Sân bay Quốc tế Nội Bài, Hà Nội (HAN, VVNB)
Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực
Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Sân bay Quốc tế Nội Bài, Hà Nội
Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực
Khởi hành
Điểm đến | Sự khởi hành | Trạng thái | Hãng hàng không | Chuyến bay | Phần cuối | Cổng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Seoul (ICN) | 19:00 | đang trên đường | Silk Way West | 7L4456 | |||
TPHCM (SGN) | 19:00 | đã hạ cánh | Vietnam Airlines Cambodia Angkor Air | VN 219 K6 3219 | T1 | ||
Hồng Kông (HKG) | 19:05 | đã hạ cánh | Cathay Pacific Vietnam Airlines Qatar Airways Air Canada | CX 742 VN 3566 QR 5802 AC 9770 | 2 | 33 | |
Luangprabang (LPQ) | 19:10 | đã hạ cánh | Lao Airlines | QV314 | T2 | ||
Ðà Lạt (DLI) | 19:15 | đã hạ cánh | Vietnam Airlines | VN1577 | 1 | ||
Huế (HUI) | 19:25 | không xác định | Vietnam Airlines | VN1547 | 1 | ||
Đà Nẵng (DAD) | 19:30 | không xác định | VietJet Air FlexFlight | VJ 509 A1 2509 H1 4346 W2 4509 | T1 | ||
Doha (DOH) | 19:30 19:38 | đang trên đường bị trì hoãn | Qatar Airways Iberia British Airways LATAM Airlines Oman Air JetBlue Airways Finnair American Airlines | QR 977 IB 2439 BA 4491 LA 5276 WY 6090 B6 6577 AY 6680 AA 8184 | 2 | ||
TPHCM (SGN) | 19:30 | đã hạ cánh | Bamboo Airways | QH275 | T1 | ||
TPHCM (SGN) | 19:40 | đã hạ cánh | VietJet Air FlexFlight | VJ 153 A1 2153 W2 4153 H1 4261 | T1 | ||
Ahmedabad (AMD) | 19:45 19:51 | đang trên đường bị trì hoãn | VietJet Air FlexFlight | VJ 1925 W2 3925 A1 4925 H1 5144 | T2 | ||
Phnôm Pênh (PNH) | 19:45 | đã hạ cánh | Cambodia Angkor Air Vietnam Airlines | K6 851 VN 3867 | T2 | ||
Hồng Kông (HKG) | 19:50 | đã hạ cánh | Cargolux | CV7956 | T2 | ||
Hồng Kông (HKG) | 19:50 | đã hạ cánh | Cargolux | CV7957 | |||
TPHCM (SGN) | 20:00 | đã hạ cánh | VietJet Air FlexFlight | VJ 155 A1 2155 W2 4155 H1 4263 | 1 | ||
TPHCM (SGN) | 20:00 | đang trên đường | Vietnam Airlines Cambodia Angkor Air | VN 263 K6 3263 | 1 | ||
Đà Nẵng (DAD) | 20:05 | đã hạ cánh | Vietnam Airlines Cambodia Angkor Air | VN 197 K6 3197 | T1 | ||
Đà Nẵng (DAD) | 20:05 | đã hạ cánh | Vietnam Airlines | VN7171 | 1 | ||
Yangon (RGN) | 20:05 | đã hạ cánh | Myanmar Airways International | 8M451 | T2 | ||
Doha (DOH) | 20:10 | đang trên đường | Qatar Airways | QR8953 | |||
Đà Nẵng (DAD) | 20:15 | đã hạ cánh | VietJet Air FlexFlight | VJ 1527 W2 3527 A1 4527 | T1 |
Điểm đến | Sự khởi hành | Trạng thái | Hãng hàng không | Chuyến bay | Phần cuối | Cổng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TPHCM (SGN) | 20:25 20:39 | đang trên đường bị trì hoãn | Bamboo Airways | QH263 | T1 | ||
TPHCM (SGN) | 20:30 20:50 | đang trên đường bị trì hoãn | VietJet Air FlexFlight | VJ 159 A1 2159 H1 4051 W2 4159 | T1 | ||
TPHCM (SGN) | 20:30 | không xác định | Vietnam Airlines Cambodia Angkor Air | VN 265 K6 3265 | 1 | ||
Buôn Ma Thuột (BMV) | 20:40 21:03 | đang trên đường bị trì hoãn | VietJet Air FlexFlight | VJ 495 A1 2495 W2 4495 H1 5122 | T1 | ||
Bangkok (BKK) | 20:45 21:30 | đang trên đường bị trì hoãn | Thai Airways International | TG565 | T2 | ||
Bangkok (DMK) | 20:55 21:23 | đang trên đường bị trì hoãn | AirAsia | AK645 | T2 | ||
TPHCM (SGN) | 20:55 | đang trên đường | Vietravel Airlines | VU787 | 1 | ||
TPHCM (SGN) | 21:00 21:14 | đang trên đường bị trì hoãn | Vietnam Airlines Cambodia Angkor Air | VN 221 K6 3221 | T1 | ||
Đà Nẵng (DAD) | 21:05 | đang trên đường | VietJet Air FlexFlight | VJ 525 A1 2525 W2 4525 H1 4526 | 1 | ||
Côn Minh (KMG) | 21:15 21:30 | đang trên đường bị trì hoãn | China Eastern Airlines | MU9606 | 2 | 35 | |
New Delhi (DEL) | 21:25 21:45 | đang trên đường bị trì hoãn | SpiceJet | SG7283 | |||
Đà Nẵng (DAD) | 21:30 22:10 | đang trên đường bị trì hoãn | VietJet Air FlexFlight | VJ 1531 W2 3531 A1 4531 | T1 | ||
Đà Nẵng (DAD) | 21:35 | đang trên đường | Vietnam Airlines | VN7189 | 1 | ||
TPHCM (SGN) | 21:45 | đang trên đường | VietJet Air FlexFlight | VJ 157 A1 2157 W2 4157 H1 4265 | T1 | ||
Đà Nẵng (DAD) | 21:55 | đang trên đường | Vietnam Airlines | VN7169 | 1 | ||
Trịnh Châu (CGO) | 22:00 | đang trên đường | Longhao Airlines | GI4202 | |||
Hồng Kông (HKG) | 22:00 | đang trên đường | Cathay Pacific Cathay Pacific | CX 3248 CX 3249 | T2 | ||
TPHCM (SGN) | 22:00 | đang trên đường | Vietnam Airlines Cambodia Angkor Air | VN 267 K6 3267 | T1 | ||
Đà Nẵng (DAD) | 22:10 | đang trên đường | VietJet Air FlexFlight | VJ 1521 W2 3521 A1 4521 | T1 | ||
Đà Nẵng (DAD) | 22:30 | đã lên lịch | Vietnam Airlines | VN7191 | 1 | ||
Hồng Kông (HKG) | 22:30 | đã lên lịch | Hong Kong Air Cargo | RH318 |
Điểm đến | Sự khởi hành | Trạng thái | Hãng hàng không | Chuyến bay | Phần cuối | Cổng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TPHCM (SGN) | 22:45 | đã lên lịch | VietJet Air FlexFlight | VJ 183 A1 2183 W2 4183 H1 4447 | T1 | ||
TPHCM (SGN) | 22:50 | đã lên lịch | VietJet Air FlexFlight | VJ 163 A1 2163 W2 4163 H1 4271 | T1 | ||
Frankfurt am Main (FRA) | 22:55 23:05 | đã lên lịch bị trì hoãn | Vietnam Airlines Air Europa | VN 37 UX 3943 | T2 | ||
Paris (CDG) | 23:00 23:10 | đã lên lịch bị trì hoãn | Vietnam Airlines Alitalia Cambodia Angkor Air Air France | VN 19 AZ 3007 K6 3019 AF 5097 | T2 | ||
TPHCM (SGN) | 23:00 | đã lên lịch | Vietnam Airlines Cambodia Angkor Air | VN 223 K6 3223 | 1 | ||
Istanbul (IST) | 23:05 23:15 | đã lên lịch bị trì hoãn | Turkish Airlines | TK165 | T2 | ||
TPHCM (SGN) | 23:05 | đã lên lịch | VietJet Air FlexFlight | VJ 165 A1 2165 W2 4165 H1 4509 | 1 | ||
Seoul (ICN) | 23:10 | đã lên lịch | Korean Air Vietnam Airlines Virgin Atlantic Delta Air Lines | KE 456 VN 3410 VS 5518 DL 7910 | T2 | ||
Seoul (ICN) | 23:15 | đã lên lịch | VietJet Air FlexFlight | VJ 962 A1 2962 H1 4198 W2 4962 | T2 | ||
Ma Cao (MFM) | 23:15 | đã lên lịch | Air Macau | NX981 | 2 | C | |
Tokyo (NRT) | 23:20 | đã lên lịch | JAL Hawaiian Airlines Miat - Mongolian Airlines WestJet AlphaSky American Airlines | JL 752 HA 5385 OM 5510 WS 5937 AS 7324 AA 8421 | 2 | 30 | |
TPHCM (SGN) | 23:25 | đã lên lịch | VietJet Air FlexFlight | VJ 1161 W2 3161 A1 4161 | T1 | ||
Kolkata (CCU) | 23:30 23:31 | đã lên lịch bị trì hoãn | IndiGo | 6E8962 | T2 | ||
Seoul (ICN) | 23:30 | đã lên lịch | Asiana Airlines Air Canada United Airlines | OZ 734 AC 6985 UA 7313 | 2 | ||
TPHCM (SGN) | 23:30 | đã lên lịch | VietJet Air FlexFlight | VJ 167 A1 2167 W2 4167 H1 4275 | T1 | ||
Thạch Gia Trang (SJW) | 23:30 | đã lên lịch | YTO Cargo Airlines | YG9070 | |||
Tokyo (NRT) | 23:35 | đã lên lịch | ANA Vietnam Airlines Air Canada United Airlines | NH 898 VN 3498 AC 6238 UA 7921 | T2 | ||
Sydney (SYD) | 23:40 | đã lên lịch | Vietnam Airlines Cambodia Angkor Air | VN 787 K6 3787 | T2 | ||
New Delhi (DEL) | 23:55 | đã lên lịch | Turkish Airlines | TK6565 | |||
Seoul (ICN) | 23:55 | đã lên lịch | Vietnam Airlines Korean Air | VN 416 KE 5684 | T2 | ||
Thâm Quyến (SZX) | 23:55 | đã lên lịch | Shandong Airlines | SC2482 |