logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Sân bay quốc tế Orlando (MCO, KMCO)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Sân bay quốc tế Orlando

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Khởi hành

Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Louisville (SDF)18:00đã hạ cánhSouthwest AirlinesWN3768A101
Los Angeles (LAX)
18:02
18:17
đang trên đường
bị trì hoãn
American Airlines
Air Tahiti Nui
Qantas
Philippine Airlines
British Airways
Malaysia Airlines
Air Tahiti Nui
China Southern Airlines
British Airways
Qantas
Philippine Airlines
Cathay Pacific
Malaysia Airlines
AA 1784
TN 1156
QF 3215
PR 3935
BA 6522
MH 9447
TN 1107
CZ 1724
BA 1862
QF 3215
PR 3926
CX 7760
MH 9426
B57
Detroit (DTW)
18:05
18:30
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
KLM
LATAM Airlines
DL 2665
VS 5088
KL 6693
LA 8587
B75
Montréal (YUL)
18:05
19:40
đang trên đường
bị trì hoãn
Air Canada RougeRV1641B93
Windsor Locks (BDL)
18:10
20:48
đã lên lịch
bị trì hoãn
JetBlue Airways
Azul
B6 238
AD 7397
C245
Ciudad de Mexico (MEX)
18:10
18:26
đang trên đường
bị trì hoãn
Aeromexico
WestJet
Virgin Atlantic
Delta Air Lines
AM 443
WS 6156
VS 7518
DL 7978
A243
Chicago (MDW)
18:15
18:59
đang trên đường
bị trì hoãn
Southwest AirlinesWN3158A106
Chicago (ORD)
18:15
18:24
đang trên đường
bị trì hoãn
United Airlines
Air New Zealand
Copa Airlines
Air Canada
Lufthansa
UA 1871
NZ 2588
CM 2702
AC 3366
LH 7503
B47
Washington (DCA)18:20đang trên đườngJetBlue AirwaysB624C233
Minneapolis (MSP)
18:25
18:58
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
Virgin Atlantic
LATAM Airlines
DL 878
VS 2789
VS 3383
LA 7908
B72
Philadelphia (PHL)
18:25
19:09
đang trên đường
bị trì hoãn
Spirit AirlinesNK3995A8
Chicago (ORD)
18:27
18:34
đang trên đường
bị trì hoãn
Spirit AirlinesNK793A23
Seattle (SEA)
18:28
19:13
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
LATAM Airlines
DL 662
LA 7911
B76
Baltimore (BWI)
18:30
18:59
đang trên đường
bị trì hoãn
Southwest AirlinesWN2787A107
Reykjavik (KEF)
18:30
18:42
đang trên đường
bị trì hoãn
Icelandair
JetBlue Airways
FI 688
B6 5688
C244
West Palm Beach (PBI)18:30đã hạ cánhFlexjetLXJ601
San Juan (SJU)
18:30
18:41
đang trên đường
bị trì hoãn
Southwest AirlinesWN4404A120
San Francisco (SFO)
18:31
18:54
đang trên đường
bị trì hoãn
Alaska Airlines
Qantas
Fiji Airways
American Airlines
AS 399
QF 3797
FJ 5825
AA 9331
B32
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Birmingham (BHM)
18:35
19:14
đang trên đường
bị trì hoãn
Southwest AirlinesWN937A102
Washington (DCA)
18:35
19:07
đang trên đường
bị trì hoãn
Southwest AirlinesWN6032A124
Memphis (MEM)
18:40
18:50
đang trên đường
bị trì hoãn
Southwest AirlinesWN345A110
Philadelphia (PHL)
18:40
19:02
đang trên đường
bị trì hoãn
Frontier Airlines
Volaris
F9 3856
Y4 2408
A15
Raleigh (RDU)
18:40
19:15
đang trên đường
bị trì hoãn
Southwest AirlinesWN4003A104
St Louis (STL)
18:41
18:52
đang trên đường
bị trì hoãn
Frontier Airlines
Volaris
F9 1631
Y4 8563
A12
Washington (DCA)
18:42
18:53
đang trên đường
bị trì hoãn
American AirlinesAA589B39
Milwaukee (MKE)
18:45
19:16
đang trên đường
bị trì hoãn
Southwest AirlinesWN4965A105
Providence (PVD)
18:45
19:31
đang trên đường
bị trì hoãn
Southwest AirlinesWN3974A103
Seattle (SEA)
18:45
20:26
đã lên lịch
bị trì hoãn
Alaska Airlines
LATAM Airlines
AS 481
LA 5093
B34
Thành phố Salt Lake (SLC)
18:51
19:11
đang trên đường
bị trì hoãn
JetBlue Airways
Azul
B6 801
AD 7696
C240
Philadelphia (PHL)
18:52
22:22
đã lên lịch
bị trì hoãn
American AirlinesAA2815B58
San Francisco (SFO)
18:52
19:04
đang trên đường
bị trì hoãn
United Airlines
Copa Airlines
Azul
Virgin Australia
Air New Zealand
UA 2231
CM 2879
AD 7928
VA 8521
NZ 9296
B40
Washington (IAD)
18:55
19:06
đang trên đường
bị trì hoãn
United Airlines
Copa Airlines
Azul
Virgin Australia
Air New Zealand
SA AVIANCA
Copa Airlines
Lufthansa
UA 1997
CM 2881
AD 7938
VA 8363
NZ 9290
AV 2290
CM 2789
LH 7529
B42
Manchester (MHT)18:55đang trên đườngSouthwest AirlinesWN2584A126
Charlotte (CLT)
18:57
19:11
đang trên đường
bị trì hoãn
American Airlines
Gol
AA 1682
G3 6209
B53
Thành phố Atlantic (ACY)
19:00
19:19
đang trên đường
bị trì hoãn
Spirit AirlinesNK3997A1
Columbus (CMH)
19:00
22:39
đã lên lịch
bị trì hoãn
Southwest AirlinesWN706A110
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Thành phố New York (JFK)19:05đang trên đường
JetBlue Airways
Hawaiian Airlines
Azul
B6 884
HA 2069
AD 7678
C230
Pittsburgh (PIT)
19:05
19:12
đang trên đường
bị trì hoãn
Southwest AirlinesWN2267A129
Miami (MIA)
19:06
19:21
đang trên đường
bị trì hoãn
American Airlines
Qantas
Iberia
Gol
Qatar Airways
AA 2886
QF 4405
IB 4914
G3 6348
QR 9314
B58
Thành phố New York (LGA)
19:14
19:25
đang trên đường
bị trì hoãn
JetBlue Airways
Azul
B6 998
AD 7643
C237
Los Angeles (LAX)
19:19
19:59
đã lên lịch
bị trì hoãn
United Airlines
Copa Airlines
Azul
Virgin Australia
Air New Zealand
UA 2229
CM 2883
AD 7925
VA 8361
NZ 9625
B41
Thành phố Salt Lake (SLC)
19:20
19:26
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
LATAM Airlines
DL 2792
VS 3449
LA 7912
B73
Windsor Locks (BDL)19:25đang trên đườngSouthwest AirlinesWN490A123
Buffalo (BUF)19:25đang trên đườngSouthwest AirlinesWN761A128
Westchester County (HPN)
19:25
19:30
đang trên đường
bị trì hoãn
JetBlue Airways
Azul
B6 994
AD 7366
C234
Thành phố New York (LGA)19:25đang trên đườngSpirit AirlinesNK686A5
Dallas (DFW)
19:28
19:48
đã lên lịch
bị trì hoãn
American Airlines
Qantas
British Airways
Qatar Airways
AA 2865
QF 4716
BA 6643
QR 7992
B54
Indianapolis (IND)19:30đang trên đườngSouthwest AirlinesWN562A101
Providence (PVD)
19:30
20:04
đã lên lịch
bị trì hoãn
Breeze AirwaysMX717B30
Vancouver (YVR)
19:30
19:46
đã lên lịch
bị trì hoãn
WestJet
Delta Air Lines
WS 1711
DL 6875
B95
Austin (AUS)
19:35
19:51
đã lên lịch
bị trì hoãn
Southwest AirlinesWN435A121
Columbus (CMH)19:35đang trên đườngSpirit AirlinesNK1940A6
Kansas City (MCI)
19:35
19:49
đã lên lịch
bị trì hoãn
Southwest AirlinesWN1872A127
Dallas (DFW)19:36đang trên đườngSpirit AirlinesNK2107A4
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Memphis (MEM)19:37đang trên đườngSpirit AirlinesNK2866A22
Thành phố New York (EWR)
19:38
19:52
đã lên lịch
bị trì hoãn
United Airlines
Air Canada
Azul
UA 2463
AC 3159
AD 7062
B46
Charlotte (CLT)
19:42
20:05
đã lên lịch
bị trì hoãn
American Airlines
Iberia
Gol
Gol
AA 1749
IB 4895
G3 6080
G3 6080
B55
Washington (DCA)
19:42
20:00
đã lên lịch
bị trì hoãn
American Airlines
Gol
Gol
AA 2877
G3 6446
G3 6446
B50
Dallas (DAL)
19:45
19:49
đã lên lịch
bị trì hoãn
Southwest AirlinesWN2549A104
Washington (DCA)
19:45
20:02
đã lên lịch
bị trì hoãn
Delta Air Lines
LATAM Airlines
LATAM Airlines
DL 2729
LA 8979
LA 6320
B75
Houston (HOU)19:45đã lên lịchSouthwest AirlinesWN2156A109
St Louis (STL)
19:45
19:47
đã lên lịch
bị trì hoãn
Southwest AirlinesWN2854A124
Atlanta (ATL)19:50đã lên lịch
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
Aeromexico
KLM
LATAM Airlines
WestJet
Aeromexico
Virgin Atlantic
KLM
LATAM Airlines
Korean Air
DL 1497
VS 5173
AM 5292
KL 5444
LA 6322
WS 7632
AM 3726
VS 5196
KL 5444
LA 6213
KE 7082
B72
Frankfurt am Main (FRA)19:50đã lên lịch
Discover Airlines
Lufthansa
Brussels Airlines
Austrian
SWISS
United Airlines
4Y 69
LH 4271
SN 5662
OS 8444
LX 9393
UA 9669
C245
Nashville (BNA)19:55đã lên lịchSouthwest AirlinesWN5731A107
Thành phố New York (JFK)19:55đã lên lịch
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
LATAM Airlines
Korean Air
DL 2170
VS 2222
LA 6600
KE 7340
B85
Thành phố New York (LGA)19:55đã lên lịch
Delta Air Lines
LATAM Airlines
DL 2705
LA 8756
B77
Luân Đôn (LHR)19:55đã lên lịch
Virgin Atlantic
KLM
Delta Air Lines
Aeromexico
Air France
VS 136
KL 2517
DL 5972
AM 7680
AF 9279
B90
New Orleans (MSY)19:55đã lên lịchSouthwest AirlinesWN6188A102
Cleveland (CLE)19:59đã lên lịch
United Airlines
Copa Airlines
SA AVIANCA
Azul
UA 1620
CM 1295
AV 2286
AD 7002
B47