadelphia (PHL)12:10đã hạ cánh
American Airlines
AlphaSky
AA 5710
AS 8326
A9
Chicago (ORD)12:28đã hạ cánh
United Airlines
Air New Zealand
Air Canada
UA 4380
NZ 2911
AC 4705
B21
Sarasota (SRQ)12:56đã hạ cánhAllegiant AirG43008B
Washington (IAD)13:00không xác địnhNetJets Aviation1I373B
Atlanta (ATL)13:08đã hạ cánh
Delta Air Lines
WestJet
WestJet
Virgin Atlantic
Aeromexico
Korean Air
Aeromexico
Air France
KLM
WestJet
WestJet
DL 1375
WS 6442
WS 6728
VS 2063
AM 3430
KE 3578
AM 4461
AF 6810
KL 7033
WS 7936
WS 7983
B23
Washington (IAD)14:06đã hạ cánhUnited AirlinesUA4269B21
Thành phố New York (JFK)14:41đã hạ cánh
JetBlue Airways
Hawaiian Airlines
Qatar Airways
Jet Linx Aviation
Etihad Airways
Turkish Airlines
El Al
B6 116
HA 2030
QR 4061
JL 5848
EY 8283
TK 8509
LY 8752
A3
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Philadelphia (PHL)15:21đang trên đường
American Airlines
British Airways
British Airways
AlphaSky
Qatar Airways
AA 5826
BA 6887
BA 6955
AS 8203
QR 9252
A9
Thành phố New York (JFK)16:21đã lên lịch
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
KLM
Air France
Kenya Airways
Korean Air
El Al
Virgin Atlantic
Air France
KLM
Alitalia
Korean Air
DL 5182
VS 4743
KL 5754
AF 6826
KQ 7064
KE 7371
LY 4320
VS 4922
AF 5625
KL 5754
AZ 5930
KE 7244
B24
Orlando (MCO)16:25đang trên đường
JetBlue Airways
Azul
B6 656
AD 7697
A3
Nashville (BNA)16:26đã lên lịchAllegiant AirG4314A
Orlando (MCO)16:30đang trên đườngSouthwest AirlinesWN513A1
Charlotte (CLT)16:50đã lên lịchAmerican AirlinesAA2598A6
Chicago (ORD)16:53đã lên lịch
United Airlines
Air New Zealand
Air Canada
ANA
UA 4451
NZ 2915
AC 4852
NH 7632
B21
Thành phố New York (EWR)17:18đã lên lịch
United Airlines
Lufthansa
UA 4400
LH 7776
B26
Detroit (DTW)17:20đã lên lịch
Delta Air Lines
Air France
Korean Air
KLM
WestJet
Air France
KLM
WestJet
DL 3633
AF 3073
KE 3474
KL 5801
WS 8619
AF 2632
KL 5801
WS 6941
B23
Thành phố New York (LGA)17:20đã lên lịchDelta Air LinesDL5721B24
Washington (DCA)17:22đã lên lịchAmerican AirlinesAA5580B9
Chicago (ORD)17:42đã lên lịch
American Airlines
Gulf Air
AlphaSky
Jet Linx Aviation
Gulf Air
AlphaSky
AA 3566
GF 6482
AS 6955
JL 7432
GF 6499
AS 6955
A8
Washington (DCA)18:30đã lên lịchAmerican AirlinesAA9751A
Washington (IAD)18:31đã lên lịch
United Airlines
SA AVIANCA
ANA
Austrian
Brussels Airlines
UA 6157
AV 2106
NH 7628
OS 7815
SN 8959
B22
Denver (DEN)21:00đã lên lịch
Frontier Airlines
Volaris
F9 1702
Y4 2563
B20