logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Belgrade Nikola Tesla Airport (BEG, LYBE)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Belgrade Nikola Tesla Airport

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Khởi hành

Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Hamburg (HAM)05:30đã hạ cánhWizz AirW641252A04
Amsterdam (AMS)06:00đã hạ cánh
KLM
Air Serbia
Delta Air Lines
KL 1982
JU 7634
DL 9168
2A07
Eindhoven (EIN)06:00đã hạ cánhWizz AirW640712A05
Berlin (BER)06:10đã hạ cánhWizz AirW640092A06
Frankfurt am Main (FRA)06:10đã hạ cánh
Lufthansa
SAS
Air Canada
United Airlines
LH 1411
SK 3125
AC 9167
UA 9191
2A10
Stockholm (ARN)06:25đã hạ cánh
GetJet Airlines
Bulgaria Air
Finnair
TAROM
G2 T380
FB 1861
AY 4560
RO 9228
2C11
Madrid (MAD)06:25đã hạ cánh
GetJet Airlines
Air Europa
G2 T570
UX 3639
2C12
Copenhagen (CPH)06:30đã hạ cánh
Air Serbia
Bulgaria Air
Finnair
Air Baltic
JU 370
FB 1865
AY 4556
BT 5696
2C06
Hurghada (HRG)06:30đã hạ cánhAir CairoSM3882A08
Barcelona (BCN)06:35đã hạ cánh
Air Serbia
Air Europa
JU 580
UX 3643
2A03
Amsterdam (AMS)06:40đã hạ cánh
KlasJet
Bulgaria Air
Bulgaria Air
Bulgaria Air
Air Baltic
Turkish Airlines
Bulgaria Air
Turkish Airlines
|FB1881|FB1882|FB1895|BT5709|TK9502|FB1896|TK95032C13
Paris (CDG)06:40đã hạ cánh
GetJet Airlines
Air France
G2 T240
AF 6291
2A01
Dusseldorf (DUS)06:40đã hạ cánh
Air Serbia
Bulgaria Air
JU 360
FB 1873
2C09
Praha (PRG)06:40đã hạ cánh
Air Serbia
Bulgaria Air
Finnair
Air Baltic
JU 170
FB 1889
AY 4564
BT 5708
2C10E
Roma (FCO)06:45đã hạ cánh
Air Serbia
Air Europa
Alitalia
Etihad Airways
JU 400
UX 3627
AZ 7071
EY 7901
2A02
Berlin (BER)06:50đã hạ cánh
KlasJet
Bulgaria Air
Bulgaria Air
Bulgaria Air
Air Baltic
Turkish Airlines
Bulgaria Air
Turkish Airlines
|FB1881|FB1882|FB1895|BT5709|TK9502|FB1896|TK95032C02
Milan (MXP)06:55đã hạ cánh
Air Serbia
Air Europa
Alitalia
Etihad Airways
JU 416
UX 3625
AZ 7075
EY 7915
2C07
Zürich (ZRH)06:55đã hạ cánh
Air Serbia
Bulgaria Air
Air Europa
Finnair
JU 330
FB 1893
UX 3637
AY 4554
2C08
Podgorica (TGD)07:00đã hạ cánh
Air Serbia
Bulgaria Air
TAROM
JU 660
FB 1837
RO 9222
2C01
Tivat (TIV)07:00đã hạ cánh
Air Serbia
Bulgaria Air
Turkish Airlines
JU 686
FB 1857
TK 9516
2C03
Venezia (VCE)07:00đã hạ cánh
Spree Flug
Bulgaria Air
Bulgaria Air
Bulgaria Air
Air Baltic
Turkish Airlines
Bulgaria Air
Turkish Airlines
|FB1881|FB1882|FB1895|BT5709|TK9502|FB1896|TK9503
Vienna (VIE)07:00đã hạ cánhAustrianOS7402A09
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Frankfurt am Main (FRA)07:05đã hạ cánh
Air Serbia
Air Europa
JU 350
UX 3629
2A04
Ljubljana (LJU)07:30đã hạ cánh
Air Serbia
Bulgaria Air
TAROM
JU 620
FB 1833
RO 9218
2C10D
Vienna (VIE)07:45đã hạ cánh
Air Serbia
Finnair
Air China LTD
Etihad Airways
JU 310
AY 4562
CA 5592
EY 7903
2C10B
Zagreb (ZAG)07:45đã hạ cánh
Air Serbia
Bulgaria Air
TAROM
JU 600
FB 1869
RO 9230
2C10C
Budapest (BUD)07:55đã hạ cánhAir SerbiaJU1402C10A
Warszawa (WAW)08:20đã hạ cánh
Prince Aviation
Bulgaria Air
Bulgaria Air
Bulgaria Air
Air Baltic
Turkish Airlines
Bulgaria Air
Turkish Airlines
|FB1881|FB1882|FB1895|BT5709|TK9502|FB1896|TK9503
Nice (NCE)08:30đã hạ cánhNetJets EuropeNJE
Podgorica (TGD)08:55đã hạ cánhAir Montenegro4O1012A06
Podgorica (TGD)08:55đã hạ cánhFlexFlightW21501
Tivat (TIV)09:00đã hạ cánhWind Rose Aviation Company7W1512
Tivat (TIV)09:00đã hạ cánhFlexFlightW21511
Istanbul (IST)09:20đã hạ cánh
Turkish Airlines
Air Serbia
TK 1082
JU 8003
2A05
Tivat (TIV)09:30không xác địnhAir Montenegro4O150
Zürich (ZRH)09:35đã hạ cánh
Air Baltic
TAP Air Portugal
BT 1413
TP 8195
2A10
Belgrade (BEG)09:40đã hạ cánh|Bulgaria Air|Bulgaria Air|Bulgaria Air|Air Baltic|Turkish Airlines|Bulgaria Air|Turkish Airlines|FB1881|FB1882|FB1895|BT5709|TK9502|FB1896|TK9503
Ufa (UFA)
10:00
10:10
đang trên đường
bị trì hoãn
|Bulgaria Air|Bulgaria Air|Bulgaria Air|Air Baltic|Turkish Airlines|Bulgaria Air|Turkish Airlines|FB1881|FB1882|FB1895|BT5709|TK9502|FB1896|TK9503
Tivat (TIV)10:10đã hạ cánh
Air Serbia
TAROM
Turkish Airlines
JU 680
RO 9226
TK 9510
2C01
Luân Đôn (LHR)
10:30
10:36
đang trên đường
bị trì hoãn
Air SerbiaJU2102C02
Bắc Kinh (PEK)
11:00
11:05
đang trên đường
bị trì hoãn
Hainan AirlinesHU79702C05
Tivat (TIV)11:00đã hạ cánh
ImperialJet
Bulgaria Air
Bulgaria Air
Bulgaria Air
Air Baltic
Turkish Airlines
Bulgaria Air
Turkish Airlines
|FB1881|FB1882|FB1895|BT5709|TK9502|FB1896|TK9503
Vienna (VIE)11:05đã hạ cánh
Austrian
TAP Air Portugal
OS 736
TP 8716
2A07
Memmingen (FMM)11:10đã hạ cánhWizz AirW641052A09
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Malmo (MMX)
11:15
11:29
đang trên đường
bị trì hoãn
Wizz AirW641552A10
Nice (NCE)12:20đang trên đườngWizz AirW640252A08
Zürich (ZRH)12:35đang trên đường
KlasJet
Bulgaria Air
Bulgaria Air
Bulgaria Air
Air Baltic
Turkish Airlines
Bulgaria Air
Turkish Airlines
|FB1881|FB1882|FB1895|BT5709|TK9502|FB1896|TK95032A05
Izmir (ADB)12:40đang trên đường
Air Serbia
Turkish Airlines
JU 432
TK 9613
2A03
Doha (DOH)12:40đang trên đường
Qatar Airways
RwandAir
SriLankan Airlines
Virgin Australia
Oman Air
Air Serbia
Cathay Pacific
Malaysia Airlines
QR 232
WB 1475
UL 3042
VA 6073
WY 6129
JU 8301
CX 9216
MH 9752
2A06
Ljubljana (LJU)
13:00
13:10
đã lên lịch
bị trì hoãn
Air Serbia
Bulgaria Air
Alitalia
Etihad Airways
TAROM
JU 622
FB 1835
AZ 2471
EY 7911
RO 9220
2C10A
München (MUC)13:05đã lên lịch
Lufthansa
SAS
Air Canada
LH 1735
SK 3127
AC 9481
2A10
Athens (ATH)13:10đã lên lịch
Air Serbia
Aegean Airlines
Etihad Airways
JU 532
A3 1103
EY 7945
2C01
Istanbul (IST)
13:10
14:05
đã lên lịch
bị trì hoãn
KlasJet
Bulgaria Air
Bulgaria Air
Bulgaria Air
Air Baltic
Turkish Airlines
Bulgaria Air
Turkish Airlines
|FB1881|FB1882|FB1895|BT5709|TK9502|FB1896|TK95032C07
Lisboa (LIS)
13:15
13:40
đã lên lịch
bị trì hoãn
GetJet AirlinesG2T5622C06
Bucharest (OTP)13:15đã lên lịch
Air Serbia
Alitalia
Etihad Airways
TAROM
JU 102
AZ 2470
EY 7913
RO 9214
2A02
Skopje (SKP)13:15đã lên lịch
Air Serbia
Alitalia
Etihad Airways
Air France
JU 792
AZ 2482
EY 7916
AF 9733
2C10C
Sofia (SOF)
13:20
13:30
đã lên lịch
bị trì hoãn
Air Serbia
Bulgaria Air
Air France
Etihad Airways
JU 112
FB 1802
AF 3832
EY 7918
2C10E
Tirana (TIA)13:20đã lên lịch
Bulgaria Air
Bulgaria Air
FB 162
FB 1829
2C10
Frankfurt am Main (FRA)13:25đã lên lịch
Lufthansa
Air Canada
United Airlines
LH 1407
AC 9437
UA 9581
2A09
Thành phố New York (JFK)
13:25
13:41
đã lên lịch
bị trì hoãn
Air Serbia
JetBlue Airways
JU 500
B6 6400
2C11
Budapest (BUD)13:30đã lên lịch
Air Serbia
Alitalia
Etihad Airways
JU 142
AZ 2511
EY 7910
2C10B
Zagreb (ZAG)
13:30
13:40
đã lên lịch
bị trì hoãn
Air Serbia
Bulgaria Air
Alitalia
TAROM
JU 602
FB 1871
AZ 2491
RO 9232
2C10D
Tivat (TIV)13:40đã lên lịch
Air Serbia
Alitalia
Qatar Airways
Etihad Airways
Turkish Airlines
Air France
JU 682
AZ 2496
QR 4878
EY 7923
TK 9512
AF 9721
2C13
Sarajevo (SJJ)13:45đã lên lịch
Air Serbia
Aegean Airlines
Bulgaria Air
Alitalia
Qatar Airways
Air France
Etihad Airways
JU 652
A3 1116
FB 1855
AZ 2478
QR 4873
AF 5324
EY 7914
2C08
Podgorica (TGD)13:45đã lên lịch
Air Serbia
Bulgaria Air
Alitalia
Air France
Qatar Airways
Etihad Airways
TAROM
JU 662
FB 1839
AZ 2489
AF 3830
QR 4875
EY 7920
RO 9224
2C02
Dubai (DXB)
14:00
14:18
đã lên lịch
bị trì hoãn
flydubai
Emirates
FZ 1746
EK 2221
2A07
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Larnaca (LCA)14:45đã lên lịch
Air Serbia
Alitalia
Air France
JU 482
AZ 2516
AF 9719
2C05
Matxcơva (SVO)14:45đã lên lịchAir SerbiaJU1322A01
Zürich (ZRH)14:45đã lên lịch
Helvetic Airways
TAP Air Portugal
2L 1417
TP 8453
2A10
Istanbul (IST)15:45đã lên lịch
Turkish Airlines
Air Serbia
TK 1080
JU 8001
2A05
Roma (CIA)
16:15
16:29
đã lên lịch
bị trì hoãn
Wizz AirW640312A09
Tivat (TIV)
17:00
18:50
đã lên lịch
bị trì hoãn
Wind Rose Aviation Company7W1532
Luân Đôn (LHR)17:05đã lên lịchAir SerbiaJU2142
Lisboa (LIS)
17:05
17:19
đã lên lịch
bị trì hoãn
Wizz AirW641272
Nis (INI)17:10đã lên lịch
Air Serbia
Qatar Airways
JU 1102
QR 5328
2A11
München (MUC)17:10đã lên lịchLufthansaLH17372
Amsterdam (AMS)17:15đã lên lịch
KLM
Air Serbia
Delta Air Lines
KL 1984
JU 7636
DL 9438
2A03
Warszawa (WAW)17:15đã lên lịchLOT - Polish AirlinesLO5742A04
Chicago (ORD)17:20đã lên lịch
Air Serbia
JetBlue Airways
JU 506
B6 6402
2C03
Paris (BVA)
17:30
17:44
đã lên lịch
bị trì hoãn
Wizz AirW640452
Barcelona (BCN)18:00đã lên lịchGetJet AirlinesG2T5842A02
Paris (CDG)18:00đã lên lịch
GetJet Airlines
Air France
G2 T242
AF 6293
2C09
Abu Dhabi (AUH)
18:25
18:35
đã lên lịch
bị trì hoãn
Wizz AirW670442
Podgorica (TGD)
18:30
18:40
đã lên lịch
bị trì hoãn
Air Serbia
Bulgaria Air
Alitalia
Etihad Airways
JU 664
FB 1841
AZ 2488
EY 7900
2
Vienna (VIE)18:30đã lên lịchBraathens RegionalDC7382
Vienna (VIE)
18:35
18:45
đã lên lịch
bị trì hoãn
Air Serbia
Alitalia
JU 314
AZ 2483
2
Tivat (TIV)18:40đã lên lịchFlexFlightW21513
Lisboa (LIS)19:05đã lên lịchAir SerbiaJU5642C14