logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Sân bay quốc tế Incheon, Seoul (ICN, RKSI)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Sân bay quốc tế Incheon, Seoul

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Khởi hành

Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
New Delhi (DEL)13:00đang trên đường
Korean Air
Delta Air Lines
KE 497
DL 7817
2232
Dalian (DLC)13:00đang trên đường
Korean Air
China Eastern Airlines
KE 869
MU 8958
2242
Tokyo (NRT)13:00đang trên đường
Korean Air
Jet Linx Aviation
Delta Air Lines
Etihad Airways
KE 711
JL 5250
DL 7895
EY 8498
2260
Kaohsiung (KHH)13:05đang trên đường
T'Way Air
TW 671
H1 5931
1112
Matsuyama (MYJ)13:05đang trên đường
Jeju Air
7C 1704
H1 9842
1118
Bắc Kinh (PEK)13:05đang trên đường
Air China LTD
Shandong Airlines
Asiana Airlines
CA 124
SC 124
OZ 6807
133
Thanh Đảo (TAO)13:05đang trên đường
Korean Air
China Eastern Airlines
KE 843
MU 8938
2238
Thanh Đảo (TAO)
13:10
13:24
đang trên đường
bị trì hoãn
China Eastern Airlines
Shanghai Airlines
Korean Air
MU 2034
FM 3080
KE 5843
1130
Sapporo (CTS)13:15đang trên đườngAir BusanBX1881106
Osaka (KIX)13:15đang trên đườngAir SeoulRS713147
Trường Xuân (CGQ)13:20đang trên đườngChina Southern AirlinesCZ6881122
Roma (FCO)13:20đang trên đường
Korean Air
Alitalia
KE 931
AZ 7687
2251
Hàng Châu (HGH)13:20đang trên đường
Air China LTD
Shandong Airlines
Asiana Airlines
CA 140
SC 126
OZ 6827
134
Dubai (DXB)13:25đang trên đường
Korean Air
Emirates
KE 951
EK 3483
2249
Hồng Kông (HKG)13:25đang trên đường
Korean Air
Delta Air Lines
KE 175
DL 7909
2245
Osaka (KIX)13:25bị hủy
Jin Air
Korean Air
LJ 235
KE 5073
2E19
Tokyo (NRT)13:25đang trên đườngKorean AirKE551
Yonago (YGJ)13:25đang trên đườngAir SeoulRS7451109
Okinawa (OKA)13:30đang trên đường
Jeju Air
7C 1802
H1 9844
135
Hạ Môn (XMN)13:30đang trên đường
Xiamen Airlines
Korean Air
MF 872
KE 5887
2248
Hồng Kông (HKG)13:35đang trên đường
Cathay Pacific
Qatar Airways
Qantas
CX 439
QR 5813
QF 8232
148
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Osaka (KIX)13:35đang trên đường
Jeju Air
7C 1308
H1 9926
1101
Tokyo (NRT)13:35đang trên đườngAir JapanNQ221113
Hồng Kông (HKG)13:40đang trên đườngAsiana AirlinesOZ967
Istanbul (IST)13:40đang trên đườngKorean AirKE9552264
Milan (MXP)13:40đang trên đường
Korean Air
Alitalia
KE 927
AZ 7685
2247
Tokyo (NRT)13:40đang trên đườngJin AirLJ2072268
Yuzhno-Sakhalinsk (UUS)13:50đã lên lịchAir IncheonKJ712
Fukuoka (FUK)13:55đã lên lịch
Korean Air
Jet Linx Aviation
Delta Air Lines
Air France
Etihad Airways
KLM
KE 789
JL 5222
DL 7799
AF 7895
EY 8502
KL 9841
2253
Hiroshima (HIJ)13:55đã lên lịch
Jeju Air
7C 1512
H1 9792
145
Tokyo (NRT)14:00đã lên lịchANANH8476
Thượng Hải (PVG)14:00đã lên lịchAsiana AirlinesOZ3651A03
Thanh Đảo (TAO)14:00đã lên lịch
Shandong Airlines
Asiana Airlines
Air China LTD
SC 4612
OZ 6711
CA 8856
136
Osaka (KIX)14:05đã lên lịch
Asiana Airlines
Air New Zealand
ANA
Etihad Airways
OZ 114
NZ 4050
NH 6954
EY 8449
17
Los Angeles (LAX)
14:10
16:10
đã lên lịch
bị trì hoãn
Korean AirKE8207
Đài Trung (RMQ)14:10đã lên lịch
T'Way Air
TW 669
H1 5857
1F19
Ma Cao (MFM)14:15đã lên lịch
Air Macau
Asiana Airlines
NX 821
OZ 6867
1N01
Thanh Đảo (TAO)14:15đã lên lịch
China Eastern Airlines
Shanghai Airlines
Korean Air
MU 5022
FM 3082
KE 5871
1J01
Đài Bắc (TPE)14:15đã lên lịch
Asiana Airlines
EVA Air
OZ 713
BR 2149
115
Uy Hải (WEH)14:15đã lên lịch
China Eastern Airlines
Korean Air
MU 2018
KE 5849
1127
(UBN)14:20đã lên lịch
Miat - Mongolian Airlines
Korean Air
OM 302
KE 5867
141
Diên Cát (YNJ)14:20đã lên lịch
Air China LTD
Asiana Airlines
CA 144
OZ 6825
1M24
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Fukuoka (FUK)14:25đã lên lịchAir SeoulRS7231D01
Nagoya (NGO)14:25đã lên lịch
Jeju Air
7C 1604
H1 9928
1L08
Los Angeles (LAX)14:30đã lên lịch
Korean Air
Aeromexico
Delta Air Lines
LATAM Airlines
KE 17
AM 6702
DL 7835
LA 8428
2231
Thượng Hải (PVG)14:30đã lên lịch
China Eastern Airlines
Shanghai Airlines
Korean Air
MU 5062
FM 3074
KE 5863
1125
Hồng Kông (HKG)14:35đã lên lịchHong Kong ExpressUO6311H12
Thẩm Dương (SHE)14:35đã lên lịch
Korean Air
China Eastern Airlines
KE 833
MU 8964
2235
Vô Tích (WUX)14:35đã lên lịch
Shenzhen Airlines
Air China LTD
ZH 8068
CA 3720
146
Diên Cát (YNJ)14:35đã lên lịchChina Southern AirlinesCZ60741E19
Fukuoka (FUK)14:40đã lên lịchEASTAR JETZE6431H25
Osaka (KIX)14:40đã lên lịchJin AirLJ2372F01
Los Angeles (LAX)14:40đã lên lịch
Asiana Airlines
Singapore Airlines
Thai Airways International
United Airlines
Copa Airlines
OZ 202
SQ 5702
TG 6737
UA 7285
CM 8000
110
Fukuoka (FUK)14:45đã lên lịch
T'Way Air
TW 293
H1 5874
1F19
Tokyo (NRT)14:45đã lên lịch
Jin Air
Korean Air
LJ 209
KE 5743
2F01
Singapore (SIN)14:45đã lên lịch
Korean Air
Delta Air Lines
KE 643
DL 7819
2266
Thâm Quyến (SZX)14:50đã lên lịchChina Southern AirlinesCZ30901124
Trùng Khánh (CKG)14:55đã lên lịch
Air China LTD
Asiana Airlines
CA 440
OZ 6847
1M24
Tokyo (NRT)15:00đã lên lịch
T'Way Air
TW 215
H1 5917
1F19
Jakarta (CGK)15:05đã lên lịch
Korean Air
Delta Air Lines
Garuda Indonesia
KE 627
DL 7913
GA 9963
2255
Tokyo (NRT)15:05đã lên lịch
Jeju Air
7C 1104
H1 9803
1L08
Thâm Quyến (SZX)15:05đã lên lịch
Shenzhen Airlines
Air China LTD
Asiana Airlines
ZH 9034
CA 3682
OZ 6899
143
Shizuoka (FSZ)15:10đã lên lịch
Jeju Air
7C 1282
H1 9960
1L08
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Hồng Kông (HKG)
15:10
15:55
đã lên lịch
bị trì hoãn
Cathay Pacific
Qatar Airways
Qantas
American Airlines
CX 411
QR 3499
QF 8224
AA 8894
140
Tokyo (NRT)15:10đã lên lịchEASTAR JETZE6031H25
Quảng Châu (CAN)
15:15
15:47
đã lên lịch
bị trì hoãn
China Southern AirlinesCZ3381E19
Osaka (KIX)
15:15
15:30
đã lên lịch
bị trì hoãn
EASTAR JETZE6131H25
Osaka (KIX)15:15đã lên lịch
Korean Air
Jet Linx Aviation
Miat - Mongolian Airlines
Delta Air Lines
Etihad Airways
KE 725
JL 5212
OM 6705
DL 7787
EY 8487
2267
Jakarta (CGK)15:20đã lên lịchAsiana AirlinesOZ7611A03
Osaka (KIX)15:20đã lên lịchPeach AviationMM7061K19
Bắc Kinh (PEK)15:25đã lên lịch
Air China LTD
Asiana Airlines
CA 132
OZ 6809
1M24
Fukuoka (FUK)15:30đã lên lịch
Jeju Air
7C 1404
H1 9830
1L08
Thanh Đảo (TAO)15:30đã lên lịch
Shandong Airlines
Asiana Airlines
Air China LTD
SC 4614
OZ 6715
CA 8892
134
Hồng Kông (HKG)15:40đã lên lịchGreater Bay AirlinesHB7611E13
Osaka (KIX)15:40đã lên lịch
T'Way Air
TW 285
H1 5926
1F19
Beijing (PKX)15:40đã lên lịchChina Eastern AirlinesMU20741J01
Tokyo (NRT)15:45đã lên lịch
Asiana Airlines
Air New Zealand
ANA
United Airlines
Etihad Airways
OZ 106
NZ 4056
NH 6976
UA 7322
EY 8454
121
Tokyo (NRT)15:50đã lên lịchAir BusanBX1661K27
Osaka (KIX)15:55đã lên lịchAir BusanBX1761K27
Diên Cát (YNJ)15:55đã lên lịch
China Eastern Airlines
Korean Air
MU 892
KE 5873
1130
Yên Đài (YNT)15:55đã lên lịch
China Eastern Airlines
Korean Air
MU 268
KE 5851
1131