logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Boise Air Terminal/Gowen Field Airport (BOI, KBOI)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Boise Air Terminal/Gowen Field Airport

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Seattle (SEA)18:03đã hạ cánh
Alaska Airlines
Air Tahiti Nui
Air Tahiti Nui
Qatar Airways
Condor
Korean Air
Jet Linx Aviation
AS 2356
TN 2444
TN 2547
QR 2977
DE 5162
KE 6021
JL 6353
2C2
Memphis (MEM)18:12đã hạ cánhFedExFX3632
Las Vegas (LAS)18:25đã hạ cánhSouthwest AirlinesWN7112B17
Thành phố Salt Lake (SLC)18:25đã hạ cánh
Delta Air Lines
KLM
KLM
DL 4049
KL 5657
KL 5657
2B20
Sacramento (SMF)18:50đã hạ cánhSouthwest AirlinesWN58452B15
Walla Walla (ALW)19:17đã hạ cánh2
Seattle (SEA)19:19đã hạ cánh
Delta Air Lines
Korean Air
Virgin Atlantic
Korean Air
Air France
Virgin Atlantic
DL 3688
KE 3055
VS 3320
KE 3080
AF 3482
VS 4291
2B20
Spokane (GEG)19:26đã hạ cánhAlaska AirlinesAS33122C9
Sun Valley (SUN)19:38đã hạ cánhWestern AircraftST172
Portland (PDX)20:00đã hạ cánh
Alaska Airlines
Singapore Airlines
AS 2366
SQ 1757
2C2
Las Vegas (LAS)20:10đã hạ cánhAlaska AirlinesAS33522C6
Seattle (SEA)20:13đã hạ cánh
Alaska Airlines
Air Tahiti Nui
Qatar Airways
Condor
AS 2315
TN 2554
QR 3408
DE 5164
2C7
Seattle (SEA)20:27đã hạ cánh
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
KLM
DL 3692
VS 2355
KL 6342
2B22
Las Vegas (LAS)20:31đã hạ cánhSpirit AirlinesNK10142B19
San Francisco (SFO)21:15đã hạ cánh
United Airlines
Air Canada
Emirates
Air New Zealand
UA 5644
AC 3994
EK 6358
NZ 9399
2B10
Port Hueneme (NTD)21:16đã hạ cánh2
Denver (DEN)21:25đã hạ cánh
United Airlines
Air Canada
Lufthansa
UA 367
AC 5218
LH 9194
2B11
Dallas (DFW)21:51đã hạ cánh
American Airlines
Qatar Airways
Qantas
Finnair
Iberia
AlphaSky
AA 329
QR 2333
QF 3292
AY 4247
IB 4409
AS 6304
2B184
San Francisco (SFO)21:51đã hạ cánh
Alaska Airlines
Qatar Airways
Condor
Iberia
AS 3457
QR 3421
DE 5166
IB 742
2C9
San Diego (SAN)21:52đã hạ cánh
Alaska Airlines
Jet Linx Aviation
AS 3330
JL 5403
2C6
Seattle (SEA)21:59đã hạ cánh
Delta Air Lines
Air France
Virgin Atlantic
KLM
DL 4079
AF 2145
VS 3303
KL 5794
2B20
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Los Angeles (LAX)22:12đã hạ cánh
Delta Air Lines
Air France
Aeromexico
Virgin Atlantic
Korean Air
Alitalia
KLM
China Airlines
DL 4148
AF 2345
AM 3822
VS 2345
KE 3194
AZ 3486
KL 5048
CI 9130
2B22
Oakland (OAK)22:20không xác địnhSouthwest AirlinesWN57482B16
Seattle (SEA)22:27đã hạ cánh
Alaska Airlines
Air Tahiti Nui
Qatar Airways
Condor
Condor
British Airways
Icelandair
AS 1034
TN 2549
QR 3343
DE 5162
DE 5164
BA 7507
FI 7639
2C11
Los Angeles (LAX)23:03đã hạ cánh
Alaska Airlines
Qatar Airways
Air Tahiti Nui
Finnair
Qantas
Condor
Iberia
American Airlines
British Airways
AS 2093
QR 2109
TN 2415
AY 2539
QF 3640
DE 5172
IB 734
AA 7511
BA 7627
2C8
Denver (DEN)23:05đã hạ cánh
United Airlines
Copa Airlines
Air Canada
UA 5754
CM 1029
AC 5089
2B10
Portland (PDX)23:07đã hạ cánh
Alaska Airlines
Singapore Airlines
British Airways
AS 3328
SQ 1755
BA 2971
2C6
Las Vegas (LAS)23:15đã hạ cánhSouthwest AirlinesWN4252B17
Phoenix (PHX)23:35đã hạ cánh
American Airlines
AlphaSky
AA 3442
AS 8348
2B194
Denver (DEN)23:50đã hạ cánhSouthwest AirlinesWN17752B15
Seattle (SEA)23:58đã hạ cánh
Alaska Airlines
Qatar Airways
AS 2076
QR 4275
2C7
Minneapolis (MSP)23:59đã hạ cánh
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
Aeromexico
KLM
DL 858
VS 2714
AM 4442
KL 7254
2B20
Seattle (SEA)23:59đã hạ cánh
Delta Air Lines
Aeromexico
Virgin Atlantic
DL 4090
AM 4201
VS 5412
2B22
Thành phố Salt Lake (SLC)00:34đã hạ cánh
Delta Air Lines
Aeromexico
Virgin Atlantic
Aeromexico
KLM
DL 2996
AM 3416
VS 3695
AM 4376
KL 6252
2B22
Yakima (YKM)00:38bị hủy2
Everett (PAE)01:11bị hủy2
Cincinnati (CVG)02:06bị hủyIsles Of Scilly Skybus5Y36642
Cincinnati (CVG)
02:38
02:49
đang trên đường
bị trì hoãn
Atlas Air5Y36302
Cincinnati (CVG)03:01đang trên đườngAtlas Air5Y36642
Thành phố Salt Lake (SLC)06:47đã lên lịchFedExFX18592
Cedar Rapids (CID)07:26đã lên lịchUPS Airlines5X8382
Casper (CPR)07:37đã lên lịchFedExFX14952