logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Sân bay quốc tế Indianapolis (IND, KIND)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Sân bay quốc tế Indianapolis

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
St Louis (STL)17:00đã hạ cánhJet Linx AviationJL887A
Detroit (DTW)17:01đã hạ cánh
Delta Air Lines
Air France
Korean Air
KLM
WestJet
DL 4995
AF 2216
KE 3434
KL 5791
WS 7155
AA10
Washington (DCA)17:02đã hạ cánhAmerican AirlinesAA5613AB7
Thành phố New York (JFK)17:20đã hạ cánh
Delta Air Lines
Air France
Virgin Atlantic
KLM
LATAM Airlines
Kenya Airways
WestJet
Korean Air
DL 4984
AF 3462
VS 4637
KL 5716
LA 6689
KQ 7044
WS 7192
KE 7333
AA13
Los Angeles (VNY)17:36đã hạ cánhXOJETXOJ793A
Houston (HOU)17:45đã hạ cánhSouthwest AirlinesWN2268AB22
Cincinnati (LUK)17:48đã hạ cánhCircadian AviationA
Houston (IAH)17:56đã hạ cánh
United Airlines
Air New Zealand
Virgin Australia
UA 6124
NZ 6654
VA 8048
AA232
Thành phố New York (JFK)17:56đã hạ cánh
American Airlines
Qatar Airways
Iberia
British Airways
AA 4449
QR 2588
IB 4302
BA 6627
AB136
Cincinnati (LUK)18:00đã hạ cánhWheels UpA
Los Angeles (VNY)18:02đã hạ cánhXOJETXOJ793A
Philadelphia (PHL)18:05đã hạ cánh
American Airlines
British Airways
AA 4719
BA 6854
AB6
Thành phố New York (EWR)18:07đã hạ cánh
United Airlines
Austrian
Lufthansa
SAS
UA 3443
OS 7761
LH 7815
SK 9704
AA252
Dallas (DFW)18:10đã hạ cánh
Frontier Airlines
Volaris
F9 3202
Y4 2763
AA32
Charlotte (CLT)18:11đã hạ cánhAmerican AirlinesAA2462AB86
Seattle (SEA)18:18đã hạ cánh
Alaska Airlines
American Airlines
AS 500
AA 7588
AB55
Austin (AUS)18:20đã hạ cánhSouthwest AirlinesWN2255AB17
Thành phố New York (LGA)18:29đã hạ cánhAmerican AirlinesAA4793AB106
Chicago (LOT)18:30đã hạ cánhUnited AirlinesUA3301A
Atlanta (ATL)18:38bị hủyIsles Of Scilly Skybus5Y8016A
Paducah (PAH)18:41đã hạ cánhJet LogisticsA
Miami (MIA)18:43đã hạ cánh
American Airlines
Qatar Airways
AA 4456
QR 2882
AB156
Chicago (ORD)18:47đã hạ cánh
American Airlines
Qantas
Iberia
AlphaSky
British Airways
Jet Linx Aviation
Aer Lingus
Qantas
Finnair
AlphaSky
British Airways
Aer Lingus
AA 3592
QF 3180
IB 4090
AS 4225
BA 5217
JL 7368
EI 7438
QF 3180
AY 4163
AS 4225
BA 4584
EI 7492
AB7
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Morristown (MMU)
18:58
18:59
đang trên đường
bị trì hoãn
Jet Linx AviationJL712A
Atlanta (ATL)19:05đang trên đườngAtlas Air5Y8016A
Thành phố New York (LGA)19:12đã hạ cánh
Delta Air Lines
WestJet
DL 5634
WS 6693
AA11
Dallas (DFW)19:22đang trên đường
American Airlines
Qatar Airways
Qantas
AlphaSky
Qatar Airways
Qantas
AlphaSky
AA 1505
QR 2400
QF 4742
AS 6579
QR 2571
QF 4742
AS 6579
AB146
Washington (DCA)19:35đang trên đường
American Airlines
AlphaSky
AA 4501
AS 8238
AB96
Washington (IAD)19:38đang trên đường
United Airlines
Copa Airlines
SA AVIANCA
Lufthansa
Austrian
Brussels Airlines
UA 3585
CM 2225
AV 2234
LH 7652
OS 7831
SN 8900
A
Thành phố New York (EWR)19:52đang trên đường
United Airlines
SAS
Lufthansa
UA 3519
SK 3980
LH 7786
AA24
Orlando (MCO)20:10đang trên đườngSouthwest AirlinesWN2276AB17
Baltimore (BWI)20:15đang trên đườngSouthwest AirlinesWN392AB21
Chicago (ORD)20:20đã lên lịch
United Airlines
Air New Zealand
Air Canada
ANA
UA 3628
NZ 2485
AC 4209
NH 7606
AA21
Denver (DEN)20:22đang trên đường
Frontier Airlines
Volaris
F9 2348
Y4 2384
AA32
Atlanta (ATL)20:25đã lên lịch
Delta Air Lines
Air France
Virgin Atlantic
Aeromexico
KLM
WestJet
LATAM Airlines
DL 2551
AF 2558
VS 2900
AM 3109
KL 5539
WS 6375
LA 8490
AA6
Fort Lauderdale (FLL)20:35đã lên lịchSouthwest AirlinesWN5222AB17
Thành phố New York (JFK)20:43đang trên đường
Delta Air Lines
Air France
Virgin Atlantic
KLM
Alitalia
DL 5012
AF 2411
VS 3512
KL 5714
AZ 5804
AA12
Chicago (ORD)20:52đã lên lịch
American Airlines
British Airways
Qantas
Iberia
AlphaSky
Aer Lingus
Royal Jordanian
Qatar Airways
AA 4740
BA 1972
QF 4491
IB 4544
AS 6216
EI 7483
RJ 7537
QR 9093
AB16
Tampa (TPA)20:55đã lên lịchSouthwest AirlinesWN2284AB25
Sarasota (SRQ)21:10đang trên đườngSouthwest AirlinesWN2548AB20
Denver (DEN)21:15đã lên lịchSouthwest AirlinesWN2873AB23
Charlotte (CLT)21:17đã lên lịchAmerican AirlinesAA648AB7
Las Vegas (LAS)21:30đang trên đườngSouthwest AirlinesWN2270AB24
Dallas (DFW)21:41đã lên lịch
American Airlines
Finnair
Qantas
AlphaSky
Qatar Airways
AA 2620
AY 4271
QF 4765
AS 6565
QR 7772
AB156
Chicago (ORD)21:52đã lên lịch
United Airlines
Air New Zealand
Air Canada
Emirates
ANA
Lufthansa
UA 3707
NZ 2487
AC 3309
EK 6262
NH 7604
LH 8902
AA17
Orlando (MCO)22:00đã lên lịchSouthwest AirlinesWN562AB22
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Phoenix (PHX)22:12đã lên lịch
American Airlines
AlphaSky
AA 780
AS 6244
AB106
Denver (DEN)22:24đã lên lịch
United Airlines
Air Canada
UA 1199
AC 4142
AA25
Fort Myers (RSW)22:25đã lên lịchSouthwest AirlinesWN2281AB20
Austin (AUS)22:31đã lên lịch
American Airlines
AlphaSky
AA 3345
AS 6976
AB8
Thành phố New York (EWR)22:33đã lên lịch
United Airlines
SAS
Lufthansa
UA 3558
SK 3933
LH 7743
A
Boston (BOS)22:35đã lên lịchDelta Air LinesDL5897A
Chicago (ORD)22:39đã lên lịch
American Airlines
Finnair
Qantas
British Airways
AlphaSky
Aer Lingus
Qatar Airways
AA 609
AY 4178
QF 4634
BA 5222
AS 6561
EI 7377
QR 9527
AB13
Thành phố Salt Lake (SLC)23:00đã lên lịchDelta Air LinesDL2131AA7
Detroit (DTW)23:05đã lên lịch
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
Air France
Aeromexico
WestJet
DL 2599
VS 1639
AF 2210
AM 3562
WS 7173
AA8
Philadelphia (PHL)23:08đã lên lịch
American Airlines
British Airways
Aer Lingus
AlphaSky
Qatar Airways
AA 5652
BA 6858
EI 7379
AS 8315
QR 9143
AB16
Houston (IAH)23:14đã lên lịch
United Airlines
Emirates
Air New Zealand
Virgin Australia
UA 1949
EK 6117
NZ 6651
VA 8204
A
Thành phố New York (JFK)23:18đã lên lịch
American Airlines
Iberia
British Airways
Qatar Airways
AA 4586
IB 4301
BA 4677
QR 7944
AB66
Minneapolis (MSP)23:18đã lên lịch
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
Korean Air
Aeromexico
KLM
WestJet
DL 1669
VS 2042
KE 3887
AM 4076
KL 6218
WS 8208
AA14
Chicago (ORD)23:29đã lên lịch
United Airlines
Air New Zealand
Air Canada
Lufthansa
UA 1855
NZ 2481
AC 5393
LH 7736
A
San Francisco (SFO)23:54đã lên lịchUnited AirlinesUA2262A
Atlanta (ATL)23:55đã lên lịchDelta Air LinesDL2982AA15
Dallas (DFW)23:55đã lên lịchAmerican AirlinesAA2711AB146
Charlotte (CLT)23:59đã lên lịchAmerican AirlinesAA1081AB96
Orlando (MCO)23:59đã lên lịchSpirit AirlinesNK3964AA20
Miami (MIA)00:12đã lên lịchAmerican AirlinesAA1222AB86
Phoenix (PHX)00:40đã lên lịchSouthwest AirlinesWN2279AB22