logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Schiphol Airport, Amsterdam (AMS, EHAM)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Schiphol Airport, Amsterdam

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Stockholm (ARN)23:00đã hạ cánh
KLM
SAS
China Southern Airlines
Xiamen Airlines
KL 1226
SK 6636
CZ 7752
MF 9306
1D78009
Luân Đôn (LCY)23:00đã hạ cánh
KLM
Virgin Atlantic
KL 998
VS 7032
1A0801
Madrid (MAD)23:00đã hạ cánh
KLM
Air Europa
China Southern Airlines
Aerolineas Argentinas
Xiamen Airlines
KL 1508
UX 3769
CZ 7766
AR 7814
MF 9657
1D74015
Sevilla (SVQ)23:00đã hạ cánh
Transavia
KLM
HV 6728
KL 2686
1004
Luân Đôn (LHR)23:10đã hạ cánh
KLM
Oman Air
Virgin Atlantic
China Southern Airlines
China Airlines
Xiamen Airlines
KL 1016
WY 5426
VS 7054
CZ 7733
CI 8596
MF 9645
1D24012
Glasgow (GLA)23:20đã hạ cánh
KLM
Virgin Atlantic
Xiamen Airlines
KL 944
VS 6987
MF 9766
1A08011
Dublin (DUB)23:25đã hạ cánh
KLM
Xiamen Airlines
KL 1144
MF 9744
1A08017
Funchal (FNC)23:30đã hạ cánh
Transavia
KLM
HV 6632
KL 3298
1C164
Lisboa (LIS)23:30đã hạ cánhKLMKL15861D79017
Nice (NCE)23:35đã hạ cánhTransaviaHV558616
Valencia (VLC)23:55đã hạ cánh
Transavia
KLM
HV 6336
KL 2621
1D82002
Karpathos (AOK)23:57đã hạ cánhTransaviaHV15281
Athens (ATH)00:05đã hạ cánhTransaviaHV686214
Lisboa (LIS)00:05đã hạ cánhTransaviaHV596012
Santa Cruz De La Palma (SPC)00:05đã hạ cánhTransaviaHV564212
Malaga (AGP)00:10đã hạ cánh
Transavia
KLM
HV 6118
KL 2652
16
Barcelona (BCN)00:15đã hạ cánhTransaviaHV513416
Alicante (ALC)00:20đã hạ cánh
Transavia
KLM
HV 6146
KL 2642
1C7002
Las Palmas (LPA)00:20đã hạ cánh
Transavia
KLM
Delta Air Lines
HV 5666
KL 2573
DL 7507
1C114
Puerto del Rosario (FUE)00:25đã hạ cánhTransaviaHV670612
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Rhodes (RHO)00:25đã hạ cánhDan AirDN508016
Faro (FAO)00:35đã hạ cánh
Transavia
KLM
HV 5358
KL 2670
1C13004
Catania (CTA)00:40đã hạ cánh
Transavia
KLM
HV 5216
KL 2566
14
Heraklion (HER)00:40đã hạ cánh
Transavia
KLM
HV 6876
KL 2533
12
Marrakech (RAK)00:45đã hạ cánh
Transavia
KLM
HV 5754
KL 2626
1E615
Bari (BRI)01:00đã hạ cánh
Transavia
KLM
HV 5820
KL 2531
16
Enfidha (NBE)01:10đã hạ cánhTUIflyX33622116
Rhodes (RHO)01:10đã hạ cánhSmartLynx Airlines6Y1204119
Tenerife (TFS)01:10đã hạ cánh
Transavia
KLM
Delta Air Lines
HV 6672
KL 2591
DL 7515
14
Kos (KGS)01:20đã hạ cánhCorendon AirXC2381
Tenerife (TFS)01:20đã hạ cánhTUIflyX31664116
Arrecife (ACE)01:30đã hạ cánhTUIflyX31605117
Leipzig-Halle (LEJ)01:31đã hạ cánhCompass Cargo AirlinesHQ14421
Antalya (AYT)01:35đã hạ cánhSunwingWG3026119
Porto (OPO)01:40đã hạ cánhTransaviaHV60041
Porto (OPO)01:40đã hạ cánhTransaviaHV1
Ibiza (IBZ)01:50đã hạ cánh
Transavia
KLM
HV 6342
KL 2750
16
Heraklion (HER)02:05đã hạ cánhTUIflyX31076115
Hurghada (HRG)03:40đã hạ cánhCorendon AirXC2161
Anchorage (ANC)04:15đã hạ cánhNCA - Nippon Cargo AirlinesKZ41
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Leipzig-Halle (LEJ)04:34đã hạ cánhDHL AirD01
Paris (CDG)05:06đã hạ cánhFedExFX62351
Boston (BOS)05:45đã hạ cánh
Delta Air Lines
Air France
Virgin Atlantic
KLM
DL 256
AF 3615
VS 3914
KL 6095
1F816
Anchorage (ANC)05:58đã hạ cánhNCA - Nippon Cargo AirlinesKZ41
Atlanta (ATL)06:00đã hạ cánh
Delta Air Lines
Air France
Virgin Atlantic
KLM
DL 70
AF 3652
VS 4054
KL 6071
1E516
Dubai (DXB)06:00bị hủy
KLM
Air France
Delta Air Lines
KL 428
AF 8422
DL 9500
1
Seoul (ICN)06:00đã hạ cánh
KLM
Air France
Korean Air
KL 856
AF 3112
KE 5925
1F0316
Thành phố New York (JFK)
06:00
08:06
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
Air France
KLM
DL 46
VS 3928
AF 5591
KL 6070
1D5315
Lagos (LOS)06:00đã hạ cánh
KLM
Air France
Delta Air Lines
KL 588
AF 5479
DL 9507
1F522
Thượng Hải (PVG)06:00đã hạ cánhChina CargoCK2171
Toronto (YYZ)06:00đã hạ cánh
KLM
Virgin Atlantic
Air France
Delta Air Lines
KL 692
VS 7164
AF 8266
DL 9699
1E2017
Anchorage (ANC)06:01đã hạ cánhNCA - Nippon Cargo AirlinesKZ41
Detroit (DTW)06:15đã hạ cánh
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
Air France
KLM
DL 132
VS 3929
AF 5606
KL 6018
1F815
Hồng Kông (HKG)06:25đã hạ cánh
KLM
Qantas
KL 888
QF 4217
1F0418
Kuala Lumpur (KUL)06:25đã hạ cánh
KLM
Malaysia Airlines
Air France
Garuda Indonesia
KL 810
MH 5632
AF 8398
GA 9088
1E818
Quảng Châu (CAN)06:35đã hạ cánhChina Southern AirlinesCZ3071E715
Accra (ACC)06:40đã hạ cánh
KLM
Air France
Delta Air Lines
KL 590
AF 8248
DL 9373
1E916
Hannover (HAJ)06:55đã hạ cánh
KLM
SAS
China Southern Airlines
Delta Air Lines
KL 1786
SK 6749
CZ 7789
DL 9531
1A04012
Hồng Kông (HKG)06:55đang trên đườngCathay PacificCX271122
Brussels (BRU)07:05đang trên đường
KLM
Kenya Airways
Aeromexico
Xiamen Airlines
Delta Air Lines
KL 1700
KQ 1720
AM 6373
MF 9352
DL 9524
1A04013
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Billund (BLL)07:10đang trên đường
KLM
Alitalia
SAS
Air France
Delta Air Lines
KL 1290
AZ 3779
SK 6614
AF 8304
DL 9450
1C5012
Aalborg (AAL)07:15đang trên đường
German Airways
Kenya Airways
Air France
Gol
Delta Air Lines
ZQ 1282
KQ 1328
AF 3151
G3 5621
DL 9656
1A049
Bremen (BRE)07:15đang trên đường
German Airways
Air France
Aeromexico
SAS
Delta Air Lines
ZQ 1760
AF 3142
AM 6369
SK 6765
DL 9460
1A04013
Dusseldorf (DUS)07:15đang trên đường
German Airways
Xiamen Airlines
Delta Air Lines
ZQ 1796
MF 9384
DL 9668
1A04010
Thành phố New York (EWR)07:15đã hạ cánh
United Airlines
SWISS
Air Canada
Austrian
Lufthansa
UA 70
LX 3003
AC 3683
OS 7748
LH 7962
119
Hamburg (HAM)07:15đang trên đường
KLM
Air Europa
Aeromexico
China Southern Airlines
Delta Air Lines
KL 1750
UX 3760
AM 6246
CZ 7780
DL 9268
1A0410
Luxembourg (LUX)07:15đang trên đường
KLM
Air Europa
Delta Air Lines
KL 1708
UX 3752
DL 9609
1A04011
Nürnberg (NUE)07:15đang trên đường
German Airways
Aeromexico
SAS
Delta Air Lines
ZQ 1838
AM 6619
SK 6733
DL 9650
1A04009
Singapore (SIN)07:15đang trên đường
Singapore Airlines
Air New Zealand
Virgin Australia
SQ 324
NZ 3324
VA 5570
122
Berlin (BER)07:20đang trên đường
KLM
Air Europa
Aeromexico
China Southern Airlines
Xiamen Airlines
Delta Air Lines
Garuda Indonesia
KL 1770
UX 3758
AM 6219
CZ 7702
MF 9328
DL 9441
GA 9767
1C15008
Copenhagen (CPH)07:25đang trên đường
KLM
Air Europa
Aeromexico
SAS
China Southern Airlines
TAROM
Xiamen Airlines
Delta Air Lines
Garuda Indonesia
KL 1266
UX 3756
AM 6377
SK 6600
CZ 7753
RO 9303
MF 9370
DL 9480
GA 9759
1D7410
Stuttgart (STR)07:25đang trên đường
German Airways
Aeromexico
SAS
Delta Air Lines
ZQ 1826
AM 6649
SK 6687
DL 9696
1C18008
Abu Dhabi (AUH)07:30đang trên đườngEtihad AirwaysEY9131
Washington (IAD)07:35đang trên đường
United Airlines
SWISS
Air Canada
Lufthansa
Austrian
UA 946
LX 3001
AC 3801
LH 7618
OS 7752
115
Kristiansand (KRS)07:35đang trên đường
KLM
Kenya Airways
Alitalia
Gol
Air France
Delta Air Lines
KL 1184
KQ 1208
AZ 3801
G3 5700
AF 8273
DL 9557
1A04008
Chicago (ORD)07:35đang trên đường
KLM
Air France
Virgin Atlantic
Delta Air Lines
KL 612
AF 3158
VS 7142
DL 9602
1D4313
Paramaribo (PBM)
07:35
08:02
đang trên đường
bị trì hoãn
KLMKL7141E1722
Praha (PRG)07:35đang trên đường
KLM
Delta Air Lines
China Airlines
Garuda Indonesia
KL 1350
DL 9420
CI 9488
GA 9531
1C652
Bergen (BGO)
07:40
07:41
đang trên đường
bị trì hoãn
KLM
Kenya Airways
Gol
Delta Air Lines
KL 1162
KQ 1184
G3 5682
DL 9442
1D6811
Bengaluru (BLR)07:40đang trên đườngKLMKL8801F96T2
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Gothenburg (GOT)07:40đang trên đườngKLMKL12281C14009
Lyon (LYS)07:40đang trên đườngAir FranceAF17941B27009
Đài Bắc (TPE)
07:40
07:54
đang trên đường
bị trì hoãn
China Airlines
KLM
Air Europa
CI 73
KL 210
UX 3000
118
Wroclaw (WRO)07:40đang trên đườngKLMKL13361A04011
Mulhouse (BSL)07:45đang trên đườngKLMKL19421A04013
Dar Es Salaam (DAR)
07:45
07:54
đang trên đường
bị trì hoãn
KLMKL5711E722
Frankfurt am Main (HHN)07:45đã lên lịchUSCXG1
Frankfurt am Main (HHN)07:45đã lên lịchUSCXG30021
Linkoping (LPI)07:45đang trên đườngKLMKL12421A04011
Montréal (YUL)07:45đang trên đườngKLMKL6721D78
Mumbai (BOM)
07:50
08:04
đang trên đường
bị trì hoãn
KLMKL8781E38
Stavanger (SVG)07:50đang trên đườngKLMKL11721A04011
Venezia (VCE)07:50đang trên đườngKLMKL16281B23011
Bologna (BLQ)07:55đang trên đườngKLMKL16601A04013
Bordeaux (BOD)07:55đang trên đườngKLMKL14401A04008
Houston (IAH)07:55đang trên đườngKLMKL6621D4712
Nantes (NTE)07:55đang trên đườngKLMKL14181A04011
Norwich (NWI)07:55đã lên lịchKLMKL10541A0810
Singapore (SIN)
07:55
07:56
đang trên đường
bị trì hoãn
KLMKL8361F616
Calgary (YYC)
07:55
08:00
đang trên đường
bị trì hoãn
KLMKL6781D218