logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Greater Rochester International Airport (ROC, KROC)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Greater Rochester International Airport

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Buffalo (BUF)08:23đã hạ cánhNetJets Aviation1I404C
Detroit (DTW)08:44không xác định
Delta Air Lines
WestJet
KLM
Virgin Atlantic
Korean Air
KLM
DL 3922
WS 6364
KL 7737
VS 1672
KE 3465
KL 6499
CB3
Boston (BOS)09:24đã hạ cánh
American Airlines
Jet Linx Aviation
AA 5873
JL 7616
CA64
Boston (BED)09:43đã hạ cánhflyExclusiveC
Thành phố New York (EWR)09:53đã hạ cánh
United Airlines
Copa Airlines
UA 4179
CM 1382
CB8
Chicago (ORD)10:08đã hạ cánh
United Airlines
Air New Zealand
Air Canada
UA 4704
NZ 2821
AC 3474
CB10
Thành phố New York (JFK)10:40đã hạ cánh
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
El Al
Aeromexico
Kenya Airways
Air France
Alitalia
Aeromexico
Virgin Atlantic
KLM
Kenya Airways
China Eastern Airlines
DL 5363
VS 3156
LY 4141
AM 4210
KQ 7066
AF 2944
AZ 3099
AM 4510
VS 4696
KL 6273
KQ 7067
MU 8761
CB5
Boston (BED)10:49đã hạ cánhflyExclusiveC
Chicago (ORD)10:58đã hạ cánh
American Airlines
AlphaSky
AlphaSky
British Airways
Qatar Airways
AA 4104
AS 4135
AS 4135
BA 5102
QR 7747
CA114
Charlotte (CLT)11:13đang trên đườngAmerican AirlinesAA5630CA64
Detroit (DTW)11:16đang trên đường
Delta Air Lines
WestJet
DL 5100
WS 8495
CB3
Atlanta (ATL)11:18đang trên đường
Delta Air Lines
WestJet
WestJet
Virgin Atlantic
Aeromexico
KLM
WestJet
Air France
DL 2097
WS 7913
WS 8300
VS 2059
AM 4071
KL 6271
WS 7599
AF 7931
CB7
Islip (ISP)11:24đang trên đườngC
Washington (DCA)11:25đang trên đường
American Airlines
AlphaSky
AA 4410
AS 8184
CA94
Philadelphia (PHL)11:30bị hủyflyExclusiveC
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Westchester County (HPN)11:54đã hạ cánhNetJets Aviation1I837C
Baltimore (BWI)12:05đang trên đườngSouthwest AirlinesWN4044CA4
Thành phố New York (LGA)12:19đã lên lịchDelta Air LinesDL5340CB3
Philadelphia (PHL)12:30đã lên lịch
American Airlines
AlphaSky
Qatar Airways
Aer Lingus
AlphaSky
AA 5762
AS 8347
QR 2627
EI 7287
AS 8347
CA64
Stuart (SUA)12:55đang trên đườngNxt JetC
Raleigh (RDU)12:57đã lên lịchNetJets Aviation1I926C
Stuart (SUA)13:18đang trên đườngNxt JetC
Raleigh (RDU)13:30đã lên lịchNetJets Aviation1I612C
Boston (BOS)15:58đã lên lịch
American Airlines
Qatar Airways
AA 5819
QR 9197
CA64
Thành phố New York (EWR)16:19đã lên lịchUnited AirlinesUA4391CB8
Thành phố New York (LGA)16:28đã lên lịchDelta Air LinesDL5827CB3
Charlotte (CLT)16:38đã lên lịchAmerican AirlinesAA2320CA94
Washington (DCA)16:56đã lên lịchAmerican AirlinesAA5428CA64
Detroit (DTW)17:00đã lên lịch
Delta Air Lines
Korean Air
Air France
KLM
WestJet
DL 3952
KE 3464
AF 3544
KL 5799
WS 7312
CB5
Chicago (ORD)17:02đã lên lịch
United Airlines
Air New Zealand
Air Canada
ANA
UA 5474
NZ 2823
AC 5556
NH 7784
CB10