logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Sân bay Copenhagen (CPH, EKCH)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Sân bay Copenhagen

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Malmo (MMX)00:00đã hạ cánhE
Palma Mallorca (PMI)00:10đã hạ cánhSunclass AirlinesDK1133E
Malaga (AGP)00:15đã hạ cánhNorwegianDY36753A21
Antalya (AYT)00:20đã hạ cánhSunExpressXQ5723
Chania (CHQ)00:20đã hạ cánhNorwegianDY33533
Malaga (AGP)00:50đã hạ cánhSASSK5843B9
Leipzig-Halle (LEJ)01:18đã hạ cánhDHL AirD03
Chania (CHQ)01:36đã hạ cánhJettimeJP3683
Leipzig-Halle (LEJ)03:41đã hạ cánhCompass Cargo AirlinesHQ3
Köln (CGN)04:02đã hạ cánhDHL AirD03
Nottingham (EMA)04:22đã hạ cánhDHL AirD03
Brussels (BRU)04:25đã hạ cánhDHL AirD03
Leipzig-Halle (LEJ)04:36đã hạ cánhDHL AirD03
Paris (CDG)05:30đã hạ cánhASL Airlines IrelandAG42153
Liege (LGG)05:56đã hạ cánhFedExFX3
Rønne (RNN)06:52đã hạ cánhDanish AirDX3
Rønne (RNN)06:55đã hạ cánhDanish AirDX313A11
Toronto (YYZ)06:55đã hạ cánhSASSK9503C34
Vilnius (VNO)07:00đã hạ cánh
SAS
Singapore Airlines
Etihad Airways
KLM
SK 743
SQ 2743
EY 4076
KL 8541
3B8
Aalborg (AAL)07:05đã hạ cánh
SAS
KLM
Air France
SK 1228
KL 2891
AF 3836
3D3
Gothenburg (GOT)07:05đã hạ cánh
SAS
Singapore Airlines
Aegean Airlines
Etihad Airways
SK 1439
SQ 2607
A3 3319
EY 3981
3D4
Klaipeda (PLQ)07:05đã hạ cánh
SAS
Singapore Airlines
Etihad Airways
KLM
SK 2749
SQ 2719
EY 4060
KL 8583
3B3
Aalborg (AAL)07:10đã hạ cánhNorwegianDY30793B3
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Aarhus (AAR)07:10đã hạ cánh
SAS
KLM
Air France
Etihad Airways
SK 1240
KL 2949
AF 3843
EY 3903
3B3
Gdansk (GDN)07:10đã hạ cánh
SAS
Etihad Airways
SK 1758
EY 3980
3A9
Singapore (SIN)07:10đã hạ cánh
Singapore Airlines
Air New Zealand
Philippine Airlines
Virgin Australia
Croatia Airlines
Malaysia Airlines
SAS
SQ 352
NZ 3352
PR 3834
VA 5582
OU 5807
MH 5856
SK 8000
3C39
Stavanger (SVG)07:10đã hạ cánh
SAS
Etihad Airways
Air France
Air Baltic
SK 1871
EY 4061
AF 4944
BT 6193
3B3
Stockholm (ARN)07:15đã hạ cánh
SAS
Etihad Airways
SK 1415
EY 3907
3D2
Boston (BOS)07:15đã hạ cánhSASSK9283C37
Thành phố New York (EWR)07:15đã hạ cánhSASSK9103E135
Washington (IAD)07:15đã hạ cánhSASSK9263C36
Oslo (OSL)07:15đã hạ cánh
SAS
Singapore Airlines
Etihad Airways
SK 1461
SQ 2625
EY 4030
3A12
Bergen (BGO)07:20đã hạ cánh
SAS
Singapore Airlines
Aegean Airlines
Etihad Airways
Air France
Air Baltic
SK 2861
SQ 2667
A3 3303
EY 3923
AF 4546
BT 6200
3B3
Doha (DOH)07:20đã hạ cánh
Qatar Airways
RwandAir
SriLankan Airlines
Oman Air
Virgin Australia
Finnair
Malaysia Airlines
QR 161
WB 1149
UL 3553
WY 6118
VA 6190
AY 6696
MH 9255
2
Hamburg (HAM)07:20đã hạ cánh
Cityjet
Etihad Airways
WX 648
EY 3982
3B3
Dusseldorf (DUS)07:30đã hạ cánhSASSK6203A14
Rønne (RNN)07:34đã hạ cánhDanish AirDX3
Riga (RIX)07:35đã hạ cánh
Heston Airlines
Aegean Airlines
Icelandair
SAS
HN 131
A3 3221
FI 7173
SK 9609
3B19
Trondheim (TRD)07:35đã hạ cánh
Cityjet
Singapore Airlines
Etihad Airways
Air France
WX 2885
SQ 2725
EY 4066
AF 4959
3B3
Bangkok (BKK)07:40đã hạ cánh
Thai Airways International
Air Canada
SAS
TG 950
AC 7453
SK 8629
3
Helsinki (HEL)07:40đã hạ cánh
SAS
Singapore Airlines
Aegean Airlines
Etihad Airways
Air France
KLM
SK 1705
SQ 2622
A3 3349
EY 3986
AF 4888
KL 8547
3A22
Rønne (RNN)07:40đã hạ cánhDanish AirDX333A7
Sonderborg (SGD)07:45đã hạ cánh
Air Alsie
FlexFlight
6I 101
W2 401
X1 751
3A11
Sofia (SOF)07:45đã hạ cánhRyanairFR36073F7
Aalborg (AAL)07:50đã hạ cánh
SAS
KLM
Etihad Airways
SK 1202
KL 2881
EY 3902
3A4
Billund (BLL)07:50đã hạ cánhSunclass AirlinesDK45942
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Karup (KRP)07:50đã hạ cánh2
Karup (KRP)07:50đã hạ cánhAIS AirlinesIS4702
Karup (KRP)07:50đã lên lịchAIS AirlinesIS5713
Sofia (SOF)07:50đã hạ cánhWizz AirW643773F6
Paris (BVA)08:00đã hạ cánhRyanairFR97413F8
Abu Dhabi (AUH)08:05đã hạ cánh
Etihad Airways
SriLankan Airlines
SAS
Asiana Airlines
EY 177
UL 2462
SK 6528
OZ 6982
2
Helsinki (HEL)08:05đã hạ cánh
Finnair
Jet Linx Aviation
AY 951
JL 6885
3A8
Aalborg (AAL)08:10đang trên đườngNorwegianDY30813A21
Stockholm (ARN)08:10đang trên đườngNorwegianDY41513A6
Stockholm (ARN)08:20đã hạ cánh
SAS
Etihad Airways
SK 1417
EY 3909
3D2
Oslo (OSL)08:20đang trên đường
SAS
Singapore Airlines
Etihad Airways
SK 1463
SQ 2643
EY 4031
3B8
Amsterdam (AMS)08:25đang trên đường
SAS
KLM
SK 550
KL 2852
3D1
Amsterdam (AMS)08:35đang trên đường
KLM
China Eastern Airlines
Korean Air
SAS
Etihad Airways
China Southern Airlines
Delta Air Lines
Xiamen Airlines
KL 1267
MU 1795
KE 6441
SK 6601
EY 7321
CZ 7626
DL 9209
MF 9371
2
Milan (BGY)08:35đang trên đườngRyanairFR17842A10
Vienna (VIE)08:40đang trên đườngEthiopian AirlinesET7243
Frankfurt am Main (FRA)08:45đang trên đường
Lufthansa
Ethiopian Airlines
ANA
United Airlines
LH 824
ET 1561
NH 6183
UA 9012
2
Paris (CDG)08:50đang trên đường
Air France
Delta Air Lines
Air Austral
Air Mauritius
SAS
AF 1750
DL 8424
UU 8750
MK 9610
SK 9743
3
Dusseldorf (DUS)08:50đang trên đường
Air Baltic
Lufthansa
Air Canada
BT 9242
LH 5322
AC 6942
3
Geneva (GVA)08:50đang trên đườngeasyJetU215373
Oslo (OSL)08:50đang trên đườngNorwegianDY9323
Kaunas (KUN)08:51đang trên đườngDanish AirDX9513
Gdansk (GDN)08:55đang trên đườngRyanairFR6844311
Zürich (ZRH)08:55đang trên đường
Air Baltic
Air Canada
BT 1266
AC 6761
2