logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Jose Joaquin De Olmedo Airport, Guayaquil (GYE, SEGU)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Jose Joaquin De Olmedo Airport, Guayaquil

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Khởi hành

Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Bogotá (BOG)04:20đã hạ cánhSA AVIANCAAV8374
Panama City (PTY)04:31đã hạ cánhCopa AirlinesCM21411
Panama City (PTY)05:57đã hạ cánhCopa AirlinesCM31310
Miami (MIA)06:00đã hạ cánhAmerican AirlinesAA6588
Quito (UIO)06:08đã hạ cánhSA AVIANCAAV1671
Quito (UIO)06:10đã hạ cánh
LATAM Airlines
Iberia
Aeromexico
LA 1362
IB 7152
AM 8832
15
Quito (UIO)07:49đã hạ cánhLATAM AirlinesLA136014
Panama City (PTY)08:21đã hạ cánh
Copa Airlines
United Airlines
CM 300
UA 7166
11
Galapagos Island (GPS)08:32đã hạ cánh
LATAM Airlines
Delta Air Lines
Iberia
Aeromexico
LA 1411
DL 6100
IB 7283
AM 8833
13
Bogotá (BOG)08:55đã hạ cánhSA AVIANCAAV8388
Puerto Baquerizo Moreno (SCY)09:15đã hạ cánh
LATAM Airlines
Aeromexico
LA 1421
AM 8838
15
Puerto Baquerizo Moreno (SCY)
09:49
10:30
đang trên đường
bị trì hoãn
SA AVIANCAAV1682
Galapagos Island (GPS)09:51đã hạ cánhSA AVIANCAAV1632
Galapagos Island (GPS)
10:08
10:14
đang trên đường
bị trì hoãn
LATAM Airlines
Aeromexico
Aeromexico
LA 1413
AM 8831
AM 8831
14
Bogotá (BOG)10:20đã hạ cánh
SA AVIANCA
Turkish Airlines
AV 8384
TK 8330
Puerto Baquerizo Moreno (SCY)
11:00
11:07
đang trên đường
bị trì hoãn
SA AVIANCAAV1630
Madrid (MAD)
11:05
11:19
đang trên đường
bị trì hoãn
Air EuropaUX40
Galapagos Island (GPS)11:39đang trên đườngSA AVIANCAAV1638
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Puerto Baquerizo Moreno (SCY)12:10đã lên lịch
LATAM Airlines
Aeromexico
Aeromexico
LA 1419
AM 8830
AM 8830
1
Panama City (PTY)12:23đã lên lịch
Copa Airlines
KLM
United Airlines
KLM
CM 377
KL 3013
UA 7054
KL 8881
12
Lima (LIM)12:45đã lên lịch
LATAM Airlines
Iberia
LA 2417
IB 1742
1
Galapagos Island (GPS)13:47đã lên lịch
LATAM Airlines
Aeromexico
LA 1417
AM 8835
1
Miami (MIA)13:55đã lên lịchAmerican AirlinesAA4489
Quito (UIO)13:57đã lên lịch
LATAM Airlines
Iberia
Aeromexico
LA 1410
IB 7284
AM 8836
1
Quito (UIO)14:33đã lên lịch
LATAM Airlines
Aeromexico
Iberia
LA 1420
AM 8840
IB 7289
1
Santiago (SCL)14:39đã lên lịchLATAM AirlinesLA14471
Panama City (PTY)14:47đã lên lịch
Copa Airlines
KLM
Air France
United Airlines
Turkish Airlines
CM 272
KL 3029
AF 5530
UA 7169
TK 9554
Quito (UIO)
14:57
15:15
đã lên lịch
bị trì hoãn
SA AVIANCAAV1683
Quito (UIO)15:16đã lên lịch
LATAM Airlines
Iberia
LA 1352
IB 7244
1
Quito (UIO)15:23đã lên lịchSA AVIANCAAV1633
Quito (UIO)15:50đã lên lịch
LATAM Airlines
Aeromexico
Iberia
LA 1412
AM 8837
IB 7244
1
Quito (UIO)16:08đã lên lịchSA AVIANCAAV1631
Thành phố New York (JFK)16:20đã lên lịchSA AVIANCAAV7392
Quito (UIO)17:03đã lên lịchSA AVIANCAAV1639
Quito (UIO)17:05đã lên lịch
LATAM Airlines
Aeromexico
Aeromexico
Iberia
LA 1418
AM 8834
AM 8839
IB 7289
1
Lima (LIM)17:09đã lên lịchJetSMARTJA7711