logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Gimhae Airport, Busan (PUS, RKPK)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Gimhae Airport, Busan

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Agana (GUM)05:59bị hủy1
Đài Bắc (TPE)06:10đã hạ cánh
Jeju Air
7C 2654
H1 9872
I33
Luzon Island (CRK)06:15đã hạ cánh
Jin Air
Korean Air
LJ 66
KE 5766
I55
Agana (GUM)06:15đã hạ cánh
Jin Air
Korean Air
LJ 924
KE 5778
I55
Kota-Kinabalu (BKI)06:20đã hạ cánh
Air Busan
Asiana Airlines
BX 762
OZ 9262
I66
Bangkok (BKK)06:20đã hạ cánh
Air Busan
Asiana Airlines
BX 726
OZ 9276
I11
Singapore (SIN)06:20đã hạ cánh
Singapore Airlines
Asiana Airlines
SQ 616
OZ 6786
I44
Đà Nẵng (DAD)06:25đã hạ cánh
Jin Air
Korean Air
LJ 112
KE 5772
I55
Bangkok (BKK)06:30đã hạ cánhJin AirLJ22I55
Hồng Kông (HKG)06:30đã hạ cánhAir BusanBX392I
Phu Quoc (PQC)06:30đã hạ cánh
VietJet Air
FlexFlight
VJ 968
A1 2968
H1 4287
W2 4968
I22
(UBN)06:30đã hạ cánh
Jeju Air
7C 5258
H1 9886
I33
Tây An (XIY)06:30đã hạ cánhAir BusanBX342I66
Cebu (CEB)06:35đã hạ cánhJin AirLJ62I55
Nha Trang (CXR)06:50đã hạ cánh
Jin Air
Korean Air
LJ 116
KE 5056
I55
Cebu (CEB)07:00đã hạ cánh
Jeju Air
7C 2452
H1 9934
I33
Nha Trang (CXR)07:00đã hạ cánh
Air Busan
Asiana Airlines
BX 752
OZ 9592
I66
Hải Khẩu (HAK)07:00không xác địnhAir BusanBX370I
Hà Nội (HAN)07:00đã hạ cánh
VietJet Air
FlexFlight
VJ 982
A1 2982
H1 4189
W2 4982
I22
Tagbilaran (TAG)07:00đã hạ cánh
Jeju Air
7C 2152
H1 9921
I33
Hà Nội (HAN)07:05đã hạ cánh
Vietnam Airlines
Korean Air
VN 426
KE 5686
I44
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Tagbilaran (TAG)07:05đã hạ cánhAir BusanBX704I11
Seoul (GMP)07:20đã hạ cánhJeju Air7C202D22
Tam Á (SYX)07:20đã hạ cánh
Air Busan
Asiana Airlines
BX 374
OZ 9424
I11
Nha Trang (CXR)07:30đã hạ cánh
VietJet Air
FlexFlight
VJ 990
A1 2990
H1 4464
W2 4990
I31
Đà Nẵng (DAD)07:30đã hạ cánh
Air Busan
Asiana Airlines
BX 774
OZ 9754
I66
Seoul (ICN)07:35đã hạ cánh
Korean Air
Delta Air Lines
KE 1405
DL 7889
I44
TPHCM (SGN)07:45đã hạ cánh
VietJet Air
FlexFlight
VJ 868
A1 2868
W2 4868
H1 5128
I11
Nha Trang (CXR)07:50đã hạ cánh
T'Way Air
TW 162
H1 5979
I55
Seoul (GMP)07:50không xác địnhT'Way AirTW9869I
TPHCM (SGN)07:50đã hạ cánh
Vietnam Airlines
Korean Air
VN 422
KE 5688
I44
Seoul (GMP)08:05đã hạ cánh
Korean Air
KLM
KE 1803
KL 9846
D11
Seoul (GMP)08:25đã hạ cánh
Air Busan
Asiana Airlines
BX 8805
OZ 8805
D33
Viêng Quý (VTE)08:25đã hạ cánh
Air Busan
Asiana Airlines
BX 746
OZ 9430
I66
Bangkok (BKK)08:30đã hạ cánh
Jeju Air
7C 2252
H1 9862
I33
Seoul (GMP)08:35đã hạ cánhT'Way AirTW9861I
Đà Nẵng (DAD)
09:00
09:12
đang trên đường
bị trì hoãn
VietJet Air
FlexFlight
VJ 988
A1 2988
H1 4065
W2 4988
I22
Bangkok (BKK)09:10đã hạ cánhKorean AirKE2002I55
Seoul (GMP)09:10đã hạ cánhKorean AirKE1807D33
Jeju (CJU)09:30đang trên đường
Air Busan
Asiana Airlines
BX 8100
OZ 8100
D33
Seoul (ICN)09:35đang trên đường
Korean Air
Delta Air Lines
KE 1407
DL 7879
I55
Jeju (CJU)09:45đang trên đườngKorean AirKE1512D11
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Seoul (GMP)09:45đang trên đường
Air Busan
Asiana Airlines
BX 8807
OZ 8807
D22
Fukuoka (FUK)10:00đang trên đường
Jeju Air
7C 1451
H1 9833
I33
Seoul (GMP)10:00đang trên đườngT'Way AirTW9883I
Seoul (GMP)10:05đã lên lịchKorean AirKE1809D33
Jeju (CJU)10:20đã lên lịch
Air Busan
Asiana Airlines
BX 8106
OZ 8106
D33
Fukuoka (FUK)10:25đã lên lịch
Air Busan
Asiana Airlines
BX 147
OZ 9737
I11
Jeju (CJU)10:50đã lên lịch
Air Busan
Asiana Airlines
BX 8136
OZ 8136
D22
Fukuoka (FUK)11:00đã lên lịchJin AirLJ292I55
Seoul (GMP)11:00đã lên lịch
Air Busan
Asiana Airlines
BX 8809
OZ 8809
D33
Jeju (CJU)11:05đã lên lịch
Air Busan
Asiana Airlines
BX 8102
OZ 8102
D22
Đài Bắc (TPE)11:15đang trên đường
China Airlines
KLM
Korean Air
CI 188
KL 4994
KE 5696
I44
Jeju (CJU)11:30đã lên lịch
Jin Air
Korean Air
LJ 562
KE 5190
D33
Seoul (GMP)11:30đã lên lịchKorean AirKE1811D11
Thượng Hải (PVG)11:35đã lên lịch
China Eastern Airlines
Shanghai Airlines
Korean Air
MU 5043
FM 3085
KE 5876
I55
Jeju (CJU)11:45đã lên lịchJeju Air7C504D22
Seoul (GMP)11:45đã lên lịchT'Way AirTW9863D
Fukuoka (FUK)12:00đã lên lịch
Korean Air
Jet Linx Aviation
KE 2136
JL 5265
I55
(UBN)12:05đang trên đường
Miat - Mongolian Airlines
Turkish Airlines
Korean Air
OM 311
TK 4557
KE 5866
I44
Jeju (CJU)12:10đã lên lịchJeju Air7C592D22
Osaka (KIX)12:10đã lên lịch
Jeju Air
7C 1351
H1 9819
I33
Osaka (KIX)12:25đã lên lịch
Air Busan
Asiana Airlines
BX 123
OZ 9723
I11
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Seoul (GMP)12:40đã lên lịch
Air Busan
Asiana Airlines
BX 8811
OZ 8811
D22
Tokyo (NRT)12:45đã lên lịch
Jin Air
Korean Air
LJ 222
KE 5084
I55
Fukuoka (FUK)12:55đã lên lịch
Air Busan
Asiana Airlines
BX 141
OZ 9731
I22
Seoul (GMP)13:00đã lên lịchT'Way AirTW9871I
Okinawa (OKA)13:05đã lên lịch
Jin Air
Korean Air
LJ 372
KE 5748
I
Seoul (GMP)13:30đã lên lịchKorean AirKE1815D11
Tokyo (NRT)13:35đã lên lịch
Air Busan
Asiana Airlines
BX 111
OZ 9711
I11
Seoul (GMP)13:40đã lên lịch
Air Busan
Asiana Airlines
BX 8813
OZ 8813
D22
Hồng Kông (HKG)13:50đã lên lịch
Hong Kong Express
Cathay Pacific
UO 674
CX 5674
I22
Jeju (CJU)14:00đã lên lịchJeju Air7C506D22
Jeju (CJU)14:00đã lên lịch
Jin Air
Korean Air
LJ 564
KE 5192
D11
Jeju (CJU)14:20đã lên lịch
Air Busan
Asiana Airlines
BX 8182
OZ 8882
D22
Jeju (CJU)14:25đã lên lịch
Air Busan
Asiana Airlines
BX 8108
OZ 8108
D33
Seoul (GMP)14:45đã lên lịchT'Way AirTW9865D
Seoul (GMP)14:55đã lên lịchKorean AirKE1819D11
Tokyo (NRT)14:55đã lên lịch
Korean Air
Jet Linx Aviation
KE 2130
JL 5231
I44
Đài Bắc (TPE)15:00đã lên lịch
Korean Air
China Airlines
KE 2250
CI 9698
I55
Jeju (CJU)15:05đã lên lịchJeju Air7C508D22