logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Pensacola International Airport (PNS, KPNS)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Pensacola International Airport

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng Hành lý
Atlanta (ATL)15:22đã hạ cánh
Delta Air Lines
Air France
Aeromexico
KLM
WestJet
Korean Air
Korean Air
KLM
Air France
Aeromexico
Virgin Atlantic
KLM
Korean Air
KLM
WestJet
DL 2470
AF 2887
AM 3449
KL 6639
WS 6698
KE 7123
KE 7125
KL 7296
AF 2961
AM 4269
VS 5428
KL 6639
KE 7002
KL 7296
WS 8622
4
Kansas City (MCI)15:25đã hạ cánhSouthwest AirlinesWN38918
Charlotte (CLT)15:48đã hạ cánhAmerican AirlinesAA552552
Houston (IAH)16:13đã hạ cánh
United Airlines
Copa Airlines
Air Canada
UA 4324
CM 1657
AC 3208
Dallas (DFW)16:57đã hạ cánh
American Airlines
British Airways
AlphaSky
Qantas
British Airways
AlphaSky
AA 3948
BA 2456
AS 6418
QF 4102
BA 5494
AS 6418
52
Dallas (DAL)17:45đã hạ cánhSouthwest AirlinesWN140310
Raleigh (RDU)17:46đã hạ cánh
Atlanta (ATL)18:24đã hạ cánh
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
Air France
Aeromexico
KLM
WestJet
DL 2391
VS 1509
AF 2772
AM 4348
KL 5576
WS 6496
4
Washington (DCA)18:30đã hạ cánh
American Airlines
AlphaSky
AA 5544
AS 8146
62
Miami (MIA)18:35đã hạ cánh
American Airlines
Iberia
British Airways
Qatar Airways
British Airways
AA 3387
IB 4514
BA 5008
QR 7972
BA 5497
52
Dallas (DFW)19:09đã hạ cánh
American Airlines
British Airways
Finnair
AlphaSky
Qatar Airways
Qatar Airways
British Airways
AlphaSky
AA 3820
BA 2457
AY 4287
AS 6670
QR 7819
QR 2866
BA 5491
AS 6670
52
Charlotte (CLT)19:17đã hạ cánhAmerican AirlinesAA542992
Pensacola (PNS)19:54đã hạ cánh
Nashville (BNA)20:30đã hạ cánhSouthwest AirlinesWN174710
Charlotte (CLT)21:05đã hạ cánhAmerican AirlinesAA559532
Denver (DEN)21:18đã hạ cánh
Frontier Airlines
Volaris
F9 2454
Y4 2378
8
Houston (IAH)21:37đã hạ cánh
United Airlines
Copa Airlines
Air Canada
Emirates
Air New Zealand
Lufthansa
UA 1643
CM 1658
AC 3204
EK 6147
NZ 6605
LH 8686
1
Atlanta (ATL)23:12đang trên đường
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
Aeromexico
KLM
WestJet
Korean Air
Air France
DL 1156
VS 3129
AM 3270
KL 5578
WS 6599
KE 7001
AF 8538
2
Dallas (DFW)23:30đang trên đường
American Airlines
British Airways
AlphaSky
Qantas
AA 474
BA 2458
AS 4464
QF 4895
52
Miami (MIA)23:47đang trên đường
American Airlines
Iberia
British Airways
Qatar Airways
AA 3674
IB 4476
BA 5007
QR 9038
72