logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Sân bay quốc tế Vancouver (YVR, CYVR)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Sân bay quốc tế Vancouver

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Thanh Đảo (TAO)22:00đã hạ cánhChina Southern AirlinesCZ421I
Calgary (YYC)22:02đã hạ cánh
Air Canada
EVA Air
Virgin Australia
AC 229
BR 3081
VA 5195
DC426
Toronto (YYZ)22:03đã hạ cánh
Air Canada
Virgin Australia
Aer Lingus
AC 127
VA 5203
EI 8633
DC515
Cancun (CUN)22:10đã hạ cánhAir CanadaAC933ID5424
Miami (MIA)22:13đã hạ cánh
Air Canada
SA AVIANCA
AC 1035
AV 2880
ME7325
Winnipeg (YWG)22:15đã hạ cánhFlair AirlinesF8857DB202
Calgary (YYC)22:19đã hạ cánh
WestJet
Philippine Airlines
Cathay Pacific
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
China Airlines
KLM
WS 131
PR 3019
CX 7029
DL 7231
VS 8028
CI 9323
KL 9727
DB181
Las Vegas (LAS)22:20đã hạ cánhFlair AirlinesF81877D23
Seattle (SEA)22:22đã hạ cánh
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
Aeromexico
WestJet
KLM
DL 4117
VS 1943
AM 4327
WS 6838
KL 7294
ME8834
Thành phố Salt Lake (SLC)22:27đã hạ cánh
Delta Air Lines
Air France
Virgin Atlantic
Aeromexico
WestJet
KLM
DL 3685
AF 2804
VS 3603
AM 4445
WS 6695
KL 7026
ME8734
Edmonton (YEG)22:30đã hạ cánh
WestJet
Philippine Airlines
Cathay Pacific
China Airlines
KLM
WS 177
PR 3007
CX 7011
CI 9317
KL 9654
DB191
Nanaimo (YCD)22:32đã hạ cánhWestJetWS3026DA12
Calgary (YYC)22:36đã hạ cánh
Air Canada
EVA Air
AC 7765
BR 3083
DC306
Ottawa (YOW)22:44đã hạ cánhPorter AirlinesPD267DB20
Calgary (YYC)22:47đã hạ cánhCargojetW82389D
Toronto (YYZ)22:49không xác địnhDelta Air LinesDL114D
Cancun (CUN)22:50đã hạ cánhWestJetWS2023ID6420
Huatulco (HUX)23:00đã hạ cánhWestJetWS2051DB1422
Phoenix (PHX)23:02đã hạ cánhAir CanadaAC8817ME8525
Orlando (MCO)23:15đã hạ cánh
WestJet
Delta Air Lines
WS 1711
DL 6875
IE7821
Puerto Vallarta (PVR)23:25đã hạ cánhFlair AirlinesF82801IE8623
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Honolulu (HNL)23:30đã hạ cánh
WestJet
Qantas
Jet Linx Aviation
Korean Air
Delta Air Lines
KLM
WS 1863
QF 3383
JL 5817
KE 6572
DL 7100
KL 9605
ID6222
Calgary (YYC)23:34đã hạ cánh
WestJet
Qantas
Delta Air Lines
China Airlines
WS 135
QF 3426
DL 7232
CI 9315
DB271
Seattle (SEA)23:52đã hạ cánh
Alaska Airlines
Qatar Airways
Qantas
Korean Air
British Airways
Icelandair
AS 2068
QR 3359
QF 3723
KE 6159
BA 7575
FI 7673
IE8333
Maui (OGG)23:55đã hạ cánh
WestJet
KLM
WS 1877
KL 9675
IE9221
San Jose Del Cabo (SJD)23:55đã hạ cánhFlair AirlinesF82851ID7224
Toronto (YHM)00:23đã hạ cánhCargojetW82387I
Toronto (YYZ)00:35đã hạ cánh
WestJet
Qantas
Air France
Azores Airlines
WS 731
QF 3580
AF 3748
S4 7031
DB191
Thành phố New York (EWR)
01:50
02:23
đang trên đường
bị trì hoãn
Sun Country AirlinesSY8726D
Los Angeles (VNY)01:50đã hạ cánhNetJets Aviation1I474D
Singapore (SIN)
04:57
05:41
đang trên đường
bị trì hoãn
Air CanadaAC2318D
Ciudad de Mexico (MEX)06:07đang trên đường
Aeromexico
WestJet
AM 694
WS 6111
I22
Regina (YQR)06:22đã lên lịchAir CanadaAC8189MC423
Calgary (YYC)06:32đã lên lịchAir CanadaAC201DC466
Edmonton (YEG)06:37đã lên lịchAir CanadaAC231DC496
Saskatoon (YXE)06:37đã lên lịch
Air Canada
United Airlines
AC 7743
UA 8349
MC393
Winnipeg (YWG)06:43đã lên lịchAir CanadaAC295DC306
Brisbane (BNE)06:45đang trên đường
Air Canada
Virgin Australia
AC 36
VA 5154
ID7523
Fort St John (YXJ)06:49đã lên lịchAir CanadaAC8366MC333
Kamloops (YKA)06:51đã lên lịch
Air Canada
Air New Zealand
AC 8053
NZ 4831
MC353
Comox (YQQ)06:51đã lên lịch
Air Canada
United Airlines
AC 8318
UA 8340
MC363
Prince George (YXS)06:51đã lên lịchAir CanadaAC8340MC413
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Terrace (YXT)06:51đã lên lịchAir CanadaAC8438MC373
Victoria (YYJ)06:52đã lên lịchAir CanadaAC8146MC323
Nanaimo (YCD)06:53đã lên lịchAir CanadaAC8028MC403
Seattle (SEA)06:54đã lên lịch
Air Canada
Air New Zealand
United Airlines
AC 8801
NZ 4786
UA 6614
ME9533
Kelowna (YLW)06:54đã lên lịch
Air Canada
United Airlines
AC 8267
UA 8096
MC383
Sydney (SYD)06:55đang trên đường
Air Canada
Air New Zealand
Virgin Australia
AC 34
NZ 4760
VA 5150
ID5024
Maui (OGG)06:56đang trên đườngAir CanadaAC536IE8325
Portland (PDX)06:56đã lên lịch
Air Canada
Air New Zealand
United Airlines
AC 8651
NZ 4699
UA 8216
ME9433
Honolulu (HNL)06:57đang trên đường
Air Canada
Air New Zealand
Lufthansa
AC 518
NZ 4506
LH 6849
ME8525
New Delhi (DEL)
07:00
08:57
đang trên đường
bị trì hoãn
Air IndiaAI185I21
Victoria (YYJ)07:06đã lên lịch
WestJet
Air France
Korean Air
Cathay Pacific
Delta Air Lines
WS 3114
AF 3009
KE 6535
CX 7054
DL 7244
DB24
Maui (OGG)07:15đang trên đường
WestJet
Air France
KLM
WS 1853
AF 3746
KL 9607
ID7020
Comox (YQQ)07:15đã lên lịchWestJetWS3050DA12
Yellowknife (YZF)07:16đã lên lịch
Air Canada
ANA
AC 8477
NH 5399
MC293
Calgary (YYC)07:32đã lên lịchAir CanadaAC203DC456
Kelowna (YLW)07:34đã lên lịch
WestJet
Air France
Korean Air
Delta Air Lines
WS 3345
AF 3004
KE 6590
DL 6940
DB23
Calgary (YYC)07:37đã lên lịch
WestJet
Delta Air Lines
WS 103
DL 7046
DB131
Edmonton (YEG)07:43đã lên lịch
WestJet
Air France
Korean Air
Cathay Pacific
Delta Air Lines
WS 161
AF 5131
KE 6512
CX 7003
DL 7076
DB26
Calgary (YYC)07:47đã lên lịchDelta Air LinesDL100D
Edmonton (YEG)07:52đã lên lịchAir CanadaAC235DC486
Nanaimo (ZNA)08:05đã lên lịchS