logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Sân bay quốc tế Minneapolis−Saint Paul (MSP, KMSP)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Sân bay quốc tế Minneapolis−Saint Paul

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Khởi hành

Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
San Diego (SAN)
11:00
11:01
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
Air France
Virgin Atlantic
KLM
WestJet
DL 1230
AF 2426
VS 5424
KL 5631
WS 6653
1G12
Thành phố Salt Lake (SLC)
11:00
11:04
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
Air France
KLM
DL 785
VS 1573
AF 2754
KL 5036
1G18
Tokyo (HND)
11:05
11:07
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
Vietnam Airlines
DL 121
VN 3027
1G4
Phoenix (PHX)
11:05
11:11
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
Aeromexico
Korean Air
KLM
WestJet
DL 2974
AM 3838
KE 6940
KL 7467
WS 8130
1G19
Austin (AUS)
11:10
11:18
đang trên đường
bị trì hoãn
Sun Country AirlinesSY16212H3
Seoul (ICN)
11:15
11:29
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
Korean Air
DL 171
KE 5034
1F14
Chicago (ORD)
11:20
11:27
đang trên đường
bị trì hoãn
United Airlines
Air New Zealand
Air Canada
ANA
Lufthansa
Brussels Airlines
UA 3598
NZ 2666
AC 3675
NH 7397
LH 7821
SN 8826
1E5
Austin (AUS)
11:25
11:34
đang trên đường
bị trì hoãn
Southwest AirlinesWN60232H12
Las Vegas (LAS)
11:26
11:32
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air LinesDL29571G15
Houston (IAH)
11:33
12:43
đã lên lịch
bị trì hoãn
Delta Air LinesDL99601G20
Thành phố New York (EWR)11:56đang trên đường
United Airlines
SAS
Lufthansa
TAP Air Portugal
UA 3608
SK 6871
LH 7729
TP 8553
1E7
Seattle (SEA)
12:05
12:17
đã lên lịch
bị trì hoãn
Delta Air LinesDL25151D4
Saskatoon (YXE)
12:15
12:25
đã lên lịch
bị trì hoãn
Airsprint
Detroit (DTW)
12:20
12:34
đã lên lịch
bị trì hoãn
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
Air France
KLM
WestJet
DL 1278
VS 1760
AF 2903
KL 5139
WS 8149
1F8
Denver (DEN)12:22bị hủy
Detroit (DTW)12:30đã lên lịchSun Country AirlinesSY19072H4
Detroit (DTW)
12:30
12:40
đã lên lịch
bị trì hoãn
FlexjetLXJ369
Washington (IAD)12:43đã lên lịch
United Airlines
Copa Airlines
SAS
Lufthansa
Brussels Airlines
UA 6067
CM 2619
SK 6849
LH 7921
SN 8995
1E8
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Aberdeen (ABR)12:45đã lên lịchSkyWest AirlinesOO42621A11
Denver (DEN)
12:45
13:00
đã lên lịch
bị trì hoãn
Delta Air Lines
WestJet
DL 1454
WS 7412
1F9
Fargo (FAR)12:45đã lên lịch
Delta Air Lines
WestJet
DL 4120
WS 8693
1A14
Grand Rapids (GRR)
12:45
13:00
đã lên lịch
bị trì hoãn
Delta Air Lines
WestJet
DL 5423
WS 8190
1A4
Jacksonville (JAX)
12:45
13:00
đã lên lịch
bị trì hoãn
Delta Air Lines
WestJet
DL 1412
WS 8209
1G13
Fort Myers (RSW)12:45đã lên lịch
Delta Air Lines
WestJet
DL 866
WS 8381
1G2
St Louis (STL)12:45đã lên lịch
Delta Air Lines
WestJet
DL 3920
WS 6861
1C12
Orlando (MCO)12:50đã lên lịch
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
DL 878
VS 2789
1D3
Appleton (ATW)
12:51
13:01
đã lên lịch
bị trì hoãn
Delta Air Lines
WestJet
DL 5371
WS 6608
1A6
Cincinnati (CVG)12:51đã lên lịch
Delta Air Lines
Air France
WestJet
DL 5430
AF 2626
WS 7330
1B8
Milwaukee (MKE)12:52đã lên lịch
Delta Air Lines
WestJet
DL 2955
WS 7243
1D6
Green Bay (GRB)12:55đã lên lịch
Delta Air Lines
WestJet
DL 4121
WS 6798
1A13
Atlanta (ATL)12:59đã lên lịch
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
Aeromexico
LATAM Airlines
KLM
WestJet
DL 1499
VS 2637
AM 4385
LA 6179
KL 6996
WS 8708
1G14
Sioux Falls (FSD)
12:59
13:14
đã lên lịch
bị trì hoãn
Delta Air Lines
WestJet
DL 5379
WS 8326
1A3
Tampa (TPA)12:59đã lên lịch
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
WestJet
DL 1387
VS 3518
WS 8342
1G18
Charlotte (CLT)
13:00
13:16
đã lên lịch
bị trì hoãn
Delta Air Lines
WestJet
DL 869
WS 8121
1C6
Duluth (DLH)13:00đã lên lịch
Delta Air Lines
WestJet
DL 5411
WS 8682
1A12
Des Moines (DSM)13:00đã lên lịch
Delta Air Lines
WestJet
DL 5063
WS 8255
1A8
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
International Falls (INL)13:00đã lên lịchDelta Air LinesDL42451B10
Madison (MSN)13:00đã lên lịch
Delta Air Lines
WestJet
DL 4005
WS 6829
1C20
Indianapolis (IND)13:05đã lên lịch
Delta Air Lines
WestJet
DL 1105
WS 8206
1C1
Los Angeles (LAX)
13:05
13:21
đã lên lịch
bị trì hoãn
Delta Air LinesDL20411G19
Bemidji (BJI)
13:12
13:29
đã lên lịch
bị trì hoãn
Delta Air LinesDL42831A2
Boston (BOS)
13:13
13:29
đã lên lịch
bị trì hoãn
Delta Air Lines
Air France
Virgin Atlantic
WestJet
DL 2208
AF 2864
VS 4236
WS 7680
1G17
Rapid City (RAP)13:20đã lên lịch
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
DL 4139
VS 3488
1C10
Thành phố New York (EWR)
13:21
13:36
đã lên lịch
bị trì hoãn
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
WestJet
DL 2255
VS 4462
WS 8260
1D5
Thành phố New York (LGA)13:22đã lên lịch
Delta Air Lines
WestJet
DL 1675
WS 6814
1C5
Chicago (ORD)13:22đã lên lịch
Delta Air Lines
Aeromexico
Virgin Atlantic
WestJet
DL 1407
AM 4065
VS 4476
WS 8497
1F10
Bozeman (BZN)
13:30
13:40
đã lên lịch
bị trì hoãn
FlexjetLXJ340
Kansas City (MCI)
13:30
13:44
đã lên lịch
bị trì hoãn
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
WestJet
DL 2561
VS 1511
WS 6818
1F15
Philadelphia (PHL)13:44đã lên lịch
American Airlines
Qatar Airways
Aer Lingus
AA 5324
QR 2342
EI 7360
1E16
Denver (DEN)13:45đã lên lịch
United Airlines
Air Canada
UA 634
AC 5028
1E6
Philadelphia (PHL)13:46đã lên lịch
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
KLM
WestJet
DL 1471
VS 3118
KL 6234
WS 7547
1G22
Nashville (BNA)
13:47
13:53
đã lên lịch
bị trì hoãn
NetJets Aviation1I942
Rochester (RST)13:50đã lên lịch
Delta Air Lines
Air France
Virgin Atlantic
KLM
WestJet
DL 4050
AF 3071
VS 3504
KL 7065
WS 8433
1C15
Tampa (TPA)13:50đã lên lịchSun Country AirlinesSY3692H5
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Charlotte (CLT)13:55đã lên lịchAmerican AirlinesAA21461E12
Houston (IAH)14:05đã lên lịch
United Airlines
Emirates
Air New Zealand
Virgin Australia
UA 6192
EK 6467
NZ 6761
VA 8252
1E5
Thief River Falls (TVF)14:05đã lên lịchDenver Air ConnectionKG51101B16
Thành phố New York (JFK)14:10đã lên lịch
Delta Air Lines
Alitalia
El Al
Virgin Atlantic
KLM
Air France
Korean Air
WestJet
LATAM Airlines
DL 2196
AZ 3372
LY 4363
VS 4668
KL 5409
AF 5709
KE 7344
WS 8214
LA 8622
1F16
Cedar Rapids (CID)14:20đã lên lịch
Delta Air Lines
Air France
DL 4825
AF 5742
1A9
Valparaiso (VPS)14:20đã lên lịchSun Country AirlinesSY18132H1
Chicago (ORD)14:26đã lên lịchAmerican AirlinesAA36021E14
Nashville (BNA)
14:32
14:38
đã lên lịch
bị trì hoãn
NetJets Aviation1I942
Wausau (CWA)14:35đã lên lịchDelta Air LinesDL49821A4
Las Vegas (LAS)14:35đã lên lịchSun Country AirlinesSY1112H3
Phoenix (PHX)14:36đã lên lịchAmerican AirlinesAA5861E11
Dallas (DFW)14:44đã lên lịchAmerican AirlinesAA11981E15
Thành phố Salt Lake (SLC)14:44đã lên lịchDelta Air LinesDL26251G18
Fletcher (AVL)14:45đã lên lịchDelta Air LinesDL29731F13
Seattle (SEA)14:48đã lên lịch
Alaska Airlines
Air Tahiti Nui
AS 555
TN 2480
1E1
Chicago (MDW)
14:50
15:07
đã lên lịch
bị trì hoãn
Southwest AirlinesWN40042H12
Denver (DEN)14:55đã lên lịchSouthwest AirlinesWN17192H13
Phoenix (PHX)14:59đã lên lịchDelta Air LinesDL7701G15