logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Los Cabos Airport, San Jose Del Cabo (SJD, MMSD)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Los Cabos Airport, San Jose Del Cabo

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Guadalajara (GDL)06:50đã hạ cánhVivaAerobusVB31521
Guadalajara (GDL)07:02đã hạ cánhVolarisY411401
Dallas (DFW)08:15đã hạ cánh
American Airlines
British Airways
British Airways
AA 2484
BA 5011
BA 5525
2
Houston (IAH)08:48đã hạ cánh
United Airlines
Air Canada
UA 473
AC 5552
214
Ciudad de Mexico (MEX)08:53đã hạ cánh
Aeromexico
Air Europa
Gol
Alitalia
Aerolineas Argentinas
Virgin Atlantic
Delta Air Lines
Jet Linx Aviation
KLM
AM 378
UX 2475
G3 3844
AZ 6723
AR 7432
VS 7534
DL 8156
JL 8244
KL 8964
1
Dallas (DFW)09:14đã hạ cánh
American Airlines
British Airways
British Airways
Qatar Airways
AA 1304
BA 4319
BA 5643
QR 9231
2
Monterrey (MTY)09:25đã hạ cánhVivaAerobusVB43241
Los Angeles (LAX)09:27đã hạ cánh
Alaska Airlines
Singapore Airlines
Qantas
AS 1401
SQ 1270
QF 3683
2174
Houston (HOU)09:30đã hạ cánhSouthwest AirlinesWN880213
Washington (IAD)
09:44
09:52
đang trên đường
bị trì hoãn
2
Chicago (ORD)09:59đang trên đường
United Airlines
Emirates
UA 494
EK 6616
2
Austin (AUS)10:00đang trên đườngAmerican AirlinesAA22422
San Diego (SAN)10:18đang trên đường
Alaska Airlines
American Airlines
AS 1438
AA 9321
2134
Phoenix (PHX)10:20đang trên đườngAmerican AirlinesAA24202
Phoenix (SCF)10:20đang trên đường2
Vail (EGE)10:25đang trên đườngSolairus Aviation2
Thành phố New York (EWR)10:27đang trên đườngUnited AirlinesUA14192
Houston (IAH)10:31đang trên đường
United Airlines
Air Canada
Emirates
UA 707
AC 3799
EK 6649
2
Austin (AUS)10:40đang trên đườngSouthwest AirlinesWN6272
Phoenix (PHX)10:40đang trên đườngSouthwest AirlinesWN19202
Charlotte (CLT)
10:50
10:55
đang trên đường
bị trì hoãn
American AirlinesAA8772
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Houston (HOU)
10:52
11:00
đang trên đường
bị trì hoãn
2
Los Angeles (LAX)10:57đang trên đườngUnited AirlinesUA11852
San Diego (SAN)11:05đang trên đườngSouthwest AirlinesWN12132
Atlanta (ATL)11:10đang trên đường
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
Aeromexico
KLM
Korean Air
DL 1815
VS 2389
AM 5009
KL 6344
KE 7551
217
Seattle (SEA)
11:12
11:16
đang trên đường
bị trì hoãn
Alaska AirlinesAS42825
Denver (DEN)11:20đang trên đườngSouthwest AirlinesWN7402
Chicago (ORD)11:20đang trên đườngAmerican AirlinesAA26362
Chicago (ORD)11:23đang trên đường
United Airlines
Emirates
UA 1879
EK 6616
2
Dallas (DFW)11:25đang trên đường
American Airlines
British Airways
British Airways
Qatar Airways
AA 2667
BA 4321
BA 5645
QR 9233
2
Minneapolis (MSP)
11:26
11:29
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
Aeromexico
DL 1924
AM 5162
2
Los Angeles (VNY)11:30đang trên đườngAero5E522
Los Angeles (VNY)11:30đang trên đườngAero5E6343
Los Angeles (LAX)11:35đang trên đường
American Airlines
Qantas
Qantas
AA 1541
QF 3228
QF 3228
2
Los Angeles (LAX)11:40đang trên đường
Delta Air Lines
Aeromexico
Korean Air
DL 1875
AM 4600
KE 7561
2
Sacramento (SMF)
11:45
11:52
đang trên đường
bị trì hoãn
Southwest AirlinesWN20172
Edmonton (YEG)11:47đang trên đườngWestJetWS23242
San Francisco (SFO)11:58đang trên đường
United Airlines
Air Canada
UA 1189
AC 5318
2
Oakland (OAK)12:00đang trên đườngSouthwest AirlinesWN9022
Denver (DEN)12:05đang trên đường
United Airlines
Air Canada
UA 294
AC 3629
2
San Francisco (SFO)12:09đang trên đường
Alaska Airlines
Singapore Airlines
Qantas
American Airlines
AS 1344
SQ 1290
QF 3756
AA 9379
2134
Houston (HOU)12:10đang trên đườngSouthwest AirlinesWN30062
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
St Louis (STL)
12:10
12:12
đang trên đường
bị trì hoãn
Southwest AirlinesWN62312
Ciudad de Mexico (MEX)12:13đã lên lịch
Aeromexico
Gol
LATAM Airlines
LATAM Airlines
Delta Air Lines
Delta Air Lines
AM 380
G3 3848
LA 7754
LA 7763
DL 8101
DL 8976
1
Tijuana (TIJ)12:14đã lên lịchVolarisY431001
Toronto (YYZ)12:15đang trên đườngAir CanadaAC9472
Thành phố New York (JFK)12:17đang trên đường
JetBlue Airways
Qatar Airways
B6 939
QR 4040
2
Portland (PDX)
12:22
12:33
đang trên đường
bị trì hoãn
Alaska AirlinesAS13762135
Phoenix (PHX)12:25đã lên lịchAmerican AirlinesAA21282
Vancouver (YVR)
12:30
12:37
đang trên đường
bị trì hoãn
SunwingWG5752
San Diego (SAN)12:31đã lên lịch
Alaska Airlines
American Airlines
AS 1440
AA 9321
25
Atlanta (ATL)
12:35
12:50
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
Aeromexico
Aeromexico
KLM
Korean Air
DL 1945
VS 2150
AM 3017
AM 3018
KL 6346
KE 7560
2
Tijuana (TIJ)12:35đã lên lịchVivaAerobusVB70641
Tucson (TUS)12:35đã lên lịchVistaJet1
Phoenix (PHX)12:40đã lên lịchSouthwest AirlinesWN20202
Houston (IAH)12:43đã lên lịch
United Airlines
Air Canada
UA 1438
AC 5159
2
Kansas City (MCI)13:00đang trên đườngSouthwest AirlinesWN18182
Dallas (DFW)13:14đã lên lịch
American Airlines
Qatar Airways
British Airways
Qatar Airways
British Airways
AA 1663
QR 2486
BA 4322
QR 2914
BA 5646
2
Santa Ana (SNA)13:25đã lên lịchSouthwest AirlinesWN6302
Vancouver (YVR)13:25đang trên đườngWestJetWS20602
Calgary (YYC)13:25đang trên đườngWestJetWS22762
San Jose (SJC)13:36đã lên lịchAlaska AirlinesAS14342184
Calgary (YYC)13:40đang trên đườngSunwingWG4912
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Denver (DEN)13:43đã lên lịch
United Airlines
Air Canada
UA 452
AC 5194
2
Thành phố Salt Lake (SLC)13:55đã lên lịch
Delta Air Lines
Aeromexico
DL 1952
AM 3856
213
Ciudad de Mexico (TLC)13:55đã lên lịchVivaAerobusVB70321
Vancouver (YVR)14:05đang trên đườngAir CanadaAC9782
Seattle (SEA)14:09đã lên lịch
Delta Air Lines
Aeromexico
Korean Air
DL 1914
AM 3774
KE 7557
221
Phoenix (SCF)14:10đã lên lịchVolato2
Los Angeles (LAX)14:12đã lên lịchJetBlue AirwaysB614632
Ciudad de Mexico (MEX)14:14đã lên lịch
Aeromexico
Delta Air Lines
AM 1380
DL 8104
1
Denver (DEN)14:15đã lên lịchSouthwest AirlinesWN7222
Los Angeles (LAX)14:20đã lên lịch
Alaska Airlines
Singapore Airlines
Qantas
Korean Air
American Airlines
AS 1430
SQ 1740
QF 3685
KE 6209
AA 9443
2145
Kelowna (YLW)14:25đã lên lịchWestJetWS21782
San Francisco (SFO)14:32đã lên lịch
United Airlines
Air Canada
UA 1881
AC 3410
2
Phoenix (PHX)14:39đã lên lịchAmerican AirlinesAA26752
Loreto (LTO)14:48đã lên lịchNetJets Aviation1I2
Vancouver (YVR)14:50đã lên lịchWestJetWS21022
Guadalajara (GDL)14:51đã lên lịchVolarisY411421
Seattle (SEA)14:52đã lên lịchAlaska AirlinesAS14022184
Edmonton (YEG)15:05đã lên lịchSunwingWG46892
Dallas (DFW)15:23đã lên lịch
American Airlines
British Airways
Qatar Airways
AA 2213
BA 4320
QR 7840
2
Ciudad de Mexico (MEX)15:30đã lên lịch
VivaAerobus
Iberia
VB 1212
IB 1345
1
Culiacan (CUL)15:35đã lên lịchVolarisY474761