Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất, TPHCM (SGN, VVTS)
Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực
Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất, TPHCM
Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực
Lượt đến
Nguồn gốc | Đến | Trạng thái | Hãng hàng không | Chuyến bay | Phần cuối | |
---|---|---|---|---|---|---|
Huế (HUI) | 23:00 | đã hạ cánh | VietJet Air FlexFlight | VJ 311 A1 2311 H1 4015 W2 4311 | 1 | |
Hải Phòng (HPH) | 23:05 | đã hạ cánh | Vietnam Airlines | VN1187 | 1 | |
Huế (HUI) | 23:05 | đã hạ cánh | Vietnam Airlines | VN1377 | 1 | |
Seoul (ICN) | 23:05 | đã hạ cánh | Korean Air Vietnam Airlines Delta Air Lines | KE 477 VN 3407 DL 7919 | 2 | |
Đà Nẵng (DAD) | 23:10 | đang trên đường | VietJet Air FlexFlight | VJ 637 A1 2637 H1 4544 W2 4637 | 1 | |
Hà Nội (HAN) | 23:10 | đang trên đường | Vietravel Airlines | VU787 | 1 | |
Nha Trang (CXR) | 23:15 | đang trên đường | Vietnam Airlines | VN1355 | 1 | |
Hà Nội (HAN) | 23:15 | đã hạ cánh | Vietnam Airlines Cambodia Angkor Air | VN 221 K6 3221 | 1 | |
Phnôm Pênh (PNH) | 23:20 | đang trên đường | Cambodia Angkor Air Vietnam Airlines | K6 818 VN 3856 | 2 | |
Đà Nẵng (DAD) | 23:25 | đang trên đường | VietJet Air FlexFlight | VJ 1649 W2 3649 A1 4649 | 1 | |
Hà Nội (HAN) | 23:30 | đang trên đường | VietJet Air FlexFlight FlexFlight | VJ 1161 W2 3161 A1 4161 W2 3161 A1 4161 | 1 | |
Vinh City (VII) | 23:30 | đang trên đường | Bamboo Airways | QH1155 | 1 | |
Nha Trang (CXR) | 23:35 | đang trên đường | VietJet Air FlexFlight | VJ 1601 H1 2155 W2 3601 A1 4601 | 1 | |
Đà Nẵng (DAD) | 23:45 | đang trên đường | VietJet Air FlexFlight | VJ 1641 W2 3641 A1 4641 | 1 | |
Tokyo (NRT) | 23:45 | đang trên đường | ANA Vietnam Airlines Air Canada United Airlines | NH 833 VN 3309 AC 6283 UA 7913 | 2 | |
Hà Nội (HAN) | 23:50 | đang trên đường | Vietnam Airlines | VN7215 | 1 | |
Amman (AMM) | 23:55 | đang trên đường | Cargolux | CV7855 | 1 | |
Đà Nẵng (DAD) | 23:55 | đang trên đường | Vietnam Airlines Cambodia Angkor Air | VN 147 K6 3147 | 1 |
Nguồn gốc | Đến | Trạng thái | Hãng hàng không | Chuyến bay | Phần cuối | |
---|---|---|---|---|---|---|
Hà Nội (HAN) | 23:55 | đang trên đường | VietJet Air FlexFlight | VJ 157 A1 2157 W2 4157 H1 4265 | 1 | |
Vinh City (VII) | 23:55 | đang trên đường | Vietnam Airlines | VN1269 | 1 | |
Đà Nẵng (DAD) | 00:01 | đang trên đường | VietJet Air FlexFlight FlexFlight | VJ 1643 W2 3643 A1 4643 W2 3643 A1 4643 | 1 | |
Vinh City (VII) | 00:05 | đang trên đường | VietJet Air FlexFlight | VJ 219 A1 2219 H1 4141 W2 4219 | 1 | |
Hà Nội (HAN) | 00:15 | đang trên đường | Vietnam Airlines Cambodia Angkor Air | VN 267 K6 3267 | 1 | |
Manila (MNL) | 00:25 | đang trên đường | Cebu Pacific Air | 5J751 | 2 | |
Seoul (ICN) | 00:40 | đang trên đường | VietJet Air FlexFlight | VJ 861 A1 2861 W2 4861 H1 5127 | 2 | |
Hải Phòng (HPH) | 00:50 | đang trên đường | VietJet Air FlexFlight | VJ 1285 W2 3285 A1 4285 | 1 | |
Hải Phòng (HPH) | 00:50 | đang trên đường | VietJet Air FlexFlight | VJ 283 A1 2283 W2 4283 H1 4302 | 1 | |
Hà Nội (HAN) | 00:55 | đang trên đường | VietJet Air FlexFlight | VJ 183 A1 2183 W2 4183 H1 4447 | 1 | |
Hà Nội (HAN) | 01:00 | đang trên đường | VietJet Air FlexFlight | VJ 163 A1 2163 W2 4163 H1 4271 | 1 | |
Hà Nội (HAN) | 01:05 | đang trên đường | VietJet Air FlexFlight FlexFlight | VJ 1161 W2 3161 A1 4161 W2 3161 A1 4161 | 1 | |
Hà Nội (HAN) | 01:15 | đang trên đường | VietJet Air FlexFlight | VJ 165 A1 2165 W2 4165 H1 4509 | 1 | |
Hà Nội (HAN) | 01:15 | đang trên đường | Vietnam Airlines Cambodia Angkor Air | VN 223 K6 3223 | 1 | |
Thâm Quyến (SZX) | 01:20 | đang trên đường | Shenzhen Airlines Air China LTD | ZH 8017 CA 3873 | 2 | |
Quảng Châu (CAN) | 01:35 | đã lên lịch | China Southern Airlines Vietnam Airlines | CZ 6089 VN 3559 | 2 | |
Nam Ninh (NNG) | 01:35 | đã lên lịch | Tianjin Air Cargo | HT3819 | 2 | |
Thượng Hải (PVG) | 01:35 | đang trên đường | China Eastern Airlines | MU281 | 2 |
Nguồn gốc | Đến | Trạng thái | Hãng hàng không | Chuyến bay | Phần cuối | |
---|---|---|---|---|---|---|
Thượng Hải (PVG) | 01:35 | đang trên đường | China Eastern Airlines | MU7281 | 2 | |
Kolkata (CCU) | 01:40 | đang trên đường | IndiGo | 6E1641 | 2 | |
Hà Nội (HAN) | 01:40 | đã lên lịch | VietJet Air FlexFlight | VJ 1171 W2 3171 A1 4171 | 1 | |
Hà Nội (HAN) | 01:40 | đã lên lịch | VietJet Air FlexFlight | VJ 167 A1 2167 W2 4167 H1 4275 | 1 | |
Hà Nội (HAN) | 01:40 | đã lên lịch | Bamboo Airways | QH289 | 1 | |
Trường Sa (CSX) | 01:50 | đã lên lịch | China Southern Airlines | CZ6061 | 2 | |
Đà Nẵng (DAD) | 01:55 | đang trên đường | VietJet Air FlexFlight FlexFlight | VJ 1643 W2 3643 A1 4643 W2 3643 A1 4643 | 1 | |
Doha (DOH) | 02:25 | đang trên đường | Qatar Airways | QR8968 | 1 | |
Nam Ninh (NNG) | 03:00 | đã lên lịch | Central Airlines | I99881 | 1 | |
Hà Nội (HAN) | 03:30 | đã lên lịch | Bamboo Airways | QH291 | 1 | |
Nam Ninh (NNG) | 03:30 | đã lên lịch | SF Airlines | O3165 | 1 | |
Nam Ninh (NNG) | 03:30 | đã lên lịch | SF Airlines | O37156 | 1 | |
Hạ Môn (XMN) | 04:15 | đã lên lịch | Xiamen Airlines | MF8993 | 1 | |
Thâm Quyến (SZX) | 04:30 | đã lên lịch | Longhao Airlines | GI4375 | 1 | |
Thành Đô (CTU) | 04:55 | đã lên lịch | Sichuan Airlines | 3U3765 | 1 | |
Brisbane (BNE) | 05:00 05:34 | đang trên đường bị trì hoãn | VietJet Air FlexFlight | VJ 84 W2 4084 H1 4170 A1 5003 | 2 |