logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Istanbul Airport (IST, LTBA)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Istanbul Airport

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Khởi hành

Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng
Almaty (ALA)09:00đang trên đườngTurkish AirlinesTK6516
Canakkale (CKZ)09:00đã hạ cánhTurkish AirlinesTK6801
Bishkek (FRU)09:00đang trên đườngTurkish AirlinesTK6516E,F
Matxcơva (SVO)09:00đang trên đườngAeroflotSU2139E4
Almaty (ALA)09:15đang trên đườngTurkish AirlinesTK6482
Johannesburg (JNB)09:20đang trên đườngTurkish AirlinesTK6336
Bengaluru (BLR)
09:25
09:41
đã lên lịch
bị trì hoãn
Turkish AirlinesTK6084
Madinah (MED)
09:30
09:46
đã lên lịch
bị trì hoãn
Turkish AirlinesTK5144
Milas (BJV)09:35đang trên đườngTurkish AirlinesTK2512G3J
Antalya (AYT)09:40bị hủyTurkish AirlinesTK2422
Bogotá (BOG)09:40đang trên đường
Turkish Airlines
Copa Airlines
TK 801
CM 8100
A1K
Matxcơva (VKO)09:45đang trên đườngTurkish AirlinesTK417F16
Tunis (TUN)09:50đã lên lịchNouvelair TunisieBJ641D3
Dalaman (DLM)09:55đã lên lịch
Turkish Airlines
SAS
TK 2566
SK 3464
G1F
Manchester (MAN)09:55đã lên lịch
Turkish Airlines
IndiGo
Pakistan International Airlines
Thai Airways International
TK 1991
6E 4122
PK 5991
TG 9024
F8B
Toronto (YYZ)
09:55
10:05
đã lên lịch
bị trì hoãn
Biman Bangladesh AirlinesBG305
Izmir (ADB)10:00đã lên lịch
Turkish Airlines
Air Serbia
Thai Airways International
TK 2318
JU 8039
TG 9306
G1E
Paris (CDG)
10:00
10:55
đã lên lịch
bị trì hoãn
Turkish Airlines
Air Seychelles
United Airlines
Sichuan Airlines
TK 1823
HM 6404
UA 6926
3U 7213
D12
Ankara (ESB)10:00đã lên lịch
Turkish Airlines
Malaysia Airlines
Singapore Airlines
Air Serbia
TK 2138
MH 4290
SQ 6282
JU 8164
G8A
Madrid (MAD)10:00đã lên lịch
Turkish Airlines
IndiGo
SA AVIANCA
Uzbekistan Airways
Thai Airways International
TK 1357
6E 4092
AV 6638
HY 7247
TG 9045
A10A
Zagreb (ZAG)
10:00
10:16
đã lên lịch
bị trì hoãn
MNG AirlinesMB551
Berlin (BER)10:05đã lên lịch
Turkish Airlines
Gulf Air
TK 1729
GF 6025
A4A
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng
Lefkosa (ECN)10:05đã lên lịchTurkish AirlinesTK976A4B
Gaziantep (GZT)10:05đã lên lịchTurkish AirlinesTK2238G3H
Adana (ADA)10:15đã lên lịch
Turkish Airlines
Air Serbia
TK 2480
JU 8026
G1H
Luân Đôn (LHR)
10:15
10:21
đã lên lịch
bị trì hoãn
Turkish Airlines
IndiGo
Pakistan International Airlines
Air Canada
Sichuan Airlines
TK 1989
6E 4019
PK 5989
AC 6705
3U 7209
A6A
Bucharest (OTP)10:15đã lên lịch
TAROM
Turkish Airlines
RO 262
TK 8592
F7B
São Paulo (GRU)10:20đã lên lịch
Turkish Airlines
Singapore Airlines
Thai Airways International
EgyptAir
TK 15
SQ 6325
TG 9203
MS 9365
D16
Almaty (ALA)
10:25
13:16
đã lên lịch
bị trì hoãn
Turkish AirlinesTK6482
Madrid (MAD)10:35đã lên lịchTurkish AirlinesTK6215
Amsterdam (AMS)
10:40
11:05
đã lên lịch
bị trì hoãn
Turkish Airlines
Miat - Mongolian Airlines
Pakistan International Airlines
Gulf Air
Icelandair
TK 1957
OM 1157
PK 5957
GF 6015
FI 7002
F18
Athens (ATH)
10:40
11:06
đã lên lịch
bị trì hoãn
Aegean Airlines
Turkish Airlines
A3 991
TK 9191
E1
Budapest (BUD)10:50đã lên lịchWizz AirW62430E2
Oslo (OSL)
10:50
11:06
đã lên lịch
bị trì hoãn
Turkish Airlines
IndiGo
TK 1745
6E 4281
A10B
Brussels (BRU)10:55đã lên lịch
Turkish Airlines
Miat - Mongolian Airlines
IndiGo
Gulf Air
TK 1943
OM 1175
6E 4067
GF 6029
B6B
Brussels (BRU)10:55đã lên lịchTurkish AirlinesTK6037
Washington (IAD)10:55đã lên lịch
Turkish Airlines
Miat - Mongolian Airlines
IndiGo
Pakistan International Airlines
Thai Airways International
TK 187
OM 1133
6E 4264
PK 5187
TG 9142
D8
Tehran (IKA)10:55bị hủyMahan AirW5113
Luân Đôn (LGW)
10:55
11:01
đã lên lịch
bị trì hoãn
Turkish Airlines
IndiGo
Pakistan International Airlines
Sichuan Airlines
TK 1963
6E 4311
PK 5963
3U 7239
F7A
Izmir (ADB)11:00đã lên lịch
Turkish Airlines
SAS
Singapore Airlines
Air Serbia
TK 2320
SK 3494
SQ 6220
JU 8041
G11B
Ankara (ESB)11:00đã lên lịch
Turkish Airlines
Singapore Airlines
TK 2142
SQ 6250
G1G
Paris (XCR)
11:00
11:16
đã lên lịch
bị trì hoãn
MNG AirlinesMB1923
Adiyaman (ADF)
11:05
11:21
đã lên lịch
bị trì hoãn
Turkish AirlinesTK2214G3J
Kayseri (ASR)11:05đã lên lịchTurkish AirlinesTK2016G5B
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng
Dusseldorf (DUS)11:05đã lên lịch
Turkish Airlines
Pakistan International Airlines
TK 1525
PK 5525
D6
Seoul (ICN)11:05đã lên lịchTurkish AirlinesTK6544
Trabzon (TZX)11:10đã lên lịchTurkish AirlinesTK2820G8B
Antalya (AYT)11:15đã lên lịch
Turkish Airlines
Singapore Airlines
TAROM
TK 2414
SQ 6244
RO 9175
G9B
Tehran (IKA)11:15đã lên lịchMeraj AirJI4804
Mardin (MQM)11:20đã lên lịchTurkish AirlinesTK2676G9A
Nevsehir (NAV)11:25đã lên lịchTurkish AirlinesTK2056G6B
Frankfurt am Main (FRA)
11:30
11:45
đã lên lịch
bị trì hoãn
Turkish Airlines
United Airlines
TK 1591
UA 6900
F16
Geneva (GVA)11:30đã lên lịch
Turkish Airlines
RwandAir
IndiGo
Pakistan International Airlines
TK 1921
WB 3695
6E 4098
PK 5921
B6A
Hamburg (HAM)11:30đã lên lịchTurkish AirlinesTK1665F8B
Jeddah (JED)11:30đã lên lịchTurkish AirlinesTK5090
Novosibirsk (OVB)11:30đã lên lịchS7 AirlinesS75890C4
Venezia (VCE)11:30đã lên lịch
Turkish Airlines
IndiGo
TK 1871
6E 4109
B2
Zagreb (ZAG)11:30đã lên lịchTurkish AirlinesTK1057A1B
Jeddah (JED)
11:35
12:41
đã lên lịch
bị trì hoãn
Turkish AirlinesTK92F3
Copenhagen (CPH)11:40đã lên lịch
Turkish Airlines
SAS
Pakistan International Airlines
Gulf Air
Icelandair
TK 1781
SK 3483
PK 5781
GF 6027
FI 7008
F8A
Amsterdam (AMS)
11:45
12:01
đã lên lịch
bị trì hoãn
CMA CGM AirCargo2C6369
Casablanca (CMN)11:55đã lên lịch
Turkish Airlines
RwandAir
IndiGo
Sichuan Airlines
Thai Airways International
Royal Air Maroc
TK 617
WB 1303
6E 4255
3U 7229
TG 9213
AT 9401
F17
München (MUC)11:55đã lên lịch
Turkish Airlines
Gulf Air
TK 1633
GF 6021
D4
Vienna (VIE)11:55đã lên lịch
Turkish Airlines
Miat - Mongolian Airlines
IndiGo
TK 1885
OM 1121
6E 4069
A1A