logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Gimhae Airport, Busan (PUS, RKPK)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Gimhae Airport, Busan

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Tagbilaran (TAG)07:00đã hạ cánh
Jeju Air
7C 2152
H1 9921
I33
Cebu (CEB)07:00đã hạ cánh
Jeju Air
7C 2452
H1 9934
I33
Nha Trang (CXR)07:00đã hạ cánh
Air Busan
Asiana Airlines
BX 752
OZ 9592
I77
Hà Nội (HAN)07:00đã hạ cánh
VietJet Air
FlexFlight
VJ 982
A1 2982
H1 4189
W2 4982
I22
Hà Nội (HAN)07:05đã hạ cánh
Vietnam Airlines
Korean Air
VN 426
KE 5686
I44
Seoul (GMP)07:20đã hạ cánhJeju Air7C202D22
Nha Trang (CXR)07:30đã hạ cánh
VietJet Air
FlexFlight
VJ 990
A1 2990
H1 4464
W2 4990
I22
Đà Nẵng (DAD)07:30đã hạ cánh
Air Busan
Asiana Airlines
BX 774
OZ 9754
I66
TPHCM (SGN)07:45đã hạ cánh
VietJet Air
FlexFlight
VJ 868
A1 2868
W2 4868
H1 5128
I22
TPHCM (SGN)07:50đã hạ cánh
Vietnam Airlines
Korean Air
VN 422
KE 5688
I44
Seoul (GMP)08:05đã hạ cánh
Korean Air
KLM
KE 1803
KL 9846
D11
Singapore (SIN)08:05đã hạ cánh
Jeju Air
7C 4056
H1 9797
I33
Seoul (GMP)08:25đã hạ cánh
Air Busan
Asiana Airlines
BX 8805
OZ 8805
D
Bangkok (BKK)08:30đã hạ cánh
Jeju Air
7C 2252
H1 9862
I33
Bangkok (BKK)09:00đã hạ cánhKorean AirKE2002I55
Jeju (CJU)09:00đã hạ cánhJeju Air7C522D22
Đà Nẵng (DAD)09:00đã hạ cánh
VietJet Air
FlexFlight
VJ 988
A1 2988
H1 4065
W2 4988
I22
Seoul (GMP)09:10đã hạ cánhKorean AirKE1807D11
Jeju (CJU)09:30đã hạ cánh
Air Busan
Asiana Airlines
BX 8100
OZ 8100
D33
Seoul (ICN)09:35đã hạ cánh
Korean Air
Delta Air Lines
KE 1407
DL 7879
I44
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Jeju (CJU)09:45đã hạ cánhKorean AirKE1512D22
Seoul (GMP)09:45đã hạ cánh
Air Busan
Asiana Airlines
BX 8807
OZ 8807
D33
Fukuoka (FUK)10:00đã hạ cánh
Jeju Air
7C 1451
H1 9833
I33
Seoul (GMP)10:05đã hạ cánhKorean AirKE1809D11
Jeju (CJU)10:20đã hạ cánh
Air Busan
Asiana Airlines
BX 8106
OZ 8106
D33
Fukuoka (FUK)10:25đã hạ cánh
Air Busan
Asiana Airlines
BX 147
OZ 9737
I11
Jeju (CJU)10:50đã hạ cánh
Air Busan
Asiana Airlines
BX 8136
OZ 8136
D33
Fukuoka (FUK)11:00đã hạ cánhJin AirLJ292I55
Seoul (GMP)11:00đã hạ cánh
Air Busan
Asiana Airlines
BX 8809
OZ 8809
D22
Jeju (CJU)11:05đã hạ cánh
Air Busan
Asiana Airlines
BX 8102
OZ 8102
D33
Đài Bắc (TPE)11:15đã hạ cánh
China Airlines
KLM
Korean Air
CI 188
KL 4994
KE 5696
I44
Jeju (CJU)11:30đã hạ cánh
Jin Air
Korean Air
LJ 562
KE 5190
D11
Seoul (GMP)11:30đã hạ cánhKorean AirKE1811D11
Thượng Hải (PVG)11:35đã hạ cánh
China Eastern Airlines
Shanghai Airlines
Korean Air
MU 5043
FM 3085
KE 5876
I55
Jeju (CJU)11:45đã hạ cánhJeju Air7C504D22
Fukuoka (FUK)12:00đã hạ cánh
Korean Air
Jet Linx Aviation
KE 2136
JL 5265
I44
Osaka (KIX)12:10đã hạ cánh
Jeju Air
7C 1351
H1 9819
I33
Osaka (KIX)12:25đã hạ cánh
Air Busan
Asiana Airlines
BX 123
OZ 9723
I11
Seoul (GMP)12:40đã hạ cánh
Air Busan
Asiana Airlines
BX 8811
OZ 8811
D33
Tokyo (NRT)12:45đã hạ cánh
Jin Air
Korean Air
LJ 222
KE 5084
I44
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Fukuoka (FUK)12:55đã hạ cánh
Air Busan
Asiana Airlines
BX 141
OZ 9731
I22
Okinawa (OKA)13:05đã hạ cánh
Jin Air
Korean Air
LJ 372
KE 5748
I55
Seoul (GMP)13:30đã hạ cánhKorean AirKE1815D11
Tokyo (NRT)13:35đã hạ cánh
Air Busan
Asiana Airlines
BX 111
OZ 9711
I13
Jeju (CJU)14:00đã hạ cánhJeju Air7C506D22
Jeju (CJU)14:00đã hạ cánh
Jin Air
Korean Air
LJ 564
KE 5192
D11
Jeju (CJU)14:20đã hạ cánh
Air Busan
Asiana Airlines
BX 8182
OZ 8882
D33
Jeju (CJU)14:25đã hạ cánh
Air Busan
Asiana Airlines
BX 8108
OZ 8108
D22
Seoul (GMP)14:55đang trên đườngKorean AirKE1819D11
Tokyo (NRT)14:55đang trên đường
Korean Air
Jet Linx Aviation
KE 2130
JL 5231
I55
Đài Bắc (TPE)15:00đang trên đường
Korean Air
China Airlines
KE 2250
CI 9698
I44
Jeju (CJU)15:05đang trên đườngJeju Air7C508D22
Seoul (GMP)15:15đang trên đường
Air Busan
Asiana Airlines
BX 8817
OZ 8817
D33
Jeju (CJU)15:30đang trên đườngJeju Air7C594D22
Sapporo (CTS)15:30đang trên đường
Air Busan
Asiana Airlines
BX 181
OZ 9729
I11
Osaka (KIX)15:30đang trên đường
Air Busan
Asiana Airlines
BX 125
OZ 9725
I22
Thanh Đảo (TAO)15:35đang trên đường
Air Busan
Asiana Airlines
BX 322
OZ 9728
I11
Hồng Kông (HKG)
15:50
15:53
đang trên đường
bị trì hoãn
Hong Kong Express
Cathay Pacific
UO 674
CX 5674
I11
Jeju (CJU)15:55đã lên lịchKorean AirKE1538D11
Fukuoka (FUK)15:55đã lên lịch
Jeju Air
7C 1453
H1 9835
I33