logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Sân bay quốc tế Des Moines (DSM, KDSM)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Sân bay quốc tế Des Moines

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng Hành lý
Minneapolis (MSP)10:17không xác định
Chicago (ORD)10:47đã hạ cánh
United Airlines
Air New Zealand
Air Canada
UA 3596
NZ 2309
AC 3979
A2
Detroit (DTW)10:50đã hạ cánh
Delta Air Lines
WestJet
DL 5373
WS 8404
C3
Dallas (DFW)10:55đã hạ cánh
American Airlines
Finnair
AlphaSky
Qatar Airways
AA 1536
AY 5671
AS 6397
QR 7862
C6
St Louis (STL)11:10đã hạ cánhSouthwest AirlinesWN2714A5
Atlanta (ATL)11:19đã hạ cánh
Delta Air Lines
Air France
Virgin Atlantic
Aeromexico
KLM
DL 1704
AF 2483
VS 2947
AM 3529
KL 5775
C1
Chicago (ORD)11:26đã hạ cánh
American Airlines
AlphaSky
AA 6056
AS 4618
C7
Thành phố New York (LGA)11:31đã hạ cánhDelta Air LinesDL4916C2
Miami (MIA)11:33đã hạ cánhNetJets Aviation1I760
Miami (MIA)11:37đã hạ cánhFlexjetLXJ452
Washington (DCA)11:56đã hạ cánh
American Airlines
AlphaSky
AA 5388
AS 8144
C61
Phoenix (SCF)11:58đã hạ cánhFlexjetLXJ386
Miami (MIA)12:05đã hạ cánhFlexjetLXJ452
Charlotte (CLT)12:12đã hạ cánhAmerican AirlinesAA2962C71
Milwaukee (MKE)12:12đã hạ cánhNetJets Aviation1I938
Denver (DEN)12:41đã hạ cánh
United Airlines
Air Canada
UA 5544
AC 4983
A2
Phoenix (SCF)13:10đã hạ cánhFlexjetLXJ386
Phoenix (SCF)13:18bị hủyFlexjetLXJ381
Lincoln (LNK)13:41đã hạ cánhSilverhawk Aviation
Denver (DEN)13:55đã hạ cánhSouthwest AirlinesWN2832A5
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng Hành lý
Phoenix (PHX)14:01đã hạ cánh
American Airlines
AlphaSky
AlphaSky
AlphaSky
AlphaSky
AA 3163
AS 4341
AS 6248
AS 4341
AS 6248
C71
Phoenix (SCF)14:02đã hạ cánhFlexjetLXJ386
Lincoln (LNK)14:04đã hạ cánhSilverhawk Aviation
Denver (DEN)14:13đã hạ cánh
Frontier Airlines
Volaris
F9 1678
Y4 2720
A4S
Houston (IAH)14:15đã hạ cánh
United Airlines
Air New Zealand
UA 5565
NZ 6540
C5
Minneapolis (MSP)14:15đã hạ cánh
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
Air France
KLM
WestJet
WestJet
DL 5063
VS 1507
AF 5705
KL 6489
WS 7179
WS 8255
C3
Bozeman (BZN)14:20đã hạ cánh
Raleigh (RDU)14:31đã hạ cánh
Chicago (ORD)14:33đã hạ cánh
United Airlines
Air New Zealand
Air Canada
ANA
UA 5412
NZ 2303
AC 4419
NH 7712
A2
Omaha (OMA)14:35đã hạ cánhJet Linx AviationJL827
Phoenix (SCF)15:40đã hạ cánh
Windsor Locks (BDL)15:55đã hạ cánhAllegiant AirG48021
Windsor Locks (BDL)16:10đã hạ cánhAllegiant AirG48021
Denver (DEN)16:17đã hạ cánh
United Airlines
Air Canada
UA 4805
AC 5480
A2
Dallas (DFW)
16:53
17:38
đang trên đường
bị trì hoãn
American Airlines
Qatar Airways
Qatar Airways
AlphaSky
Qantas
AlphaSky
Qatar Airways
AA 2229
QR 2218
QR 2225
AS 6772
QF 4773
AS 6772
QR 7863
C51
Detroit (DTW)17:03chuyển hướng
Delta Air Lines
Korean Air
Air France
KLM
WestJet
KLM
Korean Air
Air France
KLM
WestJet
KLM
Korean Air
Air France
KLM
WestJet
KLM
DL 5099
KE 3409
AF 3686
KL 5944
WS 7145
KL 7340
KE 3409
AF 3686
KL 5944
WS 7145
KL 7340
KE 3409
AF 3686
KL 5944
WS 7145
KL 7340
C211
Atlanta (ATL)17:17chuyển hướng
Delta Air Lines
Aeromexico
Korean Air
KLM
Air France
Air France
Korean Air
KLM
Aeromexico
Korean Air
KLM
Air France
DL 2086
AM 3096
KE 3526
KL 5648
AF 6862
AF 2197
KE 3527
KL 5648
AM 3096
KE 3526
KL 5648
AF 6862
C19
Phoenix (PHX)17:24đã hạ cánh
American Airlines
AlphaSky
AlphaSky
AA 1318
AS 4341
AS 6248
C6
Chicago (ORD)17:33đang trên đường
American Airlines
Iberia
AlphaSky
British Airways
Jet Linx Aviation
Aer Lingus
AlphaSky
British Airways
Aer Lingus
Jet Linx Aviation
AA 3179
IB 4008
AS 4040
BA 5185
JL 7346
EI 7490
AS 4040
BA 4360
EI 7489
JL 7643
C71
Waukesha (UES)17:39đang trên đường
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng Hành lý
Milwaukee (MKE)17:47đang trên đường
Bismarck (BIS)18:07đang trên đườngSC Aviation
Minneapolis (MSP)18:28đã lên lịch
Delta Air Lines
Korean Air
Air France
KLM
WestJet
KLM
Korean Air
Air France
KLM
WestJet
KLM
Korean Air
Air France
KLM
WestJet
KLM
DL 5099
KE 3409
AF 3686
KL 5944
WS 7145
KL 7340
KE 3409
AF 3686
KL 5944
WS 7145
KL 7340
KE 3409
AF 3686
KL 5944
WS 7145
KL 7340
C2
Minneapolis (MSP)19:25đã lên lịch
Delta Air Lines
Aeromexico
Korean Air
KLM
Air France
Air France
Korean Air
KLM
Aeromexico
Korean Air
KLM
Air France
DL 2086
AM 3096
KE 3526
KL 5648
AF 6862
AF 2197
KE 3527
KL 5648
AM 3096
KE 3526
KL 5648
AF 6862
C1
Las Vegas (LAS)19:45đã lên lịchSouthwest AirlinesWN2785
Minneapolis (MSP)19:51đã lên lịch
Delta Air Lines
Korean Air
Air France
KLM
WestJet
KLM
Korean Air
Air France
KLM
WestJet
KLM
Korean Air
Air France
KLM
WestJet
KLM
DL 5099
KE 3409
AF 3686
KL 5944
WS 7145
KL 7340
KE 3409
AF 3686
KL 5944
WS 7145
KL 7340
KE 3409
AF 3686
KL 5944
WS 7145
KL 7340
C2
Denver (DEN)20:37đã lên lịch
United Airlines
Air Canada
UA 1925
AC 4545
A4
Denver (DEN)20:40đã lên lịchSouthwest AirlinesWN508
Minneapolis (MSP)20:54đã lên lịch
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
Air France
Korean Air
KLM
KLM
WestJet
DL 4925
VS 1505
AF 2157
KE 3914
KL 6489
KL 6594
WS 8138
C2
Chicago (ORD)21:44đã lên lịch
United Airlines
Air New Zealand
Air Canada
Emirates
ANA
Lufthansa
UA 1576
NZ 2307
AC 5499
EK 6245
NH 7206
LH 9270
A2
Chicago (ORD)22:00đã lên lịch
American Airlines
Iberia
British Airways
AlphaSky
Aer Lingus
Jet Linx Aviation
Qatar Airways
AA 774
IB 4430
BA 5182
AS 6816
EI 7435
JL 7642
QR 9113
Washington (DCA)22:09đã lên lịch
American Airlines
AlphaSky
AA 5432
AS 8155
C71
Houston (IAH)22:15đã lên lịch
United Airlines
Copa Airlines
Emirates
Air New Zealand
UA 2186
CM 1331
EK 6104
NZ 6541
A4
Kansas City (MKC)22:18đã lên lịchNetJets Aviation1I314
Atlanta (ATL)22:22đã lên lịch
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
Aeromexico
Korean Air
KLM
Air France
DL 2306
VS 2438
AM 3095
KE 3525
KL 5650
AF 6866
C1
Dallas (DFW)23:01đã lên lịch
American Airlines
Qatar Airways
Qantas
AlphaSky
AA 1371
QR 2367
QF 4360
AS 6294
C61
Denver (DEN)23:43đã lên lịch
United Airlines
Air Canada
UA 5576
AC 4891
C5
Charlotte (CLT)23:59đã lên lịchAmerican AirlinesAA140
Miami (MIA)23:59đã lên lịch
American Airlines
Qatar Airways
AA 4257
QR 9454