logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

El Nuevo Dorado International Airport, Bogotá (BOG, SKBO)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào El Nuevo Dorado International Airport, Bogotá

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Miami (MIA)23:00không xác địnhAvianca CargoQT41391
Panama City (PTY)23:01đã hạ cánh
Copa Airlines
Turkish Airlines
CM 876
TK 9610
103
Bucaramanga (BGA)23:10đã hạ cánh
LATAM Airlines
Delta Air Lines
Aeromexico
LA 4179
DL 6165
AM 8708
108
Santo Domingo (SDQ)23:10đã hạ cánhCopa Airlines ColombiaP57427101
Cartagena (CTG)23:14đã hạ cánh
SA AVIANCA
Gol
AV 9819
G3 6782
111
Medellin (MDE)23:15đã hạ cánhJetSMARTJA51151CD3
Cali (CLO)23:19đã hạ cánh
LATAM Airlines
Aeromexico
LA 4070
AM 8784
107
Barranquilla (BAQ)23:24đã hạ cánh
SA AVIANCA
Gol
AV 9513
G3 6609
113
Caracas (CCS)23:28đã hạ cánhCopa Airlines ColombiaP57067102
Bucaramanga (BGA)23:30bị hủySA AVIANCAAV9844111
Cartagena (CTG)23:30đã hạ cánhJetSMARTJA51551CD3
Monteria (MTR)23:33đã hạ cánhSA AVIANCAAV8497110
Medellin (MDE)23:34đã hạ cánh
SA AVIANCA
Gol
AV 9335
G3 6644
112
Cartagena (CTG)23:35đã hạ cánhCopa Airlines ColombiaP57219107
Santa Marta (SMR)23:37đã hạ cánhSA AVIANCAAV9769113
San Andres Island (ADZ)23:40đã hạ cánh
LATAM Airlines
Aeromexico
LA 4231
AM 8744
108
Barranquilla (BAQ)23:42đã hạ cánhCopa Airlines ColombiaP572491
Santa Marta (SMR)23:42đã hạ cánh
LATAM Airlines
Delta Air Lines
LA 4159
DL 6262
109
San Andres Island (ADZ)23:44đã hạ cánh
SA AVIANCA
Gol
Turkish Airlines
AV 9781
G3 6649
TK 8453
111
Armenia (AXM)23:44đã hạ cánhSA AVIANCAAV5212110
Barranquilla (BAQ)23:50đã hạ cánhLATAM AirlinesLA4135107
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Cali (CLO)23:50đã hạ cánhLATAM AirlinesLA4072108
Ciudad de Mexico (MEX)23:55đã hạ cánhAeromexicoAM70814501
Panama City (PTY)00:06đã hạ cánhCopa AirlinesCM430102
Cancun (CUN)00:30đã hạ cánhVivaAerobusVB436101
Miami (MIA)00:32đã hạ cánhUPS Airlines5X3541
Ciudad de Mexico (NLU)01:00đang trên đườngVivaAerobusVB770101
San Andres Island (ADZ)01:19đang trên đường
LATAM Airlines
Delta Air Lines
LA 4233
DL 6020
107
San Salvador (SAL)01:55đang trên đườngSA AVIANCAAV3651
Miami (MIA)02:01đang trên đườngAvianca CargoQT42551
San Andres Island (ADZ)02:05đang trên đườngCopa Airlines ColombiaP573211
San Juan (SJU)02:10đang trên đườngAmerijet InternationalM682411
Miami (MIA)02:38đang trên đườngLATAM Cargo ChileUC28071
Luân Đôn (LHR)02:55đang trên đường
SA AVIANCA
Singapore Airlines
Etihad Airways
Emirates
Air China LTD
Air India
ANA
Turkish Airlines
Lufthansa
AV 121
SQ 1191
EY 2601
EK 3801
CA 5303
AI 7781
NH 7841
TK 8465
LH 9648
1
Lima (LIM)03:20đang trên đường
LATAM Airlines
Delta Air Lines
LA 2444
DL 6718
1
Madrid (MAD)03:25đang trên đường
Iberia
LATAM Airlines
British Airways
Qatar Airways
Finnair
IB 6589
LA 1602
BA 4233
QR 5098
AY 5389
101
São Paulo (GRU)03:55đang trên đường
Gol
SA AVIANCA
SA AVIANCA
Aerolineas Argentinas
G3 8240
AV 4798
AV 6440
AR 7751
102
Quito (UIO)04:05đã lên lịchSA AVIANCAAV661
Montréal (YUL)04:05đang trên đườngAir CanadaAC981
Houston (IAH)04:44đang trên đường
United Airlines
SA AVIANCA
Air New Zealand
UA 209
AV 2249
NZ 9954
1
Toronto (YYZ)04:50đang trên đườngSA AVIANCAAV2051
Madrid (MAD)
04:54
05:18
đang trên đường
bị trì hoãn
SA AVIANCA
Etihad Airways
Emirates
AV 47
EY 2606
EK 3811
1
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Ciudad de Mexico (MEX)04:54đang trên đường
SA AVIANCA
Gol
ANA
AV 23
G3 5823
NH 7843
1
Thành phố New York (JFK)04:55đang trên đường
SA AVIANCA
Gol
TAP Air Portugal
ANA
Turkish Airlines
AV 245
G3 5817
TP 7305
NH 7817
TK 9418
1
Santiago (SCL)05:00đang trên đường
SA AVIANCA
Air Canada
AV 240
AC 6153
1
Comayagua (XPL)05:00đã lên lịchSA AVIANCAAV1011
Cartagena (CTG)05:09đã lên lịch
LATAM Airlines
Delta Air Lines
Aeromexico
LA 4091
DL 7385
AM 8720
107
Cali (CLO)05:10đã lên lịchSA AVIANCAAV9441110
Panama City (PTY)05:14đã lên lịchSA AVIANCAAV411
Cali (CLO)05:24đã lên lịch
LATAM Airlines
Delta Air Lines
Aeromexico
LA 4050
DL 6047
AM 8714
108
Cali (CLO)05:25đã lên lịchSA AVIANCAAV9248111
Guayaquil (GYE)05:30đã lên lịchSA AVIANCAAV83801
Santiago (SCL)05:35đang trên đường
LATAM Airlines
Qantas
Delta Air Lines
LA 572
QF 3926
DL 6312
1
Cali (CLO)05:39đã lên lịchSA AVIANCAAV9366112
São Paulo (GRU)05:45đang trên đường
SA AVIANCA
Gol
Azul
AV 248
G3 6607
AD 7653
1
Rio de Janeiro (GIG)
05:59
06:09
đang trên đường
bị trì hoãn
SA AVIANCAAV1981
La Paz (LPB)05:59đã lên lịchSA AVIANCAAV2241
Buenos Aires (EZE)06:00đang trên đườngSA AVIANCAAV2181
Ciudad de Mexico (MEX)06:00đã lên lịch
Aeromexico
Aerolineas Argentinas
AM 717
AR 7413
156
Miami (MIA)06:00đã lên lịchAtlas Air5Y711
Lima (LIM)06:05đã lên lịch
SA AVIANCA
Air Canada
AV 74
AC 6130
1
Quito (UIO)06:05đã lên lịch
SA AVIANCA
Air Canada
AV 124
AC 6131
1
Santa Cruz (VVI)06:05đã lên lịchSA AVIANCAAV83851
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Guayaquil (GYE)06:10đã lên lịchSA AVIANCAAV83741
Medellin (MDE)06:10đã lên lịchSA AVIANCAAV84351
Barranquilla (BAQ)06:15đã lên lịch
LATAM Airlines
Iberia
Delta Air Lines
LA 4121
IB 7260
DL 7369
107
Ciudad de Mexico (MEX)06:15đã lên lịch
SA AVIANCA
Gol
AV 187
G3 5829
1
Cali (CLO)06:24đã lên lịch
LATAM Airlines
Delta Air Lines
LA 4052
DL 7365
108
San Andres Island (ADZ)06:25đã lên lịch
LATAM Airlines
Delta Air Lines
LA 4225
DL 7367
107
Barranquilla (BAQ)06:25đã lên lịch
SA AVIANCA
Gol
AV 9523
G3 6650
110
Medellin (MDE)06:29đã lên lịch
LATAM Airlines
Delta Air Lines
LA 4005
DL 7361
108
Medellin (MDE)06:29đã lên lịch
SA AVIANCA
Gol
AV 9245
G3 6641
111
Cartagena (CTG)06:44đã lên lịch
SA AVIANCA
Gol
AV 8423
G3 6786
113
Medellin (EOH)06:50đã lên lịch
EasyFly
VE 9105
A1 5564
1
Medellin (MDE)06:54đã lên lịchCopa Airlines ColombiaP57271107
Ciudad de Mexico (MEX)06:55đã lên lịchVolarisY439121
Barranquilla (BAQ)07:00đã lên lịch
SA AVIANCA
Air Canada
AV 9531
AC 6157
110
Cali (CLO)07:00đã lên lịch
SA AVIANCA
Gol
AV 9544
G3 6760
110
Cartagena (CTG)07:00đã lên lịch
SA AVIANCA
Air Canada
AV 9755
AC 6163
112
Bucaramanga (BGA)07:03đã lên lịch
SA AVIANCA
Turkish Airlines
AV 9475
TK 9277
111
Cali (CLO)07:05đã lên lịch
EasyFly
VE 7890
A1 5448
1