logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Sân bay quốc tế Keflavík, Reykjavik (KEF, BIKF)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Sân bay quốc tế Keflavík, Reykjavik

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng Hành lý
Denver (DEN)06:00đã hạ cánhIcelandairFI6703
Orlando (MCO)06:00đã hạ cánh
Icelandair
JetBlue Airways
FI 688
B6 5688
1
Vancouver (YVR)06:00đã hạ cánh
Icelandair
Turkish Airlines
FI 696
TK 9659
1
Boston (BOS)06:05đã hạ cánh
Icelandair
JetBlue Airways
Air Baltic
FI 630
B6 5630
BT 6272
4
Thành phố New York (EWR)06:15đã hạ cánh
Icelandair
JetBlue Airways
Air Baltic
FI 622
B6 5622
BT 6279
5
Thành phố New York (JFK)06:15đã hạ cánh
Icelandair
JetBlue Airways
Air Baltic
FI 614
B6 5614
BT 6285
4
Seattle (SEA)06:15đã hạ cánh
Icelandair
AlphaSky
Air Baltic
FI 680
AS 5550
BT 6280
5
Toronto (YYZ)06:20đã hạ cánh
Icelandair
Turkish Airlines
FI 602
TK 9630
4
Baltimore (BWI)06:25đã hạ cánh
Icelandair
JetBlue Airways
FI 642
B6 5691
3
Detroit (DTW)06:25đã hạ cánh
Icelandair
JetBlue Airways
FI 872
B6 5693
5
Washington (IAD)06:25đã hạ cánh
Icelandair
JetBlue Airways
FI 644
B6 5644
1
Minneapolis (MSP)06:35đã hạ cánhIcelandairFI6561
Chicago (ORD)06:35đã hạ cánh
Icelandair
Air Baltic
FI 852
BT 6293
3
Raleigh (RDU)06:40đã hạ cánh
Icelandair
JetBlue Airways
FI 820
B6 5680
5
Seattle (SEA)07:45không xác địnhAir India ExpressIX4
Luân Đôn (LTN)08:15đã hạ cánheasyJetU226353
Manchester (MAN)08:15đã hạ cánheasyJetU222593
Seattle (BFI)08:18đã hạ cánhAir India ExpressIX4
Seattle (BFI)08:18đã hạ cánh
Copenhagen (CPH)09:10đã hạ cánhSASSK5951
Milan (MXP)09:25đã hạ cánheasyJetU23969
Thành phố New York (JFK)09:30đã hạ cánh
Delta Air Lines
Air France
Virgin Atlantic
KLM
DL 246
AF 3592
VS 3969
KL 6037
G144
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng Hành lý
Luân Đôn (LHR)09:30đã hạ cánh
British Airways
American Airlines
BA 800
AA 7231
3
Oslo (OSL)10:10đã hạ cánhNorwegianDY11703
Brize Norton (BZZ)10:15đã hạ cánhUnited Kingdom - Royal Air Force Air Transport
Brize Norton (BZZ)10:15đã hạ cánhUnited Kingdom - Royal Air Force Air Transport
Brize Norton (BZZ)11:00đã hạ cánhUnited Kingdom - Royal Air Force Air Transport
Dusseldorf (DUS)11:36đã hạ cánh
Dusseldorf (DUS)12:06đã hạ cánh
Baku (GYD)12:41đã hạ cánhSilk Way West7L5721
Dublin (DUB)13:15đã hạ cánhCAABU8813
Athens (ATH)13:20đã hạ cánhCAABU5914
Luân Đôn (STN)13:45đang trên đườngCAABU8014
Amsterdam (AMS)13:50đã hạ cánhCAABU4615
Dublin (DUB)13:55đã hạ cánh
Icelandair
JetBlue Airways
FI 417
B6 5677
3
Berlin (BER)14:00đang trên đườngCAABU7014
Copenhagen (CPH)14:00đã hạ cánhCAABU9011
Paris (CDG)14:05đang trên đườngCAABU4013
Oslo (OSL)14:45đang trên đường
Icelandair
JetBlue Airways
Finnair
Turkish Airlines
FI 319
B6 5611
AY 6819
TK 8553
4
Los Angeles (LAX)
14:48
14:58
đang trên đường
bị trì hoãn
Qatar AirwaysQR8889
Manchester (MAN)
14:50
15:04
đang trên đường
bị trì hoãn
Icelandair
JetBlue Airways
FI 441
B6 5657
Amsterdam (AMS)
14:55
15:06
đang trên đường
bị trì hoãn
Icelandair
JetBlue Airways
FI 507
B6 5609
Shannon (SNN)14:58đang trên đườngUnicair
Glasgow (GLA)15:00đang trên đường
Icelandair
JetBlue Airways
FI 431
B6 5655
3
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng Hành lý
Stockholm (ARN)
15:10
15:19
đang trên đường
bị trì hoãn
Icelandair
JetBlue Airways
SAS
Finnair
Turkish Airlines
FI 307
B6 5607
SK 6157
AY 6815
TK 8561
Brussels (BRU)15:15đang trên đường
Icelandair
JetBlue Airways
Turkish Airlines
FI 555
B6 5685
TK 9618
5
Luân Đôn (LGW)
15:15
15:23
đang trên đường
bị trì hoãn
Icelandair
JetBlue Airways
Turkish Airlines
FI 471
B6 5671
TK 8543
Luân Đôn (LHR)15:15đang trên đường
Icelandair
JetBlue Airways
Turkish Airlines
FI 451
B6 5673
TK 8533
4
Alicante (ALC)15:20đang trên đườngNeosNO7903
Copenhagen (CPH)15:20đang trên đường
Icelandair
JetBlue Airways
SAS
Finnair
FI 205
B6 5601
SK 6151
AY 6827
1
Amsterdam (AMS)15:25đang trên đường
Icelandair
JetBlue Airways
Turkish Airlines
FI 501
B6 5661
TK 9616
Paris (CDG)
15:35
15:40
đang trên đường
bị trì hoãn
Icelandair
JetBlue Airways
FI 543
B6 5643
Copenhagen (CPH)15:35đang trên đường
Icelandair
JetBlue Airways
FI 207
B6 5641
Oslo (OSL)15:35đang trên đườngSASSK4787
Paris (CDG)15:45đang trên đườngIcelandairFI545
Frankfurt am Main (FRA)15:45đang trên đường
Icelandair
JetBlue Airways
Turkish Airlines
FI 521
B6 5621
TK 8794
Nuuk (GOH)15:45đang trên đườngAir GreenlandGL710
Helsinki (HEL)
15:45
16:12
đang trên đường
bị trì hoãn
Icelandair
JetBlue Airways
Finnair
FI 343
B6 5651
AY 6817
Berlin (BER)15:50đang trên đường
Icelandair
JetBlue Airways
FI 529
B6 5629
München (MUC)16:00đang trên đường
Icelandair
JetBlue Airways
Turkish Airlines
FI 533
B6 5633
TK 9607
Zürich (ZRH)16:00đang trên đườngIcelandairFI569
Helsinki (HEL)16:55đang trên đường
Finnair
Turkish Airlines
Qatar Airways
AY 993
TK 4769
QR 6166
Faro (FAO)17:57đã lên lịchIcelandairFI1543
Jerez De La Frontera (XRY)18:12đã lên lịchIcelandairFI1081
Roma (FCO)18:15đã lên lịchIcelandairFI563
Amsterdam (AMS)19:15đã lên lịch
Transavia
KLM
Delta Air Lines
HV 6885
KL 2530
DL 7497