logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Sân bay quốc tế Seattle-Tacoma (SEA, KSEA)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Sân bay quốc tế Seattle-Tacoma

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Khởi hành

Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng
Pasco (PSC)23:00đã hạ cánh
Alaska Airlines
Qatar Airways
AS 2409
QR 2074
C2G
Atlanta (ATL)
23:05
23:15
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
Aeromexico
KLM
LATAM Airlines
WestJet
DL 738
AM 3397
KL 5233
LA 6302
WS 6903
A10
Bellingham (BLI)23:05đã hạ cánh
Alaska Airlines
Qatar Airways
AS 3419
QR 3432
C2A
Wenatchee (EAT)23:05đã hạ cánh
Alaska Airlines
Qatar Airways
AS 2246
QR 2051
C10F
Thành phố New York (JFK)
23:06
23:32
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
Alitalia
Aeromexico
Virgin Atlantic
LATAM Airlines
KLM
DL 509
AZ 3428
AM 4293
VS 4764
LA 6304
KL 6323
A9
New Orleans (MSY)
23:06
23:35
đang trên đường
bị trì hoãn
Alaska Airlines
Qatar Airways
AS 490
QR 3347
N2
Portland (PDX)23:10đã hạ cánh
Delta Air Lines
Aeromexico
Virgin Atlantic
KLM
DL 2464
AM 4517
VS 5260
KL 5570
B7
Yakima (YKM)23:10đã hạ cánh
Alaska Airlines
Qatar Airways
AS 2172
QR 4881
C16B
Guadalajara (GDL)23:11đang trên đườngVolarisY41851S12
Detroit (DTW)
23:15
23:31
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
Korean Air
DL 449
KE 3015
A2
Houston (IAH)
23:28
00:00
đang trên đường
bị trì hoãn
Alaska Airlines
Singapore Airlines
Qatar Airways
AS 474
SQ 1779
QR 3309
C20
Dallas (DFW)
23:30
01:18
đã lên lịch
bị trì hoãn
American Airlines
Qatar Airways
AA 2102
QR 9219
D7
Thành phố New York (JFK)
23:37
23:55
đang trên đường
bị trì hoãn
JetBlue Airways
Etihad Airways
B6 264
EY 8383
S2
Thành phố New York (JFK)
23:38
23:45
đang trên đường
bị trì hoãn
Alaska Airlines
Qatar Airways
AS 26
QR 3313
C17
Thành phố New York (EWR)
23:44
00:30
đã lên lịch
bị trì hoãn
United AirlinesUA341S5
San Antonio (SAT)
23:44
00:01
đang trên đường
bị trì hoãn
Alaska Airlines
Qatar Airways
AS 420
QR 3351
C15
Anchorage (ANC)23:45đang trên đườngAlaska AirlinesAS135N1
Chicago (ORD)
23:46
23:53
đang trên đường
bị trì hoãn
Alaska Airlines
Korean Air
AS 328
KE 6117
D4
Chicago (ORD)
23:49
00:09
đang trên đường
bị trì hoãn
United AirlinesUA747A12
Anchorage (ANC)23:59bị hủyAlaska AirlinesAS7093
Houston (IAH)
23:59
00:07
đang trên đường
bị trì hoãn
United Airlines
EVA Air
Asiana Airlines
UA 2379
BR 3018
OZ 9541
S8
Orlando (MCO)23:59đang trên đường
Delta Air Lines
China Eastern Airlines
DL 375
MU 8807
B3
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng
Minneapolis (MSP)00:35đã lên lịch
Delta Air Lines
Korean Air
Aeromexico
DL 437
KE 3037
AM 4311
A4
Đài Bắc (TPE)
01:30
01:41
đã lên lịch
bị trì hoãn
EVA Air
Singapore Airlines
Thai Airways International
BR 25
SQ 5825
TG 6263
S15
Denver (DEN)05:00đã lên lịchUnited AirlinesUA1362A12
Denver (DEN)05:00đã lên lịchSouthwest AirlinesWN581B10
Dallas (DFW)05:00đã lên lịch
American Airlines
Iberia
AA 1667
IB 4086
D9
Phoenix (PHX)05:00đã lên lịchAmerican AirlinesAA3376D8
Memphis (MEM)05:10đã lên lịchFedExFX668
Oakland (OAK)05:20đã lên lịchSouthwest AirlinesWN3506B12
Chicago (ORD)05:25đã lên lịchChina CargoCK227
Thành phố Salt Lake (SLC)05:35đã lên lịch
Delta Air Lines
Aeromexico
DL 2404
AM 4326
A6
San Francisco (SFO)05:44đã lên lịch
United Airlines
Asiana Airlines
Virgin Australia
Air New Zealand
UA 2140
OZ 6301
VA 8291
NZ 9421
A11
Dallas (DFW)05:45đã lên lịch
American Airlines
Iberia
British Airways
Finnair
Gulf Air
AA 2748
IB 4899
BA 5588
AY 5710
GF 6664
D7
Phoenix (PHX)05:50đã lên lịchSouthwest AirlinesWN2663B8
Vancouver (YVR)05:50đã lên lịch
Air Canada
Air New Zealand
United Airlines
AC 8801
NZ 4786
UA 6614
S1A
Minneapolis (MSP)05:55đã lên lịch
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
KLM
DL 430
VS 1584
KL 6673
A1
Memphis (MEM)05:56đã lên lịchFedExFX828
Anchorage (ANC)06:00đã lên lịch
Alaska Airlines
Air Tahiti Nui
AS 173
TN 2743
D5
Atlanta (ATL)06:00đã lên lịch
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
Air France
Aeromexico
KLM
WestJet
LATAM Airlines
DL 1022
VS 2689
AF 2978
AM 3386
KL 5229
WS 7700
LA 7993
A9
Charlotte (CLT)
06:00
06:28
đã lên lịch
bị trì hoãn
American AirlinesAA854D10
Los Angeles (LAX)06:00đã lên lịch
Alaska Airlines
Air Tahiti Nui
Qatar Airways
LATAM Airlines
AS 1316
TN 2596
QR 3327
LA 5094
C10A
Chicago (ORD)06:00đã lên lịch
Alaska Airlines
Iberia
Air Tahiti Nui
AS 408
IB 1704
TN 2612
C20
San Diego (SAN)
06:00
06:02
đã lên lịch
bị trì hoãn
Alaska Airlines
Air Tahiti Nui
AS 1180
TN 2519
N13
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng
San Francisco (SFO)06:00đã lên lịch
Alaska Airlines
Singapore Airlines
Qatar Airways
Air Tahiti Nui
Jet Linx Aviation
Korean Air
Cathay Pacific
AS 1082
SQ 1286
QR 2110
TN 2650
JL 5428
KE 6113
CX 7997
C9
Santa Ana (SNA)06:00đã lên lịchAlaska AirlinesAS1326N11
Las Vegas (LAS)06:05đã lên lịch
Delta Air Lines
Aeromexico
DL 1726
AM 4299
A10
Denver (DEN)06:09đã lên lịch
Alaska Airlines
Air Tahiti Nui
AS 682
TN 2458
N6
Detroit (DTW)06:10đã lên lịch
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
Air France
KLM
DL 2089
VS 1784
AF 3698
KL 6885
A1
Las Vegas (LAS)06:10đã lên lịch
Alaska Airlines
Air Tahiti Nui
AS 704
TN 2420
N16
Los Angeles (LAX)06:15đã lên lịch
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
Korean Air
Aeromexico
LATAM Airlines
WestJet
China Eastern Airlines
DL 1320
VS 1548
KE 3020
AM 4303
LA 6611
WS 7025
MU 8791
A8
San Francisco (SFO)06:15đã lên lịch
Delta Air Lines
Korean Air
KLM
DL 2321
KE 3101
KL 6335
A5
Sacramento (SMF)06:15đã lên lịchSouthwest AirlinesWN251B10
Thành phố New York (EWR)06:19đã lên lịch
Alaska Airlines
Air Tahiti Nui
AS 280
TN 2465
N3
Los Angeles (LAX)06:38đã lên lịch
United Airlines
Copa Airlines
SA AVIANCA
Air New Zealand
Air China LTD
Virgin Australia
UA 1400
CM 2088
AV 2269
NZ 2496
CA 7220
VA 8280
A14
Portland (PDX)06:45đã lên lịch
Alaska Airlines
Air Tahiti Nui
AS 3306
TN 2627
C10F
San Jose (SJC)06:45đã lên lịchSouthwest AirlinesWN6060B12
Boise (BOI)06:50đã lên lịch
Alaska Airlines
Air Tahiti Nui
AS 2304
TN 2439
C16A
Boston (BOS)07:00đã lên lịch
Alaska Airlines
Air Tahiti Nui
Qatar Airways
AS 306
TN 2478
QR 2954
N9
Los Angeles (LAX)07:00đã lên lịch
Alaska Airlines
Air Tahiti Nui
Qatar Airways
LATAM Airlines
Cathay Pacific
AS 1246
TN 2505
QR 3304
LA 5071
CX 7993
N5
Los Angeles (LAX)07:00đã lên lịch
American Airlines
Air Tahiti Nui
Aer Lingus
Jet Linx Aviation
Qatar Airways
AA 4866
TN 1170
EI 7319
JL 7535
QR 9421
D26
Ontario (ONT)07:00đã lên lịchAlaska AirlinesAS1254D3
Palm Springs (PSP)07:00đã lên lịchAlaska AirlinesAS1256N18
San Diego (SAN)07:00đã lên lịch
Alaska Airlines
Air Tahiti Nui
AS 1258
TN 2639
N8
San Francisco (SFO)07:00đã lên lịch
United Airlines
ANA
Virgin Australia
Air New Zealand
UA 501
NH 7327
VA 8293
NZ 9423
A13
Phoenix (PHX)07:07đã lên lịch
Alaska Airlines
Air Tahiti Nui
AS 658
TN 2628
C9