logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Sân bay quốc tế Suvarnabhumi, Bangkok (BKK, VTBS)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Sân bay quốc tế Suvarnabhumi, Bangkok

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Hành lý
Hồng Kông (HKG)14:00đã hạ cánh
Cathay Pacific
Bangkok Airways
Miat - Mongolian Airlines
Qatar Airways
American Airlines
CX 653
PG 4556
OM 5643
QR 5853
AA 8941
MAIN16
Koh Samui (USM)14:00đã hạ cánhBangkok AirwaysPG1136MAIN
Chiang Mai (CNX)14:05đã hạ cánhAirAsiaAK4107MAIN
Osaka (KIX)14:05đã hạ cánhAirAsia XD7613MAIN
Tokyo (NRT)14:05đã hạ cánhAirAsia XD7601MAIN
Chiang Mai (CNX)14:10đã hạ cánhVietJet AirVJ103MAIN
Seoul (ICN)14:10đã hạ cánh
Thai Airways International
Asiana Airlines
TG 657
OZ 6737
MAIN
München (MUC)14:10đã hạ cánhLufthansaLH772MAIN
Trat (TDX)14:10đã hạ cánh
Bangkok Airways
Air Astana
Philippine Airlines
EVA Air
Qatar Airways
Gulf Air
Turkish Airlines
Emirates
Thai Airways International
Etihad Airways
El Al
Garuda Indonesia
China Airlines
PG 306
KC 1306
PR 3719
BR 3964
QR 4390
GF 4423
TK 4500
EK 4537
TG 5696
EY 7741
LY 8456
GA 9683
CI 9736
MAIN
New Delhi (DEL)14:15đã hạ cánhVistaraUK121MAIN
Phuket (HKT)14:20đã hạ cánh
Bangkok Airways
Air Astana
Qantas
Philippine Airlines
Hong Kong Airlines
Vietnam Airlines
EVA Air
Qatar Airways
Gulf Air
Turkish Airlines
Malaysia Airlines
Singapore Airlines
Thai Airways International
Cathay Pacific
Etihad Airways
El Al
China Airlines
PG 276
KC 1276
QF 3455
PR 3725
HX 3826
VN 3908
BR 3966
QR 4380
GF 4421
TK 4486
MH 4926
SQ 5454
TG 5626
CX 6540
EY 7651
LY 8490
CI 9716
MAIN
Singapore (SIN)14:20đã hạ cánh
Singapore Airlines
Air New Zealand
Bangkok Airways
Virgin Australia
Air Canada
SAS
SQ 710
NZ 3450
PG 4706
VA 5720
AC 5859
SK 8007
MAIN
Hồng Kông (HKG)14:25đã hạ cánh
Thai Airways International
Oman Air
TG 601
WY 5903
MAIN
Quảng Châu (CAN)14:30đã hạ cánhChina Southern AirlinesCZ3081MAIN18
Kuala Lumpur (KUL)14:30đã hạ cánh
Thai Airways International
Malaysia Airlines
Lufthansa
TG 416
MH 5860
LH 9717
MAIN
Yangon (RGN)14:30đã hạ cánh
Myanmar Airways International
SriLankan Airlines
Royal Brunei Airlines
8M 333
UL 3310
BI 3329
MAIN
Hat Yai (HDY)14:35đã hạ cánhVietJet AirVJ325MAIN
Hồng Kông (HKG)14:35đã hạ cánh
Hong Kong Airlines
Turkish Airlines
HX 775
TK 9221
MAIN
Phuket (HKT)14:35đã hạ cánhThai Airways InternationalTG204MAIN
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Hành lý
Singapore (SIN)14:40đã hạ cánh
Scoot
Singapore Airlines
TR 604
SQ 8612
MAIN
Hà Nội (HAN)14:45đã hạ cánh
Vietnam Airlines
Cambodia Angkor Air
Bangkok Airways
El Al
VN 615
K6 3615
PG 4284
LY 8246
MAIN
Mumbai (BOM)14:50đã hạ cánhIndiGo6E1051MAIN
Luangprabang (LPQ)14:50đã hạ cánh
Bangkok Airways
KLM
Qatar Airways
Turkish Airlines
Emirates
Malaysia Airlines
Singapore Airlines
Jet Linx Aviation
Cathay Pacific
Finnair
Thai Airways International
Etihad Airways
El Al
Garuda Indonesia
PG 942
KL 3986
QR 4441
TK 4544
EK 4573
MH 4974
SQ 5482
JL 5968
CX 6520
AY 6948
TG 7053
EY 7747
LY 8472
GA 9591
MAIN
Vienna (VIE)14:50đã hạ cánh
Austrian
Lufthansa
Thai Airways International
OS 25
LH 6438
TG 7203
MAIN
Viêng Quý (VTE)14:50đã hạ cánh
Thai Airways International
Turkish Airlines
TG 571
TK 8017
MAIN
Fukuoka (FUK)14:55đã hạ cánh
Thai Airways International
ANA
Turkish Airlines
TG 649
NH 5989
TK 8383
MAIN
Côn Minh (KMG)14:55đã hạ cánhChina Eastern AirlinesMU741MAIN19
Sapporo (CTS)15:00đã hạ cánh
Thai Airways International
ANA
TG 671
NH 5985
MAIN
Dhaka (DAC)15:00đã hạ cánhBiman Bangladesh AirlinesBG388MAIN
Đà Nẵng (DAD)15:00đã hạ cánhVietJet AirVJ961MAIN
Phuket (HKT)15:00đã hạ cánhVietJet AirVJ2303MAIN
Seoul (ICN)15:00đã hạ cánhAirAsia XD7701MAIN
Luân Đôn (LHR)15:00đã hạ cánh
Thai Airways International
EVA Air
Air Canada
TG 917
BR 2228
AC 7400
MAIN
Nagoya (NGO)15:00đã hạ cánh
Thai Airways International
ANA
TG 645
NH 5981
MAIN
Tokyo (HND)15:05đã hạ cánh
Thai Airways International
ANA
TG 683
NH 5599
MAIN
Udon Thani (UTH)15:05đã hạ cánh
Thai Airways International
Turkish Airlines
TG 5
TK 8482
MAIN
Thành phố Chiang Rai (CEI)15:10đã hạ cánh
Thai Airways International
Turkish Airlines
TG 133
TK 8394
MAIN
Chiang Mai (CNX)15:10đã hạ cánhAirAsiaAK4103MAIN
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Hành lý
Singapore (SIN)15:15đã hạ cánh
Cathay Pacific
Bangkok Airways
Miat - Mongolian Airlines
Qatar Airways
American Airlines
CX 712
PG 4565
OM 5648
QR 5851
AA 8961
MAIN21
Koh Samui (USM)15:15đã hạ cánh
Bangkok Airways
Air Astana
Qantas
Philippine Airlines
Vietnam Airlines
Hong Kong Airlines
EVA Air
Qatar Airways
Emirates
Turkish Airlines
Malaysia Airlines
Singapore Airlines
Thai Airways International
Cathay Pacific
Etihad Airways
El Al
China Airlines
PG 144
KC 1144
QF 3495
PR 3748
VN 3776
HX 3856
BR 3902
QR 4318
EK 4431
TK 4433
MH 4904
SQ 5408
TG 5923
CX 6518
EY 7696
LY 8480
CI 9726
MAIN
Hồng Kông (HKG)15:20đã hạ cánhHong Kong ExpressUO700MAIN9
Tokyo (NRT)15:20đã hạ cánh
Thai Airways International
ANA
TG 641
NH 5953
MAIN
Perth (PER)15:20đã hạ cánh
Thai Airways International
Oman Air
TG 484
WY 5905
MAIN
Tokyo (HND)15:25đã hạ cánh
JAL
SriLankan Airlines
Bangkok Airways
Hawaiian Airlines
AlphaSky
American Airlines
JL 31
UL 3359
PG 4154
HA 5002
AS 7335
AA 8433
MAIN
Istanbul (IST)15:25đã hạ cánh
Turkish Airlines
Thai Airways International
TK 68
TG 7544
MAIN
Manila (MNL)15:25đã hạ cánh
Thai Airways International
Air Canada
TG 621
AC 7421
MAIN
Tokyo (HND)15:30đã hạ cánh
ANA
Ethiopian Airlines
Thai Airways International
NH 847
ET 1402
TG 6112
MAIN
Luân Đôn (LHR)15:30đã hạ cánh
EVA Air
Thai Airways International
BR 68
TG 6383
MAIN
Nam Kinh (NKG)15:30đã hạ cánhBeijing Capital AirlinesJD619MAIN22
Amman (AMM)15:35đã hạ cánh
Royal Jordanian
Malaysia Airlines
RJ 182
MH 9042
MAIN
Osaka (KIX)15:35đã hạ cánh
Thai Airways International
ANA
Turkish Airlines
TG 623
NH 5597
TK 8386
MAIN
Singapore (SIN)15:35đã hạ cánhGulf AirGF165MAIN
Tây An (XIY)15:35đã hạ cánhSpring Airlines9C6293MAIN11
Chiang Mai (CNX)15:40đã hạ cánhVietJet AirVJ111MAIN
Lampang (LPT)15:45đã hạ cánh
Bangkok Airways
Qantas
Philippine Airlines
Qatar Airways
Turkish Airlines
Singapore Airlines
Thai Airways International
Etihad Airways
China Airlines
PG 206
QF 3490
PR 3711
QR 4431
TK 4446
SQ 5426
TG 5686
EY 7615
CI 9606
MAIN
Vladivostok (VVO)15:45đã hạ cánhAeroflotSU644MAIN
Thượng Hải (PVG)15:50đã hạ cánh
Shanghai Airlines
China Eastern Airlines
FM 833
MU 8643
MAIN23
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Hành lý
Koh Samui (USM)15:50đã hạ cánh
Bangkok Airways
Air Astana
Qantas
Philippine Airlines
Vietnam Airlines
Hong Kong Airlines
EVA Air
Qatar Airways
Turkish Airlines
Malaysia Airlines
Singapore Airlines
Thai Airways International
Cathay Pacific
Etihad Airways
China Airlines
PG 136
KC 1136
QF 3497
PR 3743
VN 3772
HX 3862
BR 3898
QR 4312
TK 4418
MH 4916
SQ 5404
TG 5987
CX 6536
EY 7611
CI 9724
MAIN
Irkutsk (IKT)16:00đã hạ cánhS7 AirlinesS76309MAIN
Paro (PBH)16:00đã hạ cánh
Drukair
KB 152
X1 5441
MAIN
Xuzhou (XUZ)16:00đã hạ cánhVietJet AirVJ3693MAIN6
Kolkata (CCU)16:05đã hạ cánhBhutan AirlinesB3700MAIN
Kolkata (CCU)16:05đã hạ cánhFlexFlightW2520MAIN
Jakarta (CGK)16:05đã hạ cánhThai Airways InternationalTG434MAIN
Phuket (HKT)16:05đã hạ cánhAirAsiaAK4111MAIN
Koh Samui (USM)16:05đã hạ cánhBangkok AirwaysPG1158MAIN
New Delhi (DEL)16:10đã hạ cánhIndiGo6E1053MAIN
Singapore (SIN)16:10đã hạ cánhTurkish AirlinesTK6270MAIN
Hat Yai (HDY)16:15đã hạ cánh
Thai Airways International
Turkish Airlines
TG 264
TK 8478
MAIN
Phuket (HKT)
16:20
16:36
đang trên đường
bị trì hoãn
Bangkok Airways
Air Astana
Hong Kong Airlines
EVA Air
Emirates
Jet Linx Aviation
Cathay Pacific
Etihad Airways
Garuda Indonesia
China Airlines
PG 274
KC 1274
HX 3828
BR 3986
EK 4521
JL 5988
CX 6516
EY 7621
GA 9691
CI 9718
MAIN
Krabi (KBV)16:20đã hạ cánhVietJet AirVJ343MAIN
Kuala Lumpur (KUL)16:20đã hạ cánh
Malaysia Airlines
Bangkok Airways
Thai Airways International
Oman Air
Finnair
Myanmar Airways International
MH 782
PG 4506
TG 4706
WY 5597
AY 6726
8M 9511
MAIN
Sydney (SYD)16:20đã hạ cánhThai Airways InternationalTG476MAIN
Đài Bắc (TPE)16:20đã hạ cánh
China Airlines
Bangkok Airways
CI 835
PG 4902
MAIN15
Hồng Kông (HKG)16:30đang trên đườngCathay PacificCX751MAIN
Côn Minh (KMG)
16:30
16:59
đang trên đường
bị trì hoãn
Thai Airways InternationalTG613MAIN9
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Hành lý
Tokyo (NRT)
16:30
16:33
đang trên đường
bị trì hoãn
Thai Airways InternationalTG643MAIN
Sydney (SYD)
16:40
16:50
đang trên đường
bị trì hoãn
FinnairAY295MAIN
Đài Bắc (TPE)16:40đang trên đườngStarluxJX745MAIN
Hạ Môn (XMN)
16:40
16:48
đang trên đường
bị trì hoãn
Xiamen AirlinesMF833MAIN11
Đài Bắc (TPE)
16:45
17:22
đang trên đường
bị trì hoãn
VietJet AirVJ567MAIN
Koh Samui (USM)16:45đang trên đườngBangkok AirwaysPG146MAIN
Thành phố Chiang Rai (CEI)16:50đang trên đườngVietJet AirVJ133MAIN
Phúc Châu (FOC)16:50đang trên đườngXiamen AirlinesMF875MAIN19
Khon Kaen (KKC)16:50đang trên đườngThai Airways InternationalTG45MAIN
Singapore (SIN)16:50đang trên đườngChina CargoCK288MAIN
Đài Bắc (TPE)16:50đang trên đườngThai Airways InternationalTG633MAIN
Koh Samui (USM)16:50đang trên đườngBangkok AirwaysPG150MAIN
Chiang Mai (CNX)16:55đang trên đườngThai Airways InternationalTG111MAIN
New Delhi (DEL)16:55đang trên đườngAir IndiaAI332MAIN
Singapore (SIN)16:55đang trên đườngScootTR610MAIN