Sân bay quốc tế Đà Nẵng (DAD, VVDN)
Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực
Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Sân bay quốc tế Đà Nẵng
Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực
Khởi hành
Điểm đến | Sự khởi hành | Trạng thái | Hãng hàng không | Chuyến bay | Phần cuối | Cổng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Hà Nội (HAN) | 21:15 | đã hạ cánh | Vietnam Airlines Cambodia Angkor Air | VN 196 K6 3196 | 1 | ||
Hà Nội (HAN) | 21:25 | đã hạ cánh | Vietnam Airlines | VN7172 | 1 | ||
Hà Nội (HAN) | 21:25 | không xác định | VietJet Air FlexFlight | VJ 510 A1 2510 H1 4129 W2 4510 | 1 | ||
TPHCM (SGN) | 21:45 | không xác định | VietJet Air FlexFlight | VJ 637 A1 2637 H1 4544 W2 4637 | 1 | ||
Ma Cao (MFM) | 21:50 | không xác định | Air Macau | NX977 | 2 | 9-12 | |
Hà Nội (HAN) | 22:05 | không xác định | Vietnam Airlines | VN7170 | 1 | ||
TPHCM (SGN) | 22:05 | đã hạ cánh | VietJet Air FlexFlight FlexFlight | VJ 1649 W2 3649 H1 4221 A1 4649 W2 3649 H1 4221 A1 4649 | 1 | ||
Hà Nội (HAN) | 22:15 | không xác định | VietJet Air FlexFlight | VJ 1530 W2 3530 H1 4417 A1 4530 | 1 | ||
TPHCM (SGN) | 22:15 | đã hạ cánh | Vietnam Airlines Cambodia Angkor Air | VN 147 K6 3147 | 1 | ||
TPHCM (SGN) | 22:25 | đã hạ cánh | VietJet Air FlexFlight | VJ 1641 W2 3641 A1 4641 | 1 | ||
Manila (MNL) | 22:30 | đã hạ cánh | Cebu Pacific Air | 5J5757 | 2 | ||
TPHCM (SGN) | 22:35 | không xác định | VietJet Air FlexFlight | VJ 1643 W2 3643 A1 4643 | 1 | ||
Seoul (ICN) | 22:45 | đã hạ cánh | VietJet Air FlexFlight | VJ 880 A1 2880 H1 4506 W2 4880 | 2 | ||
Seoul (ICN) | 22:50 | đã hạ cánh | Korean Air Vietnam Airlines Virgin Atlantic Delta Air Lines | KE 462 VN 3440 VS 5522 DL 7812 | 2 | ||
Hà Nội (HAN) | 23:00 | đã hạ cánh | VietJet Air FlexFlight | VJ 528 A1 2528 H1 4208 W2 4528 | 1 | ||
Hà Nội (HAN) | 23:05 | đã hạ cánh | VietJet Air FlexFlight | VJ 1522 W2 3522 A1 4522 | 1 | ||
Seoul (ICN) | 23:05 | đã hạ cánh | Asiana Airlines Air Canada | OZ 756 AC 6972 | 2 | ||
Hà Nội (HAN) | 23:20 | đã hạ cánh | Bamboo Airways | QH126 | 1 | ||
Hà Nội (HAN) | 23:20 | đã hạ cánh | VietJet Air FlexFlight | VJ 1534 W2 3534 A1 4534 | 1 | ||
Hà Nội (HAN) | 23:25 | đã hạ cánh | VietJet Air FlexFlight | VJ 1532 W2 3532 A1 4532 | 1 | ||
Ma Cao (MFM) | 23:35 | không xác định | Air Macau | NX985 | 2 | 1 | |
Seoul (ICN) | 23:40 | đã hạ cánh | T'Way Air | TW 192 H1 5886 | 2 | 5-8 |
Điểm đến | Sự khởi hành | Trạng thái | Hãng hàng không | Chuyến bay | Phần cuối | Cổng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Seoul (ICN) | 23:45 | đã hạ cánh | VietJet Air FlexFlight | VJ 878 A1 2878 H1 4181 W2 4878 | 2 | ||
Hà Nội (HAN) | 23:50 | đã hạ cánh | Vietnam Airlines | VN7190 | 1 | ||
Seoul (ICN) | 00:05 | đã hạ cánh | Vietnam Airlines Korean Air | VN 430 KE 5674 | 2 | ||
Busan (PUS) | 00:05 | đã hạ cánh | Jin Air Korean Air | LJ 112 KE 5772 | 2 | 9-12 | |
Tokyo (NRT) | 00:25 00:41 | đang trên đường bị trì hoãn | Vietnam Airlines ANA | VN 318 NH 9726 | 2 | ||
Seoul (ICN) | 00:30 | không xác định | Air Seoul | RS512 | 1 | ||
Đại Khâu (TAE) | 00:35 01:16 | đang trên đường bị trì hoãn | VietJet Air FlexFlight | VJ 870 A1 2870 H1 4176 W2 4870 | 2 | ||
Seoul (ICN) | 00:45 01:28 | đang trên đường bị trì hoãn | EASTAR JET | ZE594 | 2 | G6 | |
Cheongju (CJJ) | 00:50 | không xác định | T'Way Air | TW 182 H1 5963 | 2 | 1-4 | |
Hà Nội (HAN) | 00:50 | không xác định | Vietnam Airlines | VN7192 | 1 | ||
Cheongju (CJJ) | 00:55 01:40 | đang trên đường bị trì hoãn | Aero K | RF532 | 2 | ||
Busan (PUS) | 01:00 | không xác định | Air Busan Asiana Airlines | BX 774 OZ 9754 | 2 | 6-8 | |
Đại Khâu (TAE) | 01:20 | đang trên đường | T'Way Air | TW 130 H1 5871 | 2 | 6-9 | |
Seoul (ICN) | 01:25 | đang trên đường | Jin Air Korean Air | LJ 82 KE 5770 | 2 | 9-12 | |
Seoul (ICN) | 01:30 02:35 | đang trên đường bị trì hoãn | Jeju Air | 7C 2904 H1 9878 | |||
Seoul (ICN) | 01:50 02:40 | đang trên đường bị trì hoãn | T'Way Air | TW 128 H1 5915 | 2 | 5-8 | |
Busan (PUS) | 02:55 | đang trên đường | VietJet Air FlexFlight | VJ 988 A1 2988 H1 4065 W2 4988 | 1 | ||
Hà Nội (HAN) | 06:05 | đã lên lịch | Vietnam Airlines Cambodia Angkor Air | VN 156 K6 3156 | 1 | ||
TPHCM (SGN) | 06:05 | đã lên lịch | Vietnam Airlines Cambodia Angkor Air | VN 105 K6 3105 | 1 | ||
TPHCM (SGN) | 06:35 | đã lên lịch | VietJet Air FlexFlight | VJ 1651 W2 3651 A1 4651 | 1 | ||
TPHCM (SGN) | 07:30 | đã lên lịch | Bamboo Airways | QH151 | 1 | ||
TPHCM (SGN) | 07:30 | đã lên lịch | VietJet Air FlexFlight | VJ 1653 W2 3653 A1 4653 | 1 |
Điểm đến | Sự khởi hành | Trạng thái | Hãng hàng không | Chuyến bay | Phần cuối | Cổng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TPHCM (SGN) | 07:30 | đã lên lịch | VietJet Air FlexFlight | VJ 621 A1 2621 H1 4158 W2 4621 | 1 | ||
Hà Nội (HAN) | 07:40 | đã lên lịch | VietJet Air FlexFlight Jet Linx Aviation | VJ 504 A1 2504 H1 4021 W2 4504 JL 5764 | 1 | ||
Hà Nội (HAN) | 07:40 | đã lên lịch | Vietnam Airlines | VN7160 | 1 | ||
Hà Nội (HAN) | 07:45 | đã lên lịch | Vietnam Airlines | VN7162 | 1 | ||
Hà Nội (HAN) | 08:00 | đã lên lịch | Bamboo Airways | QH102 | 1 | ||
Hà Nội (HAN) | 08:10 | đã lên lịch | Vietnam Airlines Cambodia Angkor Air | VN 158 K6 3158 | 1 | ||
Hà Nội (HAN) | 08:20 | đã lên lịch | VietJet Air FlexFlight | VJ 506 A1 2506 H1 4344 W2 4506 | 1 | ||
TPHCM (SGN) | 08:20 | đã lên lịch | Vietnam Airlines Cambodia Angkor Air | VN 107 K6 3107 | 1 | ||
TPHCM (SGN) | 09:00 | đã lên lịch | VietJet Air FlexFlight | VJ 623 A1 2623 H1 4160 W2 4623 | 1 | ||
TPHCM (SGN) | 09:10 | đã lên lịch | Vietnam Airlines Cambodia Angkor Air | VN 109 K6 3109 | 1 | ||
TPHCM (SGN) | 09:15 | đã lên lịch | Vietnam Airlines | VN7115 | 1 | ||
TPHCM (SGN) | 09:20 | đã lên lịch | Vietravel Airlines | VU673 | |||
Hà Nội (HAN) | 09:30 | đã lên lịch | Vietravel Airlines | VU638 | 1 | ||
Bangkok (DMK) | 09:35 | đã lên lịch | AirAsia | AK635 | 2 | ||
Đài Bắc (TPE) | 09:45 | đã lên lịch | Starlux | JX702 | 2 | ||
TPHCM (SGN) | 10:05 | đã lên lịch | VietJet Air FlexFlight FlexFlight | VJ 1649 W2 3649 H1 4221 A1 4649 W2 3649 H1 4221 A1 4649 | 1 | ||
TPHCM (SGN) | 10:15 | đã lên lịch | Vietnam Airlines Cambodia Angkor Air | VN 115 K6 3115 | 1 | ||
TPHCM (SGN) | 10:25 | đã lên lịch | Vietravel Airlines | VU673 | 1 | ||
Chiang Mai (CNX) | 10:30 | đã lên lịch | AirAsia | AK907 | 2 | ||
Hà Nội (HAN) | 10:30 | đã lên lịch | Vietnam Airlines Cambodia Angkor Air | VN 162 K6 3162 | 1 | ||
Hồng Kông (HKG) | 10:35 | đã lên lịch | Hong Kong Express | UO553 | 2 | 9-12 | |
Bangkok (BKK) | 10:40 | đã lên lịch | Thai Vietjet Air | VZ965 | 2 |