logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Sân bay Copenhagen (CPH, EKCH)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Sân bay Copenhagen

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Palma Mallorca (PMI)02:55đã hạ cánhSunclass AirlinesDK4452
Izmir (ADB)04:45đã hạ cánhSunExpressXQ9243
Thượng Hải (PVG)06:45đã hạ cánhSASSK9983
Vilnius (VNO)07:00đã hạ cánh
Cityjet
Singapore Airlines
Croatia Airlines
Icelandair
Air Canada
WX 743
SQ 2743
OU 5699
FI 7523
AC 9968
3A26
Gothenburg (GOT)07:05đã hạ cánh
SAS
Singapore Airlines
Aegean Airlines
SWISS
Lufthansa
Austrian
Air Canada
SK 1439
SQ 2607
A3 3319
LX 4775
LH 6085
OS 7508
AC 9988
3A20
Klaipeda (PLQ)07:05đã hạ cánh
Cityjet
Singapore Airlines
WX 2749
SQ 2719
3A6
Aarhus (AAR)07:10đã hạ cánh
SAS
SWISS
Lufthansa
Austrian
Turkish Airlines
SK 1240
LX 4741
LH 6177
OS 7600
TK 8263
3A9
Gdansk (GDN)07:10đã hạ cánh
SAS
Singapore Airlines
Croatia Airlines
Icelandair
Air Canada
SK 1758
SQ 2656
OU 5647
FI 7420
AC 9943
3B9
Thành phố New York (JFK)07:10đã hạ cánhSASSK9143
Stavanger (SVG)07:10đã hạ cánh
SAS
SWISS
Croatia Airlines
Lufthansa
Air Baltic
Austrian
Turkish Airlines
Air Canada
SK 1871
LX 4737
OU 5641
LH 6135
BT 6193
OS 7640
TK 8269
AC 9976
3A12
Stockholm (ARN)07:15đã hạ cánh
SAS
Singapore Airlines
Croatia Airlines
Air Canada
SK 1415
SQ 2619
OU 5687
AC 9929
3D4
Boston (BOS)07:15đã hạ cánhSASSK9283
Doha (DOH)07:15đã hạ cánh
Qatar Airways
RwandAir
SriLankan Airlines
Oman Air
Virgin Australia
Finnair
Malaysia Airlines
QR 161
WB 1149
UL 3553
WY 6118
VA 6190
AY 6696
MH 9255
2
Thành phố New York (EWR)07:15đã hạ cánhSASSK9103
Washington (IAD)07:15đã hạ cánhSASSK9263C34
Oslo (OSL)07:15đã hạ cánh
SAS
Singapore Airlines
SK 1461
SQ 2625
3B8
Aalborg (AAL)07:20đã hạ cánh
SAS
SWISS
Lufthansa
Austrian
Turkish Airlines
SK 1228
LX 4725
LH 6091
OS 7586
TK 8201
3D3
Bergen (BGO)07:20đã hạ cánh
SAS
Singapore Airlines
SWISS
Croatia Airlines
Lufthansa
Air Baltic
Austrian
Air Canada
SK 2861
SQ 2667
LX 4749
OU 5643
LH 6035
BT 6200
OS 7534
AC 9905
3A23
Hamburg (HAM)07:20đã hạ cánhCityjetWX6483B3
Köln (CGN)07:25đã hạ cánhRyanairFR4093F7
Dusseldorf (DUS)07:25đã hạ cánh
SAS
Air Canada
SK 620
AC 9941
3B3
Iasi (IAS)07:25đã hạ cánhWizz AirW636353F8
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Singapore (SIN)07:30đã hạ cánh
Singapore Airlines
Air New Zealand
Philippine Airlines
Virgin Australia
Croatia Airlines
Malaysia Airlines
SAS
SQ 352
NZ 3352
PR 3834
VA 5582
OU 5807
MH 5856
SK 8000
3C36
Riga (RIX)07:35đã hạ cánh
Air Baltic
Aegean Airlines
Icelandair
Air Serbia
SAS
BT 131
A3 3221
FI 7173
JU 7655
SK 9609
3A11
Trondheim (TRD)07:35đã hạ cánh
SAS
Singapore Airlines
Croatia Airlines
Thai Airways International
Austrian
Air Canada
SK 2885
SQ 2725
OU 5645
TG 7133
OS 7668
AC 9967
3D2
Bangkok (BKK)07:40đã hạ cánh
Thai Airways International
SAS
TG 950
SK 8629
3
Helsinki (HEL)07:40đã hạ cánh
SAS
Singapore Airlines
Aegean Airlines
SWISS
Croatia Airlines
Lufthansa
Austrian
Air Canada
SK 1705
SQ 2622
A3 3349
LX 4785
OU 5691
LH 6283
OS 7526
AC 9952
3A15
Aalborg (AAL)07:45đã hạ cánhNorwegianDY30813A22
Helsinki (HEL)08:05đã hạ cánh
Finnair
Jet Linx Aviation
Air Serbia
AY 951
JL 6885
JU 7911
3A21
Berlin (BER)08:10đã hạ cánheasyJetU252613F6
München (MUC)08:15đã hạ cánh
Lufthansa
SAS
LH 2438
SK 3688
2A14
Oslo (OSL)08:20đã hạ cánh
SAS
Singapore Airlines
SK 1463
SQ 2643
3B3
Amsterdam (AMS)08:40đã hạ cánh
KLM
China Eastern Airlines
Korean Air
Etihad Airways
China Southern Airlines
Delta Air Lines
Xiamen Airlines
KL 1267
MU 1795
KE 6441
EY 7321
CZ 7626
DL 9209
MF 9371
3A8
Luân Đôn (STN)08:40đã hạ cánhRyanairFR26183
Vienna (VIE)08:40đã hạ cánhEthiopian AirlinesET7243C36
Frankfurt am Main (FRA)08:45đã hạ cánh
Lufthansa
SAS
ANA
United Airlines
LH 824
SK 3626
NH 6183
UA 9012
2A4
Belgrade (BEG)08:50đã hạ cánh
Air Serbia
Bulgaria Air
Finnair
Air Baltic
JU 370
FB 1865
AY 4556
BT 5696
3C35
Oslo (OSL)08:50đã hạ cánhNorwegianDY9323A12
Roma (FCO)08:55đã hạ cánhRyanairFR4073F7
Zürich (ZRH)08:55đã hạ cánh
SWISS
SAS
Air Canada
LX 1266
SK 3502
AC 6761
2A25
Amsterdam (AMS)09:00đã hạ cánheasyJetU279353F6
Barcelona (BCN)09:00đã hạ cánh
Vueling
Iberia
Qatar Airways
VY 1870
IB 5125
QR 5535
2A18
Milan (MXP)09:05đã hạ cánheasyJetU239193F8
Vienna (VIE)09:05đã hạ cánh
Austrian
SAS
OS 301
SK 9409
2A22
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Thành phố New York (JFK)09:10đã hạ cánhSASSK9163
Oslo (OSL)09:20đã hạ cánh
SAS
Singapore Airlines
Aegean Airlines
Croatia Airlines
Air Canada
SK 451
SQ 2639
A3 3364
OU 5685
AC 9959
3B3
Istanbul (IST)09:25đã hạ cánh
Turkish Airlines
SAS
IndiGo
Pakistan International Airlines
Gulf Air
Air Canada
TK 1783
SK 3401
6E 4013
PK 5783
GF 6055
AC 6693
2
Luân Đôn (LHR)09:30bị hủy
British Airways
Finnair
Cathay Pacific
BA 812
AY 5898
CX 7199
2
Luân Đôn (LGW)09:50đang trên đườngeasyJetU287193
Warszawa (WAW)09:50đang trên đường
LOT - Polish Airlines
Singapore Airlines
TAP Air Portugal
LO 463
SQ 2363
TP 7091
2
Stockholm (ARN)09:55đang trên đườngNorwegianDY31953
Athens (ATH)10:15đang trên đường
Aegean Airlines
Air Canada
SAS
A3 750
AC 6039
SK 8420
3
Praha (PRG)10:15đang trên đườngRyanairFR79523D350
Rønne (RNN)10:18đã lên lịchDanish AirDX3
Praha (PRG)10:20đang trên đườngNorwegianDY3581350
Rønne (RNN)10:20đã lên lịchDanish AirDX353
Aalborg (AAL)10:25đã lên lịch
Cityjet
Singapore Airlines
TAP Air Portugal
Lufthansa
Air Canada
WX 1208
SQ 2658
TP 5501
LH 6125
AC 9904
3B3A
Gothenburg (GOT)10:30đã lên lịch
SAS
Singapore Airlines
TAP Air Portugal
Croatia Airlines
Lufthansa
Thai Airways International
Icelandair
Air Canada
SK 443
SQ 2663
TP 5504
OU 5689
LH 6159
TG 7163
FI 7505
AC 9985
3B3A
Zagreb (ZAG)10:30đang trên đường
Croatia Airlines
Singapore Airlines
Air Canada
SAS
OU 480
SQ 2400
AC 2976
SK 9328
3
Madrid (MAD)10:40đang trên đườngIberia ExpressI237263
Hamburg (HAM)10:45đã lên lịch
SAS
Singapore Airlines
Thai Airways International
Icelandair
SK 646
SQ 2746
TG 6233
FI 7574
3D4
Frankfurt am Main (FRA)10:50đang trên đường
SAS
Etihad Airways
Croatia Airlines
Lufthansa
Air China LTD
Thai Airways International
Air Canada
SK 640
EY 3978
OU 5654
LH 6070
CA 6802
TG 7146
AC 9963
3B3A
Toronto (YYZ)10:50đang trên đường
Air Canada
Thai Airways International
Lufthansa
Austrian
United Airlines
AC 828
TG 5809
LH 6823
OS 8274
UA 8524
3C39
Aarhus (AAR)10:55đã lên lịch
SAS
Singapore Airlines
TAP Air Portugal
Lufthansa
Thai Airways International
Air Canada
SK 1246
SQ 2666
TP 5509
LH 6157
TG 7167
AC 9902
3B3A