logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Netaji Subhas Chandra Airport, Kolkata (CCU, VECC)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Netaji Subhas Chandra Airport, Kolkata

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Khởi hành

Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Chennai (MAA)15:00đã hạ cánhIndiGo6E892
Jamshedpur (IXW)15:05đã hạ cánhIndiaOne AirI7206
Gawahati (GAU)15:10đã hạ cánhSpiceJetSG365132
Hyderabad (HYD)15:10đã hạ cánhIndiGo6E6908
Bengaluru (BLR)
15:15
15:24
đang trên đường
bị trì hoãn
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 958
QF 5112
VS 8577
New Delhi (DEL)
15:20
15:36
đang trên đường
bị trì hoãn
Vistara
Singapore Airlines
British Airways
United Airlines
UK 778
SQ 4706
BA 5860
UA 7726
Bengaluru (BLR)
15:30
16:06
đang trên đường
bị trì hoãn
VistaraUK764
New Delhi (DEL)
15:30
15:39
đang trên đường
bị trì hoãn
Air IndiaAI768
Bhubaneswar (BBI)15:35đã hạ cánhIndiGo6E7583
Agartala (IXA)15:40đã hạ cánhIndiGo6E994
Gawahati (GAU)15:55đã hạ cánhIndiGo6E6344
Mumbai (BOM)
16:00
16:04
đang trên đường
bị trì hoãn
IndiGo
Air France
KLM
Turkish Airlines
British Airways
Virgin Atlantic
6E 6206
AF 3354
KL 4717
TK 4736
BA 7981
VS 8339
Ahmedabad (AMD)
16:10
16:49
đang trên đường
bị trì hoãn
IndiGo6E292
Bhubaneswar (BBI)16:15đã hạ cánh
AirAsia India
Air India
I5 1563
AI 9734
Mumbai (BOM)
16:20
16:23
đang trên đường
bị trì hoãn
Air IndiaAI775
New Delhi (DEL)
16:30
16:31
đang trên đường
bị trì hoãn
IndiGo
Qantas
Air France
Virgin Atlantic
American Airlines
6E 6516
QF 5301
AF 6058
VS 8873
AA 9172
Bagdogra (IXB)16:30đã hạ cánhSpiceJetSG378132
Raipur (RPR)
16:35
16:41
đang trên đường
bị trì hoãn
IndiGo6E417
Varanasi (VNS)16:40đang trên đườngAlliance Air9I753
Varanasi (VNS)16:40đang trên đườngAlliance Air9I772
Bagdogra (IXB)16:45đang trên đườngIndiGo6E6134
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Vishakhapatnam (VTZ)16:50đang trên đườngIndiGo6E616
Bengaluru (BLR)17:00đang trên đường
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 757
QF 5114
VS 8559
Chennai (MAA)17:00đang trên đườngAir IndiaAI785
Bhubaneswar (BBI)17:10đang trên đường
AirAsia India
Air India
I5 322
AI 9936
Bhubaneswar (BBI)17:25đang trên đườngIndiGo6E6717
Hyderabad (HYD)17:25đang trên đườngIndiGo6E6528
Mumbai (BOM)17:30đang trên đường
Vistara
Singapore Airlines
SWISS
UK 774
SQ 4800
LX 4823
Bengaluru (BLR)17:40đã lên lịch
AirAsia India
Air India
I5 554
AI 9567
Agartala (IXA)17:40đã lên lịchIndiGo6E485
(JRG)17:45đang trên đườngIndiGo6E7087
Chennai (MAA)
17:50
18:25
đã lên lịch
bị trì hoãn
Air India Express
Air India
IX 1643
AI 9278
Bengaluru (BLR)17:55đã lên lịchAkasa AirQP1541
Mumbai (BOM)17:55đã lên lịch
Air India
Ethiopian Airlines
Air Mauritius
AI 773
ET 1159
MK 8061
New Delhi (DEL)18:00đã lên lịch
IndiGo
Qantas
Air France
Virgin Atlantic
6E 6183
QF 5324
AF 6448
VS 9316
Chennai (MAA)18:00đã lên lịchIndiGo6E234
Raipur (RPR)18:05đã lên lịchIndiGo6E7215
Patna (PAT)18:10đã lên lịchIndiGo6E895
Jaipur (JAI)18:15đã lên lịchIndiGo6E114
Mumbai (BOM)18:20đã lên lịchSpiceJetSG51556L
Agartala (IXA)18:20đã lên lịchAir IndiaAI745
Mumbai (BOM)18:30đã lên lịch
IndiGo
Turkish Airlines
Air France
British Airways
Virgin Atlantic
6E 5128
TK 4737
AF 6059
BA 7953
VS 8858
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Dhaka (DAC)18:30đã lên lịchUS-Bangla AirlinesBS204
Indore (IDR)18:30đã lên lịchIndiGo6E798
Agartala (IXA)18:35đã lên lịchIndiGo6E6173
Gawahati (GAU)18:40đã lên lịchAlliance Air9I770
New Delhi (DEL)18:45đã lên lịch
Vistara
Air Canada
UK 738
AC 2931
Lucknow (LKO)18:50đã lên lịchIndiGo6E856
Bengaluru (BLR)19:00đã lên lịch
IndiGo
KLM
Qantas
Virgin Atlantic
6E 6251
KL 4732
QF 5116
VS 8583
Dhaka (DAC)19:00đã lên lịchIndiGo6E8403
Hyderabad (HYD)19:00đã lên lịch
Air India Express
Air India
IX 1129
AI 9300
Ranchi (IXR)19:25đã lên lịchIndiGo6E7674
New Delhi (DEL)19:30đã lên lịch
IndiGo
KLM
Qantas
Virgin Atlantic
6E 493
KL 4750
QF 5298
VS 8864
Varanasi (VNS)19:40đã lên lịchIndiGo6E6501
Quảng Châu (CAN)19:45đã lên lịchIndiGo6E8854
Bengaluru (BLR)19:55đã lên lịchVistaraUK766
New Delhi (DEL)20:00đã lên lịch
Air India
Ethiopian Airlines
Lufthansa
AI 770
ET 1078
LH 5315
Gawahati (GAU)20:00đã lên lịchIndiGo6E6663
Bengaluru (BLR)20:15đã lên lịch
IndiGo
KLM
Qantas
Virgin Atlantic
6E 6314
KL 3701
QF 5118
VS 8589
Singapore (SIN)20:20đã lên lịchIndiGo6E1015
New Delhi (DEL)20:25đã lên lịch
Vistara
SWISS
British Airways
Lufthansa
UK 708
LX 4821
BA 5862
LH 7373
Mumbai (BOM)20:30đã lên lịch
Vistara
Singapore Airlines
British Airways
Lufthansa
UK 776
SQ 4802
BA 5863
LH 7355
TPHCM (SGN)20:30đã lên lịchIndiGo6E1641
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Dhaka (DAC)20:45đã lên lịchBiman Bangladesh AirlinesBG396
Dubai (DXB)20:45đã lên lịchEmiratesEK5732
Hyderabad (HYD)20:45đã lên lịch
AirAsia India
Air India
Air India
I5 320
AI 9733
AI 9804
Hyderabad (HYD)20:45đã lên lịchIndiGo6E6154
Nagpur (NAG)20:50đã lên lịchIndiGo6E862
Pune (PNQ)20:50đã lên lịchIndiGo6E476
New Delhi (DEL)21:00đã lên lịch
IndiGo
KLM
Qantas
Virgin Atlantic
6E 224
KL 4779
QF 5264
VS 8859
Chennai (MAA)21:00đã lên lịchIndiGo6E723
Gawahati (GAU)21:20đã lên lịchIndiGo6E572
Ahmedabad (AMD)21:25đã lên lịchIndiGo6E961
Mumbai (BOM)21:25đã lên lịchAkasa AirQP1125
Bangkok (BKK)21:30đã lên lịchIndiGo6E1057
Mumbai (BOM)21:45đã lên lịch
IndiGo
KLM
Virgin Atlantic
6E 115
KL 3677
VS 8267
Hà Nội (HAN)21:50đã lên lịchIndiGo6E1631
Bengaluru (BLR)22:00đã lên lịch
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 573
QF 5120
VS 8558
New Delhi (DEL)22:25đã lên lịchBlue Dart AviationBZ201
New Delhi (DEL)22:30đã lên lịch
IndiGo
KLM
Turkish Airlines
Qantas
Virgin Atlantic
6E 2415
KL 3651
TK 4703
QF 5308
VS 8867
Singapore (SIN)23:30đã lên lịch
Singapore Airlines
Air New Zealand
ANA
Air India
SQ 517
NZ 3209
NH 6291
AI 7261