Sân bay Quốc tế Nội Bài, Hà Nội (HAN, VVNB)
Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực
Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Sân bay Quốc tế Nội Bài, Hà Nội
Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực
Lượt đến
Nguồn gốc | Đến | Trạng thái | Hãng hàng không | Chuyến bay | Phần cuối | Hành lý | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đà Nẵng (DAD) | 16:00 | đã hạ cánh | VietJet Air FlexFlight | VJ 508 A1 2508 H1 4345 W2 4508 | T1 | ||
TPHCM (SGN) | 16:00 | đã hạ cánh | VietJet Air FlexFlight | VJ 138 A1 2138 W2 4138 H1 4235 | T1 | ||
Đà Nẵng (DAD) | 16:05 | đã hạ cánh | Vietnam Airlines Cambodia Angkor Air | VN 170 K6 3170 | T1 | ||
Nha Trang (CXR) | 16:10 | đã hạ cánh | VietJet Air FlexFlight | VJ 776 A1 2776 H1 4418 W2 4776 | T1 | ||
Phu Quoc (PQC) | 16:10 | đã hạ cánh | Vietnam Airlines Air France | VN 1238 AF 3309 | T1 | ||
TPHCM (SGN) | 16:15 | đã hạ cánh | Vietnam Airlines Cambodia Angkor Air | VN 214 K6 3214 | T1 | ||
Cần Thơ (VCA) | 16:20 | đã hạ cánh | Vietnam Airlines | VN1202 | T1 | ||
Côn Minh (KMG) | 16:30 | đã hạ cánh | China Eastern Airlines | MU9605 | 2 | 5 | |
Nha Trang (CXR) | 16:40 | đã hạ cánh | Vietnam Airlines | VN1556 | T1 | ||
Ðà Lạt (DLI) | 16:45 | đã hạ cánh | Vietnam Airlines | VN1574 | T1 | ||
Đài Bắc (TPE) | 16:45 | đã hạ cánh | Starlux | JX717 | T2 | ||
Quy Nhơn (UIH) | 16:45 | đã hạ cánh | VietJet Air FlexFlight | VJ 434 A1 2434 W2 4434 H1 4492 | T1 | ||
Bangkok (BKK) | 16:50 | không xác định | Vietravel Airlines | VU136 | 2 | ||
TPHCM (SGN) | 16:50 | đã hạ cánh | VietJet Air FlexFlight | VJ 140 A1 2140 W2 4140 H1 4231 | T1 | ||
Đài Bắc (TPE) | 16:50 | đã hạ cánh | EVA Air | BR385 | 2 | 6 | |
Đài Bắc (TPE) | 16:50 | đã hạ cánh | China Airlines Vietnam Airlines | CI 793 VN 3587 | 2 | 4 | |
Đà Nẵng (DAD) | 17:00 | đã hạ cánh | Vietnam Airlines | VN7166 | T1 | ||
Đà Nẵng (DAD) | 17:15 | đã hạ cánh | Vietnam Airlines Cambodia Angkor Air | VN 174 K6 3174 | T1 |
Nguồn gốc | Đến | Trạng thái | Hãng hàng không | Chuyến bay | Phần cuối | Hành lý | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TPHCM (SGN) | 17:15 | đã hạ cánh | Vietnam Airlines Cambodia Angkor Air | VN 250 K6 3250 | T1 | ||
Denpasar (DPS) | 17:20 | đã hạ cánh | VietJet Air FlexFlight | VJ 900 A1 2900 H1 4303 W2 4900 | T2 | ||
Nha Trang (CXR) | 17:25 | đã hạ cánh | Vietnam Airlines | VN7558 | T1 | ||
Singapore (SIN) | 17:25 | đã hạ cánh | VietJet Air FlexFlight | VJ 916 A1 2916 H1 4118 W2 4916 | T2 | ||
Quảng Châu (CAN) | 17:30 | đã hạ cánh | Vietnam Airlines China Southern Airlines Xiamen Airlines | VN 507 CZ 7952 MF 9022 | 2 | 4 | |
Singapore (SIN) | 17:35 | đã hạ cánh | Singapore Airlines Air New Zealand Virgin Australia Vistara | SQ 194 NZ 3218 VA 5498 UK 8194 | T2 | ||
Nha Trang (CXR) | 17:40 | đã hạ cánh | Vietnam Airlines | VN1558 | T1 | ||
TPHCM (SGN) | 17:40 | đã hạ cánh | VietJet Air FlexFlight | VJ 142 A1 2142 H1 4037 W2 4142 | T1 | ||
Thâm Quyến (SZX) | 17:40 | đã hạ cánh | Shenzhen Airlines Air China LTD | ZH 8015 CA 3845 | 2 | 2 | |
Penang (PEN) | 17:50 | đã hạ cánh | China Airlines | CI6596 | 2 | ||
Bangkok (BKK) | 18:05 | đã hạ cánh | Vietnam Airlines KLM Cambodia Angkor Air Bangkok Airways Kenya Airways El Al | VN 614 KL 3088 K6 3614 PG 4285 KQ 5300 LY 8245 | T2 | ||
Hồng Kông (HKG) | 18:05 | đã hạ cánh | Cathay Pacific Vietnam Airlines Qatar Airways Air Canada | CX 743 VN 3567 QR 5811 AC 9797 | 2 | 6 | |
Đà Nẵng (DAD) | 18:08 | đã hạ cánh | Vietnam Airlines | VN7186 | T2 | ||
Jakarta (CGK) | 18:15 | đã hạ cánh | VietJet Air FlexFlight | VJ 928 A1 2928 H1 4342 W2 4928 | T2 | ||
TPHCM (SGN) | 18:15 | đã hạ cánh | Vietnam Airlines Cambodia Angkor Air | VN 216 K6 3216 | T1 | ||
Quy Nhơn (UIH) | 18:15 | đã hạ cánh | Bamboo Airways | QH1212 | T1 | ||
Đà Nẵng (DAD) | 18:25 | đã hạ cánh | Vietnam Airlines | VN7196 | T1 | ||
Osaka (KIX) | 18:30 | đã hạ cánh | VietJet Air FlexFlight Jet Linx Aviation | VJ 931 A1 2931 W2 4931 H1 5184 JL 5775 | T2 |
Nguồn gốc | Đến | Trạng thái | Hãng hàng không | Chuyến bay | Phần cuối | Hành lý | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thượng Hải (PVG) | 18:30 | đã hạ cánh | Vietnam Airlines China Southern Airlines | VN 531 CZ 7960 | 2 | 5 | |
Phnôm Pênh (PNH) | 18:35 | đã hạ cánh | Cambodia Angkor Air Vietnam Airlines | K6 850 VN 3866 | T2 | ||
Bắc Kinh (PEK) | 18:40 | đã hạ cánh | Vietnam Airlines China Southern Airlines | VN 513 CZ 7956 | 2 | 6 | |
TPHCM (SGN) | 18:45 | đã hạ cánh | VietJet Air FlexFlight | VJ 144 A1 2144 H1 4013 W2 4144 | T1 | ||
Nha Trang (CXR) | 18:50 19:13 | đang trên đường bị trì hoãn | Bamboo Airways | QH1416 | T1 | ||
Đà Nẵng (DAD) | 19:00 | đã hạ cánh | Vietnam Airlines Cambodia Angkor Air | VN 178 K6 3178 | T1 | ||
TPHCM (SGN) | 19:10 | đang trên đường | Vietnam Airlines Cambodia Angkor Air | VN 252 K6 3252 | 1 | ||
TPHCM (SGN) | 19:15 | đang trên đường | Vietnam Airlines Cambodia Angkor Air | VN 254 K6 3254 | T1 | ||
Doha (DOH) | 19:17 | đã hạ cánh | AirACT | 9T6317 | T1 | ||
Hồng Kông (HKG) | 19:20 | đang trên đường | Hong Kong Air Cargo | RH317 | T2 | ||
Vinh City (VII) | 19:25 | đang trên đường | Vietnam Airlines Air France | VN 1718 AF 3321 | T1 | ||
Bangkok (BKK) | 19:40 19:46 | đang trên đường bị trì hoãn | Thai Airways International | TG564 | 2 | ||
Plây Cu (PXU) | 19:45 | đang trên đường | VietJet Air FlexFlight | VJ 426 A1 2426 H1 4254 W2 4426 | T1 | ||
Hồng Kông (HKG) | 19:50 | đang trên đường | Ethiopian Airlines | ET3729 | T2 | ||
Huế (HUI) | 19:50 | đang trên đường | Vietnam Airlines Air France | VN 1544 AF 9200 | T1 | ||
TPHCM (SGN) | 19:50 | đang trên đường | VietJet Air FlexFlight Jet Linx Aviation | VJ 150 A1 2150 W2 4150 H1 4274 JL 5757 | T1 | ||
Đà Nẵng (DAD) | 19:55 | đang trên đường | Vietnam Airlines Cambodia Angkor Air Air France ANA | VN 182 K6 3182 AF 3316 NH 9732 | T1 | ||
TPHCM (SGN) | 19:55 | đang trên đường | Vietravel Airlines | VU780 | 1 |
Nguồn gốc | Đến | Trạng thái | Hãng hàng không | Chuyến bay | Phần cuối | Hành lý | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Điện Biên Phủ (DIN) | 20:00 | đang trên đường | Vietnam Airlines | VN1807 | T1 | ||
Tokyo (NRT) | 20:05 20:30 | đang trên đường bị trì hoãn | VietJet Air FlexFlight | VJ 935 A1 2935 W2 4935 H1 5186 | T2 | ||
Phu Quoc (PQC) | 20:05 | đang trên đường | VietJet Air FlexFlight | VJ 458 H1 2173 A1 2458 W2 4458 | T1 | ||
TPHCM (SGN) | 20:15 | đang trên đường | Vietnam Airlines Cambodia Angkor Air Air France | VN 218 K6 3218 AF 3317 | T1 | ||
Buôn Ma Thuột (BMV) | 20:20 | đang trên đường | VietJet Air FlexFlight | VJ 494 A1 2494 H1 4460 W2 4494 | T1 | ||
Bangkok (DMK) | 20:20 | đang trên đường | AirAsia | AK644 | T2 | ||
TPHCM (SGN) | 20:20 | đang trên đường | VietJet Air FlexFlight | VJ 152 A1 2152 W2 4152 H1 4260 | T1 | ||
Bangkok (BKK) | 20:25 | đang trên đường | VietJet Air FlexFlight | VJ 904 A1 2904 W2 4904 H1 5164 | T2 | ||
Đà Nẵng (DAD) | 20:35 | đã lên lịch | Vietnam Airlines Cambodia Angkor Air | VN 186 K6 3186 | T1 | ||
Huế (HUI) | 20:35 | đã lên lịch | VietJet Air FlexFlight | VJ 562 A1 2562 W2 4562 H1 5124 | T1 | ||
Kaohsiung (KHH) | 20:35 | đang trên đường | VietJet Air FlexFlight | VJ 947 A1 2947 H1 4077 W2 4947 | T2 | ||
Tokyo (HND) | 20:40 | đang trên đường | Vietnam Airlines Delta Air Lines ANA | VN 385 DL 7474 NH 9713 | T2 | ||
TPHCM (SGN) | 20:40 | đang trên đường | VietJet Air FlexFlight | VJ 1154 W2 3154 A1 4154 H1 4190 | T1 | ||
Nha Trang (CXR) | 20:50 | đang trên đường | VietJet Air FlexFlight | VJ 1788 W2 3788 A1 4788 | T1 | ||
Seoul (ICN) | 20:50 | đang trên đường | Vietnam Airlines Korean Air | VN 415 KE 5689 | T2 | ||
Đài Trung (RMQ) | 20:50 | đang trên đường | VietJet Air FlexFlight | VJ 949 A1 2949 H1 4123 W2 4949 | T2 | ||
TPHCM (SGN) | 20:50 | đang trên đường | Bamboo Airways | QH244 | 1 | ||
Đài Bắc (TPE) | 20:55 | đang trên đường | VietJet Air FlexFlight | VJ 943 A1 2943 H1 4525 W2 4943 | T2 |