logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Sân bay quốc tế Suvarnabhumi, Bangkok (BKK, VTBS)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Sân bay quốc tế Suvarnabhumi, Bangkok

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Khởi hành

Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Sukhothai (sawankolok) (THS)16:00đã hạ cánh
Bangkok Airways
Qantas
Philippine Airlines
KLM
Qatar Airways
Air France
Turkish Airlines
Emirates
Thai Airways International
Etihad Airways
El Al
China Airlines
Garuda Indonesia
PG 213
QF 3442
PR 3716
KL 3751
QR 4347
AF 4384
TK 4451
EK 4476
TG 5676
EY 7720
LY 8457
CI 9613
GA 9684
Ubon Ratchathni (UBP)16:00đã hạ cánh
Thai Airways International
Turkish Airlines
TG 28
TK 8485
Koh Samui (USM)16:00đã hạ cánh
Bangkok Airways
Air Astana
Philippine Airlines
Vietnam Airlines
Hong Kong Airlines
EVA Air
Qatar Airways
Turkish Airlines
Malaysia Airlines
Singapore Airlines
Thai Airways International
Cathay Pacific
Etihad Airways
El Al
Garuda Indonesia
China Airlines
PG 167
KC 1167
PR 3746
VN 3767
HX 3905
BR 3961
QR 4327
TK 4518
MH 4985
SQ 5389
TG 5944
CX 6513
EY 7622
LY 8493
GA 9616
CI 9635
Seoul (ICN)
16:05
16:41
đang trên đường
bị trì hoãn
AirAsia XD7702
Hồng Kông (HKG)
16:10
17:00
đang trên đường
bị trì hoãn
Hong Kong ExpressUO701Q
Dhaka (DAC)
16:15
16:36
đang trên đường
bị trì hoãn
Biman Bangladesh AirlinesBG389
Trat (TDX)16:15đã hạ cánh
Bangkok Airways
Air Astana
Philippine Airlines
EVA Air
Qatar Airways
Turkish Airlines
Emirates
Thai Airways International
Oman Air
Etihad Airways
El Al
China Airlines
Garuda Indonesia
PG 307
KC 1307
PR 3718
BR 3983
QR 4389
TK 4501
EK 4538
TG 5697
WY 5882
EY 7743
LY 8455
CI 9617
GA 9682
Phnôm Pênh (PNH)16:20đã hạ cánh
Cambodia Airways
KR 704
H1 2949
Hồng Kông (HKG)
16:25
17:10
đang trên đường
bị trì hoãn
Cathay Pacific
Bangkok Airways
Miat - Mongolian Airlines
Qatar Airways
American Airlines
CX 712
PG 4565
OM 5648
QR 5851
AA 8961
E3
Singapore (SIN)16:25đang trên đường
Thai Airways International
Bangkok Airways
Austrian
TG 409
PG 4809
OS 8611
Chiang Mai (CNX)16:35đã hạ cánhAirAsiaAK4108
Tây An (XIY)
16:35
16:46
đang trên đường
bị trì hoãn
Spring Airlines9C6294Q
Kuala Lumpur (KUL)16:40đang trên đường
Thai Airways International
Malaysia Airlines
Austrian
Lufthansa
TG 417
MH 5863
OS 8633
LH 9716
Koh Samui (USM)16:40đã hạ cánh
Bangkok Airways
Philippine Airlines
Vietnam Airlines
EVA Air
Qatar Airways
Turkish Airlines
Malaysia Airlines
Singapore Airlines
Thai Airways International
Cathay Pacific
Etihad Airways
El Al
Austrian
China Airlines
PG 169
PR 3720
VN 3921
BR 3981
QR 4305
TK 4522
MH 4989
SQ 5469
TG 5960
CX 6519
EY 7623
LY 8469
OS 8663
CI 9637
Đài Bắc (TPE)16:45đang trên đườngEVA AirBR6032
Đài Bắc (TPE)
16:45
17:45
đang trên đường
bị trì hoãn
EVA Air
Thai Airways International
Thai Airways International
Air India
BR 68
TG 6383
TG 6302
AI 7054
S
Thượng Hải (PVG)
16:50
17:17
đang trên đường
bị trì hoãn
Shanghai Airlines
China Eastern Airlines
FM 834
MU 8644
N
Hồng Kông (HKG)
16:55
17:03
đang trên đường
bị trì hoãn
Qatar AirwaysQR8438
Lampang (LPT)16:55đang trên đường
Bangkok Airways
Philippine Airlines
KLM
Qatar Airways
Air France
Turkish Airlines
Emirates
Singapore Airlines
Thai Airways International
Etihad Airways
El Al
China Airlines
Garuda Indonesia
PG 207
PR 3710
KL 3715
QR 4341
AF 4382
TK 4445
EK 4470
SQ 5427
TG 5687
EY 7655
LY 8453
CI 9607
GA 9706
Thành phố Chiang Rai (CEI)17:00đang trên đườngThai Airways InternationalTG136
Phnôm Pênh (PNH)17:00đang trên đườngVietJet AirVJ722
Phuket (HKT)
17:05
17:35
đang trên đường
bị trì hoãn
Bangkok Airways
Air Astana
Qantas
KLM
Philippine Airlines
Hong Kong Airlines
EVA Air
Vietnam Airlines
Qatar Airways
Turkish Airlines
Emirates
Malaysia Airlines
Singapore Airlines
Thai Airways International
Jet Linx Aviation
Cathay Pacific
Etihad Airways
El Al
Austrian
Garuda Indonesia
China Airlines
PG 277
KC 1277
QF 3454
KL 3719
PR 3724
HX 3833
BR 3985
VN 3989
QR 4379
TK 4481
EK 4524
MH 4927
SQ 5455
TG 5627
JL 5989
CX 6525
EY 7634
LY 8491
OS 8
Yangon (RGN)17:05đang trên đườngThai Airways InternationalTG303
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Surat Thani (URT)17:05đang trên đườngVietJet AirVJ352
New Delhi (DEL)17:10đang trên đườngIndiGo6E1054
Thượng Hải (PVG)
17:10
21:30
đã lên lịch
bị trì hoãn
Thai Vietjet AirVZ3524MAINF
Yun Cheng (YCU)
17:10
17:14
đang trên đường
bị trì hoãn
Shenzhen AirlinesZH282G
Kuala Lumpur (KUL)17:15đang trên đường
Malaysia Airlines
Royal Jordanian
Bangkok Airways
Thai Airways International
Oman Air
Finnair
Firefly
Myanmar Airways International
MH 783
RJ 3251
PG 4505
TG 4707
WY 5684
AY 6619
FY 7487
8M 9530
Bắc Kinh (PEK)
17:15
17:23
đang trên đường
bị trì hoãn
Hainan AirlinesHU430M
Phnôm Pênh (PNH)17:20đang trên đường
Bangkok Airways
Air Astana
Qantas
KLM
Qatar Airways
Turkish Airlines
Emirates
Singapore Airlines
Jet Linx Aviation
Thai Airways International
Etihad Airways
El Al
Austrian
Garuda Indonesia
PG 935
KC 1935
QF 3466
KL 3721
QR 4393
TK 4531
EK 4566
SQ 5495
JL 5959
TG 7025
EY 7703
LY 8465
OS 8697
GA 9584
Koh Samui (USM)17:25đang trên đường
Bangkok Airways
Air Astana
Philippine Airlines
EVA Air
Hong Kong Airlines
Malaysia Airlines
Jet Linx Aviation
Cathay Pacific
Etihad Airways
Austrian
China Airlines
PG 181
KC 1181
PR 3728
BR 3899
HX 3901
MH 4923
JL 5985
CX 6527
EY 7624
OS 8643
CI 9641
Hồng Kông (HKG)
17:30
18:10
đã lên lịch
bị trì hoãn
Cathay PacificCX708R,S
Phuket (HKT)17:30đang trên đườngThai Airways InternationalTG217
Đài Bắc (TPE)17:30đang trên đườngChina AirlinesCI836P
Khon Kaen (KKC)17:35đang trên đườngThai Airways InternationalTG46
TPHCM (SGN)17:35đang trên đườngThai Airways InternationalTG556
Đài Bắc (TPE)17:40đang trên đườngThai Airways InternationalTG636
Đài Bắc (TPE)
17:40
18:25
đã lên lịch
bị trì hoãn
StarluxJX746
Hạ Môn (XMN)
17:40
17:58
đã lên lịch
bị trì hoãn
Xiamen AirlinesMF834G
Chiang Mai (CNX)17:50đang trên đườngBangkok AirwaysPG219
Phúc Châu (FOC)
17:50
17:51
đang trên đường
bị trì hoãn
Xiamen AirlinesMF876L
Hà Nội (HAN)
17:50
18:10
đã lên lịch
bị trì hoãn
Thai Airways InternationalTG564
Hợp Phì (HFE)17:50đang trên đườngThai Vietjet AirVZ3528MAINF
New Delhi (DEL)17:55đã lên lịchAir IndiaAI335
Singapore (SIN)17:55đã lên lịchScootTR611
Manila (MNL)18:10đã lên lịchPhilippine AirlinesPR737
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Sydney (SYD)18:10đã lên lịchFinnairAY296
Thanh Đảo (TAO)
18:10
18:29
đã lên lịch
bị trì hoãn
Qingdao AirlinesQW9898G
Phuket (HKT)18:15đã lên lịchThai Vietjet AirVZ2304
Hàng Châu (HGH)
18:20
18:23
đã lên lịch
bị trì hoãn
Loong AirGJ8022G
Khon Kaen (KKC)18:20đã lên lịchThai Vietjet AirVZ214
Krabi (KBV)18:25đã lên lịchThai Airways InternationalTG249
Viêng Quý (VTE)18:25đã lên lịchThai Airways InternationalTG574
Hat Yai (HDY)18:30đã lên lịchThai Airways InternationalTG267
Hồng Kông (HKG)18:30đã lên lịchThai Airways InternationalTG602
Singapore (SIN)
18:30
18:45
đã lên lịch
bị trì hoãn
Singapore AirlinesSQ711
Kaohsiung (KHH)18:35đã lên lịchChina AirlinesCI840P
Kuala Lumpur (KUL)18:35đã lên lịchAirAsiaAK419
Phnôm Pênh (PNH)18:35đã lên lịchThai Airways InternationalTG584
TPHCM (SGN)18:35đã lên lịchDHL AirD0620
Kuala Lumpur (KUL)18:40đã lên lịchMalaysia AirlinesMH775
Hà Nội (HAN)18:45đã lên lịchVietJet AirVJ904
Hồng Kông (HKG)18:45đã lên lịchGreater Bay AirlinesHB284
Côn Minh (KMG)
18:45
19:21
đã lên lịch
bị trì hoãn
Kunming AirlinesKY8368T
New Delhi (DEL)18:50đã lên lịchThai Airways InternationalTG315
Thượng Hải (PVG)
18:50
19:11
đã lên lịch
bị trì hoãn
Spring Airlines9C8892F
Mumbai (BOM)18:55đã lên lịchThai Airways InternationalTG317