logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Sân bay quốc tế Đào Tiên Thẩm Dương (SHE, ZYTX)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Sân bay quốc tế Đào Tiên Thẩm Dương

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Hành lý
(WUT)00:05đã hạ cánhRuili AirlinesDR6588T3
Thái Châu (YTY)00:05đã hạ cánhSpring Airlines9C6552T3
Trùng Khánh (CKG)00:10đã hạ cánhChina Southern AirlinesCZ6466T3
Thượng Hải (PVG)00:10đã hạ cánh
China Eastern Airlines
Etihad Airways
Qantas
Juneyao Airlines
KLM
MU 5607
EY 1022
QF 4067
HO 5564
KL 8752
T3
Yên Đài (YNT)00:10đã hạ cánh
Shandong Airlines
Shenzhen Airlines
Tibet Airlines
China Express Air
SC 7911
ZH 2811
TV 3329
G5 6601
T3
Côn Minh (KMG)00:15đã hạ cánhChina Southern AirlinesCZ5364T3
Nam Kinh (NKG)00:15đã hạ cánhChina Postal AirlinesCF9028T3
Nam Kinh (CZX)00:20đã hạ cánhSpring Airlines9C6174T3
Quảng Châu (CAN)00:25không xác định
China Southern Airlines
KLM
CZ 3601
KL 4654
T3
Thượng Hải (PVG)00:25đã hạ cánhChina Southern AirlinesCZ6508T3
Hạ Môn (XMN)00:25đã hạ cánhChina Southern AirlinesCZ6206T3
Thâm Quyến (SZX)00:35đã hạ cánhSF AirlinesO36938T3
Thâm Quyến (SZX)00:50đã hạ cánhChina Southern AirlinesCZ63043
Hohhot (HET)00:55đã hạ cánhRuili AirlinesDR6568T3
Lạc Dương (LYA)01:40đã hạ cánhSpring Airlines9C8926T3
Vô Tích (WUX)01:40không xác định9 Air CoAQ1331T3
Urumqi (URC)01:50đã hạ cánhChina Southern AirlinesCZ6462T3
Anchorage (ANC)02:00đã hạ cánhStar AirDJ1011T3
Quý Dương (KWE)03:15không xác định9 Air CoAQ1373T3
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Hành lý
Bắc Kinh (PEK)03:30không xác địnhAir China LTDCA8441T3
Hàng Châu (HGH)07:20đã hạ cánhSF AirlinesO37638T3
Nam Kinh (NKG)08:15đã hạ cánhChina Postal AirlinesCF9028T3
Bangkok (BKK)08:40đang trên đườngChina Southern AirlinesCZ8358T311
Trịnh Châu (CGO)08:50đang trên đường
Shenzhen Airlines
Air China LTD
Juneyao Airlines
Shandong Airlines
ZH 8355
CA 3343
HO 5018
SC 9455
T3
Thâm Quyến (SZX)08:50đang trên đườngSF AirlinesO37640T3
Thanh Đảo (TAO)08:50đang trên đường
Shandong Airlines
Shenzhen Airlines
Tibet Airlines
China Express Air
Air China LTD
SC 4719
ZH 2669
TV 3179
G5 6707
CA 8721
T3
Seoul (ICN)08:55đang trên đường
Korean Air
China Eastern Airlines
KE 831
MU 8962
T3
Thượng Hải (PVG)08:55đang trên đườngSpring Airlines9C7635T3
Thượng Hải (PVG)08:55đang trên đường
Shanghai Airlines
China Eastern Airlines
FM 9087
MU 8317
T3
Tây An (XIY)09:00đang trên đườngSpring Airlines9C8832T3
Tây An (XIY)09:20đang trên đường
China Eastern Airlines
Xiamen Airlines
MU 2183
MF 3065
T3
Hàng Châu (HGH)
09:40
09:50
đang trên đường
bị trì hoãn
China Eastern AirlinesMU9911T3
Singapore (SIN)09:40đang trên đường
Scoot
Singapore Airlines
TR 156
SQ 8356
T3
Thanh Đảo (TAO)09:50đã lên lịch
Qingdao Airlines
China Southern Airlines
QW 9779
CZ 2978
T3
Vô Tích (WUX)09:50đang trên đường
China Eastern Airlines
Xiamen Airlines
MU 2929
MF 3414
T3
Thiên Tân (TSN)09:55đã lên lịch
Air China LTD
Shenzhen Airlines
CA 2987
ZH 4427
T3
Fuyang (FUG)10:00đang trên đường
Guangxi Beibu Gulf Airlines
Hainan Airlines
GX 2003
HU 4241
T3
Ninh Ba (NGB)10:00đang trên đườngSpring Airlines9C8696T3
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Hành lý
Tây An (XIY)10:10đang trên đườngChina Southern AirlinesCZ5708T3
Yiwu (YIW)10:10đang trên đườngChina Southern AirlinesCZ8522T3
Thành Đô (CTU)
10:15
10:20
đang trên đường
bị trì hoãn
Sichuan Airlines
China Eastern Airlines
Xiamen Airlines
Juneyao Airlines
Chengdu Airlines
China Express Air
China Southern Airlines
3U 8467
MU 3417
MF 5505
HO 5838
EU 7165
G5 8723
CZ 9505
T3
Bắc Kinh (PEK)10:15đã lên lịch
Air China LTD
Shenzhen Airlines
Air New Zealand
CA 1651
ZH 1651
NZ 3980
T3
Thượng Hải (PVG)10:15đang trên đường
Juneyao Airlines
China Southern Airlines
Air China LTD
China Eastern Airlines
Shenzhen Airlines
Xiamen Airlines
HO 1181
CZ 207
CA 3247
MU 3768
ZH 5111
MF 7810
T3
Trùng Khánh (CKG)
10:20
10:31
đang trên đường
bị trì hoãn
Sichuan Airlines
China Eastern Airlines
Xiamen Airlines
China Southern Airlines
3U 8037
MU 3357
MF 5395
CZ 9395
T3
Nam Kinh (NKG)10:20đã lên lịch
Shenzhen Airlines
Juneyao Airlines
Shandong Airlines
ZH 9706
HO 5097
SC 9686
T3
Thượng Hải (PVG)10:25đã lên lịchChina Southern AirlinesCZ6510T3
Trường Sa (CSX)10:30đang trên đường
Kunming Airlines
Shenzhen Airlines
Air China LTD
Tibet Airlines
KY 3021
ZH 5321
CA 5751
TV 8021
T3
Ninh Ba (NGB)10:35đang trên đườngChina Southern AirlinesCZ6598T3
Vũ Hán (WUH)10:50đã lên lịch
Air China LTD
Shenzhen Airlines
CA 8247
ZH 4721
T3
Uy Hải (WEH)10:55đã lên lịch
Loong Air
Hainan Airlines
Sichuan Airlines
China Eastern Airlines
China Southern Airlines
Xiamen Airlines
GJ 8713
HU 2713
3U 4099
MU 4325
CZ 4801
MF 5857
T3
Côn Minh (KMG)11:05đang trên đường
Air China LTD
Shenzhen Airlines
Shandong Airlines
CA 4061
ZH 4307
SC 5209
T3
Yan'an (ENY)11:10đã lên lịch
China Express Air
Shenzhen Airlines
Xiamen Airlines
Shandong Airlines
Loong Air
G5 4977
ZH 2413
MF 2771
SC 3907
GJ 5849
T3
Nam Kinh (NKG)11:10đã lên lịchChina Eastern AirlinesMU2827T3
Hàng Châu (HGH)11:15đã lên lịchChina Southern AirlinesCZ6216T3
Thượng Hải (PVG)11:15đã lên lịch
Shanghai Airlines
China Eastern Airlines
FM 9081
MU 8311
T3
Thanh Đảo (TAO)11:25đã lên lịchSpring Airlines9C7378T3
Nghi Xương (YIH)11:30đã lên lịch
Guangxi Beibu Gulf Airlines
Hainan Airlines
GX 2049
HU 4273
T3
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Hành lý
Thanh Đảo (TAO)11:35đã lên lịchChina Eastern AirlinesMU5481T3
Diêm Thành (YNZ)11:40đã lên lịch
China Eastern Airlines
Xiamen Airlines
MU 2545
MF 3292
T3
Quảng Châu (CAN)11:50đã lên lịchChina Southern AirlinesCZ6316T3
Thanh Đảo (TAO)11:50đã lên lịchOkay AirwaysBK2769T3
Trịnh Châu (CGO)11:55đã lên lịchChina Southern AirlinesCZ6575T3
Thượng Hải (SHA)11:55đã lên lịch
China Eastern Airlines
Juneyao Airlines
MU 6339
HO 5558
T3
Tây An (XIY)11:55đã lên lịch
Hainan Airlines
Loong Air
Beijing Capital Airlines
HU 7569
GJ 3835
JD 4013
3
Hạ Môn (XMN)11:55đã lên lịch
Xiamen Airlines
Sichuan Airlines
Loong Air
China Southern Airlines
Hebei Airlines
Juneyao Airlines
China Express Air
MF 8031
3U 2005
GJ 3205
CZ 4004
NS 6031
HO 7001
G5 9003
T3
Yun Cheng (YCU)11:55đã lên lịch
Air China LTD
Shenzhen Airlines
Shandong Airlines
CA 4013
ZH 4285
SC 5201
T3
Hohhot (HET)12:00đã lên lịchRuili AirlinesDR6572T3
Lianyungang (LYG)12:00đã lên lịch
Chengdu Airlines
Sichuan Airlines
Tibet Airlines
China Southern Airlines
EU 2755
3U 4323
TV 5207
CZ 7107
T3
Quảng Châu (CAN)12:15bị hủyChina Eastern AirlinesMU9869T3
Thanh Đảo (TAO)12:15đã lên lịchChina Southern AirlinesCZ5800T3
Quảng Châu (CAN)12:20đang trên đường9 Air CoAQ1701T3
Ninh Ba (NGB)12:20đã lên lịch9 Air CoAQ1573T3
Tế Nam (TNA)12:45đã lên lịch
Jiangxi Airlines
Xiamen Airlines
RY 8923
MF 2046
T3
Quảng Châu (CAN)12:55đã lên lịch
China Southern Airlines
KLM
CZ 6332
KL 4301
T3
Thâm Quyến (SZX)12:55bị hủyChina Southern AirlinesCZ6385T3
Thâm Quyến (SZX)12:55đã lên lịch
Shenzhen Airlines
Air China LTD
Shandong Airlines
ZH 9601
CA 3623
SC 9601
3
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Hành lý
Thanh Đảo (TAO)12:55đã lên lịch
Shandong Airlines
Shenzhen Airlines
Tibet Airlines
China Express Air
SC 4711
ZH 2661
TV 3171
G5 6513
T3
Tế Nam (TNA)12:55đã lên lịchChina Southern AirlinesCZ3925T3
Jeju (CJU)13:00đã lên lịchSpring Airlines9C8708T3
Urumqi (URC)13:00đã lên lịchChina Southern AirlinesCZ6496T3
Ninh Ba (HSN)13:15đã lên lịch
Donghai Airlines
China Southern Airlines
DZ 6229
CZ 9915
T3
Trịnh Châu (CGO)13:20đã lên lịch
Shandong Airlines
Shenzhen Airlines
Tibet Airlines
Air China LTD
China Express Air
SC 2322
ZH 2626
TV 3134
CA 4724
G5 6488
T3
Seoul (ICN)13:30đã lên lịchChina Southern AirlinesCZ682T3
Thượng Hải (PVG)13:30đã lên lịch
China Eastern Airlines
Etihad Airways
Air France
Juneyao Airlines
Delta Air Lines
MU 5603
EY 1026
AF 5235
HO 5560
DL 6467
T3
Trịnh Châu (CGO)13:35đã lên lịch
Shenzhen Airlines
Air China LTD
Juneyao Airlines
Shandong Airlines
ZH 8357
CA 3449
HO 5036
SC 9623
T3
Xuzhou (XUZ)13:40đã lên lịch
Sichuan Airlines
Xiamen Airlines
China Southern Airlines
3U 8293
MF 5495
CZ 9495
T3
Hải Khẩu (HAK)13:55đã lên lịchChina Southern AirlinesCZ6559T3
Hohhot (HET)13:55đã lên lịchSpring Airlines9C6782T3
Ninh Ba (NGB)13:55đã lên lịchChina Southern AirlinesCZ6530T3
Tam Á (SYX)13:55đã lên lịchChina Southern AirlinesCZ6761T3